Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

Danh mục mã thông tin minh chứng kiểm định chất lượng trường tiểu học và công nhận đạt chuẩn quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.34 KB, 23 trang )

DANH MỤC MÃ THÔNG TIN VÀ MINH CHỨNG THEO THÔNG TƯ 17/2018 ĐỐI VỚI TRƯỜNG TIỂU HỌC
I/. TIÊU CHUẨN 1: Tổ chức và quản lý nhà trường
1. Tiêu chí 1: Phương hướng, chiến lược xây dựng và phát triển nhà trường
STT
1
2
3
4
5

Mã thông tin
minh chứng

Tên thông tin minh chứng

Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm

hoặc người thực
hiện
Trường TH Tân

[H1-1.1-01]

Phương hướng, chiến lược xây dựng và phát triển

phỏng vấn, quan sát
Số 01/PHCL-THTP ngày



[H1-1.1-02]

nhà trường giai đoạn 2015 - 2020
Kế hoạch phát triển số lớp, số học sinh
Phương hướng, chiến lược xây dựng và phát triển

05/9/2015
2015-2020
Số 01/PHCL-THTP ngày

Phúc
Hiệu trưởng
Trường TH Tân

05/9/2015
2015-2020

Phúc
Hiệu trưởng

2019

wesside

[H1-1.1-01]
[H1-1.1-02]
[H1-1.1-03]

6


nhà trường giai đoạn 2015 - 2020
Kế hoạch phát triển số lớp, số học sinh
Trang thông tin điện tử của trường

Ghi
chú

M1a

M1b

M1c
Ảnh chụp Phương hướng, chiến lược xây dựng và

2015-2020

Hiệu trưởng

[H1-1.1-04]

phát triển nhà trường giai đoạn 2015 - 2020 được

7

[H1-1.1-05]

công khai ở văn phòng trường
Nghị quyết hội đồng trường


2014 - 2019

Phó Hiệu trưởng

8

[H1-1.1-05 ]

Nghị quyết hội đồng trường

2014 - 2019

Phó Hiệu trưởng

9

[H1-1.1-06]

Biên bản xin ý kiến góp ý của CBQL cũ, CMHS

2015,2018

Hiệu trưởng

M2
M3

2. Tiêu chí 2: Hội đồng trường (Hội đồng quản trị đối với trường tư thục) và các hội đồng khác.
STT


Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

Ghi
1


hành, hoặc thời điểm

minh chứng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

phỏng vấn, quan sát

2014 - 2019
2014 - 2019
2014 - 2019
2014 - 2019
2014 - 2019
2014 - 2019
2014 - 2019

[H1-1.2-01]
[H1-1.2-02]
[H1-1.2-03]
[H1-1.2-04]
[H1-1.2-05]
[H1-1.2-06]
[H1-1.2-07]

Quyết định công nhận Hội đồng trường
Quyết định thành lập hội đồng thi đua khen thưởng
Quyết định thành lập hội đồng sáng kiến
Quyết định thành lập hội đồng chấm thi GVDG
Quyết định thành lập hội đồng tuyển sinh lớp 1
Quyết định thành lập hội đồng bàn giao HS lớp 5
Quyết định thành lập hội đồng chấm các cuộc thi

[H1-1.2-08 ]
[H1-1.1-05 ]
[H1-1.2-09]

HĐGDNGLL
Kế hoạch hoạt động của hội đồng trường

Nghị quyết hội đồng trường
Nghị quyết họp hội đồng TĐ-KT

2015 đến 2020
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Hồ sơ thi đua cuối năm trình cấp trên

2014 đến 2019

Báo cáo tổng kết hoạt động sáng kiến, đăng kí SK
Hồ sơ thi GVDG cấp trường

2014 đến 2019
2014 đến 2019

[H1-1.2- 10]
[H1-1.2-11]
[H1-1.2-12]

14 [H1-1.2-13]
Danh sách thi GVDG cấp huyện, cấp tỉnh
2014 đến 2019
15 [H1-1.2-14]
Biên bản tuyển sinh lớp 1
2014 đến 2019
16 [H1-1.2-15]
Biên bản bàn giao học sinh lớp 5
2014 đến 2019

17 [H1-1.2-16 ]
Kết quả chấm các cuộc thi
2014 đến 2019
18 [H1-1.2-17]
Báo cáo sơ kết học kì
2014 đến 2019
19 [H1-1.2-18]
Nghị quyết HĐSP
2014 đến 2019
20 [H1-1.2-17]
Báo cáo sơ kết học kì
2014 đến 2019
21 [H1-1.2-18]
Nghị quyết HĐSP
2014 đến 2019
3. Tiêu chí 3: Tổ chức Đảng Cộng sản Việt Nam, các đoàn thể và tổ chức khác trong nhà trường
STT

Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

Số, ngày / tháng ban

hoặc người thực
hiện
UBND huyện
HT
Thư kí HĐ
HT

Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng

chú

M1a

Hội đồng trường
Hội đồng trường
Hội đồng TĐKT
Hội đồng TĐ- M1b
KT
Hộng đồng SK
Hội đồng thi
GVDG
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
M1c
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
M2
Hiệu trưởng
Nơi ban hành

Ghi
2



minh chứng
1

hành, hoặc thời điểm

hoặc người thực

phỏng vấn, quan sát
15-18, 18- 20

hiện
Đảng ủy xã

[H1-1.3-01]

Quyết định chuẩn y Ban chi ủy, Quyết định bầu bổ

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16

[H1-1.3-02]
[H1-1.3-03]
[H1-1.3-04]
[H1-1.3-05]
[H1-1.3-06]
[H1-1.3-07]
[H1-1.3-08 ]
[H1-1.3-09]
[H1-1.3- 10]
[H1-1.3-11]
[H1-1.3-12]
[H1-1.3-13]
[H1-1.3-14]
[H1-1.3-15]
[H1-1.3-16 ]

sung chức danh Bí thư chi bộ
Báo cáo chính trị trình đại hội chi bộ
Hồ sơ đại hội chi bộ
Quyết định chuẩn y Ban chấp hành công đoàn
Báo cáo chính trị trình đại hội công đoàn
Hình ảnh đại hội công đoàn
Hồ sơ đại hội công đoàn
Hồ sơ đại hội chi đoàn
Hồ sơ đại hội liên đội

Hình ảnh đại hội Liên đội
Nghị quyết họp chi bộ
Kế hoạch hoạt động công đoàn
Nghị quyết họp công đoàn
Kế hoạch hoạt động chi đoàn
Kế hoạch công tác đội
Nghị quyết họp liển đội

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Ban chi ủy
Ban chi ủy
BCH công đoàn
BCH công đoàn
BCH công đoàn
BCH công đoàn

BCH đoàn
Tổng phụ trách
Tổng phụ trách
Ban chi ủy
BCH công đoàn
BCH công đoàn
BCH đoàn
Tổng phụ trách
Tổng phụ trách

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

[H1-1.3-17]
[H1-1.3-18]
[H1-1.3-19]
[H1-1.3-20]
[H1-1.3-21]
[H1-1.3-22]
[H1-1.3-23]
[H1-1.3-24 ]
[H1-1.3-25]

[H1-1.3-11]

Hồ sơ bình xét đảng viên cuối năm
Báo cáo thành tích chi bộ
Báo cáo tổng kết công đoàn
Báo cáo thành tích công đoàn
Báo tổng kết chi đoàn
Báo cáo tổng kết công tác Đội
Hồ sơ đại hội CNBH
Quyết định khen thưởng của Đảng ủy xã
Quyết định xếp loại chi bộ của Đảng ủy xã
Nghị quyết họp chi bộ

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Ban chi ủy
Ban chi ủy
BCH công đoàn
BCH công đoàn
BCH đoàn
Tổng phụ trách

Tổng phụ trách
Đảng ủy xã
Đảng ủy xã
Ban chi ủy

chú

M1a

M1b

M1c

M2a

3


27 [H1-1.3-18]
Báo cáo thành tích chi bộ
28 [H1-1.3-19]
Báo cáo tổng kết công đoàn
29 [H1-1.3-21]
Báo cáo tổng kết chi đoàn
30 [H1-1.3-19]
Báo cáo thành tích công đoàn
31 [H1-1.3-26]
Báo cáo thành tích công tác đội
32 [H1-1.3-24 ]
Quyết định khen thưởng của Đảng ủy xã

33 [H1-1.3-25]
Quyết định xếp loại chi bộ của Đảng ủy xã
34 [H1-1.3-11]
Nghị quyết họp chi bộ
35 [H1-1.3-18]
Báo cáo thành tích chi bộ
36 [H1-1.3-19]
Báo cáo tổng kết công đoàn
37 [H1-1.3-21]
Báo cáo tổng kết chi đoàn
38 [H1-1.3-19]
Báo cáo thành tích công đoàn
39 [H1-1.3-26]
Báo cáo thành tích công tác đội
4. Tiêu chí 4: Hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, tổ chuyên môn và tổ văn phòng
STT
1
2
3
4
5
6

Mã thông tin
minh chứng
[H1-1.4-01]

[H1-1.4-02]

Tên thông tin minh chứng

Quyết định bổ nhiệm hiệu trưởng
Quyết định bổ nhiệm Phó hiệu trưởng

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Ban chi ủy
BCH công đoàn
BCH đoàn
BCH công đoàn
Tổng phụ trách
Đảng ủy xã
Đảng ủy xã
Ban chi ủy
Ban chi ủy
BCH công đoàn
BCH đoàn
BCH công đoàn
Tổng phụ trách


Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm

hoặc người thực

phỏng vấn, quan sát
2011, 2016

hiện
UBND huyện

2011, 2016; 2012,2017

Ân Thi
UBND huyện

Quyết định thành lập tổ chuyên môn và tổ văn

2014 đến 2019

Ân Thi
Hiệu trưởng

[H1-1.4-04]

phòng

Quyết định bổ nhiệm tổ trưởng, tổ phó chuyên môn

2014 đến 2019

Hiệu trưởng

[H1-1.4-05]
[H1-1.4-06]

và tổ văn phòng
Kế hoạch tổ chuyên môn và tổ văn phòng
Sổ nghị quyết SH tổ chuyên môn và tổ văn phòng

2014 đến 2019
2014 đến 2019

TTCM, VP
TTCM, VP

[H1-1.4-03]

M2b

M3a

M3b

Ghi
chú
M1a


M1b
M1c
4


7
8
9
10
11
12

Biên bản họp tổ chuyên môn cuối kì + BKĐ CN
Báo cáo chuyên đề chuyên môn
Sổ chuyên đề ( sổ tích lũy)
Sổ kiểm tra của tổ trưởng
Sổ kiểm tra nội bộ của hiệu trưởng
Kế hoạch tổ chuyên mônvà tổ văn phòng ( mục

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

TTCM, VP
Phó hiệu trưởng
Giáo viên

TTCM
Hiệu trưởng
TTCM, VP

M2b

điều chỉnh)
13
[H1-1.4- 12]
Sổ theo dõi chất lượng tổ chuyên môn
14 [H1-1.4-07]
Biên bản họp tổ chuyên môn cuối kì+ BKĐ CN
15
[H1-1.4- 13]
Báo cáo sơ kết, tổng kết công tác chuyên môn
5. Tiêu chí 5: Khối lớp và tổ chức lớp học

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

TTCM, VP
TTCM, VP
Phó hiệu trưởng

M3a
M3b

Số, ngày / tháng ban


Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm

hoặc người thực

phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

hiện
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
GVCN
GVCN
GVCN
GVCN
Phó hiệu trưởng
Phó hiệu trưởng
GVCN
GVCN

GVCN

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

[H1-1.4-07]
[H1-1.4-08 ]
[H1-1.4-09]
[H1-1.4- 10]
[H1-1.4- 11]
[H1-1.4-05]

Mã thông tin
minh chứng
[H1-1.5-01]
[H1-1.5-02]
[H1-1.5-03]
[H1-1.5-03]
[H1-1.5-04]
[H1-1.5-05]

[H1-1.5-02]
[H1-1.5-06 ]
[H1-1.5-03]
[H1-1.5-04]
[H1-1.5-07 ]

Tên thông tin minh chứng
Bảng theo dõi sĩ số
Bảng phân công chuyên môn
Sổ chủ nhiệm
Sổ chủ nhiệm
Bảng hội đồng tự quản ở cuối mỗi lớp học
Ảnh chụp bầu hội đồng tự quản
Bảng phân công chuyên môn
Báo cáo số lớp, số học sinh học KNS, TA Victoria
Sổ chủ nhiệm
Bảng hội đồng tự quản ở cuối mỗi lớp học
Ảnh chụp tổ chức lớp học

M2a

Ghi
chú
M1a
M1b
M1c
M2a
M2c

6. Tiêu chí 6: Quản lý hành chính, tài chính và tài sản

STT

Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

Ghi

5


hành, hoặc thời điểm hoặc người thực

minh chứng
1
2
3
4

[H1-1.6-01]
[H1-1.6-02]
[H1-1.6-03]
[H1-1.6-04]

Sổ Đăng bộ
Hồ sơ phổ cập giáo dục các năm

Học bạ của học sinh
Sổ theo dõi nhận xét đánh giá HS

phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

hiện

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

[H1-1.2-18]
[H1-1.6-05]
[H1-1.6-06]
[H1-1.6-07 ]
[H1-1.6-08]
[H1-1.6-09]
[H1-1.6-10]

[H1-1.6-11 ]
[H1-1.6-12]
[H1-1.6-13 ]
[H1-1.6-14]
[H1-1.6-16]

Sổ nghị quyết hội đồng sư phạm
Sổ quản lý cán bộ giáo viên, nhân viên
Sổ khen thưởng GV-HS
Sổ quản lí tài sản, tài chính
Sổ công văn chuyển đi, đến
Dự toán thu - chi khoant thu dịch vụ và tiền ngân sách
Quyết định bàn giao đất cho nhà trường
Hồ sơ thu chi, báo cáo tài chính
Báo cáo thu góp đầu năm
Quy chế chi tiêu nội bộ
Biên bản kiểm tra thu góp của PGD&ĐT
Kết luận kiểm tra, giám sát của HĐND xã

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
15/3/2003
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

2014 đến 2019

TKHĐ
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Kế toán
Văn thư
Kế toán
UBND xã
Kế toán
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng

16

[H1-1.6-17]

Kết luận của thanh tra, kiểm toán; của phòng tài chính

2014 đến 2019

Hiệu trưởng

17
18
19
20
21

22

[H1-1.3-18]
[H1-1.6-18 ]
[H1-1.6-19]
[H1-1.6-20]
[H1-1.6-17]
[H1-1.6-21]

Báo cáo thành tích chi bộ
Hòm thư điện tử
Phần mềm quản lý tài chính và tài sản của nhà trường
Hóa đơn chuyển tiền trả tiền phần mềm hàng năm
Kết luận của thanh tra, kiểm toán; của phòng tài chính
Kế hoạch dài hạn, trung hạn và ngắn hạn để tạo các

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Chi bộ
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng


chú

PHT
PHT
Văn thư
Văn thư
M1a

M1b

M1c
M2a
M2b
M3

nguồn tài

6


7. Tiêu chí 7: Quản lý cán bộ, giáo viên và nhân viên
STT

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

1

2
3
4
5
6

[H1-1.7-01]
[H1-1.7-02]
[H1-1.4-09]
[H1-1.5-02]
[H1-1.7-03]
[H1-1.6-17]

Kế hoạch BDTX trường TH Tân Phúc
Kế hoạch BDTX cá nhân
Sổ chuyên đề, tích lũy
Bảng phân công chuyên môn
Bảng phân công giáo viên tham gia HĐGDNGLL
Kết luận của thanh tra, kiểm toán; của phòng tài chính

7

[H1-1.7-04]

8
9
10

Nơi ban hành


hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

hiện
PHT
PHT
Văn thư
Hiệu trưởng

2014 đến 2019

Hiệu trưởng

Bảng lương và phụ cấp của giáo viên hằng tháng

2014 đến 2019

Kế toán

[H1-1.7-05]

Quyết định tăng lương trước hạn

2014 đến 2019

Kế toán


[H1-1.7-06]

Giấy triệu tập giáo viên đi học tập bồi dưỡng

2014 đến 2019

Phòng GD&ĐT

Quyết định CB-GV đi học nâng chuẩn hoặc đăng kí học

2014 đến 2019

UBND huyện

[H1-1.7-07]

Ghi
chú

M1a
M1b

M1c

BD chức danh nghề nghiệp

11

[H1-1.7-08]


Giấy hưởng trợ cấp thai sản

2014 đến 2019

Kế toán

12
13

[H1-1.7-09]
H1-1.7-10]

Quyết định khen thưởng GV-NV
Giấy chứng nhận GVDG cấp huyện, cấp tỉnh

2014 đến 2019
2014 đến 2019

Hiệu trưởng
Giáo viên

M2

8. Tiêu chí 8: Quản lý các hoạt động giáo dục
STT

Mã thông tin
minh chứng


Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát

hiện

Ghi
chú
7


1
2
3
4
5

[H1-1.8-01]
[H1-1.8-02]
[H1-1.8-03]
[H1-1.8-04]

Kế hoạch chuyên môn
Thời khóa biểu

2014 đến 2019

2014 đến 2019

PHT
PHT

Lịch báo giảng
Giáo án

2014 đến 2019
2014 đến 2019

Giáo viên
Hiệu trưởng

[H1-1.8-02]
[H1-1.8-03]
[H1-1.8-05]

Thời khóa biểu

2014 đến 2019

PHT

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Giáo viên

Phó Hiệu trưởng
Phòng GD&ĐT
Phòng GD&ĐT

6
Lịch báo giảng
7
Sổ kiểm tra của PHT
8
Biên bản kiểm tra chuyên môn của PGD&ĐT
[H1-1.8-06]
9
[H1-1.8-07]
Quyết định kiểm tra chuyên môn của PGD&ĐT
9. Tiêu chí 9: Thực hiện quy chế dân chủ cơ sở
STT

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

1
[H1-1.9-01]
Quy chế ứng xử- văn hóa trong nhà trường
2
[H1-1.9-02]
Bản cam kết dạy thêm học thêm
3

[H1-1.2-18]
Nghị quyết họp HĐSP
4
[H1-1.8-03]
Quy chế làm việc của cơ quan
5
[H1-1.6-13 ] Quy chế chi tiêu nội bộ
6
[H1-1.9-04] Sổ tiếp nhận, giải quyết khiếu nại, tố cáo, kiến nghị
7
[H1-1.9-05]
Báo cáo thực hiện quy chế dân chủ
8
[H1-1.9-06]
Hồ sơ hội nghị VC- NLĐ đầu năm học
9
[H1-1.9-07]
Giấy chứng nhận cơ quan đơn vị văn hóa
10 [H1-1.9-08]
Hồ sơ đề nghị công nhận cơ quan văn hóa
11
[H1-1.9-10] Hồ sơ 3 công khai
10. Tiêu chí 10: Đảm bảo an ninh trật tự, an toàn trường học
STT

Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

Nơi ban hành


hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
Số, ngày / tháng

hiện

M1a
M1b

M1c
M2

Ghi
chú

PHT
PHT
M1a

Thư kí hội đồng
Hiệu trưởng
Văn thư
Hiệu trưởng
M1b
Ban TTND
M1c
Ban TTND
Ban XDĐSVH M2
BCH Công Đoàn
Hiệu trưởng
Nơi ban hành

Ghi
8


ban hành, hoặc thời
minh chứng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10


điểm phỏng vấn,
Nội quy học sinh
Quyết định và kế hoạch tư vấn tâm lí học đường
Bản cam kết GV-HS nói không với BLHĐ
Các bài tuyên truyền về dịch bệnh, xâm hại...
Phương án phòng chống cháy nổ
Kế hoạch phòng chống lụt bão
Kế hoạch y tế học đường
Biên bản làm việc với ban công an xã, huyện về kí cam

quan sát
2014 đến 2019
2018 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

kết tàng trữ và đốt pháo nổ vào dịp Tết nguyên đán.
Hợp đồng bảo vệ
Bình chữa cháy

2014 đến 2019
5 bình

[H1-1.10-11]

Kế hoạch thực hiện các cuộc vận động vàphong trào thi


2014 đến 2019

[H1-1.10-12]
[H1-1.10-13]
[H1-1.3-19]
[H1-1.10-14]
[H1-1.10-15]
[H1-1.10-16]

đua xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực.
Hòm thư góp ý
Báo cáo tổng kết năm học
Báo cáo tổng kết công đoàn
Nội quy và các bước phòng cháy và chưa cháy
Phân công trực Tết, trực hè
Danh sách tổ tư vấn tâm lí và phòng, chống bạo lực trong

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2018 đến 2019

[H1-1.10-13]

nhà trường
Báo cáo tổng kết năm học


2014 đến 2019

[H1-1.10-01]
[H1-1.10-02]
[H1-1.10-03]
[H1-1.10-04]
[H1-1.10-05]
[H1-1.10-06]
[H1-1.10-07]
[H1-1.10-08]
[H1-1.10-09]

hoặc người thực
hiện

chú

Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Nhân viên y tế
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Nhân viên y tế
PHT
kế toán
Phòng bảo vệ

M1a


[H1-1.10-10]
11
12
13
14
15
16
17
18

Hiệu trưởng
M1b
Sảnh nhà hiệu bộ
Hiệu trưởng
BCH công đoàn M1c
Cầu thang
M2a
Hiệu trưởng
Phòng GD&ĐT
Hiệu trưởng

M2b

9


TIÊU CHUẨN 2: Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh
1. Tiêu chí 1: Đối với hiệu trưởng, phó hiệu trưởng.

STT


Mã thông tin
minh chứng

Tên thông tin minh chứng

Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm

hoặc người thực

phỏng vấn, quan sát

hiện
H. trưởng, PHT

1

[H2-2.1- 01]

Hồ sơ lí lịch cán bộ của Hiệu trưởng và Phó hiệu trưởng

2

[H2-2.1- 02]

Quyết định bổ nhiệm và bổ nhiệm lại Hiệu trưởng ,


3

[H2-2.1- 03]

Quyết định bổ nhiệm và bổ nhiệm lại Phó Hiệu trưởng

4

[H2-2.1- 04]

Hồ sơ đánh giá, tự đánh giá xếp loại Hiệu trưởng, Phó

5

[H2-2.1- 05]

Hiệu trưởng hằng năm theo chuẩn hiệu trưởng
Giấy khen, bằng khen Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng

6

[H2-2.1- 06]

Chứng chỉ qua các lớp bồi dưỡng quản lý giáo dục của

Số 23 ngày 09/8/2004

Trường CĐSP


Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng

Số 37 ngày 26/9/2007

Hưng Yên

2011, 2016
2006,2011; 2012
2014 đến 2019

M1a

UBND huyện
UBND huyện
H. trưởng, PHT
2010 đến 2015

[H2-2.1- 07]

Văn bản triệu tập hiệu trưởng, phó hiệu trưởng tham dự

[H2-2.1- 08]

các lớp bội dưỡng tập huấn về chuyên môn nghiệp vụ
Hồ sơ đánh giá, tự đánh giá xếp loại Hiệu trưởng, Phó

2014 đến 2019

9


[H2-2.1- 09]

Hiệu trưởng hằng năm theo chuẩn hiệu trưởng
Bằng Trung cấp Lý luận chính trị

Năm 2012

10
11

[H2-2.1- 10]
[H2-2.1- 11]

Quyết định cử đi học TCLLCT-HC
Biên bản kiểm phiếu bầu ban chi ủy, BT,PBT

Năm 2014
2016, 2018

8

chú

M1b

Số 162 ngày 09/5/2013
2014 đến 2019

7


Ghi

M1c
Phòng GD&ĐT
H. trưởng, PHT

M2a

Trường TCCT
Nguyễn văn Linh M2b
Huyện ủy Ân Thi
Chi bộ
10


12
13

[H2-2.1- 12]
[H2-2.1- 08]

Hồ sơ quy hoạch cán bộ, Quyết định phê duyệt QHCB
Hồ sơ đánh giá, tự đánh giá xếp loại Hiệu trưởng, Phó

2014 đến 2019
2014 đến 2019

Huyện ủy Ân Thi
H. trưởng, PHT


M3

Hiệu trưởng hằng năm theo chuẩn hiệu trưởng
2. Tiêu chí 2: Đối với giáo viên
STT
1
2
3
4
5

Mã thông tin
minh chứng
[H1-1.5-02]
[H2-2.2- 01]
[H2-2.2- 02]
[H1-1.5-02]
[H2-2.2- 03]

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng
Bảng phân công chuyên môn
Hợp đồng giáo viên dạy Tin học
Quyết định phân công giáo viên làm TPT Đội TNTP
Bảng phân công chuyên môn
Văn bằng đào tạo giáo viên

6
[H2-2.2- 04]
Hồ sơ đánh giá giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp

7
[H1-1.5-02]
Bảng phân công chuyên môn
8
[H2-2.2- 05]
Văn bằng đào tạo giáo viên
9
[H2-2.2- 04]
Hồ sơ đánh giá giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp
10 [H1-1.9-08]
Hồ sơ đề nghị công nhận cơ quan văn hóa
11 [H2-2.2- 05]
Phiếu đánh giá CC-VC
12
[H1-1.5-02] Bảng phân công chuyên môn
13
[H2-2.2- 03] Văn bằng đào tạo giáo viên
14
[H2-2.2- 04] Hồ sơ đánh giá giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp
3. Tiêu chí 3: Đối với nhân viên
STT

Mã thông tin
minh chứng

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

2014 đến 2019
1992 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
1992 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
1992 đến 2019
2014 đến 2019
Số, ngày / tháng ban

Tên thông tin minh chứng

Nơi ban hành
hiện
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
CĐSP, ĐHSP
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
CĐSP, ĐHSP
Hiệu trưởng
BCH công đoàn
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
CĐSP, ĐHSP

Hiệu trưởng
Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát

hiện

Ghi
chú
M1a

M1b
M1c
M2a
M2b
M2c
M3a
M3b

Ghi
chú

11


1

[H2-2.3- 01]


Quyết định điều động viên chức làm công tác thư viện
thiết bị, kế toán, văn thư, y tế trường học.

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

[H1-1.4- 11]
[H1-1.5-02]
[H2-2.2- 05]
[H2-2.3- 02]
[H1-1.5-02]
[H2-2.3- 03]
[H2-2.2- 05]
[H2-2.3- 04]
[H1-1.5-02]
[H2-2.3- 05]

Sổ kiểm tra nội bộ của Hiệu trưởng
Bảng phân công chuyên môn
Phiếu đánh giá CC-VC
Bản kiểm điểm cá nhân cuối kì, cuối năm của tổ VP
Bảng phân công chuyên môn

Hợp đồng bảo vệ
Phiếu đánh giá CC-VC
Văn bằng, Chứng chỉ của nhân viên
Bảng phân công chuyên môn
Giấy triệu tập nhân viên đi tập huấn

Số 1123/ TCCQ ngày UNND huyện Ân
06-5-2009
Thi
Số 45/ TCCQ ngày 0302-1999
Số 1028/ UBND15-62010
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
1997 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
TT VP
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Trường TC, CĐ

Hiệu trưởng
Hiệu trưởng

M1a

M1b
M1c
M2a
M2b
M3a
M3b

4. Tiêu chí 4: Đối với học sinh

STT

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

1
2

[H2-2.4- 01]
[H2-2.4- 02]

Hồ sơ phổ cập giáo dục
Danh sách học sinh hoàn thành CTTH


3

[H2-2.4- 03]

Sổ theo dõi chất lượng chuyên môn ( PC,NL)

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019

hiện
Phó Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng

2014 đến 2019

Phó Hiệu trưởng

Ghi
chú
M1a

12


4


[H2-2.4- 04]

Sổ theo dõi kết quả kiểm tra đánh giá học sinh

2014 đến 2015

Phó Hiệu trưởng

5
6
7
8
9
10
11
12
13

[H2-2.4- 05]
[H2-2.4- 06]
[H2-2.4- 07]
[H2-2.4- 08]
[H2-2.4- 09]
[H2-2.4- 10]
[H2-2.4- 11]
[H2-2.4- 12]
[H2-2.4- 13]

Bảng tổng hợp kết quả giáo dục

Giấy giới thiệu chuyển trường đi, đến
Danh sách học sinh tham gia BHYT
Danh sách HS tham gia BHTT
Danh sách HS được hỗ trợ chi phí học tập
Danh sách học sinh được miễn giảm tiền KNS, Victoria
Kế hoạch tư vấn tâm lí
Danh sách học sinh tham gia các cuộc thi
Giấy khen học sinh đoạt giải các cuộc thi

2016 đến 2019
Hiệu trưởng
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2018 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Phó Hiệu trưởng
2010 đến 2015
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Phó Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng

M1b


M1c

M2
M3

TIÊU CHUẨN 3: Cơ sở vật chất
1. Tiêu chí 1: Khuôn viên, sân chơi, sân tập
STT

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

1
2
3
4
5
6
7
8

[H3-3.1- 01]
[H3-3.1- 02]
[H3-3.1- 03]
[H3-3.1- 04]
[H3-3.1- 01]

[H3-3.1- 05]
[H3-3.1- 06]
[H3-3.1- 07]

Khuôn viên của trường.
Cổng trường, biển tên trường, tường rào bao quanh
Sân chơi, bãi tập
Quyết định bàn giao đất cho nhà trường
Khuôn viên của trường.
Sơ đồ tổng thể nhà trường
Ảnh chụp hoạt động của sân chơi+Quan sát thực tế
Ảnh chụp hoạt động của bãi tập+Quan sát thực tế

9
10

[H3-3.1- 03]
[H3-3.1- 08]

Sân chơi,bãi tập
Danh mục các thiết bị luyện tập TDTT

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người
phỏng vấn, quan sát
2019
2019
2019
15/3/2003

2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

thực hiện
Quan sát thực tế
Quan sát thực tế
Quan sát thực tế
UBND xã
Quan sát thực tế
Hiệu trưởng
Tổng PTĐ
GV dạy TD

2019
2014 đến 2019

Quan sát thực tế
NV thiết bị

Ghi
chú
M1a
M1b
M1c
M2a

M2b
M3

13


2. Tiêu chí 2: Phòng học
STT

Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

hành, hoặc thời điểm hoặc người

minh chứng
1
2
3

[H1-1.6-07 ]
[H3-3.2- 01]
[H3-3.2- 02]

Sổ quản lí tài sản, tài chính
Biên bản kiểm kê tài sản từng phòng lớp học
Ảnh chụp phòng học + Quan sát thực tế

4
[H1-1.6-07 ] Sổ quản lí tài sản, tài chính
5
[H3-3.2- 03] Ảnh chụp bàn ghế HS, GV, Bảng + Quan sát thực tế
6

[H3-3.2- 01] Biên bản kiểm kê tài sản từng phòng lớp học
7
[H3-3.2- 04] Hợp đồng mua bàn ghế
8
[H1-1.6-07 ] Sổ quản lí tài sản, tài chính
9
[H3-3.2- 01] Biên bản kiểm kê tài sản từng phòng lớp học
10
[H3-3.2- 05] Ảnh chụp hệ thống đèn, quạt, tử + Quan sát thực tế
11
[H3-3.2- 06] Hồ sơ thiết kế phòng học + Quan sát thực tế
12
[H3-3.2- 07] Ảnh chụp tủ đựng thiết bị
13
[H3-3.2- 08] Sổ mượn thiết bị
14
[H3-3.2- 03] Ảnh chụp bàn ghế HS, GV, Bảng + Quan sát thực tế
15
[H3-3.2- 04] Hợp đồng mua bàn ghế
16
[H3-3.2- 09] Ảnh chụp phòng MT, AN, Hỗ trợ HSKT+ QS thực tế
3. Tiêu chí 3: Khối phòng phục vụ học tập và khối phòng hành chính - quản trị
STT

Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

[H3-3.3- 01]
[H3-3.2- 09]


phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

thực hiện
Kế toán
P.Hiệu trưởng
PHT

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2008 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Kế toán
PHT
P.Hiệu trưởng
Kế toán
Kế toán

P.Hiệu trưởng
PHT
Kế toán
PHT
NV thư viện
PHT
Kế toán
P.Hiệu trưởng

Số, ngày / tháng ban Nơi ban hành
hành, hoặc thời điểm hoặc người

minh chứng
1
2

Số, ngày / tháng ban Nơi ban hành

Sơ đồ khu nhà hiệu bộ
Ảnh chụp phòng MT, AN, Hỗ trợ HSKT+ QS thực tế

phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019

thực hiện
Kế toán
P.Hiệu trưởng

Ghi

chú
M1a

M1b
M1c
M2a
M2b
M2c
M3

Ghi
chú
M1a

14


3

[H3-3.3- 02]

Ảnh chụp phòng tin học, phòng thiết bị giáo dục, phòng

2014 đến 2019

PHT

4
5


[H3-3.3- 01]
[H3-3.3- 03]

truyền thống và hoạt động Đội + Quan sát thực tế
Sơ đồ khu nhà hiệu bộ
Quan sát thực tế phòng HT, PHT, GV, HC, BV

2014 đến 2019
2014 đến 2019

Kế toán
PHT

8
9
11

[H3-3.3- 04]
[H3-3.3- 05]
[H3-3.3- 06]

Quan sát thực tế lán xe
Hợp đồng làm lán xe
Biên bản kiểm kê tài sản các phòng phục vụ học tập,

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2008 đến 2019

P.Hiệu trưởng

Kế toán
Kế toán

[H3-3.3- 07]

phòng hành chính - quản trị
Quan sát thực tế các phòngphục vụ học tập, phòng hành

2014 đến 2019

P.Hiệu trưởng

[H3-3.3- 08]
[H3-3.3- 09]

chính - quản trị
Tủ đựng hồ sơ tại Phòng hành chính
Biên bản kiểm kê tài sản các phòng phục vụ học tập,

2014 đến 2019
2014 đến 2019

Văn thư
P.Hiệu trưởng

[H3-3.3- 07]

phòng hành chính - quản trị
Quan sát thực tế các phòngphục vụ học tập, phòng hành


2019

TH Tân Phúc

12
13
14
15

M1b
M1c
M2a

M2b

chính - quản trị
4. Tiêu chí 4: Khu vệ sinh, hệ thống cấp thoát nước
STT

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

1
2
3

[H3-3.4- 01]

[H3-3.4- 02]
[H3-3.4- 03]

Khu vệ sinh giáo viên, học sinh( QS thực tế)
Phần mềm CSDL nhành
Quan sát thực tế hệ thống thoát nước

4

[H3-3.4- 04]

Hợp đồng nước uống

5

[H3-3.4- 05]

Thùng thu gom rác

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát
2019
2017 đến 2019
2019

hiện
TH Tân Phúc
P.Hiệu trưởng

TH Tân Phúc

2014 đến 2019

P.Hiệu trưởng

5 chiếc

TH Tân Phúc

Ghi
chú
M1a
M1b

M1c
15


6
7
8
9

[H3-3.4- 06]
[H3-3.4- 03]
[H3-3.4- 04]
[H3-3.4- 05]

Khu vệ sinh giáo viên, học sinh( QS thực tế)

Quan sát thực tế hệ thống thoát nước
Hợp đồng nước uống
Thùng thu gom rác

2019
2019
2014 đến 2019
5 chiếc

TH Tân Phúc
TH Tân Phúc
P.Hiệu trưởng
TH Tân Phúc

M2a
M2b

5. Tiêu chí 5:Thiết bị
STT

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát

2019

hiện
TH Tân Phúc

1

[H3-3.5- 01]

Quan sát thực tế thiết bị văn phòng

2
3
4
5

[H1-1.6-07 ]
[H3-3.5- 02]
[H3-3.5- 03]
[H3-3.5- 04]

Sổ quản lí tài sản, tài chính
Sổ ( phiếu) nhập thiết bị dạy học
Biên bản kiểm kê thiết bị
Danh mục sửa chữa, nâng cấp, bổ sung thiết bị

2014 đến 2019
2002 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019


Kế toán
NV thiết bị
NV thiết bị
NV thiết bị

8
9
11
12
13

[H3-3.5- 05]
[H3-3.5- 06]
[H3-3.5- 02]
[H3-3.5- 07]
[H3-3.5- 02]

Hóa đơn thanh toán và hợp đồng kết nối Internet
Quan sát thực tế đường truyền và model kết nối
Sổ ( phiếu) nhập thiết bị dạy học
Danh mục, sản phẩm TBDH tự làm
Sổ (phiếu)bổ sung thiết bị dạy học

2014 đến 2019
2 đường truyền
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019


Kế toán
TH Tân Phúc
NV thiết bị
NV thiết bị
NV thiết bị

14
15
17

[H3-3.5- 08]
[H3-3.5- 09]
[H1-1.4- 10]

Sổ mượn sử dụng thiết bị giáo dục
Sổ dự giờ
Sổ kiểm tra của tổ trưởng

2002 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

NV thiết bị
NV thiết bị
TTCM

Ghi
chú
M1a
M1b

M1c
M2a
M2b
M2c
M3

6. Tiêu chí 6: Thư viện
STT

Mã thông tin

Tên thông tin minh chứng

Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

Ghi
16


hành, hoặc thời điểm hoặc người thực

minh chứng
1

[H3-3.6- 01]

Danh mục các loại sách, báo, tài liệu


2
4
5
6
7
8
9
10
11
12

[H3-3.6- 02]
[H3-3.6- 03]
[H3-3.6- 04]
[H3-3.6- 05]
[H3-3.6- 07]
[H3-3.6- 08]
[H3-3.6- 09]
[H3-3.6- 10]
[H3-3.6- 11]
[H3-3.6- 12]

Phòng Thư viện ( QS thực tế)
Phiếu nhập tranh ảnh, bản đồ, băng hình
Sổ theo dõi mượn sách của giáo viên, học sinh
Thư viện thân thiện cuối lớp học
Danh mục các loại sách, tài liệu được bổ sung hằng năm
Biên bản kiểm kê thư viện
Hóa đơn chứng từ chi mua sách, báo.
Hồ sơ thư viện

Hồ sơ đề nghị kiểm tra công nhận Thư viện tiên tiến
Quan sát TT máy tính được nối mạng tại thư viện

phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

hiện
TV - TB
TH Tân Phúc
TV - TB
TV - TB
TV - TB
TV - TB
TV-TB
Kê toán
TV-TB
TV-TB
TV-TB

chú

M1a

M1b

M1c
M2
M3

TIÊU CHUẨN 4: Nhà trường, gia đình và xã hội
1. Tiêu chí 1: Ban đại diện cha mẹ học sinh
STT
1
2

Mã thông tin
minh chứng

Số, ngày / tháng ban
Tên thông tin minh chứng

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm hoặc người thực
phỏng vấn, quan sát
2014 đến 2019
2014 đến 2019

hiện
Ban ĐD CMHS
Ban ĐD CMHS


[H4- 4.1- 01]
[H4- 4.1- 02]

Danh sách ban đại diện cha mẹ học sinh
Biên bản các cuộc họp cha mẹ học sinh

3

[H4- 4.1- 03]

(Ban đại diện cha mẹ hoc sinh+ Họp PHHS đại trà)
Quy chế hoạt động của Ban đại diện cha mẹ học sinh

2014 đến 2019

Chi hội trưởng
Ban ĐD CMHS

4

[H4- 4.1- 04]

Kế hoạch hoạt động của Ban đại diện cha mẹ hoc sinh

2014 đến 2019

Ban ĐD CMHS

Ghi

chú

M1a
M1b

17


5

[H4- 4.1- 02]

Biên bản các cuộc họp cha mẹ học sinh(Ban đại diện

2014 đến 2019

cha mẹ hoc sinh+ Họp PHHS đại trà)
6
7
8
9

[H1-1.10-13]
[H4- 4.1- 05]
[H4- 4.1- 06]
[H4- 4.1- 05]

Báo cáo tổng kết năm học
Báo cáo tống kết hoạt động của Ban đại diện CMHS
Sổ liên lạc điện tử

Báo cáo tống kết hoạt động của Ban đại diện CMHS

Ban ĐD CMHS
Chi hội trưởng

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Hiệu trưởng
Ban ĐD CMHS
Viettell
Ban ĐD CMHS

M1c
M2
M3

2. Tiêu chí 2: Công tác tham mưu cấp ủy Đảng, chính quyền và phối hợp với các tổ chức, cá nhân của nhà trường
STT
1
2
3
4
5
8
9
11
12

13
14
15
16
17

Mã thông tin
minh chứng

Tên thông tin minh chứng

[H4- 4.2- 01]
[H4- 4.2- 02]
[H4- 4.1- 02]

Tờ trình xin tu sửa cơ sở vật chất hàng năm
Tờ trình xin chủ trương xã hội hóa giáo dục
Biên bản các cuộc họp cha mẹ học sinh

[H4- 4.2- 03]
[H4- 4.2- 04]
[H4- 4.2- 05]
[H4- 4.2- 06]
[H4- 4.2- 07]
[H4- 4.2- 08]
[H4- 4.2- 09]
[H4- 4.2- 10]
[H4- 4.2- 11]
[H4- 4.2- 12]
[H4- 4.2- 13]


(Ban đại diện cha mẹ hoc sinh+ Họp PHHS đại trà)
Danh sách tổ chức, cá nhân ủng hộ kinh phí XHH
Hình ảnh tặng quà HS có HCKK
Danh sách tặng quà HSKK, HS có thành tích
Nghị quyết đại hội đảng bộ nhiệm kì 2015- 2020
Nghị quyết HĐND xã về GD-VH-XH
Hình ảnh CCB nói chuyện, bài nói chuyện ngày 22/12
Hình ảnh viếng nghía trang liệt sỹ
Hình ảnh thăm gia đình TB- Liệt sỹ
Hình ảnh tổ chức tết Hàn thực cho học sinh
Hình ảnh công an hướng dẫn tuyên truyền ATGT
Danh sách ủng hộ đón trường chuẩn

Số, ngày / tháng ban

Nơi ban hành

hành, hoặc thời điểm

hoặc người thực

phỏng vấn, quan sát
HT

hiện
2010 đến 2015

2014 đến 2019


Ban ĐD CMHS

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
nhiệm kì 2015- 2020
nhiệm kì 2016- 2021
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

Chi hội trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Đảng ủy xã
HĐND xã
Tổng phụ trách
Tổng phụ trách
Tổng phụ trách
Tổng phụ trách
Tổng phụ trách
Hiệu trưởng

Ghi
chú
M1a


M1b
M1c
M2a
M2b

18


TIÊU CHUẨN 5 HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC VÀ KẾT QUẢ GIÁO DỤC
1. Tiêu chí 1: Kế hoạch giáo dục của nhà trường.
STT

Mã minh
Tên minh chứng
chứng
1
[H1-1.8-01] Kế hoạch chuyên môn
2
[H1-1.8-02] Thời khóa biểu
3
[H5- 5.1- 01] Sổ nghị quyết chuyên môn
4
[H1-1.8-03]
Lịch báo giảng
5
[H5- 5.1- 02] Kế hoạch nhà trường
8
[H1-1.8-01]
Kế hoạch chuyên môn

9
[H5- 5.1- 03] Kế hoạch tổ chức hoạt động trải nghiệm
11 [H5- 5.1- 04] Hợp đồng dạy KNS, TAnh Victỏria
12 [H5- 5.1- 02] Kế hoạch nhà trường
13 [H1-1.8-01]
Kế hoạch chuyên môn
14 [H5- 5.1- 03] Kế hoạch tổ chức hoạt động trải nghiệm
15 [H5- 5.1- 05] Tờ trình dạy dạy KNS, TAnh Victỏria
16 [H5- 5.1- 06] Phiếu đăng kí học KNS, TAnh Victỏria
17 [H5- 5.1- 01] Nghị quyết chuyên môn
18 [H4- 4.1- 02] Biên bản họp Ban đại diện và toàn thể CMHS
19 [H1-1.1-05 ]
Nghị quyết hội đồng trường
2. Tiêu chí 2: Thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học
STT
1
2
3
4

Mã minh
chứng
[H1-1.8-01]
[H1-1.8-02]
[H1-1.8-03]
[H1-1.8-04]

Tên minh chứng
Kế hoạch chuyên môn
Thời khóa biểu

Lịch báo giảng
Giáo án

Số, ngày/ban hành
hoặc thời điểm
phỏng vấn, quan sát.

Nơi ban hành
hoặc nhóm , cá
nhânthực hiện.

Ghi
chú

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2016 đến 2019
2016 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2016 đến 2019
2016 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019


P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Giáo viên
Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng

M1a

Số, ngày/ban hành
hoặc thời điểm
phỏng vấn, quan sát.

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

M1b


M1c
M2a
M2b

Nơi ban hành
hoặc nhóm , cá
nhânthực hiện.

Ghi
chú

P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên

M1a

19


5
8

[H3-3.5- 09]
[H1-1.6-04]
[H2-2.4- 04]
[H5- 5.1- 01]
[H1-1.4- 10]

[H1-1.8-02]
[H1-1.8-03]
[H1-1.8-04]
[H3-3.5- 09]
[H1-1.4-06]
[H1-1.8-04]
[H1-1.8-01]
[H2-2.4- 03]

Sổ dự giờ
-Bảng tổng hợp kết quả đánh giá học sinh +
-Sổ ĐGHS
9
Nghị quyết chuyên môn
11
Sổ kiểm tra của TTCM
12
Thời khóa biểu
13
Lịch báo giảng
14
Giáo án
15
Sổ dự giờ
16
Nghị quyết sinh hoạt tổ chuyên môn
17
Giáo án
18
Kế hoạch chuyên môn

Sổ theo dõi chất lượng chuyên môn ( DSHS còn hạn
19
chế)
20 [H2-2.4- 12] Danh sách học sinh tham gia các cuộc thi
21
[H2-2.4- 13] Giấy khen học sinh tham gia các cuộc thi
22 [H1-1.2-17]
Báo cáo sơ kết công tác chuyên môn cuối kì 1
23 [H1-1.4- 11] Sổ kiểm tra nội bộ của hiệu trưởng
24 [H1-1.8-05]
Sổ kiểm tra của PHT
25 [H1-1.4- 10] Sổ kiểm tra của TTCM
3. Tiêu chí 3: Thực hiện các hoạt động giáo dục khác
STT

Mã minh
chứng

1
2
3
4
5

[H1-1.3-15]
[H5- 5.1- 03]
[H5- 5.1- 04]
[H5- 5.3- 01]
[H1-1.3-22]


Tên minh chứng
Kế hoạch công tác Đội. HĐGDNGLL
Kế hoạch trải nghiệm sáng tạo
Hồ sơ hợp đồng dạy KNS
Sổ Liên đội Đội và sở chấm cờ đỏ
Báo cáo sơ kết, tổng kết công tác Đội

2014 đến 2019
2014 đến 2019

Giáo viên

2014 đến 2019

P.Hiệu trưởng
HT, TT
P.Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
TCM
Giáo viên
P.Hiệu trưởng

5 năm

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
Số, ngày/ban
hành hoặc thời
điểm phỏng vấn,
quan sát.

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

P.Hiệu trưởng

M1b
M1c

M2a

M2b


PHT
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
M3
Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
TTCM
Nơi ban hành
hoặc nhóm , cá
nhânthực hiện.

Giáo viên
P.Hiệu trưởng
TCM
P.Hiệu trưởng

Ghi chú

M1a

TPT

20


8
9
11

Hồ sơ đại hội CNBH

Hồ sơ đại hội liên đội
Hình ảnh, video về các hoạt động giáo dục ngoài giờ
[H5- 5.3- 02]
lên lớp
12
Danh sách phân công giáo viên tham gia các
[H5- 5.3- 03]
HĐGDNGLL
13 [H5- 5.3- 04] Hình ảnh, video về các hoạt động giáo dục ngoài giờ
14 [H1-1.2-18]
Nghị quyết HĐSP
15
Hình ảnh, video về các hoạt động giáo dục ngoài giờ
[H5- 5.3- 02]
lên lớp
[H5- 5.3- 05] Danh sách phân công giáo viên phụ trách câu lạc bộ
Hình ảnh, video về các hoạt động giáo dục ngoài giờ
[H5- 5.3- 02]
lên lớp
4. Tiêu chí 4: Công tác phổ cập giáo dục tiểu học
STT
1
2
3
4
5
8
9
11
12

13

[H1-1.3-23]
[H1-1.3-09]

Mã minh
chứng
[H5- 5.4- 01]
[H5- 5.4- 02]
[H1-1.6-02]
[H1-1.2-14]
[H5- 5.4- 03]
[H1-1.6-02]
[H5- 5.4- 04]
[H5- 5.4- 05]
[H1-1.2-14]
[H1-1.2-14]

Tên minh chứng
Kế hoạch PCGD Xã Tân Phúc
Sổ điều tra thôn Thị Tân, Ninh Đạo
Hồ sơ phổ cập giáo dục tiểu học
Biên bản tuyển sinh lớp 1
Biên bản bàn giao trẻ 5 tuổi của trường mầm non
Hồ sơ phổ cập GDTH
Biên bản kiểm tra PCGD của huyện
Quyết định công nhận PCGD
Biên bản tuyển sinh lớp 1
Biên bản tuyển sinh lớp 1


2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

TPT
TPT

M1b

TPT
Hiệu trưởng

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

TPT
Giáo viên

2014 đến 2019
2014 đến 2019

TPT

TPT

M1c
M2
M3


TPT

Số, ngày/ban hành
hoặc thời điểm
phỏng vấn, quan sát.

Nơi ban hành
hoặc nhóm , cá
nhânthực hiện.

Ghi chú

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 20195 năm

UBND xã
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Thư kí HĐSP
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng

P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
Thư kí HĐSP
Thư kí HĐSP

M1a
M1b
M1c
M2
M3

5. Tiêu chí 5: Kết quả giáo dục

21


STT
1
2
3
4
5
8
9
11
12
13
14
15
16


Mã minh
chứng
[H2-2.4- 05]
[H2-2.4- 03]
[H5- 5.5- 01]
[H2-2.4- 02]
[H1-1.6-02]
[H2-2.4- 05]
[H2-2.4- 03]
[H5- 5.5- 02]
[H2-2.4- 02]
[H2-2.4- 05]
[H2-2.4- 03]
[H5- 5.5- 03]
[H2-2.4- 02]

Tên minh chứng
Bảng tổng hợp KQGD
Sổ theo dõi chất lượng chuyên môn
Hồ sơ bàn giao HS lớp 5 cho THCS
Danh sách HS hoàn thành chương trình Tiểu học
Hồ sơ phổ cập giáo dục tiểu học
Bảng tổng hợp KQGD
Sổ theo dõi chất lượng chuyên môn
Hồ sơ bàn giao HS lớp 5 cho THCS
Danh sách HS hoàn thành chương trình Tiểu học
Bảng tổng hợp KQGD
Sổ theo dõi chất lượng chuyên môn
Hồ sơ bàn giao HS lớp 5 cho THCS

Danh sách HS hoàn thành chương trình Tiểu học

Số, ngày/ban hành
hoặc thời điểm
phỏng vấn, quan sát.

Nơi ban hành
hoặc nhóm , cá
nhânthực hiện.

Ghi chú

2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019
2014 đến 2019

P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng

P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng
P.Hiệu trưởng

M1a
M1b
M1c
M2a
M2b
M3a
M3b

Chủ tịch HĐTĐG

22


23



×