Trờng THCS Xuân Châu Thứ . ngày .tháng 12 năm 2008
Lớp : 8A Kiểm tra : Đại số
Họ và tên : Thời gian : 45 phút
Điểm Lời phê của cô giáo
Đề bài : A. Phần trắc nghiệm :
Câu1: Điền đa thức thích hợp vào chỗ trống :
4
16
...
2
=
x
x
x
Câu2 : Đúng điền (Đ) , sai điền (S) vào ô trống :
a)
xx
xx
x
x
52
3
52
3
2
2
+
=
+
b)
( )
1
11
2
2
+
=
+
+
x
xx
x
c)
x
x
x
x
3
4
3
4
=
d)
( )
( )
( )
23
2
9
92
9 x
x
x
=
B Phần tự luận :
Câu1 : Rút gọn phân thức sau :
a)
5
22
9
3
xy
yx
b)
yxxyx
yxxyx
+
+
2
2
Câu2:Làm tính trừ phân thức :
x
x
x
x
x
x
+
1
9
1
9
1
2
Câu 3: Cho phân thức :
( )( )
621
33
2
+
+
xx
xx
a) Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức xác định
b) Tìm giá trị của x để giá trị của phân thức bằng 0
Bài làm :
Trờng THCS Xuân Châu Thứ . ngày .tháng 12 năm 2008
Lớp : 8A Kiểm tra : Đại số
Họ và tên : Thời gian : 45 phút
Điểm Lời phê của cô giáo
/ Trắc nghiệm khách quan: ( 4 điểm )
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phơng trình nào trong các bất phơng trình sau
A.
2 3 9x
+ <
B.
4 2 5x x
> +
C.
5 3 12x x
>
D.
4 5x x
> +
Câu 3: Nghiệm của phơng trình
2 6x x=
là
A.
{ }
2S =
B.
{ }
1;2S =
C.
{ }
2;1S =
D.
{ }
S
=
Câu 4: Cho
a b
trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng
A.
5 5a b
B.
3 3a b
C.
2 1 2 1a b
D.
4 4a b
Câu 6: Nối cột A với cột B sao cho phù hợp
A Nối B
1,
2,
3,
4,
1 +
2 +
3 +
4 +
a,
1x >
b,
3x
c,
5x
d,
1x <
e,
1x
f,
5x <
II/ Tự luận: ( 6 điểm)
Câu 1: Cho
a b<
chứng minh
2 3 2 5a b < +
Câu 2: Giải các bất phơng trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số
a,
4 3 5x x
>
b,
2 3 4
4 3
x x+
Câu 3 Giải phơng trình
3 8x x= +
Bài làm :..
Trờng THCS Xuân Châu Thứ . ngày .tháng 12 năm 2008
Lớp : 8B Kiểm tra : Đại số
Họ và tên : Thời gian : 45 phút
Điểm Lời phê của cô giáo
/ Trắc nghiệm khách quan: ( 4 điểm )
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phơng trình nào trong các bất phơng trình sau
A.
2 3 9x
+ <
B.
4 2 5x x
> +
C.
5 3 12x x
>
D.
4 5x x
> +
Câu 3: Nghiệm của phơng trình
2 6x x=
là
A.
{ }
2S =
B.
{ }
1;2S =
C.
{ }
2;1S =
D.
{ }
S
=
Câu 4: Cho
a b
trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng
A.
5 5a b
B.
3 3a b
C.
2 1 2 1a b
D.
4 4a b
Câu 6: Nối cột A với cột B sao cho phù hợp
A Nối B
1,
2,
3,
4,
1 +
2 +
3 +
4 +
a,
1x >
b,
3x
c,
5x
d,
1x <
e,
1x
f,
5x <
II/ Tự luận: ( 6 điểm)
Câu 1: Giải các bất phơng trình :a) 5x- 8 > x b) 12- 2x < 2x
Câu 2: Giải các bất phơng trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số
a,
4 3 5x x
>
b,
2 3 4
4 3
x x+
Câu 3 Giải phơng trình
3 8x x= +
Bài làm :..