BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn : ĐẠI SỐ 9
(Bài số 1)
-------------------------------------------------------------Bài 1:
1. Vớí những giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa
a) 4 x 2
b)
x
3
c)
1
x 2
d)
2. So sánh hai số sau : 5 và 2 2 +2 .
Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau :
a) A = 3 3 4 12 5 27 ;
x2 1
e)
x2
x 2x 4
2
b) B = 32 50 18
1
2
c) C = 72 4 32 162
d) D =
1
48 2 75
2
33
11
5 1
Bài 3: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau
a)
3
b)
7 2
1
52 3
c)
5 2 2 5
5
Bài 4 : Rút gọn biểu thức
2
2
a) A = 1 3 3 2
c) C = 15 6 6 33 12 6
d)
2
b) B =
2 3
3
3
3 1
2 6
2 1 2 6 2 6
2
2 xx
1
x 2
) :
Bài 6: Cho biểu thức : A (
x x1
x 1 x x 1
3 2 1
10 1
4 2 3
d) D = 2 3 2 3
e) G = 3 5 7 3 5 2
Bài 5: Thực hiện các phép tính sau đây
K=
2
9
2
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A.
b) Rút gọn biểu thức A.
c) Tính giá trị của A khi x 4 2 3
-------------------- Hết.------------------
1
3
BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn : ĐẠI SỐ 9
(Bài số 2)
---------------------------------------------Bài 1: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần : 5 2 ; 2 5 ; 2 3 ; 3 2 .
Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau
a) A = 5 2 5 2
b) B= 45 63 7 5
c) C = 5 3 5 15
Bài 3 : Rút gọn biểu thức
1
a) A =
c) C =
3 1
5 5
5
5
d) D = 32 50 27 27 50 32
1
b) B =
3 1
5
5
1
1
d) D =
5 5
1
2 1 2
3
3
3 1 1
3 1 1
Bài 4 : Chứng minh
a) 9 4 5 5 2
b)
3
2
3
6
6 2
4
2
3
2
6
c) 2 2 3 2 1 2 2 2 6 9
2
Bài 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
a)A =
x2
x 5
Bài 6 :Tìm x biết :
a) 1 4 x 4 x 2 5
b) B =
3x 1
2 x
b) (2 x 1) 2 = 3
Bài 7: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) x x x x 1
b). ab 2 a 3 b 6
� a 1
a 1
� 1
c) 4 5 x 12
c) xy-y x x 1
Bài 8: Cho biểu thức P �
� a 1 a 1 4 a �
�2a a (với a > 0 , a 1)
�
�
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm giá trị của a để P = a.
-------------- Hết --------------
BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn : ĐẠI SỐ 9
(Bài số 3)
---------------------------------------------Câu 1:
1.TÝnh x ®Ó c¸c c¨n thøc sau cã nghÜa:
a) 5 x 2
3x 1
5
b)
2 x
x 3x 9
c)
3
15 2 x
d)
c)
1 1
.
3 27
d) 6,4 250
2
2.Tính:
a)
196
625
b) 72
3. Rút gọn biểu thức (không dung máy tính cầm tay).
a)
(3 10) 2
1
2
b) y xy (với y< 0)
Câu 2: Thực hiện các phép tính sau đây:
a. 12 48 108 192 : 2 3
c. 2 27 3 48 3 75 192 1 3
e. 2 20 50 3 80 320
C©u 3: T×m x biÕt:
a) (2 x 3) 2 = 5.
b. 2 112 5 7 2 63 2 28 7
d. 7 24 150 5 54
g. 32 50 98 72
b) 64 x 64 25 x 25 4 x 4 20
Câu 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) ab a b 1
b) ax by bx ay
c) a a 2 ab 2 b
Câu 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
x 3
a) C =
b) D =
x 2
2 x1
x 3
Câu 6: Chứng minh
a)
4
2 5
2
4
2 5
Câu 7: Cho biểu thức P =
2
b) 3 5 10 2 3 5 8
8
x
x1
1
x
1
2
:
x x 1 x 1
a)Tìm điều kiện của x để P xác định - Rút gọn P
b)Tìm các giá trị của x để P < 0
c)Tính giá trị của P khi x = 4- 2 3 .
-------------Hết-----------