TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………….Lớp:……………...……..………
178
Câu 1. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz phương trình của trục tung y 'Oy viết là:
x 0
A.
y t .
z 0
x t
B.
y t .
z 0
x 0
C.
y t .
z t
x t
D.
y 0 .
z t
Câu 2. Cho các số thực x,y thoả x 3 5i y 2 i 4 2i . Tính giá trị biểu thức S 2x y .
2
A. S 2 .
B. S 1 .
C. S 1 .
D. S 2 .
3
Câu 3. Biết
3
2 f ( x) 3 dx bằng
f ( x)dx 8 . Khi đó kết quả của phép tính tích phân I
1
A. 9.
1
B. 10.
C. 13.
Câu 4. Cho các số phức z1; z 2 thoả z1 2 ; z 2
A. z1 z 2 17 .
B. z1 z 2 3 2 .
D. 16.
7 ; z1 z 2 5 . Tính z1 z 2
C. z1 z 2 19 .
D. z1 z 2 2 2 .
Câu 5. Cho phương trình x2 y 2 z 2 2mx 2(m 2) y 2m 24 0 (*). Trong không gian với hệ trục toạ
độ Oxyz , (*) là phương trình của một mặt cầu khi và chỉ khi m thoả:
m 2
A.
..
m 5
B. 2 m 5. .
m 5
C.
..
m 2
D. 5 m 2. .
Câu 6. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm A 2; 3; 4 . Mặt cầu tâm A tiếp xúc với trục toạ
độ x 'Ox có bán kính R bằng
A. R 4 .
B. R 5 .
C. R 2 .
D. R 3 .
Câu 7. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm M 2; 3;1 . Gọi N ; P;Q lần lượt là hình
chiếu vuông góc của M xuống các trục toạ độ x' Ox; y' Oy; z' Oz . Phương trình mặt phẳng NPQ là:
B. NPQ : 2x 3y z 6 0 .
D. NPQ : 3x 2y 6z 6 0 .
A. NPQ : 2x 3y z 6 0 .
C. NPQ : 3x 2y 6z 6 0 .
Câu 8. Cho số phức z thoả z 1 i 3 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w 3 4i z là
một đường tròn. Tìm toạ độ tâm I của đường tròn đó.
A. I 7;1 .
B. I 7; 1 .
C. I 7;1 .
D. I 7; 1 .
Trang 1/8 - Mã đề thi 178
Câu 9. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi các đường x 3; y 2 ; trục hoành và trục tung. Thể tích khối
tròn xoay sinh bởi H quay quanh trục hoành bằng
A. V 18 .
B. V 12 .
C. V 24 .
D. V 36 .
Câu 10. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các điểm A 1; 1; 3 ; B 2; 2;1 và C 1;2;1 .
Mặt phẳng ABC có một vec tơ pháp tuyến là:
A. n 8; 6; 1 .
B. n 8; 6;1 .
C. n 8; 6;1 .
D. n 8; 6;1 .
Câu 11. Cho các số phức z1 2 3i và z 2 3 i . Tính môđun của số phức z z1 z 2
A. z 23 .
B. z
C. z
21 .
D. z 29 .
41 .
Câu 12. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz viết phương trình mặt phẳng P chứa điểm M 2;2;1
và trục hoành.
B. P : x y z 1 0 .
D. P : y 2z 0 .
A. P : 2x y 2z 0
C. P : y 2z 4 0 .
Câu
13.
Trong
mặt
phẳng
phức
gọi A, B,C lần
lượt
là
các
điểm
biểu
diễn
số
phức
z1 3 i 14 ; z 2 7 i 10 và z 3 3 i 14 . Hãy chọn khẳng định đúng
A. Tam giác ABC là tam giác vuông tại B .
B. Tam giác ABC là tam giác vuông tại C .
C. Tam giác ABC là tam giác đều.
D. Tam giác ABC là tam giác vuông tại A .
Câu 14. Biết
3
10
10
0
0
3
f x dx 6 và f x dx 10 .Tính I f x dx
A. 16.
B. 6.
C. 4.
D. -4.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai mặt phẳng ( P) : 2 x 3 y z 6 0 và mặt phẳng
(Q) : x y 2 z 4 0 . Phương trình giao tuyến của hai mặt phẳng đã cho là
x 1 t
A. : y 1 t .
z 1 2t
x 1 2t
B. : y 1 3t .
z 1 t
Câu 16. Cho hàm số y f x liên tục và
A. 24.
x 6 5t
C. : y 2 3t .
z t
2
1
0
0
x 6 5t
D. : y 2 3t .
z t
f x dx 12 . Tính I f 2x dx
B. 18.
C. 12.
D. 6.
Câu 17. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các vec tơ AB 3; 2; 5 và AC 1; 4; 1 .
Độ dài trung tuyến AM của tam giác ABC là:
A. AM 6 .
Trang 2/8 - Mã đề thi 178
B. AM 3 .
C. AM 3 2 .
D. AM 6 2 .
Câu 18. Cho hàm số liên tục y f x
có đồ thị hàm số
y f ' x như hình bên cạnh. Biết rằng đồ thị hàm số
y f ' x cắt trục hoành tại các điểm có hoành độ theo thứ tự
là a,b,c. Hãy chọn khẳng định đúng
B. f a f c f b .
D. f c f b f a .
A. f c f a f b .
C. f a f b f c .
2
2
Câu 19. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 3
và đường thẳng :
2
9
x 2 y 1 z 2
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa tiếp xúc với mặt cầu S ?
1
2
3
B. Vô số.
A. 2.
C. 0.
e
Câu 20. Gọi m,n là các số nguyên thoả
x 2 . ln xdx
1
A. m n 6 .
B. m n 6 .
D. 1.
2e m 1
. Hãy chọn kết quả đúng
n
C. n m 6 .
D. m.n 6 .
Câu 21. Cho các số phức z1 a 1 b1i và z 2 a 2 b2i . Số phức z z1.z 2 là số thực thì
A. a1b2 b1a2 0 .
B. a1a2 b1b2 0 .
C. a1b2 b1a2 0 .
Câu 22. Hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số f x
A. F x
x 2
.
x 1
C. F x
B. F x
x
.
x 1
D. a1a2 b1b2 0 .
1
?
x 2x 1
2
2x 3
.
x 1
D. F x
x 1
.
x 1
Câu 23. Gọi z1; z 2 ; z 3 là các nghiệm của phương trình z 3 1 0 . Tính giá trị của biểu thức
P z12019 z 22019 z 32019 .
A. P 3 .
B. P 3i .
C. P 3i .
D. P 3 .
5
Câu 24. Biết rằng f 2 3 ; hàm số f ' x liên tục và
f ' x dx 1 thì giá trị của f 5 là:
2
A. 4.
B. 5.
C. 2.
D. 3.
Trang 3/8 - Mã đề thi 178
2019
12 5
Câu 25. Cho các số phức z 4 3i và w z . i
13 13
. Hãy chọn khẳng định đúng
A. w là số thực.
B. w là số thuần ảo.
C. w 5 .
D. w
Câu
26.
Gọi
F x là
một
nguyên
hàm
của
hàm
5.
số
y f x
1
.
x 2018
Biết
rằng
F 2020 F 2015 ln 6 . Tính S F 2022 F 2016 .
B. S ln 72 .
A. S ln 36 .
C. S ln 48 .
D. S ln 24 .
Câu 27. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hình hộp ABCD.A ' B 'C ' D ' . Biết rằng
AB 1; 3; 4 ; AD 2; 3; 5 và AC ' 1;1;1 . Tính thể tích khối hộp ABCD.A ' B 'C ' D ' .
A. VABCD.A ' B 'C ' D ' 6 .
B. VABCD.A ' B 'C ' D ' 12 .
C. VABCD.A ' B 'C ' D ' 1 .
D. VABCD.A ' B 'C ' D ' 3 .
Câu 28. Số phức z nào thoả phương trình z
A. z 1 i .
B. z 1 i .
z
?
z i
C. z 1 i .
Câu 29. Hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số f x
1
7
ln x C .
2
2
7
C .
2
A. F x
C. F x 2 ln x
D. z 1 i .
1
?
2x 7
B. F x 2 ln 2x 7 C .
D. F x ln 2x 7 C .
A 2; 1; 3 . Phương trình mặt phẳng Q đối xứng với mặt phẳng P qua điểm A là:
Câu 30. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt phẳng P : x 3y 4z 5 0 và điểm
B. Q : x 3y 4z 23 0 .
D. Q : x 3y 4z 31 0 .
A. Q : x 3y 4z 23 0 .
C. Q : x 3y 4z 31 0 .
Câu 31. Cho các số phức z1 a 3bi và z 2 2b ai . Tìm a và b sao cho z1 z 2 6 i
a 4
A.
.
b 1
Trang 4/8 - Mã đề thi 178
a 4
B.
.
b 1
a 4
C.
.
b 1
a 4
D.
.
b 1
phẳng P : 3x 2y 5z 2019 0 . Các tiếp diện với mặt cầu S song song với mặt phẳng P tiếp
xúc với S tại hai điểm A và B . Phương trình đường thẳng AB là:
Câu 32. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2x 4y 0 và mặt
x 1 3t
A. AB :
y 2 2t .
z 5t
x 4 3t
B. AB :
y 4 2t .
z 5 5t
x 1t
C. AB : y 2 2t .
z 0
x 3 t
D. AB : y 2 2t .
z 5
1
Câu 33. Kết quả của phép tính tích phân I
5 dx
x
bằng
0
A. I
4
.
ln 5
B. I 4 ln 5 .
D. I
C. I 5 ln 5 .
5
.
ln 5
Câu 34. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y cos x và các đường thẳng y 0 ;
x 0 ; x bằng
A. 2 .
B. 1.
D. .
C. 2.
2
Câu 35. Kết quả của phép tính tích phân I ( x 4 4 x3 )e x dx bằng
1
A. 16e e2 .
B. 16e2 1 .
D. e(16e 1) .
C. e2 16e .
tiếp xúc với mặt phẳng P là:
Câu 36. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y 2z 7 0 và điểm
I 2; 1;1 . Phương trình mặt cầu S có tâm I
A. S : x 2 y 2 z 2 4x 2y 2z 2 0 . B. S : x 2 y 2 z 2 4x 2y 2z 2 0 .
C. S : x 2 y 2 z 2 4x 2y 2z 2 0 . D. S : x 2 y 2 z 2 4x 2y 2z 2 0 .
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho mặt phẳng P : x y 5z 14 0 và điểm
M 1; 4; 2 . Toạ độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm M lên mặt phẳng P là:
A. H 4; 0;2 .
C. H 2; 3; 3 .
B. H 2;2;2 .
D. H 1; 6; 12 .
Trang 5/8 - Mã đề thi 178
Câu 38. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm A 6; 3; 4 . Mặt cầu tâm A tiếp xúc với mặt
phẳng toạ độ yOz có bán kính R bằng
A. R 5 .
B. R 6 .
C. R 3 .
Câu 39. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz
:
D. R 4 .
cho đường thẳng có phương trình
x 1 y 2 z 3
. Đường thẳng đi qua điểm M nào bên dưới?
2
3
4
A. M 5; 4; 7 .
C. M 5;11; 15 .
2 3
2
.
2
D. M 5;7; 12 .
Câu 40. Kết quả của phép tính tích phân I
A.
B. M 5; 4; 7 .
B.
3
x x 3
2
.
4
dx bằng
C.
.
3
D.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai đường thẳng 1 :
: x 1 4 y23 z25 . Toạ độ giao điểm M
2
B. M 0; 1; 1 .
A. M 3; 5; 7 .
.
6
x 1 y 2 z 3
và
2
3
4
của hai đường thẳng đã cho là:
C. M 5;1; 3 .
D. M 2; 3; 7 .
Câu 42. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho điểm M 1; 2; 3 . Phương trình mặt phẳng đi qua
điểm M cắt các trục toạ độ x' Ox; y' Oy; z' Oz lần lượt tại các điểm A; B;C sao cho M là trực tâm tam giác
ABC là:
B. ABC : x 2y 3z 14 0 .
D. ABC : x 2y 3z 12 0 .
A. ABC : x 2y 3z 12 0 .
C. ABC : x 2y 3z 14 0 .
1
Câu 43. Kết quả phép tính tích phân I
0
1
1
dx được viết dưới dạng I a ln b ln c với
x 1 x 2
a,b,c là các số dương. Tính giá trị biểu thức S ab 6c .
A. S 4 .
B. S 6 .
C. S 3 .
D. S 1 .
Câu 44. Cho các số phức z1 3 2i và z 2 6 5i . Tìm số phức liên hợp của số phức z 2z1 3z 2 .
A. z 12 11i .
Câu
45.
Trong
B. z 12 11i .
không
gian
với
C. z 11 12i .
hệ
trục
MO 5 3i j 2 3 j 2k 3 k 2i . Toạ độ điểm M là:
A. M 21;1; 7 .
Trang 6/8 - Mã đề thi 178
toạ
độ
D. z 11 12i .
Oxyz
cho
vec
B. M 21; 1; 7 .
C. M 21; 1;7 .
D. M 21; 1; 7 .
tơ
Câu 46. Gọi z1; z 2 là các nghiệm phức của phương trình z 2 6z 21 0 . Tính P
A. P
2
.
7
7
.
2
B. P
7
2
2
7
C. P .
1
1
.
z1 z 2
D. P .
Câu 47. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho hai vec tơ a 2;1; 3 và b 3; 2;1 . Góc giữa
các vec tơ a và b bằng
A. 1200.
B. 300.
C. 450.
D. 600.
Câu 48. Cho hàm số y f x thoả f ' x 2 3 sin x và f 0 10 . Hãy chọn khẳng định đúng
B. f x 2x 3 sin x 7 .
D. f x 2x 3 cos x 11 .
A. f x 2x 3 cos x 7 .
C. f x 2x 3 sin x 11 .
Câu 49. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x
A. F 4 8 .
B. F 4 5 .
1
x
và F 1 5 . Tính F 4
C. F 4 6 .
D. F 4 7 .
2
Câu 50. Khi tính tích phân I
2x
x 2 1dx bằng cách đặt u x 2 1 ta được tích phân nào bên dưới?
1
3
1
A. I
2 0
2
udu .
B. I
1
3
udu .
C. I
3
udu .
0
D. I 2
udu .
0
------------- HẾT -------------
Trang 7/8 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
-----------------------Mã đề [178]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D B A A B C A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B C D A D C B A C D
11
D
36
A
12
D
37
C
13
A
38
B
14
C
39
C
15
C
40
D
16
D
41
A
17
B
42
B
18
B
43
B
19
C
44
B
20
C
45
B
21
A
46
A
22
D
47
D
23
D
48
A
24
A
49
D
25
C
50
C
Mã đề [211]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A D A B C B D B B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
B D D B A C C B D D
11
A
36
D
12
C
37
D
13
C
38
B
14
A
39
C
15
C
40
A
16
A
41
A
17
B
42
C
18
D
43
B
19
D
44
C
20
B
45
A
21
A
46
C
22
A
47
C
23
D
48
A
24
D
49
B
25
B
50
C
Mã đề [377]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D A C C D A B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C B C A C D D D B A
11
A
36
D
12
D
37
A
13
C
38
B
14
C
39
A
15
C
40
D
16
C
41
C
17
B
42
B
18
B
43
B
19
D
44
A
20
B
45
B
21
B
46
A
22
A
47
D
23
D
48
A
24
B
49
A
25
C
50
A
Mã đề [482]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C C A C B B B C C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
C A B C B A B B D D
11
C
36
B
12
A
37
A
13
B
38
A
14
D
39
C
15
A
40
B
16
C
41
D
17
D
42
A
18
D
43
D
19
C
44
D
20
A
45
B
21
A
46
C
22
D
47
A
23
B
48
D
24
A
49
D
25
A
50
B
Trang 8/8 - Mã đề thi 178