Phân phối chơng trình
môn tiếng Anh THCS Lớp 6
Cả năm: 37 tuần = 105 tiết
Học kỳ I: 19 tuần = 54 tiết
Học kỳ II: 18 tuần = 51 tiết
1
Hớng dẫn cách học, giới thiu SGK
Unit 1 (5 tiết): GREETINGS
2 A1-4
3 A5-7
4 B
5 C1-2
6 C3-5
Unit 2 (5 tiết): AT SCHOOL
7 A1-3
8 B1-3
9 B4-5
10 C1-2
11 C2-3
Unit 3 (5 tiết): AT HOME
12 A1-2
13 A3-5
14 B1-2
15 B3-5
16 C
17 Grammar practice
1
18 KiÓm tra 1
Unit 4 (5 tiÕt): BIG OR SMALL
19 A1-2
20 A3-5
21 B
22 C1-3
23 C4-7
24 Ch÷a bµi kiÓm tra
Unit 5 (6 tiÕt): THINGS I DO
25 A1-2
26 A3-4
27 A5-6
28
B
29 C1
30 C2-3
31 Grammar practice
Unit 6 (5 tiÕt): PLACES
32 A1-3
33 A4-6
34 B
35 C1-2
36 C3-5
37 KiÓm tra 1
Unit 7 (5 tiÕt): YOUR HOUSE
38 A1-2
39 A3-6
40 B
41 C1-2
2
42 C3-5
43 Ch÷a bµi kiÓm tra
Unit 8 (5 tiÕt): OUT AND ABOUT
44 A1-3
45 A4-6
46 B
47 C1-2
48 C3-5
49 Grammar practice
50- 51
52-53
¤n tËp häc k× I
54 KiÓm tra häc k× I
Unit 9 (5 tiÕt): THE BODY
55 A1-2
56 A3-4
57 A5-6
58 B1-2
59 B4-6
Unit 10 (5 tiÕt): STAYING HEALTHY
60 A1-4
61 A5-7
62 B1-3
63 B4-5
64 C
Unit 11 (5 tiÕt): WHAT DO YOU EAT?
65 A1
66 A2-3
3
67 B4
68 B1-3
69 B4-5
70 Grammar practice
71
Kiểm tra một tiết
Unit 12 (6 tiÕt): SPORTS AND PASTIMES
72 A1-3
73 A4-5
74 B1-3
75 B4-5
76 C1-4
77 C5-6
78 Ch÷a bµi kiÓm tra
Unit 13 (3 tiÕt): ACTIVITIES AND SEASONS
79 A1-3
80 A4
81 B
Unit 14 (5 tiÕt): MAKING PLANS
82 A1-3
83 A4-5
84 B1-3
85 B4-6
86 C
87 Grammar practice
88
Kiểm tra một tiết
Unit 15 (6 tiÕt): COUNTRIES
89 A1-3
4
90 A4-6
91 B1-2
92 B3-4
93 C1-2
94 C3
95 Chữa bài kiểm tra
Unit 16 (5 tiết): MAN AND THE ENVIRONMENT
96 A1-2
97 A3-4
98 B1
99 B2-3
100 B4-6
101 Grammar practice
102, 103,
104
Ôn tập học kì II
105 Kiểm tra học kì II
Phân phối chơng trình
môn tiếng Anh THCS Lớp 7
Cả năm: 37 tuần = 105 tiết
Học kỳ I: 19 tuần = 54 tiết
5
Häc kú II: 18 tuÇn = 51 tiÕt
1 ¤n tËp/ kiÓm tra
Unit 1 (5 tiÕt): BACK TO SCHOOL
2 A1-2
3 A3-6
4 B1-3
5 B4-5
6 C6-7
Unit 2 (6 tiÕt): PERSONAL INFORMATION
7 A1-3
8 A4-5
9 A6-7
10 B1-3
11 B4-5
12 B6-9
Unit 3 (5 tiÕt): AT HOME
13 A1
14 A2-4
15 B1
16 B2-4
17 B5-6
18 Language focus 1
19 KiÓm tra 1
Unit 4 (5 tiÕt): AT SCHOOL
6
20 A1-3
21 A4-5
22 A6-7
23 B1-2
24 B3-5
25 Ch÷a bµi kiÓm tra
Unit 5 (5 tiÕt): WORK AND PLAY
26 A1
27 A2-4
28 A5-7
29
B1-2
30 B3-5
Unit 6 (6 tiÕt): AFTER SCHOOL
31 A1
32 A2
33 A3-5
34 B1
35 B2
36 B3-5
37 Language focus 2
38
Kiểm tra một tiết
Unit 7 (5 tiÕt): THE WORLD OF WORK
39 A1
40 A2-3
41 A4
42 B1
43 B2-5
7