CHỮ HÁN
青春
CHỮ NHẬT
せいしゅん
DỊCH NGHĨA
thanh xuân
2
晩年
ばんねん
cuối đời
3
葬式
そうしき
đám tang
4
世帯
せたい
hộ gia đình
5
世間
せけん
thế giới
6
庶民
しょみん
dân thường
7
おんぶ
おんぶ
cõng, địu
8
片言
かたこと
bập bõm(nói)
9
夜更かし
よふかし
thức khuya
10
家出
いえで
bỏ nhà
11
戸締り
とじまり
khóa cửa
12
ずぶぬれ
ずぶぬれ
ướt đẫm
13
顔つき
かおつき
biểu cảm
14
身なり
みなり
ngoại hình
15
身の回り
みのまわり
việc thường ngày
16
身振り
みぶり
cử chỉ
17
良心
りょうしん
lương tâm
18
素質
そしつ
tố chất
19
好意
こうい
hảo ý
20
ため息
ためいき
thở dài
21
ど忘れ
どわすれ
chợt quên
22
用心
ようじん
cẩn trọng
23
予感
よかん
dự cảm
24
視線
しせん
ánh nhìn
25
迷信
めいしん
mê tín
26
縁
えん
duyên, vận
27
使い捨て
つかいすて
dùng một lần
28
下取り
したどり
mua, đổi
29
倹約
けんやく
tiết kiệm
30
出費
しゅっぴ
chi phí
31
会計
かいけい
kế toán
32
所得
しょとく
thu nhập
33
採用
さいよう
thuê, tuyển
34
雇用
こよう
tuyển dụng
35
所属
しょぞく
thành viên
36
待遇
たいぐう
đãi ngộ
STT
1
37
派遣
はけん
phái cử
38
赴任
ふにん
nhậm chức (ở nơi khác)
39
地元
じもと
địa phương
40
現役
げんえき
đương chức
41
指図
さしず
hướng dẫn
42
操縦
そうじゅう
điều khiển
43
主食
しゅしょく
thức ăn chủ yếu
44
食物
しょくもつ
đồ ăn
45
穀物
こくもつ
ngũ cốc
46
豊作
ほうさく
mùa màng bội thu
47
例年
れいねん
hàng năm
48
種
たね
hạt
49
とげ
とげ
gai
50
毒
どく
độc
51
くじ
くじ
rút thăm
52
桁
けた
chữ số
53
単位
たんい
đơn vị
54
一括
いっかつ
gộp, tổng cộng
55
固まり
かたまり
cục, miếng
56
丈
たけ
chiều dài, cao
57
欄
らん
cột
58
隅
すみ
góc
59
縁
ふち
lề, viền
60
ひび
ひび
nứt
61
分裂
ぶんれつ
chia, tách
62
振動
しんどう
chấn động
63
沸騰
ふっとう
sôi
64
循環
じゅんかん
tuần hoàn
65
回収
かいしゅう
thu hồi
66
獲得
かくとく
thu được
67
区間
くかん
khu vực
68
施設
しせつ
thiết bị
69
運営
うんえい
quản lý
70
面会
めんかい
gặp gỡ
71
返却
へんきゃく
trả lại
72
投書
とうしょ
thư bạn đọc
73
検索
けんさく
tìm kiếm
74
負傷
ふしょう
bị thương
75
感染
かんせん
bị nhiễm
76
作用
さよう
ảnh hưởng
77
依存
いそん
phụ thuộc
78
解消
かいしょう
giải trừ
79
促進
そくしん
tiến triển
80
意向
いこう
ý định
81
意図
いと
nhắm đến
82
向上
こうじょう
cải tiến
83
活気
かっき
náo nhiệt
84
迫力
はくりょく
lôi cuốn
85
勝利
しょうり
chiến thắng
86
適応
てきおう
thích ứng
87
調和
ちょうわ
điều hòa
88
権力
けんりょうく
quyền lực
89
権威
けんい
quyền uy
90
圧迫
あっぱく
bó chặt
91
強制
きょうせい
cưỡng chế
92
規制
きせい
quy chế
93
拒否
きょひ
từ chối
94
対抗
たいこう
đối thủ
95
抗議
こうぎ
biểu tình
96
革新
かくしん
cải cách
97
原則
げんそく
nguyên tắc
98
経過
けいか
trải qua
99
中継
ちゅうけい
truyền hình
100
規模
きぼ
quy mô
101
こする
こする
chà xát, lau
102
さする
さする
xoa bóp
103
なでる
なでる
xoa, sờ
104
いじる
いじる
chạm vào, nghịch
105
かき回す
かきまわす
khuấy
106
摘む
つむ
ngắt
107
つまむ
つまむ
nắm, nhặt
108
つかむ
つかむ
bắt, tóm
109
ねじれる
ねじれる
bị xoắn
110
ねじる
ねじる
xoắn
111
ひねる
ひねる
vặn
112
ちぎれる
ちぎれる
đứt, rách
113
ちぎる
ちぎる
xé
114
束ねる
たばねる
buộc, bó
115
扇ぐ
あおぐ
quạt
116
くむ
くむ
múc, vẽ
117
くわえる
くわえる
ngậm
118
なめる
なめる
liếm
119
うつむく
うつむく
nhìn xuống
120
はう
はう
bò
121
くぐる
くぐる
vượt qua
122
ささやく
ささやく
thì thầm
123
わめく
わめく
gào, hét
124
言いつける
いいつける
yêu cầu
125
打ち明ける
うちあける
mở lòng, thẳng thắn
126
見かける
みかける
nhìn thấy
127
見分ける
みわける
phân biệt
128
見渡す
みわたす
nhìn qua
129
見落とす
みおとす
bỏ qua, bỏ sót
130
乗り過ごす
のりすごす
lỡ chuyến tàu
131
乗り越える
のりこえる
leo qua
132
歩む
あゆむ
bước, đi
133
もつ
もつ
kéo dài được
134
保つ
たもつ
giữ
135
築く
ひずく
xây dựng
136
絶える
たえる
dừng lại
137
断つ・絶つ
たつ
cắt, chấm dứt
138
途切れる
とぎれる
dừng lại, bị trì hoãn
139
途絶える
とだえる
dừng, ngừng
140
下る
くだる
được xử lý
141
下す
くだす
ra quyết định
142
垂れる
たれる
rũ xuống
143
茂る
しげる
mọc sum xuê
144
耕す
たがやす
cày, cấy
145
生かす
いかす
tận dụng
146
拒む
こばむ
từ chối
147
強いる
しいる
bắt buộc
148
禁じる
きんじる
cấm
149
競う
きそう
cạnh tranh
150
負かす
まかす
đánh bại
151
やっつける
やっつける
kết thúc, kết liễu, tấn công
152
励む
はげむ
nỗ lực
153
捉える
とらえる
nẵm giữ, chộp lấy
154
捕らえる
とらえる
bắt giữ
155
かばう
かばう
bao che
156
からかう
からかう
trêu chọc
157
襲う
おそう
tấn công
158
挙がる
あがる
giơ lên, được nêu ra
159
挙げる
あげる
nâng lên
160
雇う
やとう
thuê, tuyển
161
養う
やしなう
nuôi dưỡng, hỗ trợ
162
交わる
まじわる
cắt, giao
163
交える
まじえる
trộn lẫn
164
よこす
よこす
gọi điện
165
焦る
あせる
vội, cuống cuồng
166
せかす
せかす
giục
167
耐える
たえる
chịu đựng
168
むっとする
むっとする
buồn rầu, sưng sỉa
169
ぞっとする
ぞっとする
ghê rợn, rùng mình
170
ぎょっとする
ぎょっとする
kinh ngạc, giật mình
171
狂う
くるう
điên, khùng, mất trí
172
照れる
てれる
ngượng ngùng, lúng túng
173
省みる
かえりみる
nhìn lại, hồi tưởng
174
顧みる
かえりみる
nhìn lại, hồi tưởng
175
心がける
こころがける
cố gắng
176
試みる
こころみる
thử, cố
177
案じる
あんじる
quan tâm
178
染みる
しみる
thấm, ngấm, bị nhiễm
179
にじむ
にじる
thấm, rò rỉ
180
ぼやける
ぼやける
mờ đi, nhạt đi
181
弱る
よわる
yếu
182
老ける
ふける
già đi
183
凍える
こごえる
đóng băng
184
かなう
かなう
thành hiện thực
185
かなえる
かなえる
trở thành hiện thực
186
懸ける・賭ける
かける
cá độ, đặt cược
187
よす
よす
từ chối, từ bỏ
188
交わす
かわす
trao đổi
189
にぎわう
にぎわう
đông đúc
190
受け入れる
うけいれる
chấp nhận
191
頑丈な
がんじょうな
chặt, bền, chắc
192
柔軟な
じゅうなんな
mềm dẻo, linh hoạt
193
平らな
たいらな
bằng phẳng
194
平行な
へいこうな
song song
195
手近な
てぢかな
quen thuộc, gần gũi
196
渋い
しぶい
chát, đắt
197
香ばしい
こうばしい
có mũi, hương thơm
198
華やかな
はなやかな
lộng lẫy
199
慶大な
せいだいな
hùng vĩ, hoành tráng
200
鮮やかな
あざやかな
rực rỡ, chói lọi
201
滑らかな
なめらかな
nhuần nhuyễn
202
平凡な
へいぼんな
bình thường
203
素朴な
そぼくな
mộc mạc, đơn giản
204
精密な
せいみつな
chính xác
205
極端な
きょくたんな
cực đoan
206
猛烈な
もうれつな
mãnh liệt, mạnh
207
厳重な
げんじゅうな
nghiêm trọng, nghiêm khắc
208
十分な
じゅうぶんな
đủ
209
大幅な
おおはばな
khá, tương đối nhiều
210
膨大な
ぼうだいな
khổng lồ, to
211
乏しい
とぼしい
nghèo, giới hạn
212
僅かな
わずかな
chút ít, chỉ
213
かすかな
かすかな
thấp thoáng, nhỏ bé
214
微妙な
びみょうな
phức tạp, khó nói
215
急激な
きゅうげきな
đột nhiên, nhanh
216
急速な
きゅうそくな
nhanh chóng
217
強硬な
きょうこうな
ngoan cường, cứng rắn
218
余計な
よけいな
không cần thiết, thừa
219
不審な
ふしんな
nghi ngờ
220
公式な
こうしきな
chính thức, công thức
221
正当な
せいとうな
chính đáng
222
正常な
せいじょうな
bình thường
223
完璧な
かんぺきな
hoàn hảo
224
簡潔な
かんけつな
đơn giản, ngắn gọn
225
明白な
めいはくな
rõ ràng
226
実観的な
きゃっかんてきな
khách quan
227
えん曲な
えんきょくな
quanh co, vòng vo
228
不可欠な
ふかけつな
không thế thiếu
229
有利な
ゆうりな
có ích, có lợi
230
有望な
ゆうぼうな
có triển vọng
231
待ち遠しい
まちどおしい
ngóng chờ
232
喜ばしい
よろこばしい
hạnh phúc
233
望ましい
のぞましい
mong muốn, hi vọng
234
疑わしい
うたがわしい
nghi ngờ
235
楽観的な
らっかんてきな
lạc quan
236
くすぐったい
くすぐったい
buồn (nhột)
237
だるい
だるい
mệt, lười
238
憂鬱な
ゆううつな
đau đớn, tuyệt vọng
239
勤勉な
きんべんな
cần cù, siêng năng
240
冷静な
れいせいな
bình tĩnh
241
賢明な
けんめいな
thông minh
242
温和な・穏和な
おんわな
ôn hòa
243
大らかな
おおらかな
rộng lượng, phóng khoáng
244
のんきな
のんきな
vô lo, vô nghĩ
245
大ざっぱな
おおざっぱな
thô sơ
246
大げさな
おおげさな
phóng đại, khoa trương
247
前向きな
まえむきな
tích cực
248
陽気な
ようきな
vui vẻ
249
若々しい
わかわかしい
trẻ trung
250
敏感な
びんかんな
mẫn cảm, nhạy cảm
251
勇敢な
ゆうかんな
dũng cảm
252
無口な
むくちな
ít nói
253
利口な
りこうな
thông minh, tài giỏi, vâng lời
254
愚かな
おろかな
khờ dại, ngu ngốc
255
臆病な
おくびょうな
nhát gan
256
幼稚な
ようちな
trẻ con
257
未熟な
みじゅうくな
chưa trưởng thành, non nớt
258
貧弱な
ひんじゃくな
nghèo, gầy yếu
259
哀れな
あわれな
thương cảm, thương xót
260
生意気な
なまいきな
kiêu căng
261
厚かましい
あつかましい
mặt dày, đểu giả
262
乱暴な
らんぼうな
hung bạo, thô lỗ
263
利己的な
りこてきな
ích kỷ
264
傲慢な
ごうまんな
ngạo mạn, kiêu ngạo
265
卑怯な
ひきょうな
baần tiện, hèn nhát
266
無茶な
むちゃな
quá mức, vô lý
267
めちゃくちゃな
めちゃくちゃな
loạn lên, lộn xộn
268
やかましい
やかましい
ầm ĩ
269
大胆な
だいたんな
gan dạ
270
軽快な
けいかいな
nhẹ nhàng, nhịp nhàng
271
窮屈な
きゅうくつな
chật, kích
272
忠实な
ちゅうじつな
trung thành
273
あやふやな
あやふやな
không rõ ràng, mờ nhạt, phân vân
274
残酷な
ざんこくな
thô lỗ, nhẫn tâm, tàn khốc
275
悲惨な
ひさんな
bi thảm
276
情けない
なさけない
xấu hổ, đau buồn, không quan tâm
277
根強い
ねづよい
sâu rễ, bền gốc
278
密接な
みっせつな
gần, kết nối
279
寛大な
かんだいな
khoan hồng
280
ふさわしい
ふさわしい
thích hợp
281
内心
ないしん
nội tâm, đáy lòng
282
やる気
やるき
động lực, sẵn sàng
283
優越感
ゆうえつかん
ưu việt, phức tạp
284
誇り
ほこり
niềm tự hào, kiêu hãnh
285
決断
けつだん
quyết định, quyết đoán
286
苦心
くしん
khó lòng, lao tâm khổ tứ
287
嫉妬
しっと
ghen tỵ
288
絶望
ぜつぼう
tuyệt vọng
289
通関
つうかん
nhận ra rõ ràng
290
先入観
せんにゅうかん
thành kiến
291
過ち
あやまち
lỗi lầm
292
欲
よく
ham muốn, tham lam
293
恥
はじ
xấu hổ
294
罰
ばつ
phạt
295
念
ねん
chú ý, tâm niệm
296
本音
ほんね
cảm xúc thật sự
297
弁解
べんかい
lý do lý trấu, biện giải
298
沈黙
ちんもく
yên lặng
299
没頭
ぼっとう
chìm đắm
300
専念
せんねん
say mê, miệt mài
301
充实
じゅうじつ
đầy đủ, sung túc
302
自立
じりつ
tự lập
303
愛称
あいしょう
hợp nhau
304
教官
きょうかん
đồng cảm
305
協調
きょうちょう
hiệp lực, phối hợp
306
共同
きょうどう
dùng chung
307
激励
げきれい
động viên
308
支援
しえん
hỗ trợ
309
指摘
してき
chỉ ra
310
了解
りょうかい
hiểu rõ
311
承諾
しょうだく
đôồng ý, chấp hành
312
嫌がらせ
いやがらせ
biị ghét, lạm dụng, quấy rối
313
妨害
ぼうがい
chướng ngại, cản trở
314
説得
せっとく
thuyết phục
315
理屈
りくつ
lý do, lý thuyết
316
論理
ろんり
luân lý, logic
317
推理
すいり
suy luận, suy đoán
318
根拠
こんきょ
căn cứ
319
誇張
こちょう
phóng đại
320
暗示
あんじ
ám hiệu, gợi ý
321
錯覚
さっかく
ảo giác, ảo ảnh
322
視野
しや
cái nhìn, tầm nhìn
323
空白
くうはく
trống không
324
接触
せっしょく
tiếp xúc
325
交渉
こうしょう
đàm phán, thương lượng
326
妥協
だきょう
thỏa hiệp
327
更新
こうしん
cách tân, cải tạo
328
清算
せいさん
thanh toán, quyết toán
329
損害
そんがい
tổn hại
330
利害
りがい
lợi hại
331
後継
こうけい
quang cảnh
332
報道
ほうどう
báo, báo cáo
333
破壊
はかい
phá hoại
334
破棄
はき
hủy bỏ
335
対応
たいおう
đối ứng, phù hợp
336
対処
たいしょ
đóối xử, đối ứng
337
取引
とりひき
kinh doanh, doanh nghiệp
338
独占
どくせん
độc chiếm
339
進出
しんしゅつ
mở rộng
340
進化
しんか
tiến hóa
341
一切
いっさい
tất cả
342
加減
かげん
trạng thái
343
削減
さくげん
giảm thiểu
344
余分
よぶん
thừa
345
余地
よち
khoảng trống
346
発言
はつげん
phát ngôn
347
発行
はっこう
phát hành
348
発信
はっしん
truyền tải
349
発送
はっそう
gửi đi
350
発酵
はっこう
lên men
351
発育
はついく
trưởng thành
352
発足
ほっそく
tung ra, giới thiệu
353
革新
かくしん
niềm tin
354
確定
かくてい
quyết định
355
確保
かくほ
bảo hành, bảo đảm
356
確立
かくりつ
thiết lập
357
反応
はんのう
phản ứng
358
反射
はんしゃ
phản xạ
359
反発
はんぱつ
nổi loạn, phản kháng
360
反映
はんえい
phản ánh, ảnh hưởng
361
反則
はんそく
lỗi
362
特許
とっきょ
bằng sáng chế
363
特有
とくゆう
đặc dụng
364
特定
とくてい
đặc định, đặc quyền
365
復帰
ふっき
quay lại
366
復旧
ふっきゅう
phục hồi
367
復興
ふっこう
phục hưng
368
追及
ついきゅう
theo đuổi, thẩm vấn
369
追求
ついきゅう
theo đuổi
370
追究
ついきゅう
yêu cầu, điều tra
371
追跡
ついせき
lần theo, theo sau
372
手本
てほん
ví dụ
373
手がかり
てがかり
dấu vết
374
手分け
てわけ
chia ra
375
手配
てはい
sắp xếp
376
手探り
てさぐり
lần mò
377
手際
てぎわ
kỹ năng
378
人手
ひとで
người lao động
379
人目
ひとめ
cái nhìn xã hội
380
人気
ひとけ
có người
381
寄りかかる
よりかかる
dựa vào
382
もたれかかる
もたれかかる
tựa, ngồi dựa vào
383
つかみかかる
つかみかかる
chộp lấy
384
突っかかる
つっかかる
húc
385
飛びかかる・跳びかかる
とびかかる
nhảy vào
386
取りかかる
とりかかる
bắt đầu
387
暮れかかる
くれかかる
nổi lên
388
落ちかかる
おちかかる
rơi
389
立てかける
たてかける
dựng, dựa
390
話しかける
ななしかける
bắt chuyện
391
働きかける
はたらきかける
thỉnh cầu, yêu cầu
392
押しかける
おしかける
xâm nhập vào, xông vào
393
詰めかける
つめかける
vây lấy
394
見せかける
みせかける
giả vờ, giả mạo
395
言いかける
いいかける
bắt đầu nói chuyện
396
溺れかける
おぼれかける
suýt chết đuối
397
言いつける
いいつける
yêu cầu
398
駆けつける
かけつける
vôi vàng lao đến
399
決めつける
きめつける
áp đặt, mặc định
400
送り付ける
おくりつける
gửi đến(không được yêu cầu)
401
押し付ける
おしつける
bắt ép
402
にらみつける
にらみつける
lườm
403
たたきつける
ただきつける
đập
404
怒鳴りつける
どなりつける
gào lên
405
備え付ける
そなえつける
trang bị
406
飾り付ける
かざりつける
trang hoàng
407
やりつける
やりつける
quen với
408
行きつける
いきつける
đi thường xuyên
409
勝ち取る
かちとる
giành thắng lợi
410
つかみ取る
つかみとる
chộp lấy
411
聞き取る
ききとる
nghe theo
412
書き取る
かきとる
ghi chú
413
読み取る
よみとる
đọc
414
乗っ取る
のっとる
không tặc
415
抜き取る
ぬきとる
kéo ra
416
言い返す
いいかえす
nói lại
417
読み返す
よみかえす
đọc lại
418
聞き返す
ききかえす
hỏi lại
419
思い返す
おもいかえす
nghĩ lại
420
見返す
みかえす
nhìn lại
421
使い切る
つかいきる
sử dụng hết
422
出し切る
だしきる
cố hết sức
423
分かり切る
わかりきる
rõ ràng, hiểu rõ
424
困り切る
こまりきる
rất bối rối
425
澄み切る
すみきる
rõ ràng, trong xanh
426
押し切る
おしきる
vượt qua cản trở
427
言い切る
いいきる
nhấn mạnh, tuyên bố
428
踏み切る
ふみきる
quyết định, lao vào
429
取り返す
とりかえす
lấy lại, hồi phục
430
取り立てる
とりたてる
thu thập
431
取り締まる
とりしまる
quản chế
432
取り組む
とりくむ
nỗ lực
433
取り込む
とりこむ
mang vào, bận rộn, giành được
434
取り下げる
とりさげる
rút ra, từ bỏ
435
取り次ぐ
とりつぐ
truyền, kết nối
436
取り巻く
とりまく
vây quanh
437
取り除く
とりのぞく
bỏ đi
438
取り替える
とりかえる
thay thế
439
取り付ける
とりつける
lắp đặt
440
取り扱う
とりあつかう
đối xử
441
取り決める
とりきめる
đồng ý
442
取りまとめる
とりまとめる
thu thập
443
取りやめる
とりやめる
hủy bỏ
444
取り寄せる
とりよせる
yêu cầu
445
突き返す
つきかえす
bị trả lại
446
突き飛ばす
つきとばす
đẩy ai ra
447
突き上げる
つきあげる
giơ lên, tung lên
448
突き出す
つきだす
bất mãn
449
突き放す
つきはなす
cho đi
450
突きつける
つきつける
đẩy vào
451
突き合わせる
つきあわせる
đối diện, mặt đối mặt
452
突き止める
つきとめる
xác nhận, quyết tâm
453
突き詰める
つきつめる
nghĩ kỹ
454
飛び降りる
とびおりる
nhảy xuống
455
飛び歩く
とびあるく
đi bộ xung quanh
456
飛び起きる
とびおきる
nhảy lên
457
飛ぶ超える・飛ぶ越す
とびこえる・とびこす
nhảy qua
458
飛びつく
とびつく
nhảy vào
459
飛び散る
とびちる
tung tóe
460
飛び跳ねる
とびはねる
nhảy lên và xuống
461
差し出す
とびだす
chia ra
462
差し伸べる
さしのべる
chìa tay ra
463
差し引く
さしはさむ
kẹp vào, ngắt quãng
464
差し控える
さしひく
trừ đi
465
差し控える
さしひかえる
kiềm lại, giữ lại
466
差し替える
さしかえる
thay thế
467
差し迫る
さしせまる
thúc giục, vội vã
468
引き上げる
ひきあげる
nâng lên
469
引き揚げる
ひきあげる
kết thúc, rút lui
470
引き下がる
ひきさがる
lùi lại, rút
471
引き止める
ひきとめる
dừng lại, chế ngự
472
引き取る
ひきとる
mua lại, thu thập
473
引きずる
ひきずる
kéo lê
474
引き締める
ひきしめる
thắt chặt
475
引きこもる
ひきこもる
ở nhà
476
引き伸ばす
ひきのばす
kéo dài, phóng to
477
引き延ばす
ひきのばす
trì hoãn
478
振り返る
ふりかえる
quay lại, nhìn lại
479
振り替える
ふりかえる
thay thế
480
振り回す
ふりまわす
vung
481
パネル
パネル
bảng panel
482
センサー
センサー
cảm biến
483
ディスプレイ
ディスプレイ
trình chiếu, màn hình
484
グッズ
グッズ
đồ, trang bị
485
パック
パック
gói
486
シングル
シングル
đơn, lẻ
487
ダブル
ダブル
đôi, gấp đôi
488
カタログ
カタログ
catalog
489
ブランド
ブランド
thương hiệu
490
フリーマーケット
フリーマーケット
hội chợ trao đổi
491
スポンサー
スポンサー
tài trợ
492
キャンペーン
キャンペーン
chương trình, chiến dịch
493
イベント
イベント
sự kiện
494
フェスティバル
フェスティバル
lễ hội
495
パレード
パレード
diễu hành
496
ライブ
ライブ
trình diễn trực tiếp
497
アウトドア
アウトドア
ngoài trời
498
リゾート
リゾート
khu nghỉ dưỡng
499
スリル
スリル
mạo hiểm, rùng rợn
500
ミステリー
ミステリー
bí ẩn
501
フィクション
フィクション
tiểu thuyết
502
ヒーロー
ヒーロー
anh hùng
503
ファン
ファン
fan hâm mộ
504
デビュー
デビュー
xuất hiện lần đầu
505
プロフィール
プロフィール
hồ sơ
506
イニシャル
イニシャル
đầu tiên, viết tắt
507
ポピュラーな
ポピュラーな
nổi tiếng, được ưa chuộng
508
ヘルシーな
ヘルシーな
tốt cho sức khỏe
509
レシピ
レシピ
công thức
510
スパイス
スパイス
cay, hạt tiêu
511
ボリューム
ボリューム
số lượng (nhiều hay ít)
512
トライ
トライ
thử
513
チャレンジ
チャレンジ
thử thách, thử sức
514
マイペースな
マイペースな
không màng đến ai
515
チームワーク
チームワーク
làm việc nhóm
516
プロジェクト
プロジェクト
dự án
517
パートナー
パートナー
đối tác, bạn tình
518
セミナー
セミナー
hội thảo
519
シンポジウム
シンポジウム
hội nghị chuyên đề
520
ゼミ
ゼミ
hướng dẫn
521
レジュメ
レジュメ
tổng kết, tóm tắt
522
リスト
リスト
danh sách
523
ランク
ランク
cấp bậc, phân hạng
524
インターンシップ
インターンシップ
thực tập
525
リストラ
リストラ
tái cấu trúc
526
フリーター
フリーター
làm tự do
527
セクハラ
セクハラ
quấy rối tình dục
528
フェアな
フェアな
công bằng
529
ボイコット
ボイコット
tẩy chay
530
アレルギー
アレルギー
dự ứng
531
近年
きんねん
gần đây
532
かつて
かつて
trong quá khứ
533
かねて
かねて
trước đây
534
目下
もっか
hiện nay
535
終日
しゅうじつ
cả ngày
536
早急に
そうきゅうに・さっきゅう
に
khẩn cấp
537
即座に
そくざに
ngay lập tức
538
すかさず
すかさず
thẳng thắn, không do dự
539
不意に
ふいに
đột nhiên, không ngờ đến
540
突如
とつじょ
đột nhiên
541
近々
ちかぢか
sớm, chẳng mấy chốc
542
じきに・もうじき
じきに・もうじき
sớm, chẳng mấy chốc
543
ぼつぼつ
ぼつぼつ
sớm, dần dần, đây đó, mụn nhọt
544
今どき
いまどき
ngày nay
545
今ごろ
いまごろ
bây giờ, muộn thế này
546
今さら
いまさら
đến lúc này
547
今や
いまや
hiện tại (đối lập với quá khứ)
548
今に
いまに
chẳng mấy chốc
549
頻繁に
ひんぱんに
thường xuyên
550
始終
しじゅう
liên tục
551
ちょくちょく
ちょくちょく
thường xuyên
552
およそ
およそ
khoảng
553
極めて
きわめて
cực kỳ
554
ごく
ごく
cực kỳ, rất
555
いたって
いたって
rất bối rối
556
人一倍
ひといちばい
hơn người khác, bất thường
557
一通り
ひととおり
qua, tổng quan
558
やや
やや
một chút
559
幾分
いくぶん
đến mức độ nào, hơi hơi
560
そこそこ
そこそこ
chỉ, khoảng chừng, hợp
561
若干
じゃっかん
một chút
562
今一つ
いまひとつ
thiếu
563
さんざん
さんざん
khốc liệt, dữ dội
564
ぐっと
ぐっと
chắc chắn, nhanh, nhiều
565
はるかに
はるかに
rất nhiều, quá
566
がっちり
がっちり
săn chắc, thông minh
567
がっしり
がっしり
chắc chắn, nhanh, nhiều
568
くっきり
くっきり
rõ ràng
569
すんなり
すんなり
thanh thoát, nhẹ nhàng
570
着々と
ちゃくちゃくと
bền vững, một cách vững chắc
571
ぐんぐん
ぐんぐん
nhanh chóng, với tốc độ nhanh
572
ぐったり
ぐったり
cực kì mệt, kiệt sức
573
げっそり
げっそり
gầy xọp đi
574
ひっそり
ひっそり
yên lặng
575
ごたごた
ごたごた
lộn xộn
576
ごちゃごちゃ
ごちゃごちゃ
lộn xộn, lẫn lộn
577
べたべた
べたべた
nhớp nháp, dính dính
578
さも
さも
hiển nhiên, rõ ràng
579
さぞ
さぞ
chắc chắn
580
何とぞ
なにとぞ
làm ơn
581
何なりと
なんなりと
cái gì cũng
582
どうやら
どうやら
cách này hay cách khác, có vẻ như
583
よほど
よほど
rất, khá, rất nhiều
584
さほど
さほど
không hẳn, không đặc biệt, không quá
585
とうてい
とうてい
tuyệt đói
586
一見
いっけん
nhìn qua
587
一向に
いっこうに
hoàn toàn (không)
588
一概に
いちがいに
cứ, vô điều kiện
589
ろくに
ろくに
đủ
590
何でも
なんでも
theo tôi biết
591
及び
および
và, cũng như
592
並びに
ならびに
và, cả 2
593
もしくは
もしくは
hoặc, có lẽ
594
但し
ただし
nhưng, tuy nhiên
595
なお
なお
hơn nữa, ngoài ra
596
ちなみに
ちなみに
nhân tiện
597
もっとも
もっとも
mặc dù
598
ゆえに
ゆえに
vì thế, kết quả là
599
よって
よって
bởi vì, theo đó
600
第一
だいいち
đầu tiên, quan trọng
601
団らん
だんらん
hòa hợp, gia đình
602
行楽
こうらく
hành lạc, vui vẻ, vui chơi
603
本場
ほんば
là nhà của
604
相席
あいせき
ngoồi chung, chia bàn
605
褒美
ほうび
phần thưởng
606
遺産
いさん
thừa kế tài sản
607
台無し
だいなし
lộn xộn
608
心構え
こころがまえ
sự sẵn sàng
609
心地
ここち
tâm trạng, suy nghĩ
610
根気
こんき
sự kiên nhẫn
611
意地
いじ
tâm địa
612
自覚
じかく
tự giác
613
偏見
へんけん
thành kiến
614
誘惑
ゆうわく
quyến rũ, mê hoặc
615
束縛
そくばく
kiềm chế, trói buộc
616
油断
ゆだん
lơ đễnh, cẩu thả
617
野心
ゆしん
dã tâm, tham vọng
618
衝動
しょうどう
sự rung động
619
信念
しんねん
niềm tin
620
配慮
はいりょ
xem xét, quan tâm
621
ゆとり
ゆとり
có thời gian, từ từ
622
包容力
ほうようりょく
lòng bao dung
623
相応
そうおう
phù hợp
624
並み
なみ
bình thường
625
体裁
ていさい
tác phong, kiểu dáng
626
背伸び
せのび
duỗi thẳng lưng
627
愚痴
ぐち
phàn nàn
628
野次
やじ
sự chế nhạo
629
差し入れ
さしいれ
tiếp tế, cung cấp
630
声援
せいえん
ủng hộ
631
首脳
しゅのう
lãnh đạo
632
介入
かいにゅう
xen vào
633
兵
へい
quân đội
634
干渉
かんしょう
can thiệp
635
侵害
しんがい
xâm hại, vi phạm
636
警戒
けいかい
cảnh giới, đề phòng
637
危機
きき
nguy cơ
638
衝撃
しょうげき
shock, tác động mạnh
639
譲歩
じょうほ
nhượng bộ
640
貢献
こうけん
cống hiến
641
推進
すいしん
thúc đẩy, đẩy đi
642
整備
せいび
bảo trì
643
歯止め
はどめ
dừng lại
644
成果
せいか
thành quả
645
正義
せいぎ
chính nghĩa
646
規律
きりつ
kỷ luật
647
秩序
ちつじょ
trật tự, thứ tự
648
格差
かくさ
sai khác, khoảng cách
649
犠牲
ぎせい
hi sinh
650
氾濫
はんらん
lụt lội
651
見込み
みこみ
ước tính
652
見通し
みとおし
tầm nhìn, suy luận
653
見積もり
みつもり
báo giá
654
流通
りゅうつう
lưu thông
655
停滞
ていたい
tắc nghẽn
656
不信
ふしん
sụt giảm, trì trệ
657
廃止
はいし
bỏ đi, đình chỉ
658
繁栄
はんえい
phồn vinh
659
成熟
せいじゅく
trường thành, chín
660
飛躍
ひやく
phát triển nhanh
661
両立
りょうりつ
cả hai, phối hợp
662
統計
とうけい
thống kê
663
分散
ぶんさん
phân tán
664
均衡
きんこう
cân bằng
665
蓄積
ちくせき
tích lũy
666
延べ
のべ
tổng cộng
667
人材
じんざい
nhân lực
668
公衆
こうしゅう
công cộng
669
教養
きょうよう
giáo dục, giáo dưỡng
670
視点
してん
tập trung, ý kiến
671
観点
かんてん
quan điểm
672
左右
さゆう
trái phải, ảnh hưởng
673
直面
ちょくめん
trực diện
674
把握
はあく
hiểu, nắm bắt
675
描写
びょうしゃ
phác họa, miêu tả
676
仕掛け
しかけ
thiết bị, trò, mánh khóe
677
仕組み
しくみ
câấu trúc
678
こつ
こつ
mẹo
679
技
わざ
kỹ thuật
680
先
さき
đầu tiên, tương lai, phía trước, đích đến
681
先端
せんたん
công nghệ cao, mũi nhọn
682
過程
かてい
quá trình
683
起源
きげん
khởi nguyên, nguồn gốc
684
唯一
ゆいいつ
duy nhất
685
恒例
こうれい
thông lệ
686
目前
もくぜん
trước mắt
687
間際
まぎわ
ngay trước khi, lúc sắp sửa
688
群れ
むれ
bầy đàn, đám đông
689
正体
しょうたい
chính thể
690
わな
わな
bẫy
691
枠
わく
khung
692
艶
つや
nhẵn bóng
693
陰
かげ
bóng râm, bí mật
694
影
かげ
phản xạ, bóng, hình dáng
695
柄
がら
dạng người
696
つじつま
つじつま
chặt chẽ, gắn kết
697
差支え
さしつかえ
phiền phức
698
しわ寄せ
しわよせ
căng thẳng, quá tải
699
何らか
なんらか
nào đó, dăm ba
700
めいめい
めいめい
mỗi, cá nhân
701
晴れる
はれる
rõ ràng
702
ばれる
ばれる
lộ ra
703
ばらす
ばらす
làm lộ
704
すり替える
すりかえる
đổi vai, thay thế
705
ばらまく
ばらまく
rơi tung tóe
706
またがる
またがる
cưỡi, leo, bắc qua
707
またぐ
またぐ
băng qua, vượt qua
708
貫く
つらぬく
xuyên qua, xuyên thủng
709
のぞく
のぞく
liếc nhìn
710
控える
ひかえる
chờ đợi, kiềm chế, giáp với, ghi lại
711
怠る
おこたる
lười, bỏ bê, sao nhãng
712
逃れる
のがれる
trốn chạy
713
逃す
のがす
bỏ lỡ
714
赴く
おもむく
tiến đến, xu hướng, tới
715
継ぐ
つぐ
kế thừa
716
打ち切る
うちきる
dừng lại
717
裂く
さく
xé rách
718
割く
さく
dành thời gian cho
719
降り当てる
わりあてる
chia ra
720
見なす
みなす
coi như, như là
721
見抜く
みぬく
nhìn xuyên, đoán trúng
722
見極める
みきわめる
nhận rõ, nhìn thấu suốt
723
見逃す
みのがす
lỡ
724
見損なう
みそこなう
lỡ mất
725
見いだす
みいだす
phát hiện ra
726
おだてる
おだてる
tâng bốc, nịnh
727
ちやほやする
ちやほやする
nuông chiều, làm hư
728
けなす
けなす
dèm pha, chê bai
729
冷やかす
ひやかす
chế giễu, trêu
730
もてなす
もてなす
tiếp đãi
731
仕える
つかえる
phục vụ
732
導く
みちびく
hướng dẫn
733
背く
そむく
phản bội, làm trái với
734
慕う
したう
tưởng nhớ, ngưỡng mộ
735
察する
さっする
cảm thấy, cảm giác
736
告げる
つげる
nói, thông cáo
737
促す
うながす
thúc giục
738
委ねる
ゆだねる
giao phó, ủy thác
739
訴える
うったえる
kiện cáo
740
親しむ
したしむ
thân thiện
741
挑む
いどむ
thử thách
742
仰ぐ
あおぐ
nhìn lên, tôn trọng
743
拝む
おがむ
chắp tay cầu khấn
744
葬る
ほうむる
chôn cất, cho vào trong
745
思い切る
おもいきる
từ bỏ
746
悔いる
くいる
hối tiếc
747
憤る
いきどおる
giận dữ
748
嘆く
なげく
thở dài, kêu than
749
うぬぼれる
うぬぼれる
kiêu ngạo
750
もがく
もがく
vùng vẫy, giãy dụa
751
相次ぐ
あいつぐ
xảy ra liên tiếp
752
出回る
でまわる
bán ra thị trường
753
富む
とむ
giàu có
754
群がる
むらがる
kết lại thành đàn
755
溶け込む
とけこむ
hòa đồng, tan chảy
756
はみ出る・はみ出す
はみでる・はみだす
lòi ra, thòi ra
757
弾む
はずむ
bật lên
758
粘る
ねばる
dính
759
化ける
ばける
biến thành
760
しぼむ
しぼむ
héo tàn
761
たるむ
たるむ
lỏng
762
盛る
もる
phục vụ, đổ đầy
763
設ける
もうける
thiết lập
764
催す
もよおす
tổ chức, họp, cảm thấy
765
閉ざす
とざす
bít lại, đóng
766
埋め立てる
うめたてる
lấp, chôn
767
要する
ようする
yêu cầu, cần thiết
768
優先する
ゆうせんする
ưu tiên
769
遠ざかる
とおざかる
xa cách, đi xa
770
遠ざける
とおざける
cho ra xa
771
浸る
ひたる
chìm xuống
772
浸す
ひたす
chìm vào, lặn
773
滅びる
ほろびる
bị phá hủy
774
滅ぼす
ほろぼす
phá hủy
775
栄える
さかえる
phồn vinh
776
定まる
さだまる
được quyết định, được sửa
777
定める
さだめる
quyết định, thành lập
778
なす
なす
hình thành, hoàn thành, đạt tới
779
担う
になう
cáng đáng, gánh vác
780
とどまる
とどまる
bị hạn chế, ở lại
781
とどめる
とどめる
giới hạn, giữ lại, dừng
782
尽きる
つきる
cạn kiệt
783
尽くす
つくす
cố gắng, cống hiến
784
臨む
のぞむ
đói diện
785
損なう
そこなう
tổn hại
786
漂う
ただよう
bay, lơ lửng, tỏa đến
787
満ちる
みちる
đầy
788
満たす
みたす
thỏa mãn, làm đầy
789
まかなう
まかなう
cung cấp, chi trả
790
匹敵する
ひってきする
đuổi kịp, tương đương
791
はびこる
はびこる
lan đầy, hung hăng
792
陥る
おちいる
rơi vào
793
免れる
まぬがれる
tránh
794
勝る
まさる
vượt trội, áp đảo
795
帯びる
おびる
nhiễm
796
鈍る
にぶる
cùn đi, sợ sệt, yếu
797
ありふれる
ありふれる
trở nên bình thường
798
さえる
さえる
khéo léo, rõ ràng
799
際立つ
きわだつ
đáng chú ý, dễ thấy, nổi bật
800
ずば抜ける
ずばぬける
nổi bật, xuất chúng
801
ソフトな
ソフトな
mềm mại, nhẹ nhàng
802
ハードな
ハードな
cứng, khó khăn
803
フォーマルな
フォーマルな
trang trọng, lễ nghi
804
カジュアルな
カジュアルな
bình thường, bình dị
805
シンブルんば
シンブルんば
đơn giản
806
ドライな
ドライな
khô khan, thực dụng
807
シビアな
シビアな
nghiêm trọng, khắt khe
808
ピンチ
ピンチ
khủng hoảng, kẹt cứng
809
セーフ
セーフ
an toàn
810
マンネリ
マンネリ
lặp đi lặp lại, không có sáng tại
811
バラエティ
バラエティ
rất nhiều loại
812
パワー
パワー
nặng lượng, sức mạnh
813
バイタリティー
バイタリティー
dẻo dai, khả năng tồn lại lâu dài
814
ダイナミックな
ダイナミックな
năng động
815
スタミナ
スタミナ
tinh lực, năng lượng
816
ピーク
ピーク
đỉnh, đỉnh cao, nhiều nhất
817
クライマックス
クライマックス
đỉnh cao, đỉnh điểm
818
インパクト
インパクト
ảnh hưởng
819
コントラスト
コントラスト
đối lập, đối lại, phản
820
クリアーな
クリアーな
rõ ràng
821
トーン
トーン
giọng, tiếng
822
ニュアンス
ニュアンス
sắc thái, vẻ, cảm nhận
823
フィーリング
フィーリング
cảm xúc, tình cảm
824
ギャップ
ギャップ
khoảng cách
825
ステレオタイプな
ステレオタイプな
rập khuôn, công thức
826
レッテル
レッテル
nhãn hiệu
827
フィルター
フィルター
lọc
828
ベース
ベース
cơ bản, cơ sở
829
インフラ
インフラ
cơ sở hạ tầng
830
ネットワーク
ネットワーク
mạng lưới
831
テクノロジー
テクノロジー
công nghệ
832
テクニック
テクニック
kỹ thuật
833
メカニズム
メカニズム
cơ khí
834
プロセス
プロセス
quá trình, gia công
835
フィードバック
フィードバック
phản hồi
836
コンセプト
コンセプト
khái niệm, hình thức
837
ポリシー
ポリシー
chính sách
838
アピール
アピール
thu hút, hấp dẫn
839
シミュレーション
シミュレーション
mô phỏng
840
アクセス
アクセス
truy cập, tiếp cận
841
Uターン
Uターン
quay đầu
842
シフト
シフト
ca làm
843
チェンジ
チェンジ
thay đổi
844
フォーム
フォーム
hình thức, tư thế
845
ボーズ
ボーズ
làm mẫu, tạo dáng
846
タイミング
タイミング
thời điểm
847
ラスト
ラスト
cuối cùng
848
スムーズな
スムーズな
trôi chảy
849
サイクル
サイクル
tái chế
850
ジェンダー
ジェンダー
giới tính
851
軽率な
けいそつな
khinh suất, không cẩn thận
852
怠慢な
たいまんな
cẩu thả, chần chừ, thiếu sót
853
いい加減な
いいかげんな
khoông trách nhiệm, bông đùa
854
投げやりな
なげやりな
không trách nhiệm
855
素っ気ない
そっけない
lạnh lùng, hờ hững
856
冷ややかな
ひややかな
lạnh lùng
857
なれなれしい
なれなれしい
quá thân thiết
858
みっともない
みっともない
khó coi, mất thể diện
859
たくましい
たくましい
vạm vỡ, săn chắc
860
健やかな
すごやかな
khỏe mạnh
861
無邪気な
むじゃきな
ngây thơ
862
無神経な
むしんけいな
không cảm xúc, trơ lì
863
無造作な
むぞうさな
đơn giản
864
優雅な
ゆうがな
thanh lịch
865
見事な
みごとな
đáng ngưỡng mộ, hoàn thành, toàn bộ
866
申し分ない
もうしぶんない
không phản đối, không cần bình luận
867
模範的な
もはんてきな
gương mẫu
868
まめな
まめな
siêng năng
869
円滑な
えんかつな
trôi chảy
870
迅速な
じんそくな
nhanh chóng, thần tốc
871
速やかな
すみやかな
nhanh chóng
872
素早い
すばやい
nhanh, nhanh chóng
873
敏しょうな
びんしょうな
nhanh nhẹn
874
詳細な
しょうさいな
chi tiết
875
緻密な
ちみつな
cẩn trọng
876
まれな
まれな
hiếm, không bình thường
877
ひそかな
ひそかな
bí mật, lén lút
878
細やかな
こまやかな
chân thành
879
ささやかな
ささやかな
khiêm tốn
880
ささいな
ささいな
không đáng kể
881
切实な
せつじきな
khẩn cấp, nghiêm trọng
882
痛切な
つうせつな
nhiệt tình, nhọn, sâu
883
切ない
せつない
đau lòng, buồn phiền
884
うっとうしい
うっとうしい
khó chịu, buồn
885
煩わしい
わずらわしい
phức tạp, khó khăn
886
厄介な
やっかいな
khó khăn, khó chịu
887
たやすい
たやすい
dễ dàng, đơn giản
888
思わしい
おもわしい
đạt yêu cầu
889
悩ましい
なやましい
khó khăn, quyến rũ
890
手持無沙汰な
ておちぶさたな
hờ hững, lỏng lẻo
891
淡い
あわい
xanh xao, mờ nhạt
892
淡白な
たんぱくな
đơn giản, thẳng thắn
893
はかない
はかない
tạm thời, thoáng qua
894
あっけない
あっけない
thất vọng, trống rỗng
895
むなしい
むなしい
vô ích
896
なだらかな
なだらかな
dịu dàng
897
緩やかな
ゆるやかな
chậm rãi, dịu dàng, lỏng lẻo
898
のどかな
のどかな
bình yên, điềm tĩnh
899
和やかな
なごやかな
điềm tĩnh, hài hòa
900
しなやかな
しなやかな
linh hoạt, dẻo dai
901
かけがえのない
かけがえのない
không thể thay thế
902
格別な
かくべつな
đặc biệt
903
画期的な
かっきてきな
phá vỡ
904
重宝な
ちょうぼうな
tiện ích, hữu ích
905
無難な
ぶなんな
dịu dàng, an toàn
906
画一的な
かくいつてきな
tiêu chuẩn
907
紛らわしい
まぎらわしい
gây hiểu lầm, dễ nhầm lẫn
908
生ぬるい
なまぬるい
ấm áp, vô tình
909
したたかな
したたかな
ý chí mạnh mẽ, xác định
910
もろい
もろい
mong manh, yếu
911
危うい
あやうい
bấp bênh, nguy hiểm, hẹp
912
ややこしい
ややこしい
phức tạp
913
まちまちな
まちまちな
phong phú
914
生々しい
なまなましい
thô sơ, sống động
915
露骨な
ろこつな
thẳng thắn, rõ ràng
916
巧妙な
こうみょうな
tài giỏi
917
重厚な
じゅうこうな
918
厳かな
おごそかな
919
希薄な
きはくな
920
旺盛な
おうせいな
Bề dày; sự bình tĩnh và phẩm giá
Uy nghiêm; tráng lệ; oai nghiêm; đường
bệ
Mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm
loãng
Sự thịnh vượng; phấn chấn
921
圧倒的な
あっとうてきな
Một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
922
生理的な
せいりてきな
Sinh lý học