CHƯƠNG I – CĂN BẬC HAI . CĂN BẬC BA
Ô TẬP CHƯƠNG I
I – BÀI TẬP MẪU
A
1
x
x
và P
.
, B
B
x
x 1
x x
1A. Với x > 0, cho các biểu thức: A
a) Rút gọn và tính giá trị của P khi x = 4.
b) Tìm các giá trị thực của x để A ≤ 3B.
c) So sánh B với 1.
d) Tìm x thỏa mãn P x 2 5 1
x 3x 2 x 4 3 .
1 x 1 1 x
1B. Cho biểu thức P x
với x > 0 và x ≠ 1.
:
x x
x x
a) Rút gọn P.
2
.
2 3
c) Chứng minh P > 2 với mọi x > 0 và x ≠ 1.
d) Tìm x thỏa mãn : P x 6 x 3 x 4 .
b) Tính giá trị của P biết x
x x 3
x 2
x 2
2A. Cho biểu thức: M 1
:
với x ≥ 0, x ≠ 4, x ≠ 9.
1 x x 2 3 x x 5 x 6
a)
b)
c)
d)
Rút gọn M.
Tìm x để M < 0.
Tìm x để M > 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất của M.
2B. Cho biểu thức: N
a)
b)
c)
d)
x x 1 x x 1
1 x 1
x 1
x
với x > 0 và x ≠ 1.
.
x x x x
x x 1
x 1
Rút gọn N.
Tìm x để N = 7.
Tìm x để N > 6.
Tìm giá trị nhỏ nhất của N x .
3A. Cho biểu thức: P
15 x 11 3 x 2 2 x 3
với x ≥ 0, x ≠ 1.
x 2 x 3 1 x
3 x
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P khi x = 9.
thaytoan.edu.vn | down tài liệu - học online miễn phí
HỌC TOÁN 9 THEO CHUYÊN ĐỀ TRỌNG TÂM
1
.
2
d) Tìm x để P nhận giá trị nguyên.
c) Tìm x để P
x 2 x 7
x 1 1
1
3B. Cho biểu thức: P
:
với x ≥ 0, x ≠ 1 và x ≠ 9.
x 9
3 x x 3
x 1
a)
b)
c)
d)
Rút gọn P.
Tìm P khi x 4 2 3 .
Tìm x để P < 1.
Tìm x nguyên để P nhận giá trị nguyên.
x
1 1
2
4A. Cho biểu thức E
:
x 1 x x x 1 x 1
a)
b)
c)
d)
Tìm điều kiện của x để E có nghĩa.
Rút gọn biểu thức E.
Tìm x để E > 0.
Tìm m để có các giá trị của x thỏa mãn E x m x .
4 x
8x x 1
2
4B. Cho biểu thức F
x
x 2 4 x x 2 x
a) Tìm điều kiện của x để F có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức F.
c) Tính giá trị của F biết x 4 2 3 .
d) Tìm m để với mọi giá trị của x > 9, ta có: m
x 3 F x 1 .
II – BÀI TẬP RÈN LUYỆN
x 5 x
25 x
x 3
x 5
5. Cho biểu thức: A
1 :
với x ≥ 0, x ≠ 9, x ≠ 25.
x 5
x 3
x 25
x 2 x 15
a)
b)
c)
d)
Rút gọn biểu thức A.
Chứng minh A < 2 với mọi x thỏa mãn điều kiện đề bài.
Tìm x để A < 1.
Tìm x để A nguyên.
1 x 1
x 2
1
6. Cho biểu thức: B
:
x x 2
x 1
x 1
a) Tìm x để B có nghĩa .
b) Rút gọn biểu thức B.
thaytoan.edu.vn | down tài liệu - học online miễn phí
HỌC TOÁN 9 THEO CHUYÊN ĐỀ TRỌNG TÂM
1
.
6
d) Giả sử x là số nguyên, tìm giá trị nhỏ nhất của B.
c) Tìm x để B
x 2
x 2 x 1
7. Cho biểu thức: C
.
x
x 2 x 1 x 1
a) Rút gon C.
b) Tính giá trị biểu thức C khi x
7
1 7 1
7
1 7 1
.
c) Tìm x để C > 1.
d) Tìm x nguyên để C nhận giá trị nguyên.
1
x 1
1
8. Cho biểu thức: M
với x > 0, x ≠ 1.
:
x 1 x 2 x 1
x x
a) Rút gọn M.
b) Tìm x để M = -1.
c) So sánh M với 1.
d) Tìm x để M < 0.
1
x 3
2
x 2
9. Cho biểu thức: P
.
x 1 2 2 x
2x x
x x 1
a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức P.
c) Tính giá trị của P với x 3 2 2 .
d) Tìm giá trị lớn nhất của P.
2x 1
1 x x
x
10. Cho biểu thức: N
x với x ≥ 0 và x ≠ 1.
.
x x 1 x x 1 1 x
a) Rút gọn N.
b) Tính giá trị của N khi x
2 15 9 4 5
94 5
5
3
3
c) Tìm giá trị của x để N = 3.
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của N.
thaytoan.edu.vn | down tài liệu - học online miễn phí
HỌC TOÁN 9 THEO CHUYÊN ĐỀ TRỌNG TÂM
11. Cho biểu thức: A
x 1 2 x
25 x
4x
x 2
x 2
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức A.
c) Tìm giá trị của x để A = 2.
d) Tìm x để A nhận giá trị nguyên.
x 2
x 1 1 x
12. Cho biểu thức: B
với x ≥ 0 và x ≠ 1.
.
2
x 1 x 2 x 1
2
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi x
5 3 29 12 5 .
c) Tìm giá trị của x để B > 0.
d) Tìm giá trị lớn nhất của B.
x
1
13, Cho biểu thức : Q
2 2 x
a)
b)
c)
d)
2
x 1
x 1
.
với x > 0, x ≠ 1.
x
1
x
1
Rút gọn Q.
Tìm x để Q < 0.
Tìm giá trị của x để Q = -2.
Đặt T Q x . So sánh T với 1.
1
5 x 4 2 x
x
14. Cho biểu thức: P
:
x
x 2
x 2 2 x x
a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa.
b) Rút gọn P.
c) Tìm giá trị của P khi x
3 3
.
2
d) Tìm m để có x thỏa mãn: P mx x 2mx 1 .
thaytoan.edu.vn | down tài liệu - học online miễn phí
HỌC TOÁN 9 THEO CHUYÊN ĐỀ TRỌNG TÂM
ĐÁP SỐ
1A. a) P
7
x x 1
, P ;
2
x
1B. a) P
x 1
2A. a) M
x 2
;
x 1
2B. a) N
x
x
3B. a) P
x 1
;
x 3
;
d) x = 4.
b) 0 ≤ x < 4;
c) x ∈ ∅;
d) Mmin= -2.
1
b) x ; 4 ;
4
c) 0 < x ≠ 1;
d) 2 2 2 .
b) P
b) P
b) E
4B. a) x > 0, x ≠ 4, x ≠ 9;
b) F
5
;
x 3
6. a) x > 0, x ≠ 1, x ≠ 4;
2
;
x 1
x 1
;
x
3 3 3
;
2
13
;
6
52 3
;
13
4A. a) 0 < x ≠ 1;
8. a) M
c) CM: P – 2 > 0;
b) P
;
2 x x 1
25 x
;
x 3
7. a) C
d) x = 5.
2
3A. a) P
5. a) A
c) B 1 ;
b) x = 1;
x 1
;
x
4x
;
x 3
b)
b) B
x 2
;
3 x
b) x = 2, C = 2;
b) x
1
;
4
2 x
;
x
9. a) x ≥1, x ≠ 2, x ≠ 3;
b) P
10. a) N x 1 ;
b) N = 1;
thaytoan.edu.vn | down tài liệu - học online miễn phí
c) x
4 25 64 121
d) x 25 ; ; ;
;196 .
25 16 9 4
1
;
121
c) 0 ≤ x <9, x ≠ 1;
d) x ∈ {4, 16, 25}.
c) x > 1;
d) -1 < m ≠ 0.
c) F
16 3 40
;
13
d) m
5
.
18
c) x > 4, x ≠ 9, x ≠ 25;
d) x = 4.
c) x > 16;
d) Bmin
c) 1 < x < 3;
d) x ∈ {2; 3}.
c) M < 1;
d) 0 < x < 1.
c) P 1 2 ;
d) Pmax 1 2 .
c) x = 16;
d) Nmin = -1.
1 2
.
3
HỌC TOÁN 9 THEO CHUYÊN ĐỀ TRỌNG TÂM
11. a) 0 ≤ x ≠ 4;
b) A
12. a) B x x ;
13. a) Q
1 x
;
x
14. a) 0 < x ≠ 4;
x
;
x 2
c) x ∈ ∅;
d) x = 0.
b) Không tồn tại;
c) x < 1;
d) Bmax
b) x > 1;
c) x 3 2 2 ;
d) T < 1.
b_ P
23 x
;
2
thaytoan.edu.vn | down tài liệu - học online miễn phí
c) P
73 5
;
4
1
.
4
d) m < 0 hoặc m
3
2
HỌC TOÁN 9 THEO CHUYÊN ĐỀ TRỌNG TÂM