TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.HCM
KHOA CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU
BỘ MÔN POLYMER
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP
ĐỀ TÀI: THIẾT KẾ NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG POLYETHYLENE ĐA LỚP
1
NĂNG SUẤT 7000 TẤN/NĂM.
GVHD: TS. Nguyễn Thị Lê Thanh
SVTH: Nguyễn Đông Hồ
V1101303
2
NỘI DUNG BÁO CÁO
I. THIẾT KẾ SẢN PHẨM
II. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
III.MẶT BẰNG XÂY DỰNG
IV.TÍNH TOÁN
KẾT LUẬN
TÀI LiỆU THAM KHẢO
T7.02.01.16
I. THIẾT KẾ SẢN PHẨM
*Màng
nhà phức
kính*hợp*
*Màng
in/ghép
PE
3
m
fl
Bảng 1.Các sản phẩm chính của nhà máy
flm
APE
l fi l
m
Lĩnh vực ứng dụng
Năng suất
Tên sản phẩm
Ký Hiệu
Liquid 80mic*1000mm*4000m
Liquid
3000
Powder 60mic*1000mm*6000m
Powder
2500
Greenhouse 180mic*2000mm*400m
Greenhouse
1500
(tấn/năm)
PE flm
MàngPE
in/ghép
flm phức hợp
lm
PA fi
Màng phủ công – nông
nghiệp
T
E
P
m
fl
1. CẤU TRÚC MÀNG
4
PE film
T7.02.01.16
2. QUY CÁCH MÀNG
Bảng 2 Quy cách màng đối với 3 loại sản phẩm
5
Quy cách màng
Sản phẩm
Phương pháp
đo
Đơn vị
80 (± 4)
Liquid
Độ dày
Tiêu chuẩn
Powder
ASTM D374
microns
60 (± 4)
180 (± 4)
Greenhouse
Liquid
Ngang màng
Chiều dài màng
1000 (+3)
Powder
Thước đo
mm
Greenhouse
2000 (+ 3)
Liquid
4000 (+ 3)
Powder
-
m
400 (+ 3)
Greenhouse
Màu sắc
Liquid
Powder
Trầy xước, gel, sọc,..
Greenhouse
6000 (+ 3)
Trong
Quan sát
-
Không
T7.02.01.16
3. TIÊU CHUẨN MÀNG
tiêu
chuẩn
tính
của
sản phẩm
Bảng54Bảng
tiêuBảng
chuẩn
cơ tính
sản
phẩm
màng
Bảng
tiêu 3
chuẩn
cơ của
tínhcơ
của
sản
phẩm
màng màng
Powder
60mic*1000mm*6000m
Liquid 80mic*1000mm*4000m
Greenhouse
180mic*2000mm*400m
6
Tính
Tínhchất
chất
Tính chất
Chiều
Chiều
đođo
Chiều đo
Đơn
Đơn
vị vị
Đơn vị
Phương
Phương
pháp
pháp
đo đo
Phương pháp đo
Tiêu Tiêu
chuẩn
chuẩn
Tiêu chuẩn
Xử
Xử lý
lý bề
bề mặt
mặt
Xử
lý
bề
mặt
- -
Dynes/cm
Dynes/cm
Dynes/cm
ASTM
D2578
ASTM
D2578
ASTM D2578
38 -38
40- 40
Độ
Độ bền
bền kéo
kéo
Độ
bền
kéo
Độ
Độ dãn
dãn dài
dài
Độ
dãn
dài
MD
MD
MD
ASTM
D882
ASTM
D882
ASTM D882
32
21 23
TDTD
TD
32
21 23
MD
MD
MD
1200
550750
% %
%
ASTM
D882
ASTM
D882
ASTM D882
g
g g
ASTM D1709
ASTM
D1709
ASTM
D1709
700
120320
-
ASTM D1894
ASTM
D1894
ASTM
D1894
0.1 - 0.3
0.10.1
- 0.3- 0.3
TDTD
TD
Độ
Độ bền
bền va
va đập
đập
Độ
bền
va
đập
- -
Hệ số ma sát
Hệ
Hệ số
số ma
ma sát
sát
Film/film
Film/film
Film/film
Độ bền đường hàn
Độ
Độ bền
bền đường
đường hàn
hàn
nhiệt (275KPa, 0.5s)
nhiệt
nhiệt (275KPa,
(275KPa, 0.5s)
0.5s)
2 2
N/mm
N/mm
2
N/mm
-
Nhiệt độ
Nhiệt
độđộ
Nhiệt
0
0C 0
C C
Độ bền
ĐộĐộ
bền
bền
N/15mm
N/15mm
N/15mm
ASTM F88
ASTM
F88 F88
ASTM
1300
650850
125
125125
10 - 12
10 -10
12- 12
T7.02.01.16
Bảng
Công
thức
sản
phẩm
Powder
60mic*1000mm*6000m
Bảng87
6Công
Côngthức
thức
sản
phẩm
màng
nhà
kính Greenhouse 180mic*2000mm*400m
Bảng
sản
phẩm
Liquid
80mic*1000mm*4000m
4. CÔNG THỨC MÀNG
7
Lớp
A
A
(Lớp
in/ghép)
(Lớp
dán)
(Lớp hàn
in/ghép)
B
B
C
C
hàn
(Lớp
(Lớp hàn dán)
dán)
Bề dày lớp (micromet)
15
54
15
30
72
30
15
54
15
Polymer
Tỉ lệ Polymer trong lớp (%)
LLDPE
50
50
mPE
28
25
28
LDPE
LDPE
20
20
PPA
PPA
1
1
Anti
Anti UV
UV
0
3
0
Anti
Anti Blocking
Blocking Agent
Agent
1
1
LDPE
LDPE
25
20
25
LLDPE
LLDPE
50
50
mPE
mPE
25
28
25
Anti
Anti UV
UV
0
2
0
LDPE
LDPE
20
20
LLDPE
LLDPE
50
50
mPE
mPE
28
Anti UV
Anti UV
0
Chống đọng
PPA sương
PPA
1
Slip Agent
Slip Agent
1
20
50
28
24
0
3
1
2
1
T7.02.01.16
II. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ - THIẾT BỊ
Nguyên
Liệu
8
Hút & Cân nhựa
0
0
t = 175 -190 C
Đùn
Gió làm nguội: ~50%
Thổi Màng
0
0
t = 190 -200 C
Gió Thổi : 80 -95 %
Gió hút: 60 – 80 %
Dàn Xoay
Kiểm tra bề dày, khổ màng
Thành
phẩm
Canh tâm
P = 3300 - 3500 (watt)
Xử lý bề mặt
Lô kéo phụ : 130 – 185 N
Lô cuốn cuộn: 65 – 95 N
Bao gói
Đạt
Thu cuộn
Không đạt
Kiểm tra
Trục Lap thu cuộn: 70 – 100 N
Phế phẩm
T7.02.01.16
Sơ đồ quy trình đùn thổi màng flm
THIẾT BỊ
9
Hút & Cân nhựa
Đùn
Thổi Màng
Dàn Xoay
Kiểm tra bề dày, khổ màng
Canh tâm
Xử lý bề mặt
Thu cuộn
T7.02.01.16
III. MẶT BẰNG XÂY DỰNG
10
Bảng 9 Thống kê diện tích mặt bằng xây dựng
Tên công trình
Số lượng
2
Diện tích ( m )
Kho nguyên liệu
1
211
Kho thành phẩm
1
142
Phân xưởng sản xuất chính
1
508
Khối nhà hành chính
1
160
Các công trình phụ trợ
-
222
Lối đi + Cây xanh
-
45% tổng diện tích nhà máy
Tổng diện tích mặt bằng xây dựng
2,259
T7.02.01.16
Bản vẽ mặt bằng xây dựng
11
T7.02.01.16
Bản vẽ bố trí thiết bị
12
T7.02.01.16
IV. TÍNH TOÁN
1. CÂN BẰNG VẬT CHẤT
13
Bảng 10 Số giờ làm việc trong năm của nhà máy
STT
Lý do nghỉ
Số ngày nghỉ
1
Nghĩ lễ
10
2
Bảo Trì máy móc
12
3
Sự cố ngoài dự kiến
20
Tổng số ngày nghỉ trong 01 năm
42
Số ngày làm việc trong 01 năm
323
Tổng số giờ làm việc trong 01 năm**
7752
T7.02.01.16
** Mỗi ngày làm việc 24 tiếng = 2 ca, mỗi ca 12 tiếng
IV. TÍNH TOÁN
1. CÂN BẰNG VẬT CHẤT
14
Bảng 11 Thống kê nguyên liệu sử dụng hàng năm
Khối lượng nhựa*** (kg)
Tên nhựa
Powder
Greenhouse
Liquid
Hao hụt do sự cố
Tổng khối lượng
(%)
(tấn/năm)
LLDPE
654,720.73
773,818.36
1,180,637
2,626.14
LDPE
592,458.08
311,213.22
315,977.6
1,227.58
HDPE
685,388.48
0.00
685,489.03
1,379.79
mPE
694,003.98
400,837.91
832,804.8
1,940.18
0.00
40,457.72
0.00
Anti Blocking Agent
6,582.87
4,668.20
7,899.44
19.27
Slip Agent
6,582.85
2,334.10
4,364.8
13.37
0.00
7,002.30
0.00
13,208.53
4,668.20
15,850.23
Anti UV
Chống đọng sương
PPA
Tổng
0.65
40.72
7.05
33.95
7,288.03
***
Khối lượng nhựa này đã tính đến hao hụt do tách biên.
IV. TÍNH TOÁN
2. TÍNH
TÍNH KINH
NĂNGTẾ
LƯỢNG
3.
15
Bảng
12
kêxuất
năng
lượng
sử dụng hàng năm
Bảng
13
Vốn
cố
định
Bảng
14
Vốn
lưuThống
động
Bảng
15 Chi
phí
sản
hàng
năm
Tên chi phí
Loại đầu tư
Loại năng lượng
Tiền nguyên liệu dự trữ trong 6
Thiết Bị
ngày.
C/P nguyên liệu
Xây Dựng Chiếu sáng
Chi phi năng lượng trong 6 ngày.
Điện (W/năm)
C/pChi
Tiềnphí
lương
thuê
(50 6năm)
Tiền lương
CNVđất
trong
Sản ngày.
xuất
Giá trị (VNĐ)
Chi phí (VNĐ)
Giá trịGiá trị (VNĐ)
Tổng
3,933,180,140
14,854,000,000
211,736,197,540
85,734,536
4,521,004,404
292,523,192
4,699,498,375.00
7,091,924,000
78,329,024
10,095,866,813
Chi phí sản xuất
Vốn lưu động
Tính từ bảng 8.6
1,350,000,000
178,392,000
Tổn hao
Tính từ bảng
8.8 5%
10,690,681,416
15,747,498,546
C/p Năng lượng
4,304,032,357
Tiền sản
tồnđịnh
kho
Vốn
đầuphẩm
tư cố
23,819,040,000
Sinh hoạt
839.8
23,170,040,858
Phí quảng cáo, tiếp thị, vận chuyển
Tiền gối đầu sản phẩm
3 vay ngân hàng
Nước (mLãi
/năm) PCCC
432
Quỹ lương hàng năm
Khấu hao nhà xưởng, thiết bị
Sản xuất
11,362
Chi phí
C/Pphụ
bảo trì
Ghi chú
Khấu hao (VNĐ)
Ghi chú
Ghi chú
430,403,235
961,264,608
12,633.8
4,216,712,500
trên đường dây
0
Tính
từ bảng 8.7
1,780,571,848
Tính từ bảng 8.7
1,780,571,848
42,167,125
2,381,040,000
260,527,390,364.29
13,305,999,483
T7.02.01.16
IV. TÍNH TOÁN
3. TÍNH KINH TẾ
Bảng 16 Lợi nhuận và thời gian hoàn vốn của nhà máy
16
Tên sản phẩm
Greenhouse
Chi phí cho mỗi kg sản phẩm (VNĐ/kg)
Suất sinh lợi (%)
Giá bán (VNĐ/kg)
Powder
37,218
7
39,823.47
8
40,195.65
Tổng doanh thu (VNĐ/năm)
280,811,308,614.08
Lợi nhuận trước thuế (VNĐ/năm)
20,283,918,249.79
Lợi nhuận chịu thuế (VNĐ/năm)
18,503,346,401.79
Thuế suất (%)
0.22
Thuế phải trả (VNĐ/năm)
4,070,736,208.39
LỢI NHUẬN SAU THUẾ (VNĐ/NĂM)
16,213,182,041.40
THỜI GIAN HOÀN VỐN (NĂM)
Liquid
1.32
8
40,195.65
T7.02.01.16
KẾT LUẬN
17
Qua hơn 15 tuần tìm hiểu về lĩnh vực bao bì Polyethylene đa lớp, em đã thu nhặt được một lượng kiến thức
nhất định về nhu cầu thị trường, thuận lợi khó khăn của ngành cũng như về công thức màng flm và quy trình thiết
bị đáp ứng yêu cầu sản xuất sản phẩm chất lượng cao cho thị trường. Bên cạnh đó còn rèn luyện được kỹ năng
phân tích tính toán xây dựng mặt bằng nhà máy và xác định tính kinh tế của đề tài.
Song, bài làm vẫn còn nhiều thiếu sót, em rất mong nhận được sự góp ý từ quý thầy cô và các bạn. Đây sẽ là
CÁM ƠN THẦY CÔ VÀ CÁC BẠN ĐÃ LẮNG NGHE !!!
cơ hội để em tích lũy kiến thức cho nghề nghiệp sau này!!!
TÀI LIỆU THAM KHẢO
18
D:\LU?N VAN T?T
NGHI?P\Done LVTN\TÀI LI?U
T7.02.01.16
19
T7.02.01.16
20
T7.02.01.16