Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

BẢNG dự TOÁN HẠNG mục CÔNG TRÌNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.64 KB, 5 trang )

BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ THUẬT

GVHD: ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
ST
T

Mã số

Tên công tác / Diễn
giải khối lượng

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Định
mức
1

AF.11120

2


AF.31120

3

AF.32220

4

AF.32310

5

AF.61110

6

AF.61423

7

AF.61523

8

AF.61712

HẠNG MỤC 1
Bê tông lót móng rộng >
250cm đá 4x6 M100
Bê tông móng đá 1x2

M200 rộng > 250cm (sx
qua dây chuyền trạm
trộn hoặc BT thương
phẩm) đổ bằng máy
bơm
Bê tông cột đá 1x2
M200 td <=0,1m2
h<=16m (sx qua dây
chuyền trạm trộn hoặc
BT thương phẩm, đổ
bằng bơm BT)
Bê tông xà dầm, giằng,
sàn mái đá 1x2 M200
(sx qua dây chuyền trạm
trộn hoặc BT thương
phẩm, đổ bằng bơm BT)
SXLD cốt thép móng
đường kính <=10mm
SXLD cốt thép cột, trụ
đường kính <=18mm
h<=50m
SXLD cốt thép xà dầm,
giằng đường kính
<=18mm h<=50m
SXLD cốt thép sàn mái
đk <=10mm h<=50m

Hệ số điều chỉnh

Thành tiền


Vật liệu

Nhân
công

Máy
T.C

Vật liệu

Nhân công

Máy thi
công

m3

3,375

305.952

42.978

17.26

1.032.588

145.050,8


58.252,5

m3

15,46
5

492.932

44.071

71.91

7.623.193,4

681.558

1.112.088,2

m3

12

504.214

150.36
9

77.052


6.050.568

1.804.428

924.624

m3

117,18

455.038

101.03
6

77.052

53.321.352,
8

11.839.398,5

9.028.953,
4

tấn

0,107
7


7.518.57
0

446.76
6

21.982

809.75

48.116,7

2.367,5

tấn

37,44
8

7.802.710

442.42
5

189.40
3

29.219.588,
4


1.656.793,1

709.276,4

tấn

65,20
6

7.801.93
0

451.89
7

186.522

50.873.264,
8

2.946.639,6

1.216.235,
4

tấn

64,25
7


7518570

635419

89167

48312075

4083011.9

572960.4

197.242.381

23.204.997

13.624.758

TỔNG CỘNG :
HẠNG MỤC 1

V.L

N.C

Máy

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

ST
T

Mã hiệu

Tên công tác / vật tư

Đơn
vị

Khối lượng

Định mức hao phí
Vật liệu

1

2

SVTH:
MSSV:

Bê tông lót móng rộng >
AF.11121
250cm đá 4x6 M100
a.) Vật liệu
2266
Xi măng PC30
544
Cát vàng

25
Đá 4x6
1810
Nước
b.) Nhân công
N130
Nhân công 3,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M253
Máy trộn BT 250lít
M105
Máy đầm bàn 1KW
AF.31123 Bê tông móng đá 1x2
M200 rộng > 250cm (sx
qua dây chuyền trạm

m3

Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

3,375

kg
m3

m3
lít

200,85
0,53148
0,93627
169,95

công
ca
ca
m3

N. công

Khối lượng hao phí

6,778,688
17,937
31,599
5,735,813
1,18

39,825
0,095
0,089

0,3206
0,3004


15,465

1


BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ THUẬT

3

4

5

SVTH:
MSSV:

trộn hoặc BT thương
phẩm) đổ bằng máy bơm
a.) Vật liệu
1579
Gỗ ván cầu công tác
140
Đinh
142
Đinh đỉa
2266
Xi măng PC30
544
Cát vàng
23

Đá 1x2
1810
Nước
1836
Phụ gia dẻo
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N130
Nhân công 3,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
Xe bơm bê tông tự hànhM112
năng suất 50m3/h
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M999
Máy khác
Bê tông cột đá 1x2 M200
td <=0,1m2 h<=16m (sx
AF.32223 qua dây chuyền trạm
trộn hoặc BT thương
phẩm, đổ bằng bơm BT)
a.) Vật liệu
1579
Gỗ ván cầu công tác
140
Đinh
142
Đinh đỉa
2266

Xi măng PC30
544
Cát vàng
23
Đá 1x2
1810
Nước
1836
Phụ gia dẻo
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
Xe bơm bê tông tự hànhM112
năng suất 50m3/h
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M999
Máy khác
Bê tông xà dầm, giằng,
sàn mái đá 1x2 M200 (sx
AF.32313 qua dây chuyền trạm
trộn hoặc BT thương
phẩm, đổ bằng bơm BT)
a.) Vật liệu
2266
Xi măng PC30
544

Cát vàng
23
Đá 1x2
1810
Nước
1836
Phụ gia dẻo
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
Xe bơm bê tông tự hànhM112
năng suất 50m3/h
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M999
Máy khác
SXLD cốt thép móng
AF.61110
đường kính <=10mm
a.) Vật liệu
2080
Thép tròn f<=10mm
1125
Dây thép
b.) Nhân công

GVHD: ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG


m3
kg
cái
kg
m3
m3
lít
lít
%

0,015
0,122
0,603
368,445
0,50141
0,8323
197,925
1,105,335
1

công

0,232
18,867
93,254
5.698,0019
77,543
128,715
3.060,9101

17,094

1,21

187,127

ca

0,033

0,5103

ca
%

0,089
1

13,764

m3

12

m3
kg
cái
kg
m3
m3

lít
lít
%

0,02
0,048
0,352
368,445
0,50141
0,8323
197,925
1,105,335
1

công

0,24
0,576
4,224
4.421,34
60,169
99,876
2.375,1
13,264

3,81

45,72

ca


0,033

0,396

ca
%

0,18
1

2,16

m3

117,18

kg
m3
m3
lít
lít
%

368,445
0,50141
0,8323
197,925
1,105,335
1


công

43.174,3851
587,552
975,289
23.192,8515
1,295,232

2,56

2,999,808

ca

0,033

38,669

ca
%

0,18
1

210,924

tấn
kg
kg


0,1077
1.005
21,42

1,082,385
23,069

2


BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ THUẬT

GVHD: ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG

N135

6

7

8

Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M148
Máy cắt uốn 5 KW
SXLD cốt thép cột, trụ
AF.61423 đường kính <=18mm
h<=50m

a.) Vật liệu
2081
Thép tròn f<=18mm
1125
Dây thép
1869
Que hàn
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M325
Vận thăng lồng 3T
M065
Cẩu tháp 25T
M999
Máy khác
SXLD cốt thép xà dầm,
AF.61523 giằng đường kính
<=18mm h<=50m
a.) Vật liệu
2081
Thép tròn f<=18mm
1125
Dây thép
1869

Que hàn
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M325
Vận thăng lồng 3T
M065
Cẩu tháp 25T
M999
Máy khác
SXLD cốt thép sàn mái
AF.61712
đk <=10mm h<=50m
a.) Vật liệu
2080
Thép tròn f<=10mm
1125
Dây thép
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M325

Vận thăng lồng 3T
M065
Cẩu tháp 25T
M999
Máy khác

công

11,32

ca
tấn

0,4

1.02
14,28
4,82

công

3.819,696
534,757
180,499
11,21

ca
ca
ca
ca

%

419,792
1,16
0,32
0,025
0,025
2

4,344
11,983
0,0936
0,0936

65,206

kg
kg
kg

1.02
14,28
4,7

công

6.651,012
931,142
306,468
11,45


ca
ca
ca
ca
%
tấn

0,0431

37,448

kg
kg
kg

tấn

12,192

746,609
1,133
0,32
0,025
0,025
2

73,878
20,866
0,163

0,163

64,257

kg
kg

1.005
21,42

công

6.457,8285
1,376,385
16,1

ca
ca
ca
%

1,034,538
0,4
0,035
0,035
2

25,703
0,2249
0,2249


BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
ST
T
I.)
1
2
3
4
5
6

SVTH:
MSSV:


số

Tên vật tư

Đơn
vị

Giá gốc

Giá
tháng

Hệ

số

VẬT LIỆU
544
1125
23
25
140
142

Cát vàng
Dây thép
Đá 1x2
Đá 4x6
Đinh
Đinh đỉa

m3
kg
m3
m3
kg
cái

86
8.5
120
105
8.5
800


0
0
266
0
273
0

1
1
1
1
1
1

3


BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ THUẬT

7

1579

8
9
10
11
12
13

II.)
1
2
III.)

1810
1836
1869
2080
2081
2266

1
2
3
4
5
6
7
8

GVHD: ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG

Gỗ ván cầu công tác

m3

Nước
Phụ gia dẻo
Que hàn

Thép tròn f<=10mm
Thép tròn f<=18mm
Xi măng PC30
NHÂN CÔNG
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I
MÁY THI CÔNG
M06
Cẩu tháp 25T
5
M14
Máy cắt uốn 5 KW
8
M10
Máy đầm bàn 1KW
5
M10
Máy đầm dùi 1,5KW
8
M16
Máy hàn 23KW
7
M25
Máy trộn BT 250lít
3
M32
Vận thăng lồng 3T
5
M11
Xe bơm bê tông tự hành- năng suất 50m3/h

2

lít
lít
kg
kg
kg
kg
công
công
ca

2.400.00
0
5
10
6.5
7.3
7.5
802

0

1

0
0
0
0
0

0

1
1
1
1
1
1

36.422
39.467

1
1

1.654.09
1.654.097
7

1

36.422
39.467

ca

54.954

54.954


1

ca

50.069

50.069

1

ca

55.944

55.944

1

ca

104.624

104.624

1

ca

134.78


134.78

1

ca

215.525

215.525

1

ca

2.006.64
2.006.645
5

1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
STT
Khoản mục chi phí
I
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1
Chi phí Vật liệu
+ Theo đơn giá trực tiếp

+ Chênh lệch vật liệu
Cộng
2
Chi phí Nhân công
+ Theo đơn giá trực tiếp
Nhân hệ số riêng Nhân công xây lắp
3
Chi phí Máy thi công
+ Theo đơn giá trực tiếp
Nhân hệ số riêng Máy
4
Chi phí trực tiếp khác
Cộng chi phí trực tiếp
II
CHI PHÍ CHUNG
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
Chi phí xây dựng trước thuế
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
V
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm
VI
TỔNG CỘNG

Ký hiệu

Cách tính

VL
A1

CL
A
NC
B1
NC1
M
C1
M1
TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcpt
Gxdnt
Gxd

A
Bảng dự toán hạng mục
Theo bảng bù giá
A1 + CL
NC1
Bảng dự toán hạng mục
B1 x 1,44
M1
Bảng dự toán hạng mục
C1 x 1,14
(VL + NC + M) x 2,5%
VL + NC + M + TT

T x 6,5%
(T+C) x 5,5%
(T+C+TL)
G x 10%
G+GTGT
Gxdcpt x 1%
Gxdcpt + Gxdnt

Thành tiền
33.022.370
197.242.381
-164.220.011
33.022.370
33.415.196
23.204.997
33.415.195,7
15.532.224
13.624.758
15.532.224,1
2.049.244,8
84.019.034,8
5.461.237,3
4.921.415
94.401.687
9.440.168,7
103.841.855,7
1.038.418,6
104.880.274

Bằng chữ : Một trăm linh bốn triệu tám trăm tám mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư đồng chẵn./.


SVTH:
MSSV:

4


BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ THUẬT

SVTH:
MSSV:

GVHD: ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG

5



×