Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

CHUYÊN ĐỀ 1 BÀI TOÁN LẬP CTPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.28 KB, 3 trang )

Bµi tËp hãa h÷u c¬ Tr êng THPT TrÇn Qc Tn
Chuyªn ®Ị 1:
C¸C PH¦¥NG PH¸P LËP C¤NG THøC PH¢N Tư HCHC
I. Lập cơng thức phân tử khi biết khối lượng mol M
Bước 1: Đặt CTTQ
Bước 2: Lập phương trình đại số* (Từ khối lượng phân tử)
Bước 3: Giải phương trình *
*Gợi ý:
- Nếu phương trình * có 3 ẩn thì có dạng:
ax + by + cz = d
Bứơc 1: Cho cz < d Miền giá trị của z
Bước 2: Xét từng z để  x, y CTPT
Bài 1 !"#$%&'%(%$





)*(%+
)(%+
%%,+
-
.
/
Bài 2+"0123#4+.#5678/'+678/
'9"3:;0<$%&'%(%8+$
Bài 3 ="'>?"2@A'B'
.

.
$+C823#4


D;E3.F$%&'%(%8$ GH
!

F
I
-

!

Bài 4$J+/"KL#5=M(%KNOPQ"#$%&'%(%R%%+$
 $JS2'2#5=M(%T.$%&'%(%R%%S$
$GH
.
LR
.
R$GH*DUVE
Bài 5:?WPQ"#1ODV$HK?
X368W5
$.$ +$-$ $!$ S$Y$
Bài 6%EZT''>U"'X['>#\"8]"/.-'
'$U"5
$ +$
-
 $
.

Y
 S$
-




II. Lập cơng thức phân tử khi biết % khối lượng 1 ngun tố
Bước 1: Đặt CTTQ
Bước 2: Lập phương trình đại số* (Từ % khối lượng)
Bước 3: Giải phương trình *
*Gợi ý: - Nếu phương trình * có 3 ẩn thì có dạng: ax + by = cz
Cho z = 1,2,...cho đến khi tìm được x, y thì dừng và suy ra cơng thức ngun (CTNG)
Tìm chỉ số CTNG CTPT
Bài 1$A là chất hữu cơ chứa 3 nguyên tố, có %O = 50. Tìm CTPT – CTCT của A.
Bài 2$A chứa C,H,O có %O = 43,24. Tìm CTPT của A trong mỗi trường hợp :
a. MA<140 đvC.
b. Khối lượng oxi có trong 1 mol A bé hơn khối lượng nitơ trong 150 gam muối amoni nitrat.
Bài 3 A(C,H,O) chỉ chứa 1 loại chức có %O = 37,21. Khi A pứ với dd AgNO
3
/NH
3
(dư), thấy: 1mol A
sinh ra 4 mol Ag. Tìm CTPT-CTCT của A. ĐS:C
2
H
4
(CHO)
2

Bài 4. Chất A CxHyO
2
có %O = 29,0909. A phản ứng với NaOH theo tỷ lệ nA : n
NaOH
= 1 : 2. Tìm

CTPT- CTCT A. ĐS: C
6
H
6
O
2
III. Lập cơng thức phân tử khi biết % khối lượng tất cả các ngun tố
Bước 1: Đặt CTTQ
Bước 2: Tính số ngun tử của mỗi ngun tố C
x
H
y
O
z
N
t
/QQ'
^
_''
/!
_''
/P`
_''
D
_''
/.U
W
W
]]
====


Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y by Hnh V¨n Quang
1

^

L !
a
((&'%(%;bE

Bµi tËp hãa h÷u c¬ Tr êng THPT TrÇn Qc Tn
Tính tỉ lệ số ngun tử của các ngun tố
/!
_''

/P
_''

/
_''

/.
_''
`DU
]]


=

hc:

NOHC
nnn
`DU

=
Bước 3: Tính n, suy ra CTPT
*Gợi ý: -Tỉ lệ số nguyên tử các nguyên tố phải là tỉ lệ nguyên và tối giản
- Chỉ số CTNG có thể tìm từ:
+ M
+ Dự kiện bài tốn
+ Điều kiện hố trị
Bài 1:Một chât hữu cơ X có % khối lượng của C, H, Cl lần lượt là 14,28%; 1,19%; 84,53%. Hãy lập
luận để tìm CTPT của X. Viết CTCT có thể có của X.
GS: CHCl
2
-CHCl
2
; CH
2
Cl-CCl
3
Bài 2:A chứa C,H,O có %C = 49,58, %H = 6,44. Khi hoá hơi hoàn t35 5,45 gam A, thu được 0,56 lit
hơi A (ĐKC). Tìm CTPT của A.
Bài 3:'Xhở có thành phần: 31,58 %C; 5,26%H và 63,16 %O. Tỉ khối hơi của A so với H
2

bằng 38. Tìm CTCT- CTCTA.
Bài 4:GOD3535-!'?"..!77H
.
"#5/F'

.
$K
8?5K532"Da
$
.
H +$
.
H
-
$
.
H
!
S$
.
H
.


IV. Lập cơng thức phân tử từ phương trình đốt cháy
Theo phương trình phản ứng cháy: C
x
H
y
O
z
N
t
+ (
.!

zy
x
−+
)O
2
 xCO
2
+
.
y
H
2
O

+
.
t
N
2
.c

.c
D
c
U
Dc
.
`
!
D

U
c
/
........
]]
===
−+
=

...
]

'
/!
'
TD
'
!!U
'
^

===
Hoặc
.F
'
.

/F
'
.

D
!!
'3
U
'
^

..
].


===
Bài 1: GODc?"W-c
.
-c
.
O7"3"$

Q
$%(%W5
$
-

F
 +$
-

P

.

$
-

!

.
S$
!

F

.

Bài 2: GOD3535'>"E33W"Q//'3
.
#5Q/-.'3
.
$%(%W5
$
-

F
$ +$
!

/Q
$
Y

/.

$ S$
P

/!
Bài 3 : W5'>3E3'X[$GOD3535QQY'3WdYP'3U
"4#5PP'
.
$K8W53L/.L/P
A. 
-

Y

-
$ B. 
-

P

.
$ C. 
.

!

.
$ D. 
-



.
Bài 4 : GOD3535Q!P'?"!!F'
.
"#5QY!'
.
$%1
823#4K7/YF$Ge%(%8$
Bài 5 : U3O3535Q-.''>"E33WX35Q .'
.
$%18W23#4
9!$Ge%(%8W$
Bài 6: (7/Y'?W"/ P'
.
QT'
.
#5//.'"3[
3
#5.
'$]C3Of/Y'?W[/.
3
#5/P!'g"Q!77$Ge%(%8W$
Bài 7 :GOD3535 .''>//.7
.
"%&'K8$
V. Sử dụng giá trị trung bình
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y by Hnh V¨n Quang
2
Bài tập hóa hữu cơ Tr ờng THPT Trần Quốc Tuấn
Bc 1 :t CTPT chung cho hai hp cht hu c
Bc 2: Coi hn hp hai cht hu c l mt cht hu cú m =m

hh
; s mol n= n
hh
=x+y.
Bc 3 : Tớnh giỏ tr
M
hoc
n
theo cỏc phng phỏp nờu trờn

CTPT cỏc cht
Ghi nh:
yx
yMxM
M
+
+
=
./
=
hh
hh
n
m
;
yx
ynxn
n
+
+

=
./
K : n
1
<
n
< n
2
Bi 1:^>hB'."B"iVC.!F'$%675//.7
["$K8.5
$
!
I
.

P
+$
.

P
I
-

F
$
-

F
I
!


/Q
S$
!

/Q
I
Y

/.
Bi 2:GODP .77[".;E33:;jD"B"iX35-TP'
.
#5/QF
'
.
$K.;E335
$
.

P
I
-

F
+$
.

.
I
-


!
$
-

F
I
Y

/.
S$
.

.
I
!

P
Bi 3:3!PE
k
"
l
'X[W
l
;
k
#
l
];
l

D3
l
E//.m
l
m
l
"E3"$%(%
W
n
$
-
+$
.

Y
$
-

Y
S$
-



Bi 4:GK
l

l
D3
n

3
n
Ko
k
.3"
l
V
l
V
l
E3
n
;
o
D"K
n
"p
q
"
k
!!F
m
l
m
l

.
#
n
!TY'

.
$%(%
q
.3
n

k

n
$
.

Y
#
n

-


+$
-
#
n

.

Y

$
-



#
n

!

T
S$
!

T
#
n

Y

//

Bi 5:;E33535- 'hWB'.;93"CCE3;jD"B
"i"-T'hrB'.E$;9"5
$#5
-
+$
-
#5
.

Y


$
.

Y
#5
-


S$
-


#5
!

T

VI . Bin lun xỏc nh CTPT t cụng thc nguyờn
CT chung : C
n
H
2n+2-x-2k
X
x
vi X l nhúm chc húa hc : -OH, -CHO, -COOH, -NH
2

* Phng phỏp :- a CTPT v dng CTCT cú nhúm chc ca nú.
Ghi nh :


s H = 2 s C +2 x 2k
hay

s H

2 s C + 2 - x
Bi 1:Bin lun xỏc nh CTPT ca (C
2
H
5
)
n


%;X
.

Y
%"0<+ HDV

.2DVs.

Y

.$.s.



.
sHDV52i


L.

%(%
!

/Q
Bi 2:Bin lun xỏc nh CTPT (CH
2
Cl)
n


%;X


.


%G= sHDV

.2DVs.R2'

.

.$.s.R



.$

s.s52i

i

L.

%(%5
.

!

.
$
Bi 3:Bin lun xỏc nh CTPT (C
4
H
5
)
n
, bit nú khụng lm mt mu nc brom.
%;X
!

Y
K5''?'54E3'

53X#&Yt.$!s.3uE9$
G=E9HDVL.2RP

YL.$!RP


L.$cvD%(%8E95
F

/Q
$
Bi 4 :^>E3K5
.

Y


$+<v"6UO"e%(%8E"$
sG%EV#0;X?X3
.

Y




.

!


sGuG=2DVL.2DVs.w2'

!L.$.s.R


L.

E5
!

F

.
Bi 5:^>U%(%5
!

-

.


CEU5DK5''?'5;;4E3'$
WO"e%%8Ua
sG#0;X?X3
!

-

.





!


-

.



-

.


sS3U5DK5''?'54E3'V.Eg
)U5D3LQ3X#&93G=L.s.R2'

.LPs.R

tQ$
)U5D'L!;3-

X3-"KL#5'>

X3#Z9`9
G=L.s.R.R2'

.LPs.RFR

L.$cvD8U5
P


!

.
#x%%
-%$
Biên soạn và giảng dạy by Huỳnh Văn Quang
3

×