Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Kiểm tra Giải tích 12 bài 4 năm 2017 – 2018 trường Trần Bình Trọng – Khánh Hòa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.29 KB, 18 trang )

TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
TỔ TOÁN

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4
Năm học: 2017-2018

Họ tên học sinh:................................................................Lớp: 12A……....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời
đúng.
Phiếu trả lời đề: 12134
01. { | } ~

08. { | } ~

15. { | } ~

22. { | } ~

02. { | } ~

09. { | } ~

16. { | } ~

23. { | } ~

03. { | } ~

10. { | } ~



17. { | } ~

24. { | } ~

04. { | } ~

11. { | } ~

18. { | } ~

25. { | } ~

05. { | } ~

12. { | } ~

19. { | } ~

06. { | } ~

13. { | } ~

20. { | } ~

07. { | } ~

14. { | } ~

21. { | } ~


 Nội dung đề: 12134
1

01. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn



3

f ( x )dx 

1



f ( x )dx ?

3

x

A. f ( x )  sin x .
B. f ( x )  e .
C. f ( x )  x  1 .
D. f ( x )  cos x .
02. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ?
2

2

1

A.  cos xdx   sin x   .
B.  dx   ln x  4 .
x

4
2

2

3

3

 x3

2
C.   x  1 dx    x  .
 3
1
1

5

5

D.  e x dx   e x  1 .
1


1

1026
dx là
03. Kết quả của 
2x
1

e
0
1 26
e2
A. 10 ln 2
.
2
e 1

1 26
2e 2
B. 10 ln 2
.
2
e 1


1 25
2e 2
D. 10 ln 2
.
2

e 1

1
C. 1026 ln e .
2
1

2 x 2  3x  6
dx  a  b ln 3 . Khi đó a  b bằng
04. Cho biết 
2
x

1
0

21
21
.
C.  .
D. 2 .
4
4
cos x
a
dx  ln 5sin x  9  C giá trị 2a  b bằng
05. Biết 
5sin x  9
b
A. 3 .

B. 10 .
C. 4 .
. D. 7 .
x9
dx thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ?
06. Cho 
(1  x 2 )6
2 (t  1)9
1 (t  1)4
1 (t  1) 4
3 (t  1)3
A. 
B. 
C. 
D. 
dt .
dt .
dt .
dt .
3
2
2
2
t6
t5
t6
t4
07. Cho hai hàm số f  x  , g  x  liên tục trên đoạn [a; b] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. 


4
.
21

B.

b

A.

a

 f ( x )dx    f ( x)dx .
a
b

C.

b

B.  kf ( x )dx  k  f ( x )dx .

b
b

a
b

b


  f ( x )  g ( x) dx   f ( x )dx   g ( x )dx .
a

b

a

D.

a

a
b

 xf ( x )dx  x  f ( x )dx .
a

a

08. Gọi S là diện tích phần hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y 
Ox và đường thẳng x = a ( a  1) .Với giá trị nào của a thì S  2 ?
A. a  5 .
B. a  4 .
C. a  3 .

x 1
, trục
x


D. a  2 .

b

09. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và hai số thực a  b . Nếu

 f ( x )dx  M

thì tích

a
b5

phân



f (5 x )dx có giá trị bằng

a5

M
.
B. M .
C. 5M .
D. 3M .
5
10. Cho F  x  là một nguyên hàm của f ( x )  3 x 2  2 x  1 . Biết F  1  5 . Tìm F  x 
A.


A. F( x )  x 3  x 2  x  6 .
B. F( x )  x 3  x 2  x  4 .
C. F( x )  6 x 3  x 2  x  1 .
D. F( x )  x 3  x 2  x  6 .
11. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ?
2
x

A.  ae dx .
0

2
3

3x

B.  3ae dx .
0

2
3

1
2x

C.  ae dx .
0

D.  a (e 2  1)dx .
0



12. Cho hàm số f(x) liên tục trên  và f ( x )  f (  x )  cos4 x với mọi x   . Giá trị của

4

tích phân I 




f ( x )dx bằng


4

3
3
3
3 1
 .
A. ln   .
B.
.
C.
.
D.
8
8
4

32 4
13. Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đường cong f ( x )  2 x 2  x  1 , trục hoành và hai
đường thẳng x  0, x  2 . Diện tích của hình phẳng (H) là
16
5
16
6
A. .
B. .
C.  .
D. .
3
7
3
7
a
b
dx

A
14. Biết rằng  2
,
 2dx  B (với a, b>0 ). Tính giá trị của biểu thức
2
x a
0
0
B
4aA 
2b

A. 2 .
B. 3 .
C.  .
D. 4 .
6

15. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn [0; 7] . Nếu

4

 f ( x)dx  3 và  f ( x)dx  5 thì
1

1

6

 f ( x )dx có giá trị bằng
4

A. 5 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 8 .
16. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  x (3 - x ), y  0 quay quanh trục Ox.
9
81
10
27

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
10
81
8
17. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y  x.e x và hai đường thẳng y  x và
x  1 là
3
1
4e  3
A. e  .
B. 1.
C. .
D.
.
2
2
2
ex
18. Tìm nguyên hàm của hàm số y = x
e 2
x
A. 2ln ( e  2)  C .

B. ln( e x  2)  C .
C. e2 x  C .

D. e x ln( e x  2)  C .

19. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  
5

. Tính


3

2  sin x
dx
2x

2  sin x
trên khoảng (2; )
2 x


A. F (5)  F (3) .

B. F (5) .
C.  F (3) .
 sin  x   


4

1
4

20. Cho biết 
. Tìm m
dx  m.
3
0

1
A.  .
2

2

cos x

B.

D. F (3)  F (5) .

1

4

1
C.  .
4

.


D. 1.

m

e

21. Cho số thực m thỏa mãn

x 1

dx  e4  e2 . Tìm m

1

A. 3 .

B. 1 .

C. 0 .

D. 2 .

5

22. Nếu  k 2  5  x 3  dx  549 thì giá trị của k bằng
2

A. 2 .
B. 1 .

C. 2 .
D. 2 .
23. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  ln x, y  0, x  e quay xung quanh trục Ox.
A. V   e  1  .
B. V  e .
C. V  e  2 .
D. V   e  2   .
24. Cho hai hàm số liên tục u  x  và v  x  có nguyên hàm lần lượt là U  x  và V  x 
trên đoạn [i; j ] . Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
j

j

j

A.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   U( x ) v( x )dx .
i
j

i
j

j

B.  u( x ) V( x )dx   u( x ) v( x )  i   U( x ) v( x )dx .
i
j

i

j

j

C.  u( x ) V( x )dx   U( x ) v( x ) i   U( x ) V( x )dx .
i
j

i
j

j

D.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   u( x ) v( x )dx .
i

i

25. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  2cos x, y  0, x  0, x   quay quanh trục Ox là
A.  .

2

B. 2 .

C. 2 .

2
D.

.
2


TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
TỔ TOÁN

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4
Năm học: 2017-2018

Họ tên học sinh:........................................................................Lớp: 12A…....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời
đúng.
Phiếu trả lời đề: 12234

01. { | } ~

08. { | } ~

15. { | } ~

22. { | } ~

02. { | } ~

09. { | } ~

16. { | } ~


23. { | } ~

03. { | } ~

10. { | } ~

17. { | } ~

24. { | } ~

04. { | } ~

11. { | } ~

18. { | } ~

25. { | } ~

05. { | } ~

12. { | } ~

19. { | } ~

06. { | } ~

13. { | } ~

20. { | } ~


07. { | } ~

14. { | } ~

21. { | } ~

 Nội dung đề: 12234

01. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  
5

. Khi đó


3

2  sin x
trên khoảng (2; )
2 x

2  sin x
dx có giá trị bằng
2x

A. F (5) .
B. F (3)  F (5) .
C. F (5)  F (3) .
02. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ?
2

5
5
2
1
A.  dx   ln x  4 .
B.  e x dx   e x  1 .
x
4
1




2

C.  cos xdx   sin x  .

2

3

D.  F (3) .

3

 x3

2



D.  x  1 dx    x  .
 3
1
1


03. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  2cos x, y  0, x  0, x   quay quanh trục Ox.
2

A. 2 .

B. 2 .

2
D.
.
2

C.  .

x9
dx thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ?
04. Cho 
2 6
(1  x )
1 (t  1)4
1 (t  1) 4
3 (t  1)3
2 (t  1)9

A. 
B. 
C. 
D. 
dt .
dt .
dt .
dt .
2
2
2
3
t5
t6
t4
t6
05. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường : y  x (3  x ), y  0
quay quanh trục Ox.
81
10
9
27
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.

10
81
2
8
06. Cho F  x  là một nguyên hàm của f ( x )  3 x 2  2 x  1 . Biết F  1  5 . Tìm F  x 

A. F( x )  6 x 3  x 2  x  1 .
C. F( x )  x 3  x 2  x  4 .

B. F( x )  x 3  x 2  x  6 .
D. F( x )  x 3  x 2  x  6 .

07. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y  x.e x và hai đường thẳng y  x và
x  1 là
1
3
4e  3
A. 1.
B. .
C. e  .
D.
.
2
2
2
08. Cho hàm số f(x) liên tục trên  và f ( x )  f (  x )  cos4 x với mọi x  . Tính tích

4

phân I 


 f ( x)dx



4

3 1
3
3
3
 .
B.
.
C. ln   .
D.
.
32 4
8
8
4
09. Cho hai hàm số f  x  , g  x  liên tục trên đoạn [a; b] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A.

b

A.

b


 xf ( x )dx  x  f ( x )dx .
a
b

C.

b

B.

a
b

b

  f ( x )  g ( x) dx   f ( x )dx   g ( x )dx .
a

a

a

a

 f ( x )dx    f ( x)dx .
a
b

b

b

D.  kf ( x )dx  k  f ( x )dx .
a

a

m

10. Cho số thực m thỏa mãn

e

x 1

dx  e4  e2 . Tìm m

1

A. 1 .
B. 2 .
C. 0 .
D. 3 .
11. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  ln x, y  0, x  e quay xung quanh trục Ox.


B. V   e  1  .

A. V  e  2 .


C. V   e  2   .

D. V  e .

a

b
dx
 A ,  2dx  B (với a, b  0 ). Tính giá trị của biểu thức
12. Biết rằng  2
2
x

a
0
0
B
4aA 
2b
A. 4 .
B.  .
C. 3 .
D. 2 .
5

13. Nếu  k 2  5  x 3  dx  549 thì giá trị của k bằng
2

A. 2 .


B. 1 .

C. 2 .

D. 2 .

x

14. Tìm nguyên hàm của hàm số y 

e
ex  2

A. ln( e x  2)  C .

B. e x ln( e x  2)  C .

C. 2ln ( e x  2)  C .

D. e2 x  C .

1

1026
dx
15. Tính 
2x
1 e
0

1 26
2e 2
A. 10 ln 2
.
2
e 1
1 26
e2
C. 10 ln 2
.
2
e 1

1 25
2e 2
B. 10 ln 2
.
2
e 1
1
D. 1026 ln e .
2
b

16. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và hai số thực a  b . Nếu

 f ( x )dx  M

thì tích


a
b5

phân



f (5 x )dx có giá trị bằng

a5

A.

M
.
5

B. 3M .

D. M .

C. 5M .

cos x
a
dx

 5sin x  9 b ln 5sin x  9  C . Tính 2a  b
A. 10 .
B. 3 .

C. 7 .
17. Biết

1

18. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn


1

A. f ( x )  x  1 .

x

D. 4 .
3

f ( x )dx 



f ( x )dx ?

3

B. f ( x )  e .
C. f ( x )  sin x .
D. f ( x )  cos x .
19. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong f ( x )  2 x 2  x  1 , trục hoành và hai
đường thẳng x  0, x  2 . Tính diện tích của hình phẳng (H)

16
6
16
5
A.  .
B. .
C. .
D. .
3
7
3
7


1

2 x 2  3x  6
dx  a  b ln 3 . Tính a  b
20. Cho biết 
2
x

1
0
A. 

4
.
21


B. 

21
.
4

C.

21
.
4

D. 2 .

 sin  x   


4
1
4

21. Cho biết 
. Tìm m
dx  m.
2
0 cos3 x
1
1
A.  .
B.  .

C. 1.
4
2

D.
6

22. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn [0; 7] . Nếu

1

4

.

4

 f ( x)dx  3 và  f ( x)dx  5 thì
1

1

6

 f ( x )dx có giá trị bằng
4

A. 2 .
B. 8 .
C. 5 .

D. 2 .
23. Cho hai hàm số liên tục u  x  và v  x  có nguyên hàm lần lượt là U  x  và V  x 
trên đoạn [i; j ] . Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
j

j

j

A.  u( x ) V( x )dx   u( x ) v( x )  i   U( x ) v( x )dx .
i
j

i
j

j

B.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   u( x ) v( x )dx .
i
j

i
j

j

C.  u( x ) V( x )dx   U( x ) v( x ) i   U( x ) V( x )dx .
i
j


i
j

j

D.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   U( x ) v( x )dx .
i

i

24. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ?
2
3

2
3x

A.  3ae dx .
0

x

B.  ae dx .
0

2
3

1

2x

C.  ae dx .
0

D.  a (e 2  1)dx .
0

25. Gọi S là diện tích phần hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y 
Ox và đường thẳng x = a ( a  1) .Với giá trị nào của a thì S  2 ?
A. a  5 .
B. a  2 .
C. a  3 .

x 1
, trục
x

D. a  4 .


TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
TỔ TOÁN

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4
Năm học: 2017-2018

Họ tên học sinh:.............................................................................Lớp: 12A…....Nam (nữ): .….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối

với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời
đúng.
Phiếu trả lời đề: 12334
01. { | } ~

08. { | } ~

15. { | } ~

22. { | } ~

02. { | } ~

09. { | } ~

16. { | } ~

23. { | } ~

03. { | } ~

10. { | } ~

17. { | } ~

24. { | } ~

04. { | } ~

11. { | } ~


18. { | } ~

25. { | } ~

05. { | } ~

12. { | } ~

19. { | } ~

06. { | } ~

13. { | } ~

20. { | } ~

07. { | } ~

14. { | } ~

21. { | } ~

 Nội dung đề: 12334
1

01. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn




3

f ( x )dx 

1

A. f ( x )  cos x .

B. f ( x )  sin x .



f ( x )dx ?

3
x

C. f ( x )  e .

D. f ( x )  x  1 .

02. Cho F  x  là một nguyên hàm của f ( x )  3 x 2  2 x  1 . Biết F  1  5 . Tìm F  x 
A. F( x )  x 3  x 2  x  4 .
C. F( x )  x 3  x 2  x  6 .

B. F( x )  6 x 3  x 2  x  1 .
D. F( x )  x 3  x 2  x  6 .

x9
dx thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ?

03. Cho 
2 6
(1  x )
1 (t  1) 4
A. 
dt .
2
t6

2 (t  1)9
B. 
dt .
3
t6

1 (t  1)4
C. 
dt .
2
t5

3 (t  1)3
D. 
dt .
2
t4
x 1
04. Gọi S là diện tích phần hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y 
, trục
x

Ox và đường thẳng x = a ( a  1) .Với giá trị nào của a thì S  2 ?
A. a  3 .
B. a  5 .
C. a  2 .
D. a  4 .


1

1026
dx là
05. Kết quả của 
2x
1

e
0
1 26
2e 2
A. 10 ln 2
.
2
e 1
1 26
e2
C. 10 ln 2
.
2
e 1


1 25
2e 2
B. 10 ln 2
.
2
e 1
1
D. 1026 ln e .
2
b

06. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và hai số thực a  b . Nếu

 f ( x )dx  M

thì tích

a
b5

phân



f (5 x )dx có giá trị bằng

a5

M
.

5
07. Cho hai hàm số liên tục u  x  và v  x  có nguyên hàm lần lượt là U  x  và V  x 
trên đoạn [i; j ] . Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
A. 5M .

C. M .

B. 3M .

j

D.

j

j

A.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   u( x ) v( x )dx .
i
j

i
j

j

B.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   U( x ) v( x )dx .
i
j


i
j

j

C.  u( x ) V( x )dx   U( x ) v( x ) i   U( x ) V( x )dx .
i
j

j

i
j

D.  u( x ) V( x )dx   u( x ) v( x )  i   U( x ) v( x )dx .
i

i

08. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong f ( x )  2 x 2  x  1 , trục hoành và hai
đường thẳng x  0, x  2 . Tính diện tích của hình phẳng (H)
16
5
16
6
A. .
B. .
C.  .
D. .
3

7
3
7
09. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  x (3  x ), y  0 quay quanh trục Ox.
10
81
9
27
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
81
10
2
8
m

10. Cho số thực m thỏa mãn

e

x 1

dx  e4  e2 . Tìm m


1

A. 3 .

B. 2 .
C. 0 .
cos x
a
dx  ln 5sin x  9  C . Tính 2a  b
11. Biết 
5sin x  9
b

D. 1 .


A. 10 .
B. 7 .
C. 4 .
D. 3 .
4
12. Cho hàm số f(x) liên tục trên  và f ( x )  f (  x )  cos x với mọi x  . Tính tích

4

phân I 

 f ( x)dx




4

3
3 1
3
3
 .
.
B.
C.
.
D. ln   .
4
32 4
8
8
x
13. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y  x.e và hai đường thẳng y  x và x
= 1 là
4e  3
3
1
A. 1.
B.
.
C. e  .
D. .
2

2
2
A.

6

14. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn [0; 7] . Nếu

4

 f ( x)dx  3 và  f ( x)dx  5 thì
1

1

6

 f ( x )dx có giá trị bằng
4

A. 2 .

B. 8 .

C. 2 .

D. 5 .

5


15. Nếu  k 2  5  x 3  dx  549 thì giá trị của k bằng
2

A. 2 .

B. 1 .

C. 2 .

D. 2 .

x

16. Tìm nguyên hàm của hàm số y =

e
ex  2

A. ln( e x  2)  C .

B. e x ln( e x  2) + C.

C. 2ln ( e x  2)  C .
D. e2 x + C.
17. Cho hai hàm số f  x  , g  x  liên tục trên đoạn [a; b] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
b

A.


b

  f ( x )  g ( x) dx   f ( x )dx   g ( x )dx .
a
b

C.

b

a

a

b

B.  kf ( x )dx  k  f ( x )dx .

a

a
b

b

 xf ( x )dx  x  f ( x )dx .
a

b


D.

a
a

 f ( x )dx    f ( x)dx .
a

b

18. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  2cos x, y  0, x  0, x   quay quanh trục Ox.
A.  .

B. 2 .

2

C. 2 .

2
D.
.
2


19. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  
5

. Tính



3

2  sin x
trên khoảng (2; )
2 x

2  sin x
dx
2x

A.  F (3) .
B. F (3)  F (5) .
C. F (5) .
D. F (5)  F (3) .
20. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ?
2

2
1

A.  dx   ln x  4 .
B.  cos xdx   sin x   .
x

4
2

2


5

3

3

 x3

2


D.  x  1 dx    x  .
 3
1
1

5

C.  e x dx   e x  1 .
1
a

21. Biết rằng

4aA 

b
dx


A
,
 2dx  B (với a, b  0 ). Tính giá trị của biểu thức
 x2  a 2
0
0

B
2b

A.  .
B. 3 .
C. 2 .
D. 4 .
22. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  ln x, y  0, x  e quay xung quanh trục Ox.
A. V  e .
B. V   e  2   .
C. V  e  2 .
D. V   e  1  .
23. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ?
2
3

2

1

B.  ae x dx .


A.  ae2 x dx .

0

0

C.  a (e 2  1)dx .
0

2
3

D.  3ae3 x dx .
0

 sin  x   


4
1
4

dx

m
.
24. Cho biết 
. Tìm m
3
2

cos
x
0
1
1
A. 1.
B.  .
C. .
2
4

1
D.  .
4

1

2 x 2  3x  6
dx  a  b ln 3 . Tính a  b
25. Cho biết 
2
x

1
0
A.

21
.
4


B. 

4
.
21

C. 

21
.
4

D. 2 .


TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
TỔ TOÁN

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN GIẢI TÍCH 12 – BÀI 4
Năm học: 2017-2018

Họ tên học sinh:........................................................................Lớp: 12A…....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối
với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời
đúng.
Phiếu trả lời đề: 12434
01. { | } ~


08. { | } ~

15. { | } ~

22. { | } ~

02. { | } ~

09. { | } ~

16. { | } ~

23. { | } ~

03. { | } ~

10. { | } ~

17. { | } ~

24. { | } ~

04. { | } ~

11. { | } ~

18. { | } ~

25. { | } ~


05. { | } ~

12. { | } ~

19. { | } ~

06. { | } ~

13. { | } ~

20. { | } ~

07. { | } ~

14. { | } ~

21. { | } ~

 Nội dung đề: 12434
1

01. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn



3

f ( x )dx 

1




f ( x )dx ?

3

x

A. f ( x )  cos x .
B. f ( x )  e .
C. f ( x )  sin x .
D. f ( x )  x  1 .
02. Cho hai hàm số f  x  , g  x  liên tục trên đoạn [a; b] và số thực k tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
b

A.

a

 f ( x )dx    f ( x)dx .
a
b

C.

b

B.  kf ( x )dx  k  f ( x )dx .


b
b

a
b

 xf ( x )dx  x  f ( x )dx .
a

b

a

D.

a
b

b

  f ( x )  g ( x) dx   f ( x )dx   g ( x )dx .
a

a

a

03. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  2cos x, y  0, x  0, x   quay quanh trục Ox.

2

A. 2 .

B.  .

2
C.
.
2

D. 2 .


ex
04. Tìm nguyên hàm của hàm số y = x
e 2
2x
A. e + C.

C. ln( e x  2)  C .

B. e x ln( e x  2) + C.
D. 2ln ( e x  2)  C .
b

05. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và hai số thực a  b . Nếu

 f ( x )dx  M


thì tích

a
b5

phân



f (5 x )dx có giá trị bằng

a5

M
.
B. M .
C. 3M .
D. 5M .
5
06. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường :
y  x (3  x ), y  0 quay quanh trục Ox.
81
10
9
27
A.
.
B.
.
C.

.
D.
.
10
81
2
8
07. Cho hai hàm số liên tục u  x  và v  x  có nguyên hàm lần lượt là U  x  và V  x 
trên đoạn [i; j ] . Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?
A.

j

j

j

A.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   U( x ) v( x )dx .
i
j

i
j

j

B.  u( x ) V( x )dx   u( x ) v( x )  i   U( x ) v( x )dx .
i
j


i
j

j

C.  u( x ) V( x )dx   U( x ) V( x ) i   u( x ) v( x )dx .
i
j

j

i
j

D.  u( x ) V( x )dx   U( x ) v( x ) i   U( x ) V( x )dx .
i

i

08. Với hằng số a , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ?
2

1

A.  ae x dx .

B.  a (e 2  1)dx .

0


0

2
3

C.  3ae3 x dx .
0

2
3

D.  ae2 x dx .
0

5

09. Nếu  k 2  5  x 3  dx  549 thì giá trị của k bằng
2

A. 1 .

B. 2 .

C. 2 .

D. 2 .

9

10. Cho


x
 (1  x 2 )6 dx thực hiện phép đổi biến số ta được kết quả nào sau đây ?

2 (t  1)9
A. 
dt .
3
t6

1 (t  1) 4
B. 
dt .
2
t6

3 (t  1)3
C. 
dt .
2
t4

1 (t  1)4
D. 
dt .
2
t5


11. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  

5

2  sin x
trên khoảng (2; )
2 x

2  sin x
dx
2x

. Tính 
3

A.  F (3) .

B. F (5)  F (3) .

C. F (3)  F (5) .

D. F (5) .

12. Cho hàm số f(x) liên tục trên  và f ( x )  f (  x )  cos4 x với mọi x  . Giá trị của

4

tích phân I 

 f ( x)dx bằng




4

3 1
3
3
3
 .
B. ln   .
C.
.
D.
.
32 4
8
4
8
13. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai ?
2

2
1



A.  dx  ln x 4 .
B.  cos xdx   sin x   .
x

4

A.

2

2

5

3

3

 x3

2


D.  x  1 dx    x  .
 3
1
1

5

C.  e x dx   e x  1 .
1
a

14. Biết rằng


B
2b
A. 4 .

b
dx

A
,
 2dx  B (với a, b  0 ). Tính giá trị của biểu thức
 x2  a 2
0
0

4aA 

B. 2 .

C. 3 .

D.  .
6

15. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn [0; 7] . Nếu

4

 f ( x)dx  3 và  f ( x)dx  5 thì
1


1

6

 f ( x )dx có giá trị bằng
4

A. 2 .

B. 8 .
C. 5 .
1
2 x 2  3x  6
dx  a  b ln 3 . Tính giá trị a  b
16. Cho biết 
2
x

1
0
A. 2 .
17. Biết
A. 7 .

B. 

4
.
21


C.

21
.
4

cos x
a
dx

 5sin x  9 b ln 5sin x  9  C . Tính giá trị 2a  b
B. 4 .
C. 3 .

D. 2 .

D. 

21
.
4

D. 10 .


m

18. Cho số thực m thỏa mãn

e


x 1

dx  e4  e2 . Tìm m

1

A. 0 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
2
19. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong f ( x )  2 x  x  1 , trục hoành và hai
đường thẳng x  0, x  2 . Tính diện tích của hình phẳng (H).
16
5
6
16
A. .
B. .
C. .
D.  .
3
7
7
3
x 1
20. Gọi S là diện tích phần hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y 
, trục
x

Ox và đường thẳng x = a ( a  1) .Với giá trị nào của a thì S  2 ?
A. a  3 .
B. a  5 .
C. a  4 .
D. a  2 .
21. Cho F  x  là một nguyên hàm của f ( x )  3 x 2  2 x  1 . Biết F  1  5 . Tìm F  x 
A. F( x )  x 3  x 2  x  6 .

B. F( x )  6 x 3  x 2  x  1 .

C. F( x )  x 3  x 2  x  6 .
D. F( x )  x 3  x 2  x  4 .
22. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y  x.e x và hai đường thẳng y  x và x
= 1.
1
3
4e  3
A. .
B. 1.
C. e  .
D.
.
2
2
2
23. Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  ln x, y  0, x  e quay xung quanh trục Ox.
A. V   e  1  .
B. V  e  2 .
C. V   e  2   .

D. V  e .
 sin  x   


4
1
4

24. Cho biết 
. Tìm m
dx  m.
3
2
0 cos x
1
1
1
A.  .
B.  .
C. .
4
4
2
1

1026
dx
25. Tính 
2x
1


e
0
1 26
e2
A. 10 ln 2
.
2
e 1

1 26
2e 2
B. 10 ln 2
.
2
e 1

1 25
2e 2
C. 10 ln 2
.
2
e 1

D.

1 26
10 ln e .
2


D. 1.


TN100 tổng hợp đáp án 4 đề
1. Đáp án đề: 12134
01. { - - -

08. { - - -

15. - - } -

22. - - } -

02. - | - -

09. { - - -

16. - | - -

23. - - - ~

03. - | - -

10. - - - ~

17. - - } -

24. { - - -

04. - - - ~


11. - - } -

18. - | - -

25. - | - -

05. { - - -

12. - - - ~

19. { - - -

06. - - } -

13. { - - -

20. { - - -

07. - - - ~

14. { - - -

21. { - - -

01. - - } -

08. { - - -

15. { - - -


22. - - - ~

02. { - - -

09. { - - -

16. { - - -

23. - - - ~

03. { - - -

10. - - - ~

17. - | - -

24. - - } -

04. - | - -

11. - - } -

18. - - } -

25. { - - -

05. { - - -

12. - - - ~


19. - - } -

06. - | - -

13. { - - -

20. - - - ~

07. - | - -

14. { - - -

21. { - - -

2. Đáp án đề: 12234


3. Đáp án đề: 12334
01. - | - -

08. { - - -

15. - - - ~

22. - | - -

02. - - - ~

09. - | - -


16. { - - -

23. { - - -

03. { - - -

10. { - - -

17. - - } -

24. - | - -

04. - | - -

11. - - - ~

18. - - } -

25. - - - ~

05. { - - -

12. - | - -

19. - - - ~

06. - - - ~

13. - - - ~


20. { - - -

07. - | - -

14. { - - -

21. - - } -

01. - - } -

08. - - - ~

15. { - - -

22. { - - -

02. - - } -

09. - - - ~

16. { - - -

23. - - } -

03. { - - -

10. - | - -

17. - - } -


24. { - - -

04. - - } -

11. - | - -

18. - - } -

25. - | - -

05. { - - -

12. { - - -

19. { - - -

06. { - - -

13. { - - -

20. - | - -

07. { - - -

14. - | - -

21. - - } -

4. Đáp án đề: 12434




×