Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

LIST từ VỰNG PART 1 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.08 KB, 10 trang )

LIST TỪ VỰNG PART 1
Từ vựng chung

34. Shrub = shrubbery: bụi cây
35. Bulletin board: bảng thông báo

1. Be leaning against/on: tựa vào, dựa vào

36. plaza: shopping mall: trung tâm mua sắm

2. Railing: tay vịn, rào

37. gather: tụ tập

3. Pot: cái chậu -> potted plant: cây cảnh trong
chậu

38. backpack: ba lô

4. Be full of: đầy = be crowded with = be filled
with

40. counter: quầy

5. Customer = client = khách hàng

42. Be holding = be handling: cầm, nắm

6. Patron = frequent customer: khách hàng quen

43. document: tài liệu = papers



7. Light: đèn

44. Bookshelf = bookcase: kệ sách

8. Seat: chỗ ngồi

45. equipment: dụng cụ

9. Be sitting/seated: ngồi

46. Be facing: đối mặt

10. Unoccupied: còn trống >< occupied: full

47. machine: máy

11. Wall: bức tường
12. Hang – hung - hung: treo

48. Be pulling: kéo -> be pushing: đẩy (be guiding) ->
be dragging: kéo lê

13. Wire: dây thép => wireless: ko dây (Wi-fi)

49. statue: bức tượng

14. Hallway = corridor: hành lang
15. Ceiling (trần nhà) >< floor: sàn nhà


50. Woods = forest: rừng -> mountain: núi
(climb)

16. Ground: mặt đất , basement: tầng hầm

51. Be entering: bước vào -> entrance: lối vào

17. Be tiled: lót, lát (sàn).

52. cloud: mây -> sky: bầu trời -> clear: quang
đãng

18. Be standing: đứng

39. Be lining up: xếp hàng
41. Be paying: trả tiền

19. Stairs: thang bộ = steps

53. sofa: ghế so-fa -> chair: ghế có lưng dựa ->
stool: ghế đẩu (không có dựa)

20. Escalator: thang cuộn

54. bench: ghế dài (công viên)

21. Lift = elevator: thang máy
22. Be putting: đặt, để = be placing

55. Be watching = be looking = be gazing = be

staring: nhìn

23. Suitcase: va li

56. gallery: triển lãm -> exhibition

24. Luggage = baggage: hành lý

57. balloon: bong bóng

25. Be getting on = boarding: lên (tàu, xe, máy
bay..)

58. item: đồ vật = object -> món hàng = goods

26. Be getting off = disembark: xuống (xe, máy
bay, lên bờ)

60. Tyre = tire: vỏ xe

27. Be arranging: sắp xếp
28. tourist: du khách
29. outdoors: bên ngoài >< indoors: bên trong
30. Be taking pictures: chụp ảnh
31. Be resting = be relaxing: nghỉ ngơi, thư giãn
32. Shade = shadow: bóng râm
33. Surround: bao quanh

59. Be lying: nằm
61. Be dismantled = be destroyed: phá hủy, tháo dỡ

62. hammer: búa
63. Be inspecting: be checking: kiểm tra
64. turn on >< turn off: tắt >< mở
65. Turn up >< turn down: tăng >< giảm (volume)
66. Be pouring: đổ (nước, liquid: chất lỏng)
67. musician: nhạc sĩ -> (musical) instrument:
nhạc cụ


68. audience: khán giả

…)

69. container: xe con-ten-nơ -> vật chứa (bình,
chai, hũ, lọ…)

101. Bottle (of water): chai (nước)

70. ladder: cây thang

103. Be sipping: nhấm nháp từng ngụm

71. Lawn = grass: cỏ

104. Business card = name card: danh thiếp

72. leash: dây xích chó

105. Be folding: gập lại


73. bushes: bụi cây (trimming: tỉa)

106. Be pointing: chỉ (dùng tay) into the distance
(chỉ về phía xa)

74. Be adjusting: điều chỉnh / be adjusted = Be
positioning: điều chỉnh

102. Be feeding: cho ăn

107. Blind = curtain: màn che cửa

75. mask: mặt nạ

108. Be approaching: tiếp cận, đến gần

76. Be digging: đào
77. Be watering: tưới nước

109. banquet: yến tiệc -> reception: tiệc chiêu
đãi

78. Be drawing a map: vẽ bản đồ

110. stroller: xe đẩy em bé

79. Be wearing: mặc (có sẵn trên người) -> be
putting on: mặc (hành động)

111. Be shaking hands: bắt tay


80. Be leaving: rời khỏi

113. mirror: gương -> tent: cái lều (erect:
dựng lên)

81. Lobby = hallway = corridor: hành lang

112. landscape: phong cảnh

82. A couple: 1 cặp, 2 ( a couple of hours, days,
…)

114. Side by side: bên nhau

83. parasol: cây dù lớn (quán café, trên bãi biển) ->
umbrella: dù (mang đi)

construction materials: vật liệu xây dựng

84. picnic: dã ngoại

115. Construction site: công trường ->
116: be casting shadow: chiếu bóng (cây)

85. Be lifting: nâng lên

117. microscope: kính hiển vi -> telescope:
kính thiên văn


86. balcony: ban công -> apartment: căn hộ

118.(protective) glasses: kính (bảo hộ)

87. Be riding: lái xe đạp, cưỡi ngựa
88. Amusement park: công viên giải trí

119. stadium: sân vận động -> field: sân
(bóng)

89. Piano -> guitar

120.

90. candle: đèn cầy -> roof: mái nhà
91. measure: đo đạc

121.Be resting = be relaxing: thư giãn, nghỉ
ngơi

92. traffic: giao thông

122. tie: cà – vạt

93. Be operating: vận hành

123. be moving: di chuyển 124.Board: bảng

94. file: tài liệu


125. rug: tấm thảm (nhỏ) -> carpet: thảm lót
sàn (to)

95. Be mopping = be sweeping: quét
96. microphone: mi-cro ->

pipe: ống

126.Be carrying: mang -> be addressing = be
presenting = be talking to.

97. on the stage: trên sân khấu
98. studio: phòng thu

ON THE STREET (Trên Đường Phố)

99. Office supplies: văn phòng phẩm

1. Be walking: đi bộ

98. install: lắp đặt, cài đặt

2. Be strolling along/in…: đi dạo, đi bộ

99.

cable: cáp

Intersection: giao lộ


100. branch: nhánh (cây), chi nhánh (NH, CTy Both directions: theo 2 hướng


5. Park: đậu xe

8. Price tag: bảng giá -> name tag: bảng tên

6. Bridge: cầu -> suspension bridge: cầu treo

9. Jacket: áo khoác -> hook: móc (treo quần áo)

7. Crosswalk = zebra crossing: vạch kẻ qua
đường

10. Closet: tủ

8. Be wandering: đi lang thang

12. Shopping cart = trolley: xe đẩy (siêu thị)

9. Road = street: con đường -> trail: đường mòn

13. Label: dán nhãn

10. Path = pathway: đường nhỏ, mòn

14. Display case: kệ hàng

11. Alley = alleyway: ngõ, hẻm, lối đi có cây cối


15. Be trying on: thử (quần áo, giày dép…)

12. Be crossing the street: băng qua đường

16. Cash register: tính tiền

13. pave: lát, lót (đường)

17. vendor: người bán hàng

14. brick: gạch

18. merchandise: hàng hóa

11. Cashier: thu ngân

15. broom: cây chổi
16. driveway: lối chạy xe

EATING (ĂN, UỐNG)

17. sign: bản hiệu

1. Be baking: nướng (bread: bánh mì)

18. vehicle: xe cộ (bus, bike, bicycle, train…)

2. Showcase: tủ trưng bày

19. Deserted : empty: trống vắng >< full


3. dessert: tráng miệng

20. pedestrian: khách bộ hành, người đi bộ

4. Breakfast – lunch – dinner: ăn sáng – trưa – tối

21. platform: sân ga, nền, bục

5. Be eating: ăn -> be cooking: nấu

22. post: cây cột -> lamppost: cột đèn
23. fence: hàng rào

6. Restaurant: nhà hàng -> cafeteria: quán (cả
ăn và uống) -> bistro: quán ăn

24. truck: xe tải = van -> tram: xe điện

7. Meal: bữa ăn (be preparing: chuẩn bị)

25. Sidewalk (AE) = pavement (BE): vỉa hè

8. Sandwiches: bành mì sandwich

26. streetlight: đèn đường -> traffic light: đèn giao
thông -> out of order: bị hư

9. Waiter / waitress/ server: nhân viên phục vụ


27. helmet: mũ bảo hiểm
28. station: nhà ga, bus station -> railway station

11. Plate: đĩa -> spoon: thìa -> fork: nĩa ->
chopsticks: đũa -> knife: dao-> bowl: tô

29. garage: nhà xe

12. Pot: nồi -> pan: chảo

30. Steering wheel: bánh lái (xe)

13. Be serving: phục vụ

31. Parking lot = parking space: bãi đậu xe

14. menu: thực đơn

10. Clean: lau chùi

15. Be taking orders: gọi món
Sales (Bán Hàng)

16. food: thức ăn -> drink: thức uống = beverage

1. On display: trưng bày (for sales, để bán)

17. Be stirring: đảo, khuấy (thức ăn)

2. Be shopping: mua sắm


18. donut: bánh donut

3. Department stor: cửa hàng bách hóa tổng hợp

19. slice: cắt lát

4. Groceries store: bán tập phẩm, thực phẩm (rau,
củ)

20.

napkin: khăn ăn

21.

Hamburger -> pizza

5. Eletronics store: cửa hàng bán đồ điện tử

22.

grill: nướng

6. Clerk: salesperson: nhân viên bán hàng 23. chef: đầu bếp (trưởng)
7. Purchase = buy: mua
24. dish: món ăn


25. utensil: đồ dùng, dụng cụ (nhà bếp)


7. Harbor: bến cảng = port = quay

26. Be ordering: gọi món

8. Ferry: phà

27. stove: bếp lò -> oven: lò vi sóng

9. reflect: phản chiếu

28. cupboard: tủ đựng chén bát
29. tray: cái khay

10. Fountain: vòi nước -> be springing: xịt
nước = be spraying -> pool: hồ nước

30. Doing the dishes: rửa chén bát

11. Stream: dòng suối

31. diner: thực khách

12. Be flowing: chảy (nước)
13. Cliff walls: mõm đá

AIRPORT (Phi trường)

14. Beach: bờ biển -> = on the shore


1. Airplane = plane = aircraft: máy bay

15. Wave: sóng -> be crashing: vỗ

2. Passenger: hành khách

16. Rock: đá

3. Be boarding = be getting on: lên máy bay

17. Be fishing: câu cá

4. Runway: đường băng

18. Waterfall: thác nước

5. Pilot: phi công

19. Canoe: ca-nô

6. Flight: chuyến bay, fly: bay

20. Life vest: áo phao cứu sinh

7. Flight attendant: tiếp viên hàng không = airhostess

21. Sprinkler: bình tưới nước

8. Land: hạ cánh >< take off: cất cánh


23. Calm: tĩnh lặng (water)

9. Airport: sân bay

24. Net: lưới

COMPUTER (Máy tính)

Chủ đề: VĂN PHÒNG

1. Monitor = screen: màn hình

1. Paper clips – ghim giấy

2. Computer: máy tính -> laptop computer: máy
tính xách tay

2. Stapler – dập ghim

3. Be typing: đánh máy

4. Correction pen – Bút xóa

4. Printer: máy in -> fax machine: máy fax ->
copier: máy photo

5. Adhesive tape – Băng dính

5. Keyboard: bàn phím
6. Mouse: chuột


22. Sail: cánh buồm, giăng buồm

3. Highlighter – bút nhớ dòng

6. Calculator – Máy tính bỏ túi
7. Be making a photocopies: đang photo, đang
in bản sao

7. Be plugging: cắm vào

8. Be staring at a monitor: đang chăm chú nhìn
vào màn hình máy tính

WATER

9. Be seated at a workstation: ngồi ở bàn làm
việc

1. boat: tàu, thuyền (be paddling a boat: chèo
thuyền), ship
2. Deck: boong tàu
3. River: sông

10.
Be lifting up some papers: đang lấy vài
tờ báo
11.
Be writing on a piece of paper: đang viết
lên một mảnh giấy


4. Ocean: đại dương -> sea: biển -> water: nước
(nói chung) -> pond: ao, lake: hồ
12. Be talking on the telephone: đang nói chuyện
5. Be docked: neo, đậu
điện thoại
6. Be floating: nổi lơ lửng (trên nước)


13. Be preparing some folders: đang chuẩn bị vài
tập hồ sơ

3.

Appetizer: Món khai vị

4.

Cafeteria: uán ăn tự phục vụ

14. Be discussing some documents: đang thảo
luận về một số tài liệu

5.

Be being served: Đang được phục vụ

6. Be eating in a restaurant: Đang ăn ở nhà
hàng


Chủ đề: PHÒNG BAN CHỨC VỤ
1. CEO (Chief Executive Officer): giám đốc điều
hành.
2. The board of directors: ban giám đốc

7. Be sitting togerther at a table: Đang ngồi
chung bàn
8.

Be eating together: Đang ăn chung với nhau

9. Be sitting across from each other: Đang ngồi
đối diện nhau

3. Chairman/ President: chủ tịch
4. Vice president: phó chủ tịch

10. Be sitting outdoor at a cafe: Đang ngồi ở
một quán ăn nhỏ ngoài trời

5. General Manager/ General Director: Tổng
giám đốc
6. Director: Giám đốc

Have been laid on the table/ have been set: (thức
ăn) đã được dọn lên bàn

7. Executive: Giám đốc điều hành, nhân viên chủ
quản, viên chức cấp cao


11. Be pouring water into a glass: Đang rót
nước vào ly

8. Manager: giám đốc, nhà quản lý

12. Be cleaning (away) the table: Đang dọn sạch
bàn

9. Representative: người đại diện
10. Supervisor: Giám sát viên

13. Be washing the dishes/ Be doing the dishes:
Đang rửa chén đĩa

11. Secretary/ Clerk: Thư ký

14. Be scooping the ice cream: Đang múc kem

12. Receptionist: Lễ tân
13. Associate/ Co – worker/ Colleague: Đồng
nghiệp

Chủ đề: MUA SẮM
1. Cashier: Thu ngân

14. Officer: Nhân viên văn phòng

2. Outlet: Đại lý

15. Guard: Nhân viên bảo vệ


3. Clerk: Nhân viên bán hàng

16. Department/ Division: phòng, ban

4. Free of charge: Miễn phí

17. Personnel/ Human Resources Department:
Phòng nhân sự

5. Receipt: Biên lai
6. Be pulling a cart: Đang kéo xe đựng hàng
(trong siêu thị)

18. Marketing Department: Phòng Marketing
19. Sales Department: Phòng kinh doanh

7. Be being displayed: Đang được trưng bày

20. R & D Department (Research and
Development): Phòng nghiên cứu và phát triển

8. Have been arranged in the displayed case: Đã
được sắp xếp trong tủ trưng bày

21. Customer Service Department: Phòng dịch vụ
khách hàng

9. Be looking in the shop windows: đang nhìn
vào tủ kính bày hàng


22. Finance Department: Phòng tài chính
23. Purchasing Department: Phòng mua sắm vật tư

11. Be hanging from the rack: đang (được) treo
trên giá

Chủ đề: NHÀ HÀNG, QUÁN ĂN
1.

Dessert: Món tráng miện

2.

Chef: Đầu bếp

10. Be lines with bookshelves: đươc xếp dọc
theo các kệ sách

12.

Be on display: đang được trưng bày


Chủ đề: XÂY DỰNG, LÀM VIỆC
1. Construction site: công trường xây dựng

BỨC TRANH VỚI SÁCH, THƯ VIỆN

2. Under construction: đang trong quá trình xây

dựng

1. Be mopping the floor : lau sàn nhà

3. Be working with an electric device: đang làm
việc với một thiết bị dung điện

3. Be stacked on the shelves: được chất lên giá
sách. Với bức tranh mà có giá sách và sách bạn
nhớ để ý: Sách có cùng kích thước ko?

4. Be emptying a bucket into a container: đang
đổ từ xô vào bồn chứa

2. Be sweeping: quét

5. Be working with a hamber: đang làm việc với
một cái búa

The books are all the same size. Sách để dựng lên
hay để nằm ngang? Tủ sách đứng hay nằm? The
shelves are lined up.

6. Be operating heavy machinery: đang vận
hành một thiết bị cỡ lớn

4. Be filled with sth: được lấp đầy bởi ( thường là
cái kệ sách đầy sách là

7. Be working outside on the house: đang làm

việc sửa chữa ngoài trời

5. The shelves are filled with books)

8. Have been load: đã được chất lên
9. Be climbing up the ladder: đang leo lên thang

6. Be piled : được chất đống lên ( ví dụ sách chất
đống lên sàn nhà: Some books have been piled on
the floor)

10. Be being paved: đang được lát (đường)
11. Be loading a box onto a cart: đang chất cái
hộp lên xe đẩy (trong siêu thị)
12. Be reaching for an item in a supermarket:
đang với lấy một món hàng trong siêu thị

BỨC TRANH TẠI CỬA HÀNG
1.
Be displayed for sale: trưng bày để bán =
be laid out for sale
2.

Be empty: trống, không có gì

13. Be laid out for sale: được trưng ra để bán

3.
Be browsing in somewhere: đang ở cửa
hàng xem món đồ thôi chứ chưa có mua,


Chủ đề: ĐỘNG TÁC, TRẠNG THÁI

Ex: People are browsing at the displays ( trưng
bày)

1. Be taking a photograph: đang chụp hình
2. Be removing loaves of bread from the oven:
đang lấy (ổ) bánh mì ra khỏi lò nướng
3. Be holding the receiver to his ear: (anh ấy)
đang áp ống nghe (điện thoại) vào tai
4.

Be vacuuming the floor: đang hít bụi sàn nhà

5.

Be seated with one’s legs crossed: ngồi vắt
chéo chân

6.

Be rowing a boat on the water: đang chèo
thuyền trên mặt nước

7.
8.
9.

Be arranged outside: được sắp đặt bên ngoài

Be reflected in the water: được phản chiếu
trên mặt nước
Be line with: dọc theo, song song

4. Backpack : túi xách đeo lưng
5. enter the café: đi vào quán café
BỨC TRANH ĐƯỜNG PHỐ:
1. Be closed to traffic: kẹt xe, tắt đường = be
jammed with traffic = The traffic on the street is
very heavy
2. The cars are stuck in traffic: kẹt xe
3. Be getting on a bus = board the bus: lên xe
buýt - đường
4.
bạn lưu ý bức tranh mà có con đường ,
bạn nhìn xem trên đường có hình vẽ không nhé,
biết đâu trên con đường có hình mũi tên chỉ
đường thì đáp án nó là đây: There are arrows
painted on the road.

10. The road passes by: con đường chạy ngang
qua
5. Hay là Lines are being painted on the road:
11.
Be waiting at the crossing: đang chờ ởlines = những cái dòng được vẽ trên đường phố
( vạch kẻ đường)
vạch sơn dành cho người qua đường
6. Pedestrian: người đi bộ ( thường là
12.
Be making a transaction: đang giao dịch



pedestrians are crossing the road/street)

road: lưu ý cái se scooter này

7. on both sides of the road : cả 2 bên đường
( thường là xe đậu cả 2 phía trên con đường, hoặc
là cây mọc 2 bên đường)

BỨC TRANH PHONG CẢNH

8. park the car: đậu xe. Coi nó đậu xe 1 hàng ko
nha Cars are parked in a line.
9. Each car is the same model : coi xe có cùng
loại không

1. building: tòa nhà.
Lưu ý xem tòa nhà có cùng chiều cao ko nhé, có
thể có câu The buildings are the same height.
2.

brigde: cái cầu

10. The hood: cái mui xe

3.

lake: cái hồ


Ex: A man is opening the hood

4. Sitting outdoors at cafe: ngồi ở quán café
ngoài trời

11. Intersection: ngã 4 đường
12. At the rear of the vehicle: ở phía cuối phương
tiện ( thường là có người hay có hàng ở cuối cái
xe car hoặc xe van)
13. All of the car doors are open: Các bạn hết sức
cẩn trọng câu này, xem xem có phải cái cánh cửa
nào của chiếc xe cũng mở hay không, đôi khi chỉ
có 1 cánh mở thôi.
14. Cars are parked in the outdoor parking lot: xe
được đậu ở bãi đậu xe ngoài trời. Với bức tranh
mà có bãi đậu xe thì xác suất câu này đúng rất
lớn.
15. Be stepping out of the car: bước ra khỏi xe
16. Hoặc là The front of the car is in good
condition : ví dụ bức ảnh có cái xe bị hư hay bị
dừng lại lề đường mà phía trước nó bình thường,
ko có hư hỏng gì thì mình có câu này Nếu hư thì
có câu này: The car is broken down on the side
of the road.
17. Be stepping out of the car: bước ra khỏi xe
18. Hoặc là The front of the car is in good
condition : ví dụ bức ảnh có cái xe bị hư hay bị
dừng lại lề đường mà phía trước nó bình thường,
ko có hư hỏng gì thì mình có câu này Nếu hư thì
có câu này: The car is broken down on the side

of the road.
19. Be stopped at a traffic light: đang dừng lại ở
trụ đèn xanh đèn đỏ, thường là xe nó dừng lại,
họ thường dùng the vehicles are stopped at a
(traffic) light.
20. Be jogging along the street: đi dạo bộ trên
phố
21. Taking a wall: Đi bộ
22.

Be wearing a (safety) helmet: đội mũ BH

23.

be pushing a stroller: đẩy xe nôi em bé

24.

Scooters are parked along the side of the

5. lamppost (n) : đèn đường, thông thường đây
là chi tiết phụ trong bức tranh nhưng hầu như câu
nào bạn nghe được có từ lamppost là câu đó là
đáp án chính xác. Đại ý câu chỉ là có 1 cái đèn
đường trên con đường)
6. There is a lamppost next to the road: có 1
cái đèn đường trên con đường
7. Be driving along the road: lái xe dọc trên
đường
BỨC TRANH TẠI MỘT PHÒNG LÀM

VIỆC ( WORK STATION)
1. Be looking at a computer monitor: nhìn vào
màn hình máy tính
2. All the computers are turned off: tất cả các
màn hình máy tính đều tắt. Bạn nhìn rõ là mấy cái
máy tính đó có tắt hết Bạn nhìn rõ là mấy cái máy
tính đó có tắt hết ko nhé. Mấy câu mà có từ ALL
hay NEITHER hơi nguy hiểm
3. Several people are working on the computers:
vài người làm việc với cái máy tính
4. Be turning on/off the computer: đang bật/tắt
máy tính
5. Lots of cords are plugged in: dây điện cắm vào
mấy cái ổ cắm
Các bạn hết sức lưu ý trường hợp là been hay
being nhé, ví dụ ảnh cho là 1 cái màn hình máy
tính sang lên rồi thì từ being nghĩa là đang bật lên
=> sai -> phải là been:
Những bức tranh dạng này ta cần nghe rõ là
ĐANG ĐƯỢC LÀM HAY LÀ ĐÃ LÀM RỒI
NHÉ


LIST TỪ VỰNG PART 2
1, Proposal /prəˈpəʊ.zəl/ (n): bản kiến nghị, đề xuất
2, Go over /ɡoʊ ˈəʊ.vər/ (v): kiểm tra, xem xét
3, Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm
4, Expert /ˈek.spɜːt/ (n): chuyên gia
5, Consult /kənˈsʌlt/ (v): tư vấn
6, Come by/ kʌm bai/ / drop by/ /drɒpbai/ stop by / stɒpbai/ (v): ghé qua

7, In a moment /in əˈməʊ.mənt/ (phrase): rất sớm, sớm thôi
8, Emergency exit /ɪˈmɜː.dʒən.si/ ˈek.sɪt/ (n): cửa thoát hiểm
9, Going on holiday / ɡəʊɪŋ /ɒn/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (phrase): đi nghỉ
10, Out of stock / /aʊt/ /əv/ /stɒk/ (phrase) : hết hàng
11, Go out for air / ɡəʊ/ /aʊt/ /fɔːr/ /er/ (phrase): ra ngoài tận hưởng khí trời
12, Merger /ˈmɜː.dʒər/ (n): sự sát nhập
13, Dozen /ˈdʌz.ən/ (n) : một chục
14, Take st into account / teik ei /ˈɪn.tuː//əˈkaʊnt/ (v): chiếu cố, để ý đến việc gì
15, Make a decision /meikə dɪˈsɪʒ.ən/ (v): đưa ra quyết định
16, Real estate agent / /rɪəl// ɪˈsteɪt / /ˈeɪ.dʒənt/ (n): đại lý bất động sản
17, Manage to V /ˈmæn.ɪdʒ/ /tuː/ (v): quản lý
18, Manuscript /ˈmæn.jʊ.skrɪpt/ (n): bản viết tay
19, Banking account /ˈbæŋ.kɪŋ/ /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản ngân hàng
20, Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n): ngân sách
21, Press release /pres/ / /rɪˈliːs/ (n): cuộc họp báo
22, Crew /kruː/ (n): nhóm, đội
23, Install /ɪnˈstɔːl/ (n): cài đặt
24, Renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (n): sự đổi mới, cải tiến
25, Legal apartment /ˈliː.ɡəl/ /əˈpɑːt.mənt/ (n): văn phòng luật sư
26, Client /ˈklaɪ.ənt/ (n): khách hàng
27, Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ (adv): tầng dưới
28, Orientation /ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ (n): cuộc họp định hướng (dành cho người mới)
29, Bulletin board /ˈbʊl.ə.tɪn/ /bɔːrd/ (n): bảng tin
30, Lease /liːs/ (n/v): hợp đồng cho thuê, thuê
31, Highway /ˈhaɪ.weɪ/ (n): đường cao tốc
32, On a yearly basis /ɒn/ / /ə/ /ˈjɪə.li/ / /ˈbeɪ.sɪs/ (phrase): hàng năm
33, Training session ˈtreɪ.nɪŋ/ /ˈseʃ.ən/ (n): buổi đào tạo
34, Entrance ˈen.trəns/ (n): cổng vào
35, Showroom /ˈʃəʊ.rʊm/ (n): phòng trưng bày
36, Briefcase /ˈbriːf.keɪs/ (n): hành lý



37, Inventory /ˈɪn.vən.tər.i/ (n): bản kiểm kê hàng hóa
38, Self-assessment /əˈsesmənt/ (n): sự tự định giá
39, Consultant /kənˈsʌl.tənt/ (n): nhà tư vấn
40, Staff meeting /stɑːf/ /ˈmiː.tɪŋ/ (n): cuộc họp nhân viên
41, Fasten /ˈfɑː.sən/ (v): buộc, đeo
42, Hallway /ˈhɔːl.weɪ/ (n): hành lang
43, Banquet /ˈbæŋ.kwɪt/ (n): bữa tiệc
44, Due /djuː/ (adj): hạn
45, Turn off /ˈtɜːn.ɒf/ (v): tắt
46, Quarter /ˈkwɔː.tər/ (n): một phần tư, một quý
47, Be incharge of /bi/ /ˈɪn.tʃɑːdʒ/ /əv/ (v): chịu trách nhiệm
48, Deliver /dɪˈlɪv.ər/ (v): giao hàng
49, Loan /ləʊn/ (v/n): cho vay, tiền cho mượn
50, Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ (n): giám sát viên
51, Retire /rɪˈtaɪər/ (v): nghỉ hưu
52, Take care of /teɪk/ /keər/ /əv/ (v): đảm nhiệm, chăm sóc
53, Replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
54, Sold out /səʊld/ /aʊt/ (v): bán hết hàng
55, Once in a while /wʌns/ /ɪn/ /ə/ /waɪl/ (phrase): thỉnh thoảng, đôi khi
56, Courier /ˈkʊr.i.ər/ (n): người đưa thư
57, In the top drawer /ɪn/ /ðə/ /tɒp/ /drɔːr/ (phrase): ở ngăn kéo trên cùng
58, Assistant /əˈsɪs.tənt/ (n): người trơ lý
59, Janitor /ˈdʒæn.ɪ.tər/ (n): người gác cổng
60, Postal worker /ˈpəʊ.stəl/ /ˈwɜː.kər/ (n): nhân viên bưu điện
62, How soon / /haʊ/ /suːn/ (phrase): sớm là bao giờ, sớm như thế nào
63, Around the corner / /əˈraʊnd/ /ðə/ /ˈkɔː.nər/ (idiom): sắp xảy ra, sắp đến nơi
65, Travel budget / /ˈtræv.əl/ /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n): chi phí du lịch
66, Error /ˈer.ər/ (n): lỗi sai

Những câu trả lời thường luôn ĐÚNG trong part 2
1.It doesn’t matter to me/That shouldn’t be a problem:Điềuđó không thành vấn đềvới tôi
2.Either is okay/fine with me/ Both of them are okay/ fine: Với tôi cái gì cũng được
3.I haven’t decided yet/ It hasn’t been discussed yet/ It’s not confirmed yet: Tôi chưa quyết
định/Điều này chưa được thảo luận/xác nhận
4.I don’t know/ I don’t care/ I don’t mind/ Not that I’m aware of/ Not that I know of: Tôi không
biết, tôi không quan tâm/ Không phải cái tôi quan tâm
5.That would be great/ That sounds great/ Sound good/That would be nice/ That would be
interesting: Nghe hay đó, được đấy, thú vị đấy
6.It depends/ It’s up to you/I’ll leave it to you: Cái này còn tùy/ Tùy bạn


7.Whichever you like/ Whatever you want/ prefer: Bất cứcái gì bạn thích/ bạn muốn
8.Neither: Chẳng chọn cái nào cả
9.That’swhat I’ve heard/ That’s right: Đó là điều tôi được nghe/ Đúng rồi đó
10.It doesn’t make a difference: Nó không khác nhau là mấy
11.That’s a good idea/ good offer/ That sounds like fun: Đó là một ý kiến hay, một đề nghị hay đấy
12.Sure, I’d be happy to: Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng
13.I’m not sure. Let me check: Tôi không chắc, để tôi kiểm tra lại đã
14.Don’t worry about it/ Don’t worry, I’ll take care of it: Đừng lo. Đừng bận tâm tôi sẽlàm
15.I don’t think so:Tôi không nghĩ vậy
16. That suits me fine: Nó hợp/ vừa với tôi đó
17, It doesn’t appear so/ It doesn’t seem like a good idea/ That didn’t help: Nó dường như không
phải như vậy/ Có vẻ như đó không phải ý kiến hay/ Nó không được hiệu quả
18, Everything would be okay/ fine: Mọi thứ sẽ ổn thôi
19.That would make it easier : Nó sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn
20. Congratulations! : Chúc mừng nhé




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×