Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

bảng dự toán hạng mục công trình trung tâm thương mại Hùng Vương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.8 KB, 11 trang )

đồ án tốt nghiệp trung tâm thơng mại parkson hùng vơng
Bảng dự toán hạng mục công trình
Công trình : Trung tâm thơng mại Parkson Hùng Vơng
Hạng mục : Phần Ngầm
ST
T
Đơn giá Tên công tác / Diễn giải khối lợng Đơn vị
Khối l-
ợng
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu
Nhân
công
Ca máy Vật liệu Nhân công Ca máy
HM
Phần Móng
1 AC.26221
ép trớc cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn
cọc >4 m, kích thớc cọc 30x30 (cm), đất cấp II
100m 33,86 1.156.022 5.774.801 0 39.142.904,9 195.534.761,9
2 AF.61422
Công tác sản xuất cốt thép , cốt thép cọc đờng
kính <=18 mm, cọc dài <=16 m
tấn 27.088 8.281.383 517,068 165,252 224.326.102,7 14.006.338 4.476.346,2
3 AF.12225
Bê tông sản xuất bằng máy trộn bê tông cọc,
đá 1x2, tiết diện <=0,1 m2, dài <=16 m, mác 300
m3 304,74 483,269 244,58 36,147 147.271.395,1
74.533.309,
2
11.015.436,8


4 AB.25312
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=20 m
, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II
100m3 17,95 73,051 411,815 0 1.311.265,5 7.392.079,3
5 AB.11442 Đào móng bằng thủ công m3 62,33 48,701 0 3.035.533,3 0
6 AA.22111
Phá dỡ kết cấu bê tông đầu cọc bằng búa căn,
bê tông có cốt thép
m3 7,59 17,142 30,446 119,195 130.107,8 231.085,1 904.690,1
7 AF.11111
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - bêtông lót
móng, đá 4x6, mác 100
m3 29,17 268,791 66,495 14,04 7.840.633,5 1.939.659,2 409.546,8
8 AF.61130
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đờng kính >18 mm
tấn 11,42 8.082.868 322,216 158,007 92.306.352,6 3.679.706,7 1.804.439,9
9 AF.82111
Ván khuôn kim loại, ván khuôn tờng,
ván khuôn móng.
100m2 4,56 1.629.774 2.092.296 214,643 7.431.769,4 9.540.869,8 978.772,1
10 AF.31115
Bê tông thơng phẩm, đổ bằng bơm bê tông,
bê tông móng, M300
m3 207,77 489,335 39,804 72,15 101.669.133 8.270.077,1 14.990.605,5
11 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 3,88 31,375 0 121,735 0
12 AF.21312
Bê tông sản xuất qua dây chuyền thơng phẩm,
đá 1x2, bê tông nền, mác 150
m3 70,1 345,025 31,843 36,377 24.186.252,5 2.232.194,3 2.550.027,7

Svth: hoàng mạnh cờng lớp xdd47-đh2
168
đồ án tốt nghiệp trung tâm thơng mại parkson hùng vơng
Bảng phân tích vật t hạng mục công trình
Công trình : Trung tâm thơng mại Parkson Hùng Vơng
Hạng mục : Phần Ngầm
STT Mã số Tên công tác / vật t Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AC.26221
ép trớc cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m
, kích thớc cọc 30x30 (cm), đất cấp II 100m 33,86

234.677.683

a.) Vật liệu

0

A24.0205 Cọc bê tông L>4m 30cmx30cm m 101 3.419,86 0 0

Z999 Vật liệu khác % 1 33,86 0 0

b.) Nhân công

39.142.914

N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 22,1 748.306 52.308,7 39.142.914,1

c.) Máy thi công

195.534.769


M24.0125 Máy ép cọc trớc >150T ca 4,4 148.984 240,456 35.824.096,7

M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 4,4 148.984 1.033.772 154.015.487,6

M999 Máy khác % 3 101,58 56,066 5.695.184,3
2 AF.61422
Công tác sản xuất cốt thép , cốt thép cọc đờng
kính <=18 mm, cọc dài <=16 m tấn 27.088

242.808.786

a.) Vật liệu

224.326.102

A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,02 27.629,76 7,925 218.965.848

A24.0293 Dây thép kg 14,28 3.868.166 10 3.868.166

A24.0543 Que hàn kg 4,82 1.305.642 11,428 1.492.087,7

b.) Nhân công

14.006.340

N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 10,19 2.760.267 50.742,7 14.006.340

c.) Máy thi công


4.476.344

M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1,16 314.221 115,847 3.640.156

M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0,32 86.682 68,009 589.515,6

M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0,04 10.835 146,656 158.901,8

M999 Máy khác % 2 54.176 1.620,1 87.770,5
4 AB.25312
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=20 m,
bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II 100m3 17,95

8.703.351

b.) Nhân công

1.311.269
Svth: hoàng mạnh cờng lớp xdd47-đh2
169
đồ án tốt nghiệp trung tâm thơng mại parkson hùng vơng

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,56 28.002 46.827,7 1.311.269,3

c.) Máy thi công

7.392.082

M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0,328 58.876
1.160.42

8 6.832.135,9

M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0,036 0,6462 866,521 559.945,9
5 AB.11442 Đào móng bằng thủ công m3 62,33

3.035.521

b.) Nhân công

3.035.521

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,04 648.232 46.827,7 3.035.521,4
6 AA.22111
Phá dỡ kết cấu bê tông đầu cọc bằng búa căn,
bê tông có cốt thép m3 7,59

1.265.880

a.) Vật liệu

130,108

A24.0543 Que hàn kg 1,5 11.385 11,428 130.107,8

b.) Nhân công

231,082

N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0,6 4.554 50.742,7 231.082,3


c.) Máy thi công

904,69

M24.0029 Búa căn khí nén ca 0,3 2.277 65,654 149.494,2

M24.0165 Máy nén khí điêzen 360m3/h ca 0,15 11.385 485,693 552.961,5

M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0,23 17.457 115,847 202.234,1
7 AF.11111
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - bêtông lót móng,
đá 4x6, mác 100 m3 29,17

10.189.858

a.) Vật liệu

7.840.647

A24.0797 Xi măng PC30 kg 200,85 5.858,7945 673 3.942.968,7

A24.0180 Cát vàng m3 0,53148 155.033 65 1.007.714,5

A24.0010 Đá 4x6 m3 0,93627 27.311 105 2.867.655

A24.0524 Nớc lít 169,95 4.957,4415 4,5 22.308,5

b.) Nhân công

1.939.669


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,42 414.214 46.827,7 1.939.668,9

c.) Máy thi công

409,542

M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,095 27.712 91,325 253.079,8

M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0,089 25.961 60,268 156.461,8
8 AF.61130
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép móng, đờng kính >18 mm tấn 11,42

97.790.506
Svth: hoàng mạnh cờng lớp xdd47-đh2
170
đồ án tốt nghiệp trung tâm thơng mại parkson hùng vơng

a.) Vật liệu

92.306.357

A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,02 11.648,4 7,725 89.983.890

A24.0293 Dây thép kg 14,28 1.630.776 10 1.630.776

A24.0543 Que hàn kg 5,3 60.526 11,428 691.691,1

b.) Nhân công


3.679.708

N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 6,35 72.517 50.742,7 3.679.708,4

c.) Máy thi công

1.804.441

M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1,27 145.034 115,847 1.680.175,4

M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0,16 18.272 68,009 124,266
9 AF.82111
Ván khuôn kim loại, ván khuôn tờng,ván khuôn
móng. 100m2 4,56

17.951.474

a.) Vật liệu

7.431.828

A24.0726 Thép tấm kg 51,81 2.362.536 8,18 1.932.554,4

A24.0712 Thép hình kg 48,84 2.227.104 7,575 1.687.031,3

A24.0406 Gỗ chống m3 0,496 22.618 1.400.000 3.166.520

A24.0543 Que hàn kg 5,6 25.536 11,428 291.825,4


Z999 Vật liệu khác % 5 22,8 15.521,8 353,897

b.) Nhân công

9.540.873

N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 38,28 1.745.568 54.657,7 9.540.873,2

c.) Máy thi công

978,773

M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1,5 6,84 115,847 792.393,5

M24.0259 Vận thăng 0,8T ca 0,25 1,14 146,656 167.187,8

M999 Máy khác % 2 9,12 2.104,3 19.191,2
10 AF.31115
Bê tông thơng phẩm, đổ bằng bơm bê tông,
bê tông móng, M300 m3 207,77

124.929.887

a.) Vật liệu

101.669.212

A24.0797 Xi măng PC30 kg 487,2
101.225,54
4 673 68.124.791,1


A24.0180 Cát vàng m3 0,45472 944.772 65 6.141.018

A24.0008 Đá 1x2 m3 0,817075 1.697.637 114,3 19.403.990,9

A24.0524 Nớc lít 192,85 40.068,4445 4,5 180,308

A24.05362 Phụ gia siêu dẻo kg 48,72 10.122,554 673 6.812.479,1
Svth: hoàng mạnh cờng lớp xdd47-đh2
171
đồ án tốt nghiệp trung tâm thơng mại parkson hùng vơng
4
Z999 Vật liệu khác % 1 207,77 4.844,9 1.006.624,9
b.) Nhân công 8.269.983
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0,85 1.766.045 46.827,7 8.269.982,5
c.) Máy thi công 14.990.692
M24.0092 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0,033 68.564 1.994.830 13.677.352,4
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,089 184.915 62,997 1.164.909
M999 Máy khác % 1 207,77 714,4 148.430,9
11 AB.13112
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu
K=0,90 m3 3,88 121,733
b.) Nhân công 121,733
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0,67 25.996 46.827,7 121.733,3
12 AF.21312 Bê tông thơng phẩm, đá 1x2, bê tông nền, mác 150 m3 70,1 28.968.434
a.) Vật liệu 24.186.222
A24.0797 Xi măng PC30 kg 304,88 21.372,088 673 14.383.415,2
A24.0180 Cát vàng m3 0,48925 342.964 65 2.229.266
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,90743 636.108 114,3 7.270.714,4
A24.0524 Nớc lít 200,85 14.079,585 4,5 63.358,1

Z999 Vật liệu khác % 1 70,1 3.416,1 239.468,6
b.) Nhân công 2.232.183
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0,68 47.668 46.827,7 2.232.182,8
c.) Máy thi công 2.550.029
M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0,03 2.103 1.033.772 2.174.022,5
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0,089 62.389 60,268 376,006
14 AF.61432
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đờng
kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m tấn 6,58 57.478.758
a.) Vật liệu 53.252.951
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,02 6.711,6 7,725 51.847.110
A24.0293 Dây thép kg 14,28 939.624 10 939,624
A24.0543 Que hàn kg 6,2 40.796 11,428 466.216,7
b.) Nhân công 2.954.900
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 8,85 58.233 50.742,7 2.954.899,6
Svth: hoàng mạnh cờng lớp xdd47-đh2
172

×