Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề cương ôn tập chương 1 đại số 9 VIP 2013-2014 Lg

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.16 KB, 2 trang )

ễn tp kim tra chng 1
Phn trc nghim: Khoanh trũn ỏp ỏn ỳng trong mi cõu sau :
1, Kt qu ca phộp tớnh :
16.49
= a. 24; b. 18; c. 21; d. 20
2, Cn thc
2 1x
cú ngha khi :
1
.
2
a x
;
1
.
2
b x
;
1
.
2
c x
;
1
.
2
d x
3, Giỏ tr ca biu thc :
( ) ( )
2 2
4 5 1 5 +


= a. 4; b. 3; c. 5; d. 9
4, Nu
16 9 2x x =
thỡ a. x = 1; b. x = 3 ; c. x = 5 ; d. x = 4
5, Kt qu ca trc cn thc
3
3 2
bng: a.
3
; b.
3 6+
; c.
3 2+
;
. 3 6d
6, S 81 cú cn bc hai l: A. 9 ; B. - 9 ; C. 9 v 9; D. Mt ỏp ỏn khỏc
7, iu kin cú ngha ca:
2x
l: A. x < 2 B. x

2 C. x > 2 D. x

2
8, Khai cn:
2
(1 3)
ta c: A. 1 -
3
B.
3

- 1 C. 1
3
D. 1 +
3

9, Nghim ca phng trỡnh x
2
- 5 = 0 l: A. x =
5
B. x =
5
C. x =
5
D. x = 25
10, So sỏnh M = 3
5
v N = 4
3

A. M > N B. M < N C. M = N D. Khụng th kt lun
11,
49 =
A. 7 B.

7 C . 49 D . -7
12, a tha s vo trong cn, kt qu no sau õy sai:
A.
4 3 48=
B.
6 2

3 3
=
C.
3 2 18 =
D.
2 3 12 =
13, iu kin xỏc nh ca
4 2x+
l: A. x

0 B. x

2 C. x

2 D. x

-2
14, Biu thc
18.48
cú giỏ tr l: A.
6 12
B.
12 6
C. 72 D. 27
15, Giỏ tr ca biu thc
2
( 6 7)
l :
A .


7 6
B .
7 6
C .
6



7
D . 1
16, Cn bc hai s hc ca 64 l: A . - 8 B . 8 C .

8 D. 64
17, Cn bc ba ca - 125 l: A. 5 B. -25 C. - 5 D. Khụng tớnh c
18, Căn bậc hai số học của 4 là:
A. -2 B.16 C.2 D 2 và 2
19, Biểu thức
x53

Xác định với giá trị
A. x

5
3
B. x

-
5
3
C. x


-
5
3
D. x


5
3
20, Biểu thức
( )
2
12
có giá trị là A.
12

B. 1-
2
C. -
12

D.
12
+
21, Biểu thức
20
+
45
-
5

có giá trị là: A. 6
5
B. 4
5
C. 5
5
D. 3
5
22, Giá trị của biểu thức
53
2
+
+
53
2

bằng A.
2
3
B. -
2
3
C 3 D.3
23)
10x <
? A. x < 100; B. x>100; C.
0 100x <
; D. x<10
24)
3

216
= ? A. -6; B. 6; C. 72 ; D.
6
25)
81
=? A. 9; B. 81 ; C.
9
; D. - 9
26) Kt qu trc cn thc mu biu thc
1
3
l: A.
3
3
; B.
3
; C. 3 ; D.
1
3
27)
3
64
= ? A. -4; B. 4; C. 8 ; D. S -64 khụng cú cn bc ba
28)
49
= ? A. -7; B. 7 ; C.
7
; D. S -49 khụng cú cn bc hai
Phn t lun
I. Lý thuyt:

1) iu kin

cú ngha ?
2) Hóy in vo ch trng c cỏc kin thc hon chnh.


2
=A
;
( )BAAB =
;
( )

B
B
A
=
;
BBA
2
=
(vi B

0)
( )
2
BABA =
;
( )
2

BABA =
;
AB
BB
A
||
1
=
(vi )
( )

B
BA
B
A
=
;
( )
( )

2
BA
BAC
BA
C

=


;

=
BA
C
(vi A

0, B

0 v A

0)
II. Bi tp:
1) Cn bc hai s hc sau ú tỡm cn bc hai ca cỏc s sau: 81; 49; 4; 0,25; 0 ; -36; 0,0144
2) Tỡm iu kin ca x cỏc cn thc sau cú ngha: a)
2 5x +
; b)
7 2x
; c)
3 6x
; d)
4 2x
3) So sỏnh: a)
2 5
v
5 2
; b)
3 5
v
80
; c)
32

v
3 2
; d) 8 v
60
; e)
5
+ 1 v 3
4) Thc hin phộp tớnh
a)
81.49
; b)
25.64.225
; c)
50. 2
; d)
8. 3. 6
; e)
0,4. 0,81. 1000

5) Thc hin phộp tớnh a)
9
169
; b)
9
1
16
; c)
2300
23
; d)

192
12
; e)
6
150
6) Rỳt gn cỏc biu thc: a)
75 48 300+
; b)
185032 +
; c)
( )
2 3 5 3 60+
;
d.
( )
15253253 +
; e)
27512433 +
i.
721834520 ++
k)
( )
25055225 +
; ; h)
( )
10:502450320015 +

7) Rỳt gn cỏc biu thc:
a)
( ) ( )

22
2331 +
; b)
+7 2 10
; c)
11 6 2
; d.
4 2 3 4 2 3+ +
8) Rỳt gn cỏc biu thc:

1 1
)
5 7 5 7
a
+
; b)
13
1
13
1

+
+
; c)
2 2
5 3 5 3

+
; d,
2 3

5 3 6 3
+
+
; e,
5 5 5 5
5 5 5 5
+
+
+

9) Cho biểu thức:
1 1
P 1 .
x 1 x x

= +



a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn P; b) Tìm giá trị của P khi x = 25
10) Cho biu thc:
2 2
1
1 1
x
A
x
x x
=


+
a. Tỡm iu kin xỏc nh v rỳt gn biu thc A. b. Tớnh A khi x = 9
11) Cho biểu thức
3 1 1
P :
x 1
x 1 x 1

= +


+ +

a) Nêu điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P; b) Tìm các giá trị của x để P =
5
4
12) Cho biểu thức
x 2 1
A ( ):
x 1 x x x 1
= +

a) Tìm điều kiện xác định, Rút gọn A; b)Tính giá trị của A khi x=3-2
2
13) Cho biu thc : A =
1 1 2
:
2
a a a a a
a

a a a a

+ +




+

a. Tìm ĐKXĐ; b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm giá trị nguyên của a để A nguyên.

×