Câu 1:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây Sai?
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
Câu 2:
3
2
Tìm các giá trị cực đại của hàm số y x 3 x 9 x 1
A. 6
B. 3
C. -26
2
D. -20
2
f x dx 2. Tính tích phân J 3 f x 2 dx.
Câu 3:
Cho tích phân I
Câu 4:
A. J = 6
B. J = 2
C. J = 8
Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A. {3;4}
B. {3,3}
C. {5,3}
0
Câu 5:
1
2
B. S ;1
Câu 9:
Câu 10:
1
4
D. S 2;
C. S = (1;2)
1
3
B. S xq r 2 h
C. S xq rh
D. S xq rl
937
12
B. S
343
12
C. S
793
4
D. S
397
4
1
x
Tìm họ nguyên hàm của hàm số y x 2 3x .
x 3 3x
x 3 3x
A.
B.
ln x C , C .
ln x C , C
3 ln 3
3 ln 3
x3
1
x 3 3x
1
C.
D.
3x 2 C , C
2 C, C
3
x
3 ln 3 x
2
b
ln x
b
Cho tích phân 2 dx a ln 2 với a là số thực, b và c là các số nguyên dương, đồng thời
là phân số
x
c
c
1
tối giản. Tính giá trị của biểu thức P 2a 3b c
A. P = 6
B. P = -6
C. P = 5
D. P = 4
Gieo đồng thời hai con súc sắc cân đối và đồng chất. Tính xác suất P để hiệu số chấm trên các mặt xuất hiện của
hai con súc sắc bằng 2.
A. P
Câu 11:
D. {4,3}
Tính diện tích S của hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường cong y x 3 12 x và y x 2
A. S
Câu 8:
D. J = 4
Công thwsc tính diện tích xung quanh S xq của hình nón đó theo l , h, r.
A. S xq 2 rl
Câu 7:
x2 3 x
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S = [1;2]
Câu 6:
0
1
3
B. P
2
9
C. P
1
9
D. P = 1
Gọi m và M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x 4 x 2 . Tính tổng M m.
A. 2 2
B. 2 1 2
C. 2 1 2
Câu 12:
Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 21 x log 3 x 4 0. Tính T.
Câu 13:
A. T = 4
B. T = -5
C. T = 84
Với k , tìm nghiệm của phương trình cos 2 x 0.
D. 4
3
A. x
4
k
2
B. x
4
k
C. x
D. T = 5
4
k 2
D. x k
2
Câu 14:
A. D
Câu 15:
4
.
B. D = (-1;1)
C. D \ 1;1
D. D \ 1;1
Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A. y x 3 3 x 2 1
Câu 16:
Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 1
B. y 2 x3 6 x 2 1
C. y x3 3 x 2 1
1
3
D. y x3 x 2 1
Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h được tính bởi công thức
1
Bh .
3
Câu 17: Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu có phương trình x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 9 0 . là:
A. V 2 Bh .
Câu 18:
B. V Bh .
C. V Bh .
D. V
A. I 1; 2;3 và R 5 .
B. I 1; 2; 3 và R 5 .
C. I 1; 2;3 và R 5 .
D. I 1; 2; 3 và R 5 .
Tìm nghiệm của phương trình log 2 x 5 4 .
A. x 13 .
C. x 11 .
D. x 21 .
1
Câu 19: Cho F x là nguyên hàm của f x
thỏa mãn F 5 2 và F 0 1 . Tính F 2 F 1
x 1
A. 1 ln 2 .
B. 0.
C. 1 3ln 2 .
D. 2 ln 2 .
Câu 20:
B. x 3 .
Xét hai số thực a, b dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
a ln a
.
D. ln a b b ln a .
b ln b
Câu 21: Mặt phẳng qua điểm A 4; 0;1 và song song với mặt phẳng x 2 y z 4 0 có phương trình là
A. x 2 y z 5 0 .
B. x 2 y z 5 0 . C. x 2 y z 5 0 . D. x 2 y z 5 0 .
A. ln ab ln a.ln b .
B. ln a b ln a ln b . C. ln
Câu 22:
Khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : x 2 y 2 z 6 0 và Q : x 2 y 2 z 3 0 bằng
Câu 23:
A. 3.
B. 6.
C. 1.
D. 9.
3
2
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x 3 x 12 x 10 trên đoạn 3;3 là:
B. 1 .
A. 18 .
C. 7.
D. 18.
x 7 3
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
x2 2x
Câu 24:
Đồ thị hàm số y
Câu 25:
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 0.
Cho mặt phẳng P : 2 x y z 4 0 . Khi đó mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là
A. n1 2; 1;1 .
Câu 26:
B. n2 2;1;1 .
C. n4 2;1;1 .
D. n3 2;1; 4 .
Cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 2 0 và điểm I 1; 2; 1 . Viết phương trình mặt cầu S có tâm I và
cắt mặt phẳng P theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5.
2
2
2
B. S : x 1 y 2 z 1 16 .
2
2
2
D. S : x 1 y 2 z 1 34 .
A. S : x 1 y 2 z 1 34 .
C. S : x 1 y 2 z 1 25 .
2
2
2
2
2
2
x 1
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây?
4x 1
1
1
A. y .
B. x .
C. x 1 .
D. y 1 .
4
4
Câu 28: Cho a là số thực dương bất kì khác 1. Tính S log a a 3 4 a .
Câu 27:
Đồ thị hàm số y
3
.
4
A. S
Câu 29:
13
.
4
D. S 12 .
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 6
. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.
B. V
2
Cho
a3 6
.
4
C. V
3
f x dx 1 và
1
a3 6
.
6
D. V
a3 6
.
3
3
f x dx 2 . Giá trị của
2
f x dx bằng
1
B. 1 .
A. 3 .
Câu 31:
C. S
B. S 7 .
A. V a 3 6 .
Câu 30:
2
C. 3.
2
D. 1.
2
Cho mặt cầu S : x 3 y 1 z 1 4 và hai điểm A 1; 2; 3 ; B 5; 2;3 . Gọi M là điểm
thay đổi trên mặt cầu S . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức 2MA2 MB 2 .
Câu 32:
A. 5.
B. 123.
C. 65.
D. 112.
Cho lăng trụ đều ABC.EFH có tất cả các cạnh bằng a. Gọi S là điểm đối xứng của A qua BH. Thể tích khối
đa diện ABCSFH bằng
a3
3a 3
.
C.
.
D.
6
3
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 1 i z z là số thuần ảo và z 2i 1
A.
Câu 33:
a3
.
6
B.
B. 2 .
A. Vô số.
Câu 34:
Câu 36:
B. z 10 .
17 3 .
Câu 39:
C. z 2 2 .
D. z 2 .
B.
13 3 .
C.
13 3 .
D.
17 3 .
3
Cho hàm số y x có một nguyên hàm là F x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. F 2 F 0 16 .
Câu 38:
D. 0 .
Cho hai số phức z1 2 3i , z2 4 5i . Số phức z z1 z2 là
A. z 2 2i .
B. z 2 2i .
C. z 2 2i .
D. z 2 2i .
Cho số phức z thỏa z 1 i 1 , số phức w thỏa w 2 3i 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của z w .
A.
Câu 37:
C. 1.
Cho số phức z 3 i . Tính z .
A. z 4 .
Câu 35:
3a 3
.
3
B. F 2 F 0 1 .
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ?
A. y 2 x 1 .
B. y x2 1 .
C. F 2 F 0 8 .
D. F 2 F 0 4 .
C. y x2 1 .
D. y 2 x 1.
3
Cho y f x . Đồ thị của hàm số y f x như hình. Đặt g x x 3 f x . Mệnh đề nào đúng?
A. g 0 g 1 g 2 .
B. g 2 g 1 g 0 .
C. g 2 g 0 g 1 .
D. g 1 g 0 g 2 .
Câu 40:
Cho số phức z a bi ( a, b ) thỏa mãn 2 z 5 z 9 14i. Tính S a b .
A. S 1.
C. S
B. S 1.
23
.
3
D. S
23
.
3
Câu 41:
4
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; thỏa mãn f 0 0,
4
4
4
1
0 sin 2 x. f x dx 2 . Tích phân
f x
2
dx 2 và
0
f x dx bằng
0
Câu 42:
1
1
1
1
A.
B. .
C.
D. .
.
.
2
2
4
4
Tìm m để phương trình cos 2 x 2( m 1) sin x 2 m 1 0 có đúng 3 nghiệm x 0; .
Câu 43:
A. 0 m 1 .
B. 1 m 1
C. 0 m 1 .
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
Câu 44:
A. z 2 i .
B. z 1 2i .
C. z 1 2i .
D. z 2 i .
Cho điểm M 2;5 . Phép tịnh tiến theo vectơ v 1; 2 biến điểm M thành điểm M . Tọa độ điểm M là:
A. M 4;7
Câu 45:
Câu 46:
Câu 49:
Câu 50:
Câu 51:
D. M 3;7
n
an 9 an 10 . Giá trị của n bằng:
A. 12
B. 14
C. 13
D. 15
Cho hình lăng trụ ABC. ABC với G là trọng tâm của tam giác ABC . Đặt AA a , AB b , AC c .
Khi đó AG bằng:
1
1
1
1
A. a b c
B. a b c
C. a b c
D. a b c
3
4
6
2
Số tập hợp con khác rỗng của tập hợp M a; b; c; d là:
A. 4
Câu 48:
C. M 3;1
Cho biểu thức P x x 2 an x n an 1 x n 1 ... ak x k ... a1 x a0 , n * . Biết an 9 an 8 và
Câu 47:
B. M 1;3
D. 0 m 1 .
B. 6
C. 16
3
5
,
. Giá trị của sin là:
3
2
4
4
2
A.
.
B. .
C.
.
3
5
5
1
Bất phương trình 2 x x 2 x 1 0 có nghiệm là.
4
1
A. x 2 .
B. x 2 .
C. x .
2
.
Cho tam giác ABC có BC 7 , CA 2 , AB 3 . Tính góc BAC
30
45
60
A. BAC
B. BAC
C. BAC
D. 15
Cho cos
D.
2
.
3
D. x .
120
D. BAC
Giả sử phương trình x 4 ax3 bx 2 ax 1 0 có nghiệm. Giá trị nhỏ nhất của A a 2 b 2 là:
A. 1 .
B.
9
.
2
C.
4
.
5
D. 82 .