Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PT LƯỢNG GIÁC TRONG CÁC ĐỀ THI ĐH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.7 KB, 3 trang )

Tr ương Đình Dũng Trường THPT Trưng Vương - Quy Nhơn .
PH ƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC TRONG CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC
2001:
1. 2sinx + cotx = 2sin2x + 1
2. cos
6
x – sin
6
x =
13
8
cos
2
2x
3. 1 + 3tanx = 2sin2x
4. Cho phương trình cos
3
x – sin
3
x = m (1)
a) Giải phương trình khi m = - 1
b) Tìm m sao cho phương trình (1) có đúng hai nghiệm x
;
4 4
π π
 
∈ −
 
 
5.
4 4


sin os 1
(t anx + cotx)
sin 2 2
x c x
x
+
=
6. Tìm các nghiệm của phương trình sinx.cos4x – sin
2
2x = 4sin
2

7
4 2 2
x
π
 
− −
 ÷
 
7. 4cos
3
x + 3
2
sin2x = 8cosx
8.
2 2
sin sinx - cos sin 1 2 os 0
2 2
x x

x c x+ − =
.
9. 2cos
2
x + 2cos
2
2x + 2cos
2
3x – 3 = cos4x(2sin2x + 1)
10.
3 osx osx + 1 2c c− − =
11. 2sin
2
3 1 8sin 2 os 2
4
x xc x
π
 
+ = +
 ÷
 
12. 1 + cos
3
x - sin
3
x = sin2x
13.
sin 3 sin 5
3 5
x x

=
14. tanx – 3cotx = 4(sinx +
3
cosx)
15. a) cos
3
x + sin
3
x = cos2x b) sin4x = tanx
16. 4
3
sinxcosx.cos2x = cos8x
17. sin
8
x + cos
8
x = 2(sin
10
x + cos
10
x) +
5
4
cos2x
18. sin3x + cos2x = 1 + 2sinxcos2x
19. cos
3
x – sin
3
x = sinx + cosx

20.
3(sinx + tanx)
2 osx = 0
t anx - sinx
c−
21. 2cos2x – 8cosx + 7 =
1
osxc
22. 2
2
(sinx + cosx)cosx = 3 + cos2x
23. sin2x(cotx + tan2x) = 4cos
2
x
24. (2sinx + 1)(3cos4x + 2sinx – 4 ) + 4cos
2
x = 3
25. 2cos
2
2x + cos
2
2x = 4sin
2
2xcos
2
x
26. cos
2
x + sin
3

x + cosx = 0
27. cos
3
+ sin
3
x = sin2x + sinx + cosx
28.
2
1 3
sin 2 ( 3 1) os 1
2
x c x
+
= − +
29. sin
4
x + cos
4
x =
2 2
sinxcosx + 1.
30. sin
3
x
2
1 5
sin
2 2
x− −
sinx – 1 = 0

2002:
Tr ương Đình Dũng Trường THPT Trưng Vương - Quy Nhơn .
1. Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2π) của PT:
co3x sin3x
5 sin x cos2x 3.
1 2sin2x
+
 
+ = +
 ÷
+
 
2. Giải phương trình:
2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x.− = −
3. Tìm x thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình:
cos3x 4 cos2x 3cosx 4 0.
− + − =
2003:
1. Giải phương trình:
2
cos2x 1
cot gx 1 sin x sin 2x.
1 tgx 2
− = + −
+
2. Giải phương trình:
2
cot gx tgx 4sin 2x .
sin 2x

− + =
3. Giải phương trình:
2 2 2
x x
sin tg x cos 0
2 4 2
π
 
− − =
 ÷
 
2004:
1.Cho tam giác ABC khơng tù, thoả mãn điều kiện cos2A +
2 2
cosB +
2 2
cosC = 3.
Tính ba góc của tam giác.
2. Giải phương trình 5sinx – 2 = 3(1 – sinx)tan
2
x
3. (2cosx – 1)(2sinx + cosx) = sin2x – sinx
2005:
1. cos
2
3x.cos2x – cos
2
x = 0
2. 1 + sinx + cosx + sin2x + cos2x = 0
3. cos

4
x + sin
4
x + cos
4
x
π
 

 ÷
 
sin
3
4
x
π
 

 ÷
 

3
2

= 0
2006:
1.
( )
6 6
2 os sin sinxcosx

0
2 2sinx
c x x+ −
=

2. cotx + sinx
1 t anx.tan 4
2
x
 
+ =
 ÷
 
3. cos3x + cos2x – cosx – 1 = 0
Dự bị:
1.
3 3
2 3 2
os3x.cos sin 3 sin
8
c x x x
+
− =
2. 2sin
2
6
x
π
 


 ÷
 
+ 4sinx + 1 = 0
3. cos2x + (1 + 2cosx)(sinx – cosx) = 0
4. (2sin
2
x – 1)tan
2
2x + 3(2cos
2
x – 1 ) = 0
2007:
1. (1 + sin
2
x)cosx + (1 + cos
2
x)sinx = 1 + sin2x.
2. 2sin
2
x + sin7x – 1 = sinx.
3.
2
sin cos 3 cos 2
2 2
x x
x
 
+ + =
 ÷
 

Dự bị:
Tr ương Đình Dũng Trường THPT Trưng Vương - Quy Nhơn .
1. 1 – tg
2
x = cos
3
x – sin
3
x.tg
2
x.
2.(1 – tgx)(1 + sin2x) = 1 + tgx
3.
gxcottgx
xsin
x2cos
xcos
x2sin
−=+
4.
2
2 cos x 2 3 sin x cosx 1 3(sin x 3 cosx)+ + = +
5.
1xcos
12
xsin22
=







π

6.
2
x3
cos2
42
x
cos
42
x5
sin
=






π
−−







π

7.
1 1
sin 2x sin x 2cotg2x
2sin x sin 2x
+ − − =
2008:
1.
1 1 7
4sin x
3
sinx 4
sin x
2
æ ö
p
÷
ç
+ = -
÷
ç
÷
ç
æ ö
p
è ø
÷
ç
-

÷
ç
÷
ç
è ø
2. sin
3
x -
3
cos
3
x = sinxcos
2
x -
3
sin
2
xcosx.
3. 2sinx(1 + cos2x) + sin2x = 1 + cosx
Dự bị:
1.
2
cossin42sin2cossin3
2
x
xxxx
=++
2.
2
2

4
sin
4
2sin
+






−=







ππ
xx
2009:
1.
(1 2sinx)cosx
3
(1 + 2sinx)(1 - sinx)

=
2. sinx + cosx.sin2x +
3

cos3x = 2(cos4x + sin
3
x)
3.
3
cos5x – 2sin3x.cos2x – sinx = 0
-------------------------------------------------------------------

×