Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề kiểm tra 45 phút Giải tích 12 chương 2 (Mũ – Logarit) trường THPT Đông Thọ – Tuyên Quang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.03 KB, 8 trang )

THI KIM TRA 45 PHT GII TCH
LP 12 CHNG 2

S GD&T TUYấN QUANG
TRNG THPT ễNG TH
1

Thi gian lm bi: 45 phỳt; (25 cõu trc nghim)

U

H, tờn thớ sinh:..................................................................... Lp: .............................
Chn phng ỏn tr li ỳng cho mi cõu hi ri in vo ụ trng sau:
Cõu 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Tr
A C D A B
A D D C A D B D C A
li

Cõu

21

22

23 24

25

Tr


li

B

C

C

B

A

Cõu 1: Cho f(x) = x .x . Đạo hàm f(1) bằng:
A. ( + ln)
B. 2 ln
P

1

Cõu 2: Giỏ tr ca 4 2
A. 25

P

17
D

18
A


19
D

20
B

D. (1 + ln2)

log2 3 + 3log8 5

bằng:
B. 50

C. 75

Cõu 3: Cho a l mt s dng, biu thc a
A. a

C. ln

16
B

6
5

B. a

2
3


a vit di dng lu tha vi s m hu t l:

11
6


bng :


12
A. 3
B.
5
Cõu 5: Giỏ tr ca log 0,5 0,125 bằng:

D. 45

5

7

C. a 6

D. a 6

a2 3 a2 5 a4
Cõu 4: log a
15 a 7



C.

9
5

D. 2

A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
Cõu 6: 6. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y =

3

x

B. y = x 4
P

C. y = x -4

P

P

ex
Cõu 7: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f(1) bằng :

x
A. 6e
B. 4e

C. e 2
P

P

P

D. y = x



3
4

D. -e

Cõu 8: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1
1
A. log a ( x + y=
B. log a =
) loga x + loga y
x log a x
x log a x
C. log a =
D. log b x = log b a.log a x

y log a y
1
Cõu 9: Nu log a x=
log a 9 log a 5 + log a 2 (a > 0, a 1) thỡ x bng :
2
2
3
6
A.
B.
C.
D. 3
5
5
5
0,75



4

1
1 3
Cõu 10: Tính: K =
+ , ta đợc:
16
8
A. 24
B. 12


Cõu 11: o hm ca hm s y = 2
A. 2

2 x+ 3

.ln 2 .

2 x+ 3

C. 16

D. 18

C. 2.22 x+3 .

D. 2.22 x+3.ln 2 .

l:

B. ( 2 x + 3) 22 x + 2 ln2.

Cõu 12: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?


A. y = log 3 x

B. y = log e x

D. y = log x




Cõu 13: Biu thc
A. x

C. y = log 2 x

x. x. x (x > 0) vit di dng lu tha vi s m hu t l:
6

3

7
3

5

5

2

5

B. x 2

C. x 3

D. x 3

Cõu 14. Cho < . Kết luận nào sau đây là đúng?

A. >
B. . = 1
C. <
P

P

P

P

( 3 1)
Cõu 15: Rút gọn biểu thức b
: b 2
A. b 4
B. b 3

D. + = 0

2

P

P

P

P

3


(b > 0), ta đợc:
C. b 2
P

D. b

P

Cõu 16: Hàm số y = log5 ( 4x x 2 ) có tập xác định là:
A. (0; +)

B. (0; 4)

Cõu 17: Cho f(x) = esin 2x . Đạo hàm f(0) bằng:
A. 1
B. 4

C. R

D. (2; 6)

C. 3

D. 2

Cõu 18: Mt khu rng cú tr lng g 4.10 một khi. Bit tc sinh trng ca cỏc cõy khu rng
ú l 4% mi nm. Tỡm khi lng g ca khu rng ú sau 5 nm.
A. 4,8666.105 (m 3 ). B. 4, 0806.105 (m 3 ). C. 4,6666.105 (m 3 ). D. 4,6888.105 (m 3 ).
5


Cõu 19: Giỏ tr ca log 1 3 a 7 (a > 0, a 1) bằng:
a

5
A.
3

B.
1

Cõu 20: Giỏ tr ca 64 2
A. 400

2
3

7
3

C. 4

D. -

C. 200

D. 1200

log2 10


bằng:
B. 1000

Cõu 21: Hm s y = 2ln x + x cú o hm y ' l:
2

2
1

A. + 2 x 2ln x + x .
x


2
1

B. + 2 x 2ln x + x ln 2.
x


2ln x + x
C.
.
ln 2
2

ln x + x 2

1
2

D. + 2 x
.
x
ln 2

Cõu 22: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a xy = log a x.log a y
B. log a x có nghĩa với x
R

R

R

R

R

R

C. log a x n = n log a x (x > 0,n 0)

D. log a 1 = a và log a a = 0
R

R

R

R


Cõu 23: log 1 4 32 bằng:
8

5
A.
4

B. 3

A. 2

B. 1

C. -

Cõu 24: Cho f(x) = ln ( x 4 + 1) . Đạo hàm f(1) bằng:
Cõu 25: Cho 9 x + 9 x
A.
------

5
2

5
12

D.

4

5

C. 4
D. 3
x
x
1 3 3
cú giỏ tr bng:
=
23 . Khi ú biu thc K =
5 + 3x + 3 x
3
2
B.
C.
D. 2----------------------------------2
5
----------- HT ----------


THI KIM TRA 45 PHT GII TCH
LP 12 CHNG 2

S GD&T TUYấN QUANG
TRNG THPT ễNG TH

Thi gian lm bi: 45 phỳt; (25 cõu trc nghim)

2


H, tờn thớ sinh:.....................................................................Lp: .............................
Chn phng ỏn tr li ỳng cho mi cõu hi ri in vo ụ trng sau:

Cõu

1

2

3

4

5

6 7 8 9 10

11

12

13

14

15

16

17


18

19

20

Tr
li

A C B C

B

B D A B A

C

C

D

B

D

C

C


A

C

B

Cõu

21

22

23 24

25

Tr
li

D

B

B

C

D

2 1


1
Cõu 1. Rỳt gn biu thc a
a
A. a
B. 2a

(a > 0), ta c:

2

C. 3a

D. 4a

Cõu 2. Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. log a 1 = a và log a a = 0
R

C. log a x n = n log a x (x > 0,n 0)

R

R

R

D. log a xy = log a x.log a y
R


R

R

R

R

R

3

1
2:4 + 3
9
, ta đợc
Cõu 3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 + ( 0, 7 ) .
2
5
33
8
2
A.
B.

C.
D.
3
3
13
3
2log a
3 log a2.log 25 (0 a 1) , ta c:
Cõu 4: Rỳt gn biu thc P 3
a
5
2
2
A. P a 4 .
B. P a 2 .
C. P a2 4 .
D. P a2 2 .
2

( )
2

3

Cõu 5: Hàm số y = log5 ( 4x x 2 ) có tập xác định là:
A. (2; 6)

B. (0; 4)



C. (0; +)

Cõu 6: Cho f(x) = x . . Đạo hàm f(1) bằng:
A. (1 + ln2)
B. ( + ln) C. ln

D. R

x

D. 2 ln
P

P

Cõu 7: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log a x
1
1
A. log a =
B. log a =
y log a y
x log a x
C. log a ( x + y=
) loga x + loga y

D. log b x = log b a.log a x

Cõu 8: log 0,5 0,125 bằng:
A. 3


B. 5

C. 4

( 3 1)
Cõu 9: Rút gọn biểu thức b
: b 2
A. b
B. b 4

D. 2

2

(b > 0), ta đợc:
C. b 3
Cõu 10: Cho f(x) = esin 2x . Đạo hàm f(0) bằng:
A. 2
B. 1
C. 4
P

3

P

Cõu 11: Cho 4 x + 4 x =
23 . Khi ú biu thc K =
A.


5
2

B.

3
2

P

D. b 2

P

P

D. 3
x

1 2 2
cú giỏ tr bng:
5 + 2x + 2 x
2
C.
5
x

D. 2-----------------------------------------



Câu 12: Một người gửi tiết kiệm với số tiền 100.000.000 VNĐ vào ngân hàng với lãi suất 8%/năm và theo
hình thức lãi kép (lãi hàng năm được nhập vào vốn). Hỏi sau 15 năm số tiền người ấy nhận về là bao nhiêu?
(làm tròn đến đơn vị nghìn đồng).
A. 117.217.000 VNĐ
B. 417.217.000 VNĐ C. 317.217.000 VN
D. 217.217.000 VNĐ
Câu 13: Giá trị của log 1 3 a 7 (a > 0, a ≠ 1) b»ng:
a

A. 4

B.

5
3

C.

2
3

D. -

x−2
. Đạo hàm f’(0) bằng:
x +1
1
A. 1
B. 3

C. 3 2
4
Câu 15: Nếu =
log 2 x 5 log 2 a + 4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng :

Câu 14: Cho f(x) =

7
3

3

B. a 4 b 5

A. 4a + 5b

−0,75

D. 4

D. a 5 b 4

C. 5a + 4b


4

 1 
1 3
Câu 16: TÝnh: K =  

+   , ta ®ưîc:
 16 
8
A. 18
B. 16
C. 24
2
3
Câu 17: Nếu=
log 7 x 8 log 7 ab − 2 log 7 a b (a, b > 0) thì x bằng :

D. 12

A. a 4 b 6
B. a 6 b12
C. a 2 b14
D. a 8 b14
Câu 18: Trong c¸c hµm sè sau ®©y, hµm sè nµo ®ång biÕn trªn c¸c kho¶ng nã x¸c ®Þnh?
A. y =

3

B. y = x 4

x

P

C. y = x -4


P

P

D. y = x

P



3
4

Câu 19 : Giá trị của log 1 4 32 b»ng:
8

4
5

5
12
Câu 20: Cho=
log 2 5 a;=
log3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là :
1
ab
A.
B.
C. a + b
a+b

a+b

A. 3

B.

C. -

(

D.

5
4

D. a 2 + b 2

)

Câu 21: Đạo hàm của hàm=
số y log 3 1 + x là :
1

A. y ' =

(1 + x )ln 3

Câu 22: Cho f(x) =
A. e 2
P


P

B. y ' =

.

1
x (1 + x )ln 3

.

ex
. §¹o hµm f’(1) b»ng :
x2
B. -e

Câu 23: Giá trị của 64
A. 400
1

Câu 24: Giá trị của 4 2
A. 25

1
log2 10
2

b»ng:


B. 1000

C. y ' =

1
2 x ln 3

.

D. y ' =

C. 4e

D. 6e

C. 1200

D. 200

C. 50

D. 75

log2 3 + 3log8 5

b»ng:
B. 45

Câu 25: Cho f(x) = ln ( x + 1) . §¹o hµm f’(1) b»ng:
A. 1

B. 3
C. 2
4

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

D. 4

1
2( x + x)ln 3

.


THI KIM TRA 45 PHT GII TCH
LP 12 CHNG 2

S GD&T TUYấN QUANG
TRNG THPT ễNG TH
3

Thi gian lm bi: 45 phỳt; (25 cõu trc nghim)
H, tờn thớ sinh:..................................................................... Lp: .............................

Chn phng ỏn tr li ỳng cho mi cõu hi ri in vo ụ trng sau:
Cõu

1


2

3

4

5

6 7 8 9 10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20


Tr
li

B D D A

A

B A A C A

B

C

B

B

B

C

D

A

C

A


Cõu

21

22

23 24

25

Tr
li

A

B

B

D

B

Cõu 1: Cho f(x) = esin 2x . Đạo hàm f(0) bằng:
A. 1
B. 2

C. 3

)


(

D. 4

Cõu 2: o hm ca hm=
s y log 3 1 + x l :
1

A. y ' =

(1 + x )ln 3

B. y ' =

.

1
x (1 + x )ln 3

.

1

C. y ' =

2 x ln 3

D. y ' =


.

1
2( x + x)ln 3

.

Cõu 3: Giỏ tr ca log 1 3 a 7 (a > 0, a 1) bằng:
a

5
2
C.
3
3


Cõu 4. Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. >
B. + = 0
C. <

A. 4

P

P

P


7
3

D. -

B.

P

D. . = 1

Cõu 5: Cho f(x) = ln ( x + 1) . Đạo hàm f(1) bằng:
4

A. 2

B. 4

C. 1

D. 3

Cõu 6: Cho hm s y = 4 2x x 2 . o hm f(x) cú tp xỏc nh l:
A. R
B. (0; 2)
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
x
x
5+ 2 + 2

Cõu 7: Cho 4 x + 4 x =
cú giỏ tr bng:
23 . Khi ú biu thc K =
1 2x 2 x
5
3
2
A.
B.
C.
D. 2--2
5
2
Cõu 8: log 0,5 0,125 bằng:
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
Cõu 9: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. log a xy = log a x.log a y
R

C. log a x = n log a x (x > 0,n 0)
n

( 3 1)
Cõu 10: Rút gọn biểu thức b
: b 2
A. b 4

B. b

R

R

R

R

R

D. log a 1 = a và log a a = 0
R

R

R

R

2

P

P

3

(b > 0), ta đợc:

C. b 3

Cõu 11: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . o hm f(1) bng:
8
3
A.
B.
3
8
1

P

C. 2

P

D. b 2
P

D. 4

log2 3 + 3log8 5

Cõu 12: 4 2
bằng:
A. 50
B. 45
C. 75
D. 25

Cõu 13: Bn An gi tit kim mt s tin ban u l 1000000 ng vi lói sut 0,58%/thỏng (khụng k
hn). Hi bn An phi gi bao nhiờu thỏng thỡ c c vn ln lói bng hoc vt quỏ 1300000 ng ?
A. 45 thỏng
B.46 thỏng
C. 47 thỏng
D. 48 Thỏng
Trang 1/2 - Mó thi 209


Cõu 14: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log a x
A. log a =
B. log b x = log b a.log a x
y log a y
1
1
C. log a =
D. log a ( x + y=
) loga x + loga y
x log a x
0,75



4

1
1 3
Cõu 15: Tính: K =
+ , ta đợc:

16
8
A. 12
B. 24
C. 18
Cõu 16: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
x
x
e
A. y = ( 0,5 )
B. y =
C. y = 2


D. 16
x

( )

2
D. y =
3
Cõu 17: Cho x, y l hai s thc dng v m, n l hai s thc tựy ý. ng thc no sau õy l sai?

B. ( x n ) = x nm
m

A. x m .x n = x m + n


C. ( xy ) = x n . y n
n

D. x m . y n = ( xy )

m+n

Cõu 18: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y =

3

B. y = x 4

x

P

P

C. y = x -4
P

P

D. y = x



3

4

Cõu 19: log 1 4 32 bằng:
8

4
5
C. 12
5
Cõu 20: Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
A. 2(1 - a)
B. 2 + a
C. 2(2 + 3a)
D. 3(5 - 2a)
Cõu 21: Giỏ tr ca log 5 a(a > 0 v a 1 ) bng

A. 3

D.

5
4

C. 3

D.

1
3


C. 4e

D. 6e

C. 1200

D. 200

B.

a

1
A. 5

B. - 3

ex
Cõu 22: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f(1) bằng :
x
A. e 2
B. -e
P

P

1

Cõu 23: 64 2
A. 400


log2 10

bằng:

B. 1000

Cõu 24: Hàm số y = log5 ( 4x x

2

) có tập xác định là:

A. (2; 6)
B. (0; 4)
C. (0; +)
2
3
Cõu 25: Nu=
log 7 x 8 log 7 ab 2 log 7 a b (a, b > 0) thỡ x bng :
A. a 4 b 6

B. a 6 b12

C. a 8 b14

D. R
D. a 2 b14

---------------------------------------------------------- HT ----------


Trang 2/2 - Mó thi 209


THI KIM TRA 45 PHT GII TCH
LP 12 CHNG 2

S GD&T TUYấN QUANG
TRNG THPT ễNG TH

Thi gian lm bi: 45 phỳt; (25 cõu trc nghim)

4

H, tờn thớ sinh:..................................................................... Lp: .............................

Chn phng ỏn tr li ỳng cho mi cõu hi ri in vo ụ trng sau:
Cõu

1

2

3

4

5

6 7 8 9 10


11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Tr
li

B A A A

B

A B C A C


D

A

B

C

C

C

A

D

D

D

Cõu

21

22

23 24

25


Tr
li

D

B

D

C

C

3

1
2:4 + 3
9
, ta đợc
Cõu 1: Tính: K =
3
0 1
53.252 + ( 0, 7 ) .
2
5
8
33
A.
B.
C.

3
13
3
2

( )
2

3

D.

Cõu 2. Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. >
B. + = 0
C. <
P

P

P

2
3

P

D. . = 1

Cõu 3: : Mt khu rng cú tr lng g 4.10 một khi. Bit tc sinh trng ca cỏc cõy khu rng

ú l 4% mi nm. Tỡm khi lng g ca khu rng ú sau 5 nm.
A. 4,8666.105 (m 3 ). B. 4, 0806.105 (m 3 ). C. 4,6666.105 (m 3 ). D. 4,6888.105 (m 3 ).
5

Cõu 4: Cho f(x) = ln ( x 4 + 1) . Đạo hàm f(1) bằng:
A. 2

B. 4
1
Cõu 5: Nu
a + a =
1 thỡ giỏ tr ca l:
2
A. 3
B. 2

(

C. 1

D. 3

C. 1

D. 0

)

Cõu 6: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log b x = log b a.log a x

B. log a ( x + y=
) loga x + loga y
C. log a

x log a x
=
y log a y

1
1
=
x log a x

D. log a

Cõu 7: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x

4
P

B. y =

P

3

C. y = x

x


-4
P

D. y = x

P

Cõu 8: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. log a xy = log a x.log a y
R

C. log a x = n log a x (x > 0,n 0)

( 3 1)
Cõu 9: Rút gọn biểu thức b
: b 2
A. b 4
B. b

R

R

R

R

R


D. log a 1 = a và log a a = 0

n

R

R

R

R

2

P

P

3

(b > 0), ta đợc:
C. b 3
P

P

Cõu 10: Hàm số y = log5 ( 4x x 2 ) có tập xác định là:
A. R
Cõu 11: Giỏ tr ca log


B. (0; +)

a3

a (a > 0 v a 1 ) bng

C. (0; 4)

D. b 2
P

D. (2; 6)



3
4


1
B. - 3
C. 3
3
Câu 12: Cho f(x) = x π .πx . §¹o hµm f’(1) b»ng:
A. π(π + lnπ)
B. π 2 lnπ
C. πlnπ
D. π(1 + ln2)
Câu 13: Hµm sè nµo díi ®©y th× nghÞch biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã?

A. y = log 3 x
B. y = log e x
C. y = log 2 x
A. -

P

D.

1
3

P

D. y = log π x

π

Câu 14: Cho lg2 = a; TÝnh lg25 theo a?
A. 2(2 + 3a)
B. 2 + a
C. 2(1 - a)
1

Câu 15: Giá trị của 4 2
A. 25

D. 3(5 - 2a)

log2 3 + 3log8 5


b»ng:
B. 50
b»ng:
B. 3

C. 75

D. 45

C. 4

D. 5

 1 
1 3
Câu 17: TÝnh: K =  
+   , ta ®îc:
 16 
8
A. 24
B. 16

C. 12

D. 18

Câu 18: Cho f(x) = e
A. 1


C. 3

D. 2

5
3

D. -

Câu 16: Giá trị của 49
A. 2

log7 2

−0,75

sin 2x



4

. §¹o hµm f’(0) b»ng:
B. 4

Câu 19: log 1 3 a 7 (a > 0, a ≠ 1) b»ng:
a

2
A.

3

B. 4

Câu 20: Cho f(x) =

C.

ex
. §¹o hµm f’(1) b»ng :
x2
B. 6e

A. 4e
C. e 2
Câu 21: Hµm sè nµo díi ®©y ®ång biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã?
e
A. y =  
π

x

2
B. y =  
3
1

Câu 22: Giá trị của 64 2
A. 400


x

P

C. y = ( 0,5 )

x

D. -e
D. y =

( 2)

x

log2 10

b»ng:
B. 1000

C. 1200

Câu 23: Cho a là một số dương, biểu thức a
A. a

P

7
3


11
6

B. a

2
3

D. 200

a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

5
6

6

7

C. a 5

D. a 6

Câu 24: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. ( x n ) = x nm
m

B. x m . y n = ( xy )

m+n


Câu 25: Cho 9 x + 9 − x =
23 . Khi đó biểu thức K =
A. −

5
2

----------------------------------------------------

B.

3
2

C. x m .x n = x m + n
1 − 3x − 3− x
có giá trị bằng:
5 + 3x + 3− x
2
C. −
5

----------- HẾT ----------

D. ( xy ) = x n . y n
n

D. 2-----------------------------------




×