PRODUCTION MEMO
7/16/2019
8/6/2019
MENA GROUP 1
Issued date:
Version 2: update new external + new DB
Market
Product Code
855035
Product Name
Packaging
Shelf Life
MPF Fresh Mint MENA G1 12box x 16roll
12 boxes x 16 rolls x 9pcs x 1.75g
18 months
Raw Materials
Recipe without Sucrose Ester, Xylitol reduction
Packaging Materials
Diễn giải
SAP code
Inner Wrapper MPF Roll MENA
313141
External MPF Roll Freshmint MENA G1 Xyl
314088
Box MPF Freshmint Roll MENA G1 Xyl
314096
Wobbler MPF Roll Fresh Mint MENA G1 G2
314071
Plastic Film for Box MPF Roll MENA G1 G2
313239
Carton MPF Freshmint MENA G1 G2 855035/6
314100
Ghi chú:
* Nguyên liệu: (liên hệ phòng R&D)- New recipe
* Hướng dẫn đóng date
- Trên Roll : Đóng Ngày sản xuất và Hạn sử dụng với format: dd/mm/yyyy (tiếng anh)
Vị trí đóng date: như hình bên.
Lưu ý không đè lên phần text.
- Trên box: Đóng Ngày sản xuất và Hạn sử dụng với format: dd/mm/yyyy (tiếng anh)
Ví trí đóng date trên box: Như hình bên.
- Trên thùng carton: Đóng Ngày sản xuất và Hạn sử dụng với format:
dd/mm/yyyy (tiếng Anh + Arabic)
Production : dd/mm/yyyy (Tiếng Anh)+ yyyy/mm/dd (Tiếng Arap)
Expiry : dd/mm/yyyy (Tiếng Anh)+ yyyy/mm/dd (Tiếng Arap)
Ví trí đóng date trên thùng: sau production date và expiry date
* Hướng dẫn đóng gói
- Mỗi Roll bao gồm 9 viên kẹo
Hình ảnh
-Xếp 24 thỏi vào hộp với logo "Mentos" hướng lên trên và xếp cùng chiều
và quay ra hướng cửa sổ có logo MENTOS giống hình 1
- Cho Wobbler vào trong hộp kẹo với phần đuôi được kẹp vào vị trí như
hình 2
- Đóng nắp hộp và co màng
-Xếp 12 hộp vào thùng (theo hướng dẫn đóng gói từ Packaging team)
- Đánh dấu X vào ô FG tương ứng - tham khảo hình bên cạnh
-Xếp thùng trên pallet theo hướng dẫn ghi trên nắp thùng.
-Liên hệ Packaging về cách đóng gói/ vị trí đóng date
EXPORT (ISSUE MEMO)
PACKAGING (Packing instruction)