Trờng THCS Lê Hồng Phong
Năm học 2008 - 2009
Họ và tên:.................................... Lớp: 9....... Thứ t ngày .... tháng 10 năm 2008
Kiểm tra môn Đại số (chơng 1) Thời gian 45 phút.
--------------------------
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc kết quả đúng.
a): Điều kiện xác định của biểu thức
x25
là:
A. x >
2
5
; B. x =
2
5
; C. x < -
2
5
D. x
2
5
b) Giá trị của biểu thức:
( )
2
53
bằng: A. 3 -
5
; B. 3 +
5
; C.
5
- 3; D. -
5
- 3
c)
81.64,0
bằng: A. 72. B. 7,2. C. 72. D. 0,72
Bài 2: Thực hiện phép tính:
a)
72
8,12.250
b)
( )
62.122532
+
Bài 3: Chứng minh đẳng thức:
abba
ab
ba
++
:
1
= 1 Với a > 0; b > 0.
Bài 4: Cho biểu thức Q =
12
1
:
1
11
+
+
+
aa
a
aaa
a) Tìm điều kiện của a để Q xác định
b) Rút gọn Q.
c) Tìm các giá trị của a để Q có giá trị bằng 5
d) Tìm giá trị của biểu thức Q khi a = 0,64.
Bài 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x
2
+x
3
+ 1. Giá trị đó đạt đợc khi x bằng bao
nhiêu ?
.......................
.......................
1
Họ và tên: ........................................ Kiểm tra môn Đại số
Thời gian 45 phút.
Bài 1: (2,5 điểm). Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc kết quả đúng.
1) Căn bậc hai của 64 là: A. 8; B. -8; C. 8 và -8; D. 64.
2) Căn bậc hai số học của 16 là: A. 4; B. -4; C. 16; D. 4 và -4
3) Giá trị của biểu thức:
( )
2
3 2-
bằng:
A.
2 3
; B.
3 2
; C.-
3 2
; D. (
3 2
)
2
.
4)
98
bằng: A. 7
2
. B. -7
2
. C. 2
49
. D. 4
5
5) Điều kiện xác định của biểu thức
2 3-x
là:
A. x >
3
2
; B. x
3
2
; C. x
3
2
D. x > 0
6) Giá trị của biểu thức:
1
5 3-
bằng:
A.
5 3
3
; B.
5 3
2
+
; C.
5 3
3
; D.
5
2
.
Bài 2: (1,5 điểm). Thực hiện phép tính:
a)
0,64.81
b)
( )
32 5 2 8 . 2 6- + -
Bài 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức:
1
:
a b b a
ab a b
+
-
= a b Với a > 0; b > 0; a
b
Bài 4: (3 điểm) Cho biểu thức P =
1a;0a
1a2a
1a
:
1a
1
aa
1
+
+
+
a) Rút gọn A.
b) Tìm các giá trị của a để P có giá trị bằng 5
c) Tìm giá trị của biểu thức P khi a = 49.
Bài 5. (1 điểm) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Q =
3x2x
1
+
. Giá trị đó đạt đợc khi x
bằng bao nhiêu ?
Đề II
Họ và tên: ........................................ Kiểm tra môn Đại số
Thời gian 45 phút.
Bài 1: (2,5 điểm). Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc kết quả đúng.
1) Căn bậc hai số học của 0,64 là: A. 0,8; B. -0,8; C. 0,8 và -0,8; D. 0,64.
2) Căn bậc hai của 81 là: A. 9; B. -9; C. 81; D. 9 và -9
3) Điều kiện xác định của biểu thức
3 2-x
là:
A. x > 0; B. x
2
3
; C. x
2
3
D. x >
2
3
4)
72
bằng: A. 6
2
. B. 4
3
. C. 8
7
. D. 6
3
5) Giá trị của biểu thức:
( )
2
5 3-
bằng:
A.
3 5
; B.
5 3
; C.-
3 5
; D.
( )
2
5 3
.
6) Giá trị của biểu thức:
2
7 5-
bằng:
A.
( )
2 7 5
3
; B.
( )
2 7 5
4
+
; C.
7 5+
; D.
7
3
.
Bài 2: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính:
a)
81.64,0
b)
( )
12 5 3 27 . 3 5- + -
Bài 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức:
2 1
:
+ -
- +
a b ab
a b a b
= a - b Với a > 0; b > 0; a
0
Bài 4: (3 điểm). Cho biểu thức Q =
1 1 1
:
1 2 1
ổ ử
+
ữ
ỗ
+
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ố ứ
+ + + +
a
a a a a a
( với a
0)
a) Rút gọn Q.
b) Tìm các giá trị của a để Q có giá trị bằng 5
c) Tìm giá trị của biểu thức Q khi a = 36.
Bài 5. (1 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P =
1
x 2 x 5+ +
. Giá trị đó đạt đợc khi x
bằng bao nhiêu
.......................
.......................
Đề III
Họ và tên: ........................................ Kiểm tra môn Đại số
Thời gian 45 phút.
Trắc nghiệm:
Câu 1: (1 điểm). Chọn câu đúng (Đ) sai (S) trong các khẳng định sau:
A. Căn bậc hai của 0,16 là 0,4 và -0,4. B. Căn bậc hai của 0,81 là 0,9
C.
0,25 0,5=
D. Căn bậc hai số học của 0,16 là 0,4 và -0,4
Câu 2: (2 điểm). Viết ra kết quả đúng bằng cách khoanh tròn vào chữ cái em chọn
1)
x 2+
có nghĩa khi và chỉ khi:: A. x<2; B. x
2; C. x
-2; D. x
-3
2) So sánh
28 với 3 7
A.
28 3 7=
; B.
28 3 7<
; C
28 3 7
; D.
28 3 7>
3) Giá trị của biểu thức:
1 1
2 3 2 3
+
bằng: A. 4; B. -2
3
; C. 0;
4) A. a<b
3 3
a b >
B.
3
3 3 3 3 3
3
3
a a
ab a b C. Với b 0 D. a b a b
b
b
> = < >
Câu 3: (1 điểm). a) Giá trị của biểu thức:
( )
2
5 7-
bằng:
A.
5 7
; B.
7 5
; C.-
( 7 5)
; D.
5 7+
.
b) Giá trị của biểu thức:
6 2 5
bằng:
A. 5 1 B.1 5 C.4 D.Không có kết quả
Tự luận:
Câu 1: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính:
a)
45 5 20 +
b)
2 2 3 3
8
2 1 3 1
+ -
+ +
+ -
Câu 2: (1,5 điểm) Giải phơng trình:
1 1
a) 2x 4 b) 9x 9x 3 9x
3 3
= + =
Câu 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức:
: 4
ổ ử
+ -
ữ
ỗ
ữ
- =
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
-
- +
ố ứ
a b a b ab
a b
a b a b
Với a > 0; b > 0; a
0
Câu 4: (1 điểm). Cho biểu thức B =
1 2
1 1
:
1 2 1
ổ ử ổ ử
+ +
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
- -
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
- - -
ố ứ ố ứ
y y
y y y y
( với y 0; y
1, y
4)
a) Rút gọn B.
b) Tìm các giá trị của y để B dơng
Câu 4: (1 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C =
1
a a 1 +
với a > 0. Giá trị đó đạt đợc
khi x bằng bao nhiêu
Đề IV
Họ và tên: ........................................ Kiểm tra môn Đại số
Thời gian 45 phút. KT
Trắc nghiệm: Khoanh tròn kết quả đúng
Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là: 0,4 và -0,4:
A. 4. B. -4 C. 4 và -4 D. 256
Câu 2: Giá trị của biểu thức:
( )
2
2
5 2
là:
A. 7. B. 3 C. 27 D. 23.
Câu 3: Biểu thức
a
3
có nghĩa khi:
A.a 0 B.a 0 C.a 3 D.a 3
< <
Câu 4: Đa thừa số vào trong dấu căn của biểu thức x
y
với x < 0 và y
0
ta đợc:
2 2
A. x y B. x y C. x y D. x y
Câu 5: Khử mẫu của biểu thức lấy căn
9
96
ta đợc:
1 3 1 1
A. 3 B. C. 5 D. 6
16 8 8
96
Câu 6: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
3
2 5
ta đợc:
6 5 3 3 5
A. B. 5 C. D. 3 5
10 10 10
Câu 7: Căn bậc ba của 27 là
A. 3 và -3 B. -3 C. 3 D. 27
Tự luận:
Câu 1: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính:
a)
45 5 20 +
b)
2 2 3 3
8
2 1 3 1
+ -
+ +
+ -
Câu 2: (1,5 điểm) Giải phơng trình:
1 1
a) 2x 4 b) 9x 9x 3 9x
3 3
= + =
Câu 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức:
: 4
ổ ử
+ -
ữ
ỗ
ữ
- =
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
-
- +
ố ứ
a b a b ab
a b
a b a b
Với a > 0; b > 0; a
0
Câu 4: (1 điểm). Cho biểu thức B =
1 2
1 1
:
1 2 1
ổ ử ổ ử
+ +
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
- -
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
- - -
ố ứ ố ứ
y y
y y y y
( với y 0; y
1, y
4)
a) Rút gọn B.
b) Tìm các giá trị của y để B dơng
Câu 4: (1 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C =
1
a a 1 +
với a > 0. Giá trị đó đạt đợc
khi x bằng bao nhiêu
----------------------------------------
Đề V