ĐỊA ĐIỂM :
CHỦ ĐẦU TƯ :
BÁO CÁO NGÀY
DAILY REPORT
Nơi nhận/ To
Số dự án/ Project No.
CO.,LTD
Sao gởi/ C/c
Số văn bản/ Document No.
Sao gởi/ C/c
Ngày, tháng/ Date
A. THỜI TIẾT / THE WEATHER
Thời tiết/ Weather
Nắng/ Sunny
Sáng (7h00’ đến 11h00’) Morning
x
Mưa/ Rainy
Chiều (12h00’ đến 17h00’)
Afternoon
x
Tối ( không tăng ca)
B. TIẾN ĐỘ THI CÔNG/ CONSTRUCTION PROGRESS:
Nhà thầu
Contractor
Hợp
đồng
Contract
Thời gian
kết thúc
Time ending
Thời gian
còn lại
Remaining
time
Cập nhật tiến độ
Update progress
Trễ
Sớm
Delayed
Early
Lý do trễ
Reason for delay
C. NGUỒN NHÂN LỰC/ MANPOWER:
Nhà thầu
Contractor
Quản lý
Managers
Tổng số nhân lực (Người)
Total number of person
Nhân viên an
Giám sát
Công nhân
toàn
Supervisors
Workers
Safety staff
Ghi chú
Remarks
Bảo vệ
Securities
D. HỒ SƠ ĐỆ TRÌNH/ SUBMISSION DOCUMENTS
STT
No.
Tên hồ sơ
Name of Documents
DAILY REPORT
Nhà thầu đệ
trình
Thời gian
Time
Ghi chú
Remarks
Contractor
submit
Nhà thầu
Contractor
Chủ đầu tư
phê duyệt
Owner’s
Approval
Bản vẽ thi công/ Biện pháp thi công
Shop-drawing/ Manner of Execution
I
1
2
Các hồ sơ khác
Other Documents
Đệ trình phê duyệt xi măng PCB40
II
1
Đệ trình phê duyệt ống cống, gối cống
2
Catalogue của nhà cung cấp
Catalogue of Suppliers
Holcim
Hùng Vương
Chứng chỉ xuất xứ & Chứng nhận chất lượng của nhà sản xuất:
Certificate of Origin (C/O) & Certificate of Quality (C/Q):
III
1
2
IV
1
Holcim
E. CÔNG TÁC THI CÔNG/ CONSTRUCTION WORKS
STT
No.
I.
II
Mô tả
Description
Đ.vị
Unit
KL theo
Hợp
đồng
Quantity
of works
under
Contract
Cập
nhật
ngày
qua
Update
in last
day
Tiến
hành
trong
ngày
Executio
n in day
KL tích
lũy
Accumul
a-tion
quantity
CÔNG TRÌNH TẠM
NHÀ KHO
1
2
3
4
5
6
7
III
HÀNG RÀO
DAILY REPORT
Trang 2/6
I.
HỒ SƠ KIỂM TRA-NGHIỆM THU/ TEST DOCUMENTS - ACCEPTANCE DOCUMENTS
STT
No.
Công việc kiểm tra
Test works
Ngày kiểm tra
Date of test
Kết quả/ Result
Phê duyệt
Approved
Đang kiểm tra
On progressing
1
2
x
x
J. PHÊ DUYỆT VẬT LIỆU/ APPROVED MATERIALS
STT
No.
Nhà thầu đệ
trình
Contractor
submit
Loại vật liệu
Type of materials
Thời gian/ Time
Nhà
APAVE phê
thầu
duyệt
Contrac
APAVE’s
tor
Approval
Ghi chú
Remarks
K. VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRƯỜNG/ MATERIALS TO SITE
STT
No.
Loại vật liệu
Type of materials
Đơn vị
Unit
Khối
lượng
Quantity
Nhà cung
cấp
Supplier
1
2
3
4
5
6
L. CÔNG TÁC THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU/ MATERIALS TESTING WORK
STT
No.
Kết quả/ Result
Đạt
Ko. Đạt
Passed
Failed
Loại vật liệu
Type of materials
Nhà cung cấp
Supplier
M. MÁY MÓC & THIẾT BỊ TRÊN CÔNG TRƯỜNG/ MACHINE AND EQUIPMENT ON SITE
STT
No.
Máy móc & Thiết bị
Machine & Equipment
DAILY REPORT
Đ.vị
Unit
KL
Quantity
Ngày nhập
Date of
Ngày xuất
Date of
Ghi chú
Remarks
Trang 3/6
receiving
1
Máy hàn điện tử
máy
5
2
Máy chấn sắt
máy
1
3
Máy uốn sắt
Máy
1
4
Máy duỗi sắt
Máy
1
5
Máy toàn đạt
Máy
1
6
Máy thủy bình
Máy
1
7
Máy kinh vĩ
Máy
1
8
Máy cắt sắt bàn 1 pha
Máy
1
9
Máy bơm áp lực
Máy
1
10
Máy đầm dùi bê tông
Máy
02
delivering
N. THAY ĐỔI THIẾT KẾ BAN ĐẦU/ CHANGE THE INITIAL DESIGN
STT/
No.
Ngày phát
hành
Date of issue
Nội dung thay đổi
Content of changes
Công ty
phát hành
Issuer
Nhà thầu
thực hiện
Contractor
executes
1
2
O. AN TOÀN LAO ĐỘNG & VỆ SINH MÔI TRƯỜNG/ LABOUR SAFETY & ENVIRONMENTAL HYGIENE
Nhà thầu
Contractor
Tốt
Good
x
An toàn lao động
Labour Safety
Trung bình
Average
Kém
Weak
Vệ sinh môi trường
Environmental Hygiene
Tốt
Kém
Trung bình
Good
Weak
Average
Ý kiến
Comments
x
P. SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT/ SỰ CỐ - SPECIAL EVENTS/ PROBLEMS
Không có tai nạn nào xảy ra/ No safety accidents were reported during the period.
Q. KẾ HOẠCH NGÀY TIẾP THEO/ PLANNING OF NEXT DAY
DAILY REPORT
Trang 4/6
STT
No.
Mô tả
Description
I
NHÀ KHO
II
HẠ TẦNG
III
HÀNG RÀO
I.
Đ.vị
Unit
KL theo
Hợp
đồng
Quantity
of works
under
Contract
Tiến hành trong
ngày tiếp theo
Execution in next
day
KL tích
lũy
Accumul
a-tion
quantity
HÌNH ẢNH ĐÍNH KÈM/ ATTACHED PHOTOS
1. NHÀ kHO
Đổ bê tông móng trục 1-3/A-I
DAILY REPORT
Đổ bê tông lõi cọc trục 6-8/A-I
Trang 5/6
2. HẠ TẦNG
3. HÀNG RÀO
Nhà thầu thi công/ Contractor
DAILY REPORT
Trang 6/6