www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hm
SỞ GD – ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT THÁI PHIÊN
-12
Câu 1: (ID 311988)
A. 50 dB
KÌ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I – NĂM 2019
Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Môn thi thành phần: VẬT LÍ
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian phát đề)
B. 70 dB
W/m2
-4
C. 60 dB
W/m2
D. 80 dB
Câu 2: (ID 311991)
A.
B.
C.
D.
Câu 3: (ID 311992)
A.
B.
C.
D.
Câu 4: (ID 311993)
A.
B.
C.
D.
Câu 5: (ID 311996)
a 4 2 x
A. 400
B. 40
C. 10
u U 0cos(100 t
Câu 6: (ID 311997)
4
)(V )
i I 0cos(100 t )(A)
A.
B.
2
2
D. 20
C.
3
4
C.
k
m
D.
3
4
Câu 7: (ID 311998)
A. 2
k
m
B.
m
k
D. 2
m
k
Câu 8: (ID 311999)
A. 2T
B. T
C. 4T
D. 0,5T
1 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 9: (ID 312000)
A. 200 Hz
B. 400 Hz
C. 800 Hz
D. 300 Hz
Câu 10: (ID 312001)
A.
B.
ng
C.
D.
-5
Câu 11: (ID 312002)
-6
A. 64.103 Hz
B. 16.103 Hz
C. 8.103 Hz
D. 32.103 Hz
Câu 12: (ID 312003)
u U0cost
A. tg
C
B. tg
1
L
C. tg
R
L C
D. tg
R
L C
R
L
1
C
R
Câu 13: (ID 312004)
A. k
B. 2k
C. (k+0,5)
D. (2k+1)
u U0cost
Câu 14: (ID 312215)
C.
A. I
U0
C
B. I
U0
2C
C. I
Câu 15: (ID 312216)
U 0C
2
D. I
U0 2
C
c.
A.
B.
C.
D.
x Acos(t )( A 0, 0)
Câu 16: (ID 312217)
A.
t
B.
C.
D.
t
2 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 17: (ID 312218)
A.
vf
B.
2 vf
C.
v
f
D.
L
f
v
Câu 18: (ID 312219)
A.
D.
1
L
L
B.
C.
1
L
Câu 19: (ID 312220)
g 2 (m / s 2 )
A. 2 m
B. 1 m
C. 1,5 m
D. 1,8 m
Câu 20: (ID 312221)
e 110 2cos100 t
g
A. 100 rad/s
π
B.
C.
π
D. 50 rad/s
u 200 2cos100 t (V )
Câu 21: (ID 312222)
i 5 2cos100 t (A). H
A. 0,71
B. 0
C. 0,87
D. 1
u Acos(20 t x)(cm)
Câu 22: (ID 312223)
A. 10 Hz
B. 20 Hz
C. 5 Hz
D. 15 Hz
Câu 23: (ID 312224)
π2
A.
=1000 m
B.
=300 m
C.
=600 m
D.
=300 km
Câu 24: (ID 312225)
x1 10cos(100 t-0,5 )(cm) , x2 10cos(100 t+0,5 )(cm)
A. 0,25
B.
C. 0,5
D. 0
C. π
D.
Câu 25: (ID 312226)
A. 5 rad/s
Câu 26: (ID 312227)
B. 10 rad/s
π
-
E 1000
3 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. 1 mJ
B. -1 mJ
C. -1000 J
D. 1000 J
Câu 27: (ID 312228)
π2
A.
B. 25 nF
C. 5 pF
D. 15 nF
2
Câu 28: (ID 312229)
0
A. 1,2.10-6Wb
B. 2,4.10-4Wb
C. 1,2.10-4Wb
D. 2,4.10-6Wb
Câu 29: (ID 312230)
A. 0,5 A
B. 1,5 A
1
= 3 , R2 = 6
C. 2 A
D. 1 A
R 30 3
Câu 30: (ID 312231)
Z L 100
ZC 70
i 2 2cos(100 t )( A)
3
A. u 120 2cos(100 t )(V)
2
B. u 120 2cos(100 t )(V)
6
C. u 120cos(100 t )(V)
6
D. u 120cos(100 t )(V)
2
u 200 2 sin(100 t )(V)
6
Câu 31: (ID 312232)
L
2
H
A. i 2 sin(100 t )(A)
3
2
B. i 2 sin(100 t )(A)
3
C. i 2sin(100 t )(A)
3
2
D. i 2 sin(100 t )(A)
3
0
Câu 32: (ID 312233)
n
chi
A. 12058'
4
3
B. 40000'
C. 25032'
D. 32010'
Câu 33: (ID 312234)
4 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. 0,6 m/s
B. 0,3 m/s
C. 1,2 m/s
Câu 34: (ID 312235)
D. 2,4 m/s
i 2cos100 t ( A)
A. -1 A
B. - 3 A
C.
3A
D. 1 A
Câu 35: (ID 312236)
A. 2,4 m/s
B. 1,2 m/s
C. 2,6 m/s
D. 2,9 m/s
Câu 36: (ID 312237)
0
12
= 10-
2
W/m
ần nhất
A. 26,1 dB
B. 26,4 dB
C. 24,4 dB
D. 25,8 dB
l0 88cm
Câu 37: (ID 312238)
l0
10
1
2.
a3
Khi
a1 a2
2
A. 85,8 cm
B. 86,9 cm
C. 90,2 cm
D. 89,1 cm
Câu 38: (ID 312239)
1 pha.
.
ần nhất
A. 7,8
B. 8,1
C. 9,1
Câu 39: (ID 312240)
x Acos(t )( A)
D. 8,5
Wt 0,0108 0,0108sin(8 t )(J)
2
π
5 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A.
1
s
16
B.
1
s
12
C.
1
s
24
D.
1
s
48
Câu 40: (ID 312241)
ần nhất
A. 0,5
B. 0,71
C. 0,67
D. 0,87
6 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
HƯỚNG DẪN ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT
THỰC HIỆN: BAN CHUYÊN MÔN TUYENSINH247.COM
1D
2A
3D
4A
5C
6D
7C
8B
9B
10C
11D
12D
13C
14C
15B
16A
17C
18D
19B
20C
21D
22A
23C
24B
25C
26A
27B
28B
29B
30A
31A
32C
33C
34C
35A
36C
37D
38D
39D
40C
Câu 1:
Phươn pháp:
L 10 lg
M
I
(dB)
I0
Cách iải:
I
104
L 10lg (dB) 10.lg 12 80dB
I0
10
M
Chọn D
Câu 2:
Phươn pháp:
V nt
ng v i chuy
ng.
ng v i chuy
ng.
Cách iải:
V nt
Chọn A
Câu 3:
Phươn pháp:
nt
Cách iải:
nt
Chọn D
Câu 4:
Phươn pháp:
M ch khu
c
u.
Cách iải:
7 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
M ch khu
c
u.
Chọn A
Câu 5:
Phươn pháp:
Gia t c a = - ω2x
T ns
n v t th c hi
c trong m
f
2
c trong m
f
10Hz
2
Cách iải:
Gia t c a = - ω2x = -
π2x → ω
T ns
π
n v t th c hi
Chọn C
Câu 6:
Phươn pháp:
π
M ch ch ch a t
Cách iải:
3
2 4
4
Chọn D
Câu 7:
Phươn pháp:
T ns
a con l
k
m
a con l
k
m
Cách iải:
T ns
Chọn C
Câu 8:
Phươn pháp:
Chu kỳ
ng th
ng b
Cách iải:
8 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Chu kỳ
ng th
ng b
Chọn B
Câu 9:
Phươn pháp:
D
ng ng v
λ = v/f
Cách iải:
D
ng ng v
λ = v/f = 100cm → f = 400Hz
Chọn B
Câu 10:
Phươn pháp:
u kỳ
ng th i gian ng n nh
tr
ng c a v t l p l
cg i
ng th i gian ng n nh
tr
ng c a v t l p l
cg i
ng.
Cách iải:
ỳ
ng.
Chọn C
Câu 11:
Phươn pháp:
T ns
a m ch LC: f
1
2 LC
a m ch LC: f
1
1
32.103 Hz
5
6
2 LC 2 10 .2,5.10
Cách iải:
T ns
Chọn D
Câu 12:
Phươn pháp:
tan
l ch pha gi
C
ZL ω
D
ZC
ω
Z L ZC
R
-1
9 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cách iải:
l ch pha gi
ch R
Z ZC
tan L
R
L
1
C
R
Chọn D
Câu 13:
Phươn pháp:
N u hai ngu
m c c ti u giao thoa n m t i v
: d2 – d1
+
λ
ik
– d1
+
λ
ik
Cách iải:
N u hai ngu
m c c ti u giao thoa n m t i v
2
Chọn C
Câu 14:
Phươn pháp:
D
ZC
ω
nh lu Ô
gi
-1
n m ch: I = U/Z
hi u d ng: U
c
U0
2
Cách iải:
n hi u d ng: I
U U 0 C
ZC
2
Chọn C
Câu 15:
Phươn pháp:
Hi
ng c
ng x
ah
iv ih
ng b c khi t n s ngo i l
ng b c b ng t n s
iv ih
ng b c khi t n s ngo i l
ng b c b ng t n s
ng.
Cách iải:
Hi
ng c
ng x
ah
ng.
Chọn B
Câu 16:
Phươn pháp:
10 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
V
ω +
ω +
ω +
ω +
Cách iải:
V
Chọn A
Câu 17:
Phươn pháp:
λ
Cách iải:
λ
Chọn C
Câu 18:
Phươn pháp:
C
ZL
ω
ZL
ω
Cách iải:
C
Chọn D
Câu 19:
Phươn pháp:
Chu kỳ
ng c a con l
n: T 2
ng c a con l
T 2
l
g
Cách iải:
Chu kỳ
l
l
2 2 2 l 1m
g
Chọn B
Câu 20:
Phươn pháp:
ω
T ns
Cách iải:
ω
T ns
π rad/s
Chọn C
11 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 21:
Phươn pháp:
H s
tc
nm
l ch pha gi
nm
Cách iải:
H s
Chọn D
Câu 22:
Phươn pháp:
T ns
f
2
f
20
10Hz
2 2
Cách iải:
T ns
Chọn A
Câu 23:
Phươn pháp:
nt
c: 2c LC
nt
c: 2c LC 2.3.108. 100.1n 596m 600m
Cách iải:
Chọn C
Câu 24:
Phươn pháp:
ω +
Pha c
Cách iải:
Δ
l ch pha c
π – (-
π
π
Chọn B
Câu 25:
Phươn pháp:
Th i gian gi a hai l
T ns
pv
2
T
12 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cách iải:
Th i gian gi a hai l
T ns
→ T = 0,4s
pv
2 2
5 rad/s
T 0, 4
Chọn C
Câu 26:
Phươn pháp:
al
n: A = qEd
Cách iải:
n: A = qEd = -2.10-6.1000.0,5.cos1800 = 10-3J = 1mJ
al
Chọn A
Câu 27:
Phươn pháp:
Kho ng th i gian t
0
v
-I0
n khi v
ng LC: T 2 LC
Chu kỳ m
Cách iải:
Kho ng th i gian t
0
v
-I0
n khi v
5T 25 7
.10 s T 20.107 s
12
3
ng LC: T 2 LC C 25nF
Chu kỳ m
Chọn B
Câu 28:
Phươn pháp:
NBScos
T
Cách iải:
NBScos = 0,138.20.10-4cos300 = 2,4.10-4Wb
T
Chọn B
Câu 29:
Phươn pháp:
13 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
n tr
n tr m c song song: R
n m ch g
ch: I
nh lu Ô
R1R 2
R1 R 2
E
Rr
Cách iải:
n tr
R
am
R1 R 2
n qua ngu n b
I
R1R 2
2
nm
E
4,5
1,5A
R r 1 2
Chọn B
Câu 30:
Phươn pháp:
T ng tr Z R 2 (ZL ZC ) 2
nh lu Ô
0
= I0Z
tan
l ch pha gi
Z L ZC
R
Cách iải:
T ng tr Z R 2 (ZL ZC ) 2 60
nh lu Ô
0
= I0Z = 2 2.60 120 2V
tan
l ch pha gi
ZL ZC
1
R
6
3
n: u 120 2cos(100t+ )V
3 6
Bi u th
Chọn A
Câu 31:
Phươn pháp:
ZL
C
nh lu Ô
M ch ch
ω
Z
n c m thu
π
14 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cách iải:
ZL
C
ω
Ω
i: I0
nc
M ch ch
U0
2A
Z
π
n c m thu
n: i 2 sin(100t
Bi u th
) 2 sin(100t )
6 2
3
Chọn A
Câu 32:
Phươn pháp:
nh lu
Cách iải:
4
sin 450 s inr r 20, 70
3
nh lu
– r = 240
pb
Chọn C
Câu 33:
Phươn pháp:
λ
Hai c
λ
Cách iải:
λ
Hai c
T
truy
--> λ
λ
Chọn C
Câu 34:
Phươn pháp:
M ch ch
gi
π
n c m thu
ch ch
n c m thu n:
i2
I02
u2
U 02
1
Cách iải:
15 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
i2
gi
I02
u2
1
U02
i2
2
2
502
100
2
1 i 2 3 i 3A
m. V y i 3A
Chọn C
Câu 35:
Phươn pháp:
Kho ng th i gian gi a hai l n
i th
u ki n x
uc
u t do:
k
v
2 4
λ
Cách iải:
Kho ng th i gian gi a hai l
ng:
i th
k
T
2 4
24cm
2 4
90cm 7
c
v
truy
--> T = 0,1s
240cm / s 2, 4m / s
T
Chọn A
Câu 36:
Phươn pháp:
Ngu
nRc
L 10 lg
M
I
P
4R 2
I
(dB)
I0
Cách iải:
M
P
iv
I1
iv
I3
L 10 lg
1, 25.109 W / m2 P 5.109 W
4.1
2
P
4.3
2
1,39.1010 W / m2
I3
(dB) 24, 42dB
I0
16 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Chọn C
Câu 37:
Phươn pháp:
-ω2x
Gia t
L
: F = -kx
Th
Wt = 0,5kx2
2
W
ng t ng c
Cách iải:
ng A = 4,4cm
Th
ul ck
Gia t
1=
c c ti
-ω2A
Khi v
Wd 3Wt Wt
ng 3 l n th
L n th 3 v t
v
ng 3 l n th
c a3
1
A
Wx
4
2
t
v
- π
ng v
ng tr
ω2A/2
-A/2, gia t c a2
Khi v
t
a1 a 2
2
2 A
2
2 A 2 x x A 1,1cm
2
4
4
2 A
+
Chi
Chọn D
Câu 38:
Phươn pháp:
Δ
2
R
–
n.
Cách iải:
U1 = 1,1785U1’
Δ
Δ
1
2
2
1’
+Δ
1
→Δ
→ I1 = 10I2 → Δ
= U2’ + Δ
2
1
= 10,01785U1’
1
= 0,1785U1’
Δ
2
→ U1’
10, 01785.
2’
U1
8,5U1
1,1785
17 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
U2 N2
8,5
U1 N1
Chọn D
Câu 39:
Phươn pháp:
Th
av
ω’
it ns
ω
i Wtmax = 0,5kA2
Th
T ns
k
m
Cách iải:
Th
av
ω’
ω
M
it ns
π
→ω
π
→ T = 0,5s
k
k 16N / m
m
i Wtmax = 0,5kA2 = 0,0108 + 0,0108 = 0,0216 J → A =
Th
Wt = 0,0108J → x = 13,5cm
V y
c:
th
Th
uv
mv
V y th
27cm
A 2
cm
2
3
;
4
4
x = 4,5cm ng v i v
6
T
1
s
24 48
m v t qua v
Chọn D
Câu 40:
Phươn pháp:
Cu
n xoay chi
n tr .
t P = I2R
T ng tr m ch rL : Z r 2 ZL2
nh lu Ô
H s
Z
Z
18 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cách iải:
I1 I2
H s c
U 1,5U
Z 1,5r
r
Z
t c a cu
cos
r
1
0, 67
Z 1,5
Chọn C
19 Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01