Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ĐỀ 2.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.42 KB, 5 trang )

LTC ST&GT
ĐỀ 2
Bài 1: Cho biểu thức M =
x
x
x
x
xx
x

+
+

+
+
+−

2
3
3
12
65
92
a. Tìm điều kiện của x để M có nghĩa và rút gọn M
b. Tỡm x để M = 5
c. Tỡm x

Z để M

Z.
bài 2: a) Tỡm x, y nguyờn dơng thoó món phơng trỡnh


3x
2

+10 xy + 8y
2
=96
b)tỡm x, y biết / x - 2005/ + /x - 2006/ +/y - 2007/+/x- 2008/ = 3
Bài 3: a. Cho cỏc số x, y, z dơng thoó món
x
1
+
y
1
+
z
1
= 4
Chứng ming rằng:
zyx ++2
1
+
zyx ++ 2
1
+
zyx 2
1
++

1


b. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: B =
2
2
20062
x
xx +−
(với x
0

)
Bài 4: Cho hỡnh vuụng ABCD. Kẻ tia Ax, Ay sao cho
yAx
ˆ
= 45
0
Tia Ax cắt CB và BD lần lợt tại E và P, tia Ay cắt CD và BD lần lợt tại F và Q
a. Chứng minh 5 điểm E; P; Q; F; C cựng nằm trờn một đờng trũn
b. S
AEF∆
= 2 S
APQ

Kẻ đờng trung trực của CD cắt AE tại M. Tớnh số đo gúc MAB biết
DPC
ˆ
=
DMC
ˆ
Bài 5: (1đ)
Cho ba số a, b , c khỏc 0 thoó món:

0
111
=++
cba
; Hóy tớnh P =
222
b
ac
a
bc
c
ac
++
ĐÁP ÁN
Bài 1:M =
x
x
x
x
xx
x

+
+

+
+
+−

2

3
3
12
65
92
a.ĐK
9;4;0
≠≠≥
xxx
0,5đ
Rỳt gọn M =
( )( ) ( )( )
( )( )
32
2123392
−−
−++−+−−
xx
xxxxx
Biến đổi ta cú kết quả: M =
( )( )
32
2
−−
−−
xx
xx
M =
( )( )
( )( )

3
1
23
21

+
=⇔
−−
−+
x
x
M
xx
xx
LTC ST&GT

( )
164
4
16
416
1551
351
5
3
1
5 M . b.
=⇒==⇒
=⇔
−=+⇔

−=+⇒
=


⇔=
xx
x
xx
xx
x
x

c. M =
3
4
1
3
43
3
1

+=

+−
=

+
xx
x
x

x
Do M
z

nờn 3−x là ớc của 4

3−x nhận cỏc giỏ trị: -4; -2; -1; 1; 2; 4
{ }
49;25;16;4;1
∈⇒
x
do
⇒≠
4x
{ }
49;25;16;1

x
Bài 2 a. 3x
2
+ 10xy + 8y
2
= 96
<--> 3x
2
+ 4xy + 6xy + 8y
2
= 96
<--> (3x
2

+ 6xy) + (4xy + 8y
2
) = 96
<--> 3x(x + 2y) + 4y(x +2y) = 96
<--> (x + 2y)(3x + 4y) = 96
Do x, y nguyờn dơng nờn x + 2y; 3x + 4y nguyen dơng và 3x + 4y > x + 2y
3


mà 96 = 2
5
. 3 cú cỏc ớc là: 1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24; 32; 48; 96 đợc biểu diễn
thành tớch 2 thừa số khụng nhỏ hơn 3 là: 96 = 3.32 = 4.24 = 6. 16 = 8. 12
Lại cú x + 2y và 3x + 4y cú tớch là 96 (Là số chẵn) cú tổng 4x + 6y là số
chẳn do đú




=+
=+
2443
62
yx
yx
Hệ PT này vụ nghiệm
Hoặc




=+
=+
1643
62
yx
yx



=
=

1
4
y
x
Hoặc



=+
=+
1243
82
yx
yx
Hệ PT vụ nghiệm
Vậy cấp số x, y nguyờn dơng cần tỡm là (x, y) = (4, 1)
b. ta cú /A/ = /-A/
AA

∀≥
LTC ST&GT
Nờn /x - 2005/ + / x - 2006/ = / x - 2005/ + / 2008 - x/
3/3//20082005/
=≥−+−≥
xx
(1)
mà /x - 2005/ + / x - 2006/ + / y - 2007/ + / x - 2008/ = 3 (2)
Kết hợp (1 và (2) ta cú / x - 2006/ + / y - 2007/
0


(3)
(3) sảy ra khi và chỉ khi



=
=




=−
=−
2007
2006
0/2007/
0/2006/
y

x
y
x
Bài 3
a. Trớc hết ta chứng minh bất đẳng thức phụ
b. Với mọi a, b thuộc R: x, y > 0 ta cú
( )
(*)
2
22
yx
ba
y
b
x
a
+
+
≥+
<-->(a
2
y + b
2
x)(x + y)
( )
xyba
2
+≥

a

2
y
2
+ a
2
xy + b
2
x
2
+ b
2
xy

a
2
xy + 2abxy + b
2
xy

a
2
y
2
+ b
2
x
2


2abxy


a
2
y
2
– 2abxy + b
2
x
2


0

(ay - bx)
2


0 (**) bất đẳng thức (**) đỳng với mọi a, b, và x,y > 0
Dấu (=) xảy ra khi ay = bx hay
a b
x y
=
Áp dung bất đẳng thức (*) hai lần ta cú
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
1
2 2 2 2 4 4 4 4
2 2x y z x y z x y x z x y x z
         
+ + +

 ÷  ÷  ÷  ÷  ÷
         
= ≤ + = +
+ + + + + + + +
2 2 2 2
1 1 1 1
1 2 1 1
4 4 4 4
16x y x z x y z
       
 ÷  ÷  ÷  ÷
 
       
≤ + + + = + +
 ÷
 
Tơng tự
1 1 1 2 1
2 16x y z x y z
 
≤ + +
 ÷
+ +
 
1 1 1 1 2
2 16x y z x y z
 
≤ + +
 ÷
+ +

 
Cộng từng vế cỏc bất đẳng thức trờn ta cú:
LTC ST&GT

1 1 1 1 2 1 1 1 1 2 1 1 1 1 2
2 2 2 16 16 16
1 4 4 4 4 1 1 1 1
.4 1
16 16 4
x y z x y z x y z x y z x y z x y z
x y z x y z
     
+ + ≤ + + + + + + + +
 ÷  ÷  ÷
+ + + + + +
     
   
≤ + + ≤ + + ≤ =
 ÷  ÷
   
Vỡ
1 1 1
4
x y z
+ + =

( )
2
2
2 2006

0
x x
B x
x
− +
= ≠
Ta cú:
x
xx
B
x
xx
B
2006
20062006.22006
20062
22
2
2
+−
=⇔
+−
=

( ) ( )
2006
2005
2006
2005200620052006
2

2
2
2
2
+
+−

+−
=⇔
x
x
x
xx
B
Vỡ (x - 2006)
2


0 với mọi x
x
2
> 0 với mọi x khỏc 0

( )
2
2
2006
2005 2005
0 2006
2006 2006 2006

x
B B khix
x

⇒ ≥ ⇒ ≥ ⇒ = =
Bài 4a.
0
45EBQ EAQ EBAQ
= = ⇒
)
) )
Y
nội tiếp;
ˆ
B
= 90
0
 gúc AQE = 90
0

gúcEQF = 90
0
Tơng tự gúc FDP = gúc FAP = 45
0
 Tứ giỏc FDAP nội tiếp gúc D = 90
0
 gúc APF = 90
0
 gúc EPF = 90
0

…….
0,25đ
Cỏc điểm Q, P,C luụn nhỡn dới 1gúc90
0
nờn 5 điểm E, P, Q, F, C cựng
nằm trờn 1 đờng trũn đờng kớnh EF …………………0,25đ
b. Ta cú gúc APQ + gúc QPE = 180
0
(2 gúc kề bự)

gúc APQ = gúc AFE
Gúc AFE + gúc EPQ = 180
0

Tam giỏc APQ đồng dạng với tam giỏc AEF (g.g)

2
2
1 1
2
2
2
APQ
APQ AEE
AEF
S
k S S
S

∆ ∆


 
= = = ⇒ =
 ÷
 
c. gúc CPD = gúc CMD  tứ giỏc MPCD nội tiếp  gúc MCD = gúc CPD
(cựng chắn cung MD)
LTC ST&GT
Lại cú gúc MPD = gúc CPD (do BD là trung trực của AC)
gúc MCD = gúc MDC (do M thuộc trung trực của DC)
 gúc CPD = gúcMDC = gúc CMD = gúcMCD  tam giỏc MDC đều  gúc
CMD = 60
0
 tam giỏc DMA cõn tại D (vỡ AD = DC = DM)
Và gúc ADM =gúcADC – gúcMDC = 90
0
– 60
0
= 30
0
 gúc MAD = gúc AMD (180
0
- 30
0
) : 2 = 75
0
 gúcMAB = 90
0
– 75
0

= 15
0
Bài 5Đặt x = 1/a; y =1/b; z = 1/c  x + y + z = 0 (vỡ 1/a = 1/b + 1/c = 0)
 x = -(y + z)
 x
3
+ y
3
+ z
3
– 3 xyz = -(y + z)
3
+ y
3
– 3xyz
-( y
3
+ 3y
2
z +3 y
2
z
2
+ z
3
) + y
3
+ z
3
– 3xyz = - 3yz(y + z + x) = - 3yz .0 = 0

Từ x
3
+ y
3
+ z
3
– 3xyz = 0  x
3
+ y
3
+ z
3
= 3xyz
 1/ a
3
+ 1/ b
3
+

1/ c
3
3 1/ a
3
.1/ b
3
.1/ c
3
= 3/abc
Do đú P = ab/c
2

+ bc/a
2
+ ac/b
2
= abc (1/a
3
+ 1/b
3
+ 1/c
3
) = abc.3/abc = 3
Nếu 1/a + 1/b + 1/c =o thỡ P = ab/c
2
+ bc/a
2
+ ac/b
2
= 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×