Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.6 KB, 4 trang )
Tìm từ cùng nghĩa và từ trái nghĩa với từ dũng cảm
Từ cùng nghĩa Từ trái nghĩa
can đảm, can trư
ờng, gan, gan
dạ, gan góc, gan
lì, bạo gan, táo
bạo, anh hùng,
anh dũng, quả
cảm
Nhát, nhát gan,
nhút nhát, hèn
nhát, đớn hèn,
hèn mạt, hèn hạ,
bạc nhược, nhu
nhược,
Anh dũng, dũng cảm, dũng mãnh
Cho các từ sau
- 1 bênh vực lẽ phải
- khí thế 2
- hi sinh 3
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ ch m được đánh sô ấ
theo thứ tự 1, 2, 3.
- 1 bªnh vùc lÏ ph¶i… ……
- khÝ thÕ 2…… ……
- hi sinh 3…… ……