SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2015
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 01 trang)
MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm bài:180 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1 (2,0 điểm).
32
( ) 6 9 2y f x x x x
, có C).
a) C
b) C
''( ) 18fx
.
Câu 2 (1,0 điểm).
a) Cho
33
cos ,
52
xx
. Tính
sin
6
x
.
b)
2
2
22
4 3.2 4 0 ( )
x x x x
x
.
Câu 3 (1,0 điểm).
a) Tìm
z
,
97
(1 2 ) 5 2
3
i
i z i
i
.
b)
4
x
-
10
2
2
3
2
x
x
,
0x
.
Câu 4 (1,0 điểm). Tính tích phân
1
2 ln 1
e
xx
I dx
x
Câu 5 (1,0 điểm). ABC.A’B’C’ ABC A,
2,BC a AB a
BB’C’C là hình vuông. Tính theo a
ABC.A’B’C’ AA’, BC’.
Câu 6 (1,0 điểm). Trong Oxy, cho hình vuông ABCD. A có
AB
3 4 18 0xy
21
;1
4
M
BCAM CD N BM.DN
ABCD.
Câu 7 (1,0 điểm). Trong không gian Oxyz, cho
(2; 2;1)A
,
d:
1 2 1
1 2 1
x y z
P):
2 3 0x y z
A, song song hd P).
Câu 8 (1,0 điểm).
22
4 3 6 1 4 15 ( )x x x x
.
Câu 9 (1,0 điểm).
,,x y z
x y z
2 2 2
3x y z
.
10
285A xy yz zx
x y z
.
HẾT
Ghi chú: Thí sinh không .
Họ và tên thí sinh…………………………Số báo danh…………………
GV Nguyễn Khắc Hưởng - THPT Quế Võ số 2 -
HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu
Đáp án – cách giải
Điểm
Câu 1
(2,0
điểm)
a.
32
6 9 2y x x x
1,0 điểm
D
*
2
' 3 12 9y x x
,
1
'0
3
x
y
x
0,25
lim , lim
xx
yy
x
1 3
y’
- 0 + 0 -
y
2
-2
0,25
-
;1) và (3;
);
(1;3).
- x = 3, y
CĐ
= 2x =1, y
CT
= - 2.
0,25
0,25
b) ViC
''( ) 18fx
.
1,0 điểm
Ta có:
2
'( ) 3 12 9 ''( ) 6 12f x x x f x x
0,25
''( ) 18 1 18f x x y
0,25
2
'( ) 3 12 9 '( 1) 24f x x x f
0,25
24( 1) 18yx
hay
24 6yx
0,25
Câu 2
(1,0
điểm)
a) Cho
33
cos ,
52
xx
. Tính
sin
6
x
0,5 điểm
Ta có:
22
9 16
sin 1 cos 1
25 25
xx
. Vì
3
2
x
nên
4
sin
5
x
0,25
sin sin .cos sin cos
6 6 6
x x x
4 3 1 3 3 4 3
5 2 2 5 10
0,25
y
x
3
-2
2
2
0
1
GV Nguyễn Khắc Hưởng - THPT Quế Võ số 2 -
:
2
2
22
4 3.2 4 0
x x x x
(*)
0,5 điểm
:
2
2
2( 2 ) 2
2 3.2 4 0
x x x x
2
2
2 ( 0)
xx
tt
2
1
3 4 0
4
t
tt
t
0,25
t
2
2
2
0
2 1 2 0
2
xx
x
xx
x
0,25
Câu 3
(1,0
điểm)
a) Tìm
z
,
97
(1 2 ) 5 2
3
i
i z i
i
.
0,5 điểm
Ta có:
97
(1 2 ) 5 2 (1 2 ) 7
3
i
i z i i z i
i
0,25
7
13
12
i
zi
i
10z
0,25
b)
4
x
-
10
2
2
3
2
x
x
0,5 điểm
Slà
8
20
10
2
3
10 10
2
3
2
. 2 , (0 10)
k
k
k
k
kk
C x C x k
x
0,25
,
4
x
khi và c
8
20 4 6
3
kk
4
x
là:
66
10
( 2) 13440aC
0,25
Câu 4
(1,0
điểm)
Tính tích phân
1
2 ln 1
e
xx
I dx
x
1,0 điểm
11
ln 1
2
ee
x
I dx dx
x
*
1
1
1
2 2 2 2
e
e
I dx x e
0,25
*
2
1
ln 1
e
x
I dx
x
1
ln 1t x dt dx
x
;
1 1; 2x t x e t
.
0,25
2
2
2
2
1
1
3
22
t
I tdt
0,25
31
2 2 2
22
I e e
0,25
Câu 5
ABC.A’B’C’ ABC A,
2,BC a AB a
BB’C’C là hình vuông. Tính theo a
ABC.A’B’C’ AA’, BC’.
1,0 điểm
GV Nguyễn Khắc Hưởng - THPT Quế Võ số 2 -
(1,0
điểm)
Ta có tam giác ABC A nên
22
3AC BC AB a
2
13
.
22
ABC
a
S AB AC
0,25
Vì BB’C’C là hình vuông nên
'2BB BC a
2
3
. ' ' '
3
. ' .2 3
2
ABC A B C ABC
a
V S BB a a
0,25
Vì AA’ // BB’ nên AA’//(BB’C’C
( ', ') ( ',( ' ' )) ( ,( ' ' ))d AA BC d AA BB C C d A BB C C
.
AH BC (H BC) AH BC và AH BB’
suy ra AH (BB’C’C). Suy ra
( ,( ' ' ))d A BB C C AH
0,25
Xét tam giác vuông ABC, ta có
.3
2
AB AC a
AH BC AB AC AH
BC
3
( ', ')
2
a
d AA BC
0,25
Câu 6
(1,0
điểm)
Trong Oxy, cho hình vuông ABCD. A có
AB
3 4 18 0xy
21
;1
4
M
BCAM CD N
mãn BM.DN ABCD.
1,0 điểm
ng BC qua M AB nên
BC:
4 3 24 0xy
B
4 3 24 0 6
(6;0)
3 4 18 0 0
x y x
B
x y y
0,25
MBA MCN ADN
Suy ra
MB MC AD
MB ND AB AD
AB NC ND
Suy ra
2
25 AB
(4 6; 3 )A a a AB
2 2 2
1
25 16 9 25
1
a
AB a a
a
A
(2;3)A
.
0,25
B'
C'
A
B
C
A'
H
N
C
B
A
D
M
GV Nguyễn Khắc Hưởng - THPT Quế Võ số 2 -
CD
3 4 0( 18)x y m m
7
18
( , ) 5
43
5
m
m
d B CD
m
7, :3 4 7 0m pt CD x y
C
4 3 24 0 3
(3; 4)
3 4 7 0 4
x y x
C
x y y
MC<5)
( 1; 1)D
0,25
43, :3 4 43 0m pt CD x y
C
4 3 24 0 9
(9;4)
3 4 43 0 4
x y x
C
x y y
MC>5)
0,25
Câu 7
(1,0
điểm)
QA, d và
P)
1,0 điểm
Ta có:
(1;2;1)
d
u
d.
0,25
()
(1; 2; 1)
P
n
P)
0,25
Q
()
[ , ] (0; 2;4)
dP
un
là VTPT
Q).
0,25
Q):
0( 2) 2( 2) 4( 1) 0x y z
hay
2 4 0yz
0,25
Câu 8
(1,0
điểm)
22
4 3 6 1 4 15 ( )x x x x
1,0 điểm
x
22
22
22
4 3 2 6 3 4 4 15 0
4 1 1 4
3(2 1) 0
4 3 2 4 4 15
x x x
xx
x
xx
0,25
22
2 1 2 1
2 1 3 0
4 3 2 4 4 15
xx
x
xx
0,25
Ta có :
2 2 2 2
4 3 6 1 4 15 6 1 4 15 4 3 0
1
2 1 0
6
x x x x x x
xx
Vì
22
4 3 2 4 4 15xx
nên
22
2 1 2 1
0
4 3 2 4 4 15
xx
xx
22
2 1 2 1
30
4 3 2 4 4 15
xx
xx
0,25
GV Nguyễn Khắc Hưởng - THPT Quế Võ số 2 -
22
2 1 2 1 1
2 1 3 0 2 1 0
2
4 3 2 4 4 15
xx
x x x
xx
1
2
x
.
0,25
Câu 9
1,0 điểm
,,x y z
x y z
2 2 2
3x y z
.
10
285A xy yz zx
x y z
.
1,0 điểm
Ta có :
2
10
( ) 3 3 6A x y z xz yz
x y z
.
2
2
22
32
0 3 6 3 ( 2 )
2
10 10
( ) 3 2( ) 3
z x y
xz yz z x y x y z
x y z A x y z
x y z x y z
0,25
t x y z
2 2 2 2 2 2 2
3 ( ) 3( ) 9
33
x y z x y z x y z
t
22
10 10
3 2 3t A t
tt
0,25
2
10
( ) 3f t t
t
trên
[ 3;3]D
,
3
22
10 2 10
'( ) 2 0,
t
f t t t D
tt
()ft
D
10
min ( ) ( 3)
3
D
A f t f
khi
2 2 2
( 2 ) 0
3 0, 3 ( ).
3
z x y
x y z y z x x y z
x y z
A
10
3
0, 3y z x
0,25
2
10
( ) 2 3g t t
t
trên
[ 3;3]D
,
3
22
10 4 10
'( ) 4 0,
t
g t t t D
tt
()gt
D
55
max ( ) (3)
3
D
A g t g
2 2 2
32
31
3
z x y
x y z x y z
x y z
A
55
3
1x y z
0,25
khác
GV Nguyễn Khắc Hưởng - THPT Quế Võ số 2 -