Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (334.45 KB, 3 trang )
1. Smooth / rough: trơn mượt / xù xì
2. Soft / hard: mềm cứng
3. Strong / weak: mạnh / yếu
4. High / low: cao / thấp
5. Thick / thin: dày / mỏng
6. Tight / loose: chật / mỏng
7. Warm / cool: ấm áp / mát mẻ
8. Wet / dry: ẩm ướt / khô ráo
9. Wide / narrow: rộng – hẹp
10. Young / old: trẻ - già
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Light / dark: ánh sáng / bóng tối
Long / short: lớn / nhỏ (âm thanh)
New / old: mới / cũ
Many / few: nhiều / ít
Loud / soft: lớn / nhỏ
Rich / poor: giàu / nghèo
Right / left: phải / trái
Safe / dangerous: an toàn / nguy hiểm
Single / Married: độc thân / đã kết hôn