Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

40 cặp từ trái nghĩa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (334.45 KB, 3 trang )

1. Smooth / rough: trơn mượt / xù xì
2. Soft / hard: mềm cứng
3. Strong / weak: mạnh / yếu
4. High / low: cao / thấp
5. Thick / thin: dày / mỏng
6. Tight / loose: chật / mỏng
7. Warm / cool: ấm áp / mát mẻ
8. Wet / dry: ẩm ướt / khô ráo
9. Wide / narrow: rộng – hẹp
10. Young / old: trẻ - già

11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.

Light / dark: ánh sáng / bóng tối
Long / short: lớn / nhỏ (âm thanh)
New / old: mới / cũ
Many / few: nhiều / ít
Loud / soft: lớn / nhỏ
Rich / poor: giàu / nghèo
Right / left: phải / trái
Safe / dangerous: an toàn / nguy hiểm
Single / Married: độc thân / đã kết hôn


Full / empty: đầy / rỗng


21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.

Good / bad: tốt / xấu
Happy / sad: hạnh phúc
Wide / narrow: rộng / hẹp
Heavy / light: nặng / nhẹ
Here / there: đây / đó
Tall / short: cao / thấp
Hot / cold: nóng / lạnh
In / out: trong / ngoài
Inside / outside: bên trong / bên ngoài
Interesting / boring: Thú vị / chán


31.
32.
33.
34.

35.
36.
37.
38.
39.
40.

Big / small: lớn / nhỏ
Cheap / expensive: rẻ / mắc
Clean / dirty: sạch / dơ
Deep / shalow: sâu / nông
Down / up: lên / xuống
Easy / difficult: dễ / khó
Far / near: xa / gần
Early / late: sớm / muộn
Fast / slow: nhanh / chậm
Fat / skinny: mập / ốm



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×