Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Bai tap hinh khong gian 11(cuc hot)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.13 KB, 8 trang )

Lã Duy Tiến trờng THPT Yên Mô B
Bài tập phơng trình lợng giác cơ bản
Bài 1:Giải các phơng trình sau

2 2
2
16)sin(3 20 ) cos( 70 )
1
17)sin
3
1
18)cos
5
2
19)cos(2 1)
2
1
20)sin(4 )
6 3
1
21)cos( 2 1)
2
3
22)sin( 15 )
8
1
23)sin cos
4
1
24)cos sin
2


25)sin cos 1
6
26)sin cos
2
27)sin 3 cos 1
1
28)cos 2
4
29
x x
x
x
x
x
x
x
x x
x x
x x
x x
x x
x

+ =
=
=
+ =
=
=
=

=
=
=
=
+ =
=
o o
o
4 2
)16sin 24sin 9 0x x + =
Bài 2:
1
1)sin sin
3
2)sin( ) sin
3 3
3)cos cos
6
4)cos( ) cos
4 6
5)cos2 cos 0
1
6)sin( 2 )
5 2
2
7)cos( )
3 2
8)sin9 sin
9)cos9 cos
10)sin cos 0

11)sin( ) sin(2 )
6 4
12)sin( ) cos(2 )
6 4
13)sin co
3
x
x
x
x
x x
x
x
x x
x x
x x
x x
x x
x








=
+ =
=

=
=
+ =
+ =
=
=
=
= +
= +
= s
2
3
14)sin( 20 )
2
3
15)cos( 70 )
2
x
x
x
+ =
=
o
o
Lã Duy Tiến trờng THPT Yên Mô B

0
1) tan tan
3
2) tan 2 3

3) tan(2 ) 1
6
3
4) tan( 15 )
3
5)cot( 20 ) 3
4
x
x
x
x
x


=
=
=
=
+ =
o

2 2 2 2
6) tan( 15 ) 5
7) tan( 5) 2
8)tan( ) cot( 3 ) 0
3 2
9) tan3 cot 2 1
10) tan( ) tan(2 ) 1
3 4
11) tan(2 ) tan( ) 1

3 6
12) tan 2 tan 3 tan 5 tan 2 tan 3 tan5
x
x
x x
x x
x x
x x
x x x x x x



=
=
+ + =
=
+ =
=
= +
o
Bài 3: Tìm tập xác định của hàm số
1 cos
1)
2sin 1
sin( 2)
2)
cos3 cos 2
x
y
x

x
y
x x

=
+

=

3tan
3)
1
1
4)
3 cot 2 1
x
y
tanx
y
x
=
+
=
+
Bài 4: Giải các phơng trình
3 3
4 4
4 4
6 6
2

1)sin cos sin cos
8
2) tan s cos 1
3
3)sin(2 ) cot cos(2 )
6 6 6
1
4)cos sin
2
7
5)cos sin
8
13
6)cos sin
8
7) tan3 tan( )tan( ) 1
4 4
x x x x
inx x
x x
x x
x x
x x
x x x



=
+ =
+

=
+ =
+ =
+ =

9)sin cos cos2 cos4 4 3
10)1 cos2 sin 2 0
11)1 cos8 2sin 4 cos4 0
12)1-cos2x+2sinx =0
13)sinx+sin9x+sin3x+sin7x=0
14)cosx+cos9x+cos3x+cos7x=0
15)sinx+sin5x+sin3x=0
16)cos cos 2 cos3 0
17)cosx+cos3x+2cos2
x x x x
x x
x x x
x x x
=
+ + =
+ =
+ + =
x=0
18)1+cos 4 2sin 2 cos 0
19)cos3 cos 2 cos 1 0
x x x
x x x
+ =
+ =
2

8)2sin sin 0x x =
Bài 5:
1) tìm các nghiệm thuộc [0;

] của phơng trình sin(3x-

/6)=
3
2
2) tìm các nghiệm thuộng [-200
0
;180
0
] của phơng trình cot(45
0
-x)=
3
3
***-Chuyên đề giao, hợp, hiệu các họ nghiêm-***
2
Lã Duy Tiến trờng THPT Yên Mô B
Bài 6(Phép giao các họ nghiệm)
2 2
1)sin sin 4 0
2)cos 4 cos2 2
3)sin 3 sin 6 2
11 5
4)cos cos 1
8 8
x x

x x
x x
x x
+ =
+ =
+ =
=

2
2
2009 2009
5) 1 cos4 sin
6) (1 cos )cos sin
7)cos2 3 sin 2 3 sin cos 4 0
3
8)cos cos 2
2 2
x x
x x x
x x x x
x x
=
=
+ =
+ =
Bài 2(Phép hiệu các họ nghiệm)
2
2
2
sin 2

1) 0
sin
2)sin 2 (1 tan ) 0
3)sin (1 tan ) 0
3
4)sin 2 (1 tan ) 0
2
sin 2
5) 0
1 cos2
x
x
x x
x x
x
x
x
x
=
+ =
+ =
+ =
=


2
2
2
cos 2
6) 0

1 sin 2
sin 2
7) 1
1 cos 2
cos 2
8) 1
1 sin 2
9)sin 2 (1 tan 3 ) 0
x
x
x
x
x
x
x x
=

=

=

+ =
Bài 3(Phép hợp các họ nghiệm)
1) giải phơng trình sinxcosx=0 theo hai cách
2) sin(x-3

/4)sin(x-

/4)=0
Bài tập phơng trình lợng giác thờng gặp

Bài 4:Giải các phơng trình ( phơng trình quy về bậc nhất)
1)
5cosx-2sin2x=0
2)sin4x=2cos
2
x-1
3)8sinxcosxcos2x=-1
4)
2 2 cos 1x+ + =
5)sin
2
x-sinx=0
6)6tan(2x-

/3)=-2
3
7)2sin2x+
2
sin4x=0
8)tan(2x-

/3)tan(

/6-x)=1
9)cot2xcot(-x+

/4)=1
Bài 5:(Phơng trình bậc 2)
1)3cos
2

x-5cosx+2=0
3
L· Duy TiÕn trêng THPT Yªn M« B
2)2sin
2
x-sinx-1=0
3)3tan
2
x-2
3
tanx+3=0
4)2cos
2
x-3cosx+1=0
5)
3
cot
2
x-(1+
3
)cotx+1=0
6)2
2
sin
2
x-(2+
2
)sinx+1=0
7)6cos
2

x+5sinx-2=0
8)8sin
2
x+2cosx-7=0
9)2cos
2
x-sin
2
x-4cosx+2=0
10)9sin
2
x-5cos
2
x-5sinx+4=0
11)2cos
2
(x/2)+3cos(x/2)+1=0
12)sin
2
(2x+
π
/4)-3sin(2x+
π
/4)+2=0
13) 4sin
4
x + 12cos
2
x = 7
14)

1
4 2
cos sin
4
x x= −
15)2tanx – 3 cotx – 2 = 0
16)2tanx + 3cotx = 4
17) 5 tanx – 2cotx = 3
B i 6:à
1)3cos
2
6x+8sin3xcos3x-4=0
2)sin
2
8x+3sin4xcos4x+5/2=0
3)1+cos2x=2cosx
4)9sinx+cos2x=8
5)4cos2x=5sinx+1
6)sin
2
x-2cos2x+sinx-1=0
7)4sin
2
2x+6sin
2
x-3cos2x-9=0
8)cos2x+sin
2
x+2cosx+1=0
9)3-4cos

2
x=sinx(2sinx+1)=0
10) 2cos
2
2x+3sin
2
x=2
11)1+cos4x-2sin
2
x=0
12)cos4x-2cos
2
x+1=0
13) cos2x+2cosx=2sin
2
(x/2)
14)8cos
4
x-cos4x=1
15)tanx-2cotx+1=0
16)sin
3
xcosx-sinxcos
3
x=
2
/8
17)-2sin
3
x+sin

2
x+2sinx-1=0
18)3cos2x+2(1+
2
+sinx)sinx-3-
2
=0
19) 4sin
4
x+12cos
2
x=7
20) 6sin
2
3x+cos12x=14
21)sin
4
x+cos
4
x+3cos2x-17/8=0
22)sin
8
x+cos
8
x=97/128
23)sin
6
x+cos
6
x+3/4=0

24)4cos
8
x+cos
2
2x+2cos2x-1/4=0
25)4sin
8
x-sin
2
2x-2cos2x+111/64=0
4
Lã Duy Tiến trờng THPT Yên Mô B
Bài tập phơng trình bậc nhất đối với sinx và cosx
Bài 7
1)sinx+
3
cosx=1
2)
3
sinx+cosx=-1
3)
3
sin3x-cos3x=
2
4)2sin2x+
2
sin4x=0
5)4sinx-3cosx=5
6)3cosx+2
3

sinx=
9
2
7)3sin2x+2cos2x=3
8)2sin2x+3cos2x=
13
sin14x
9)sinx+cosx=1
10)sin(x-

/3)-cos(x-

/3)=-1
11)4cos3x-3sin3x+5=0
12)12cosx+5sinx=
5
8 0
12cos 5sin 14x x
+ =
+ +
13)cos2x-
3
sin2x-
3
sinx-cosx=0
14)sin2x+2cos
2
x+sinx-cosx-1=0
Bài tập phơng trình thuần nhất bậc hai đối với sinx và cosx
Bài 8:

1)2sin
2
x-5sinxcosx-cos
2
x=-2(chú ý làm theo 2 cách)
2)25sin
2
x+15sin2x+9cos
2
x=25
3)2sin
2
x+sinxcosx-3cos
2
x=0
4)3sin
2
x-4sinxcosx+5cos
2
x=2
5)sin
2
x+sin2x-2cos
2
x=1/2
6)2cos
2
x-3
3
sin2x-4sin

2
x=-4
7)sin
2
x-2sinxcosx-3cos
2
x=0
8)6sin
2
x+sinxcosx-cos
2
x=2
9)sin2x-2sin
2
x=2cos2x
10)2sin
2
2x-3sin2xcos2x+cos
2
2x=2
11)4sinxcos(x-

/2)+4sin(

+x)cosx+2sin(3

/2-x)cos(

+x)=1
Bài tập phơng trình thuần nhất bậc ba đối với sinx và cosx

Bài 9:
1)cos
3
x-4cos
2
xsinx+cosxsin
2
x+2sin
3
x=0
2)2sin
3
x+4cos
3
x=3sinx
3)3sin
2
2
x
cos(
3
2

+
2
x
)+
2 2 2
3sin cos sin cos sin ( )cos
2 2 2 2 2 2 2

x x x x x x

= + +
4)sin
3
x+sinxsin2x-3cos
3
x=0
5)2cos
3
x=sin3x
5

×