Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Nho nhung dien thong tin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.51 KB, 4 trang )

Điền vào những cho bôi đỏ
2. Thông tin chung về lớp học và học sinh
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
Tổng số
Học sinh
Trong đó:
- Học sinh nữ:
- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
Học sinh tuyển mới vào lớp 6
Trong đó:
- Học sinh nữ:
- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
Học sinh lưu ban năm học
trước:
Trong đó:
- Học sinh nữ:
- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
Học sinh chuyển đến trong hè:
Học sinh chuyển đi trong hè:
Học sinh bỏ học trong hè:
Trong đó:
- Học sinh nữ:
- Học sinh dân tộc thiểu số:
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số:
Nguyên nhân bỏ học
- Hoàn cảnh khó khăn:
- Học lực yếu, kém:
- Xa trường, đi lại khó khăn:


- Thiên tai, dịch bệnh:
- Nguyên nhân khác:
Học sinh là Đội viên:
Học sinh là Đoàn viên:
Học sinh bán trú dân nuôi:
Học sinh nội trú dân nuôi:
Học sinh khuyết tật hoà nhập:
Học sinh thuộc diện chính
sách
- Con liệt sĩ:
- Con thương binh, bệnh binh:
- Hộ nghèo:
- Vùng đặc biệt khó khăn:

Chia ra
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8

Lớp 9

376

106

90

90

90

182

0
0
106

59

40

40

43

106

59
0
0

59
0
0

5

0

3

2


0

0
0
0
1
6
0

0
0
0

1
3
0

0
1
0

0
2
0

376
0
0
0
3


106

90

90

90

1

0

2

0

65

16

18

13

18

1
4
24

0

0
0
4

1
0
7

0
1
7

0
3
6

0
0
0

1


10
- Học sinh mồ côi cha hoặc mẹ:
1
- Học sinh mồ côi cả cha, mẹ:
25

- Diện chính sách khác:
376
Học sinh học tin học:
Học sinh học tiếng dân tộc thiểu
0
số:
376
Học sinh học ngoại ngữ:
376
- Tiếng Anh:
0
- Tiếng Pháp:
0
- Tiếng Trung:
0
- Tiếng Nga:
0
- Ngoại ngữ khác:
0
Học sinh theo học lớp đặc biệt
0
- Học sinh lớp ghép:
0
- Học sinh lớp bán trú:
0
- Học sinh bán trú dân nuôi:
Các thông tin khác (nếu có)...
Số liệu của 04 năm gần đây:
Năm học
Năm học

2007 - 2008 2008 - 2009
Sĩ số bình quân
525/15
478/14
học sinh trên
35/1 lớp
(34/lớp)
lớp
Tỷ lệ học sinh
525/37
478/30
trên giáo viên
14hs/1gv
(16hs/1gv)
1/525
1/478
Tỷ lệ bỏ học
(0.19%)
(0.2%)
Tỷ lệ học sinh
có kết quả học
41/525
10/477
tập dưới trung
(7.8%)
(2.1%)
bình.
Tỷ lệ học sinh
243/525
246/477

có kết quả học
(46.3%)
(51.6%)
tập trung bình
Tỷ lệ học sinh có
192/525
175/477
kết quả học tập
(36.6%)
(36.7%)
khá
Tỷ lệ học sinh
có kết quả học
49/525
46/477
tập giỏi và xuất
(9.3%)
(9.6%)
sắc
Số lượng học
sinh đạt giải
24
17
trong các kỳ thi
học sinh giỏi
Các thông tin

2

2

0
10
106

3
1
6
90

2
0
3
90

3
0
6
90

106
106

90
90

90
90

90
90


0

0

0

0

Năm học
2009-2010

Năm học
2010-2011

Năm học
2011-2012

428/13
(33/Lớp)

374/12
(31/Lớp)

374/12
(31/Lớp)

428/27
16hs/1gv
3/428

(0.7%)

374/25
15hs/1 gv
1/374
(0,2%)

374/25
15hs/1 gv
1/374
(0,2%)

9/428
(2.1%)

8/374
(2.1%)

8/374
(2.1%)

203/428
(47%)

191/374
(51.1%)

191/374
(51.1%)


153/428
(36%)

129/374
(34.5%)

129/374
(34.5%)

63/428
(15%)

46/374
(12.3%)

46/374
(12.3%)

31

27

27


khác (nếu có)...
3. Thông tin về nhân sự
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
Chia theo chế độ lao động
Tổng Trong

số đó nữ

Cán bộ, giáo viên, nhân viên

Đảng viên
- Đảng viên là giáo viên:
- Đảng viên là cán bộ quản lý:
- Đảng viên là nhân viên:
Giáo viên giảng dạy:
- Thể dục:
- Âm nhạc:
- Mỹ thuật:
- Tin học:
- Tiếng dân tộc thiểu số:
- Tiếng Anh:
- Tiếng Pháp:
- Tiếng Nga:
- Tiếng Trung:
- Ngoại ngữ khác:
- Ngữ văn:
- Lịch sử:
- Địa lý:
- Toán học:
- Vật lý:
- Hoá học:
- Sinh học:
- Giáo dục công dân:
- Công nghệ:
- Môn học khác:…
Giáo viên chuyên trách đội:

Giáo viên chuyên trách đoàn:
Cán bộ quản lý:
- Hiệu trưởng:
- Phó Hiệu trưởng:
Nhân viên
- Văn phòng (văn thư, kế
toán, thủ quỹ, y tế):
- Thư viện:
- Thiết bị dạy học:
- Bảo vệ:
- Nhân viên khác:

32
22
18
2
2
25
2
1
1
1
0
3
0
0
0
0
5
1

1
4
1
1
2
1
1
0
0
0
2
1
1
5

26
17
16
0
1
22
2
1

Thỉnh
giảng
Tổng
Nữ
số
Tổng

Tổng
Tổng
Nữ
Nữ
Nữ
số
số
số
Biên chế

25
17
16
0
1
21
2
1

0
3

31
22
18
2
2
24
2
1

1
1
0
3

5
1
1
3
1
1
2
1
1

Hợp đồng

1

0
3

1
0
0
0
0
1
0
0

0
0
0
0

4
1
1
4
1
1
2
1
1

4
1
1
3
1
1
2
1
1

1
0
0
0
0

0
0
0
0

1

0
0
0
4

2
1
1
5

0
0
0
4

3

3

3

1
1

0
0

1
0

1
1

3

Dân tộc
thiểu số

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0


0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

3

0

0

0

1
0

0
0

0

0

0
0

1


Các thông tin khác (nếu có)...

Tuổi trung bình
của giáo viên cơ hữu:
Số liệu của 05 năm gần đây:

36
Năm
học
20072008

Năm
học
20082009

Số giáo viên chưa đạt chuẩn
đào tạo

1

1


1

0

0

Số giáo viên đạt chuẩn đào tạo
Số giáo viên trên chuẩn đào tạo

28
8

28
8

22
7

18
9

9
16

Số giáo viên đạt danh hiệu
giáo viên dạy giỏi cấp huyện,
quận, thị xã, thành phố

0


0

2

1

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

4

2

4

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

Số giáo viên đạt danh hiệu giáo
viên dạy giỏi cấp tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo
viên dạy giỏi cấp quốc gia

Số lượng bài báo của giáo
viên đăng trong các tạp chí
trong và ngoài nước
Số lượng sáng kiến, kinh
nghiệm của cán bộ, giáo viên
được cấp có thẩm quyền
nghiệm thu
Số lượng sách tham khảo của
cán bộ, giáo viên được các nhà
xuất bản ấn hành
Số bằng phát minh, sáng chế
được cấp (ghi rõ nơi cấp, thời
gian cấp, người được cấp)
Các thông tin khác (nếu có)...

4


Năm học
Năm học
Năm học
20102009-2010
2011-2012
2011



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×