BỆNH DO LIÊN CẦU LỢN
1.Đại cương
-Tác nhân gây bệnh: Liên cầu lợn (Steptococcus suis – S.suis)
+Gram (+)
+Hình trứng/thon dài
+Đứng riêng lẻ/xếp đôi/xếp thành chuỗi ngắn, không di động
+Thường có vỏ
+Đường kính 2um
+Có thể mọc trên môi trường hiếu, kị khí tùy tiện.
Trên thạch máu, khuẩn lạc nhỏ, đường kính 0,5-1mm, hơi xám/trong suốt, hơi nhày,
vòng tan máu hẹp trên thạch máu ngựa hoặc cừu
+Kháng nguyên: 35 typ huyết thanh dựa vào cấu trúc kháng nguyên của vỏ. Trong đó
typ 2 là typ hay gây bệnh ở người
-Đường lây truyền:
+Da và niêm mạc: Tiếp xúc với dịch tiết của lợn nhiễm S.suis tại các vết thương trên da
+Tiêu hóa: Ăn thịt lợn chưa nấu chín
+Hô hấp
2.Lâm sàng
2.1.Viêm màng não mủ do S.suis
-Dịch tễ: chiếm 84,6% ở châu Âu, 75,2% ở châu Á
-Triệu chứng lâm sàng:
+Thời gian ủ bệnh ngắn, diễn biến kép dài
+Hội chứng màng não
+Rối loạn ý thức: mê sảng, kích thích, hôn mê
+Suy thận nhẹ
+Phát ban & xuất huyết
+Biến chứng: điếc, rối loạn tiền đình
-Cận lâm sàng:
+BC tăng, TC giảm
+DNT: đục, TB tăng cao (vài trăm-vài nghìn/mm3) chủ yếu là neu
Albumin tăng, glucose giảm
2.2.Nhiễm khuẩn huyết do S.suis
-Dịch tễ: 15,4% ở châu Âu, 18,6% ở châu Á
-Lâm sàng
+Thời gian ủ bệnh ngắn
+Sốt, ớn lạnh
+Đau cơ toàn thân
+Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, đi ngoài phân lỏng
+Ban xuất huyết hoại tử
+Rối loạn đông máu: đông máu nội mạc rải rác, trụy mạch
+Hôn mê, suy gan, suy thận, ARDS
+Hội chứng shock nhiễm độc liên cầu (STSS)
2.3.Viêm nội tâm mạc do S.suis
-Dịch tễ: 2,2% ở châu Âu, 7,8% ở châu Á
-Lâm sàng
+Sốt
+Suy tim sung huyết
+Đau ngực
+Rối loạn nhịp tim
-Cận lâm sàng
+Siêu âm: cục sùi ở van tim (chủ yếu là van động mạch chủ)
+Cấy máu: S.suis (+)
2.4.Viêm nội nhãn do S.suis
-Dịch tễ: 2,2% ở châu Âu, 0,8% ở châu Á
-Lâm sàng:
+Giảm thị lực
+Đau mắt
+Viêm xung huyết kết mạc mắt
-Cận lâm sàng
+Khám mắt: viêm mủ nội nhãn
+Cấy dịch kính: S.suis (+)
2.5.Thể lâm sàng khác: viêm dạ dày – ruột, viêm khớp, viêm phổi, viêm phúc mạc, viêm
màng nhện – tủy
3.Chẩn đoán
3.1.Chẩn đoán xác định
-Dịch tễ học: Tiền sử phơi nhiễm trong vòng 10 ngày trước khi khởi phát bệnh
+Tiếp xúc với lợn
+Ăn thịt lợn
-Lâm sàng
-Cận lâm sàng:
+CTM: BC tăng, chủ yếu là neu, TC giảm
Trong NK huyết : PT giảm, Fibrinogen giảm, APTT kéo dài
DIVC (FDP tăng, D-dimer tăng, TC<100, fibrinogen<1)
+Hóa sinh máu: ure, creatinin tăng; ALT, AST, bilirubin, CK tăng; albumin giảm
+Khí máu: toan chuyển hóa (Ph giảm, HCO3-giảm, lactat tăng)
+Dịch não tủy: protein tăng >1g/l, glucose giảm, Pandy (+)
TB>500, chủ yếu neu
+Xét nghiệm tìm căn nguyên
-Nuôi cấy
-Nhuộm Gram
-Miễn dịch huỳnh quang: cho biết S.suis typ 2
-PCR
-ELISA
3.2.Chẩn đoán phân biệt
-Não mô cầu: dựa vào đặc điểm của tử ban
-Viêm màng não do căn nguyên khác
-Nhiễm khuẩn huyết do căn nguyên khác: HI, E.coli, Klebsiella pneumoniae, Ricketsia
4.Điều trị
4.1.Nguyên tắc điều trị
-Kết hợp kháng sinh và điều trị hỗ trợ
-Phát hiện sớm biểu hiện nặng như shock, RLĐM, suy đa tạng
-Cách ly bệnh nhân
4.2.Điều trị cụ thể
-Điều trị căn nguyên: Ceftriaxon 4g/ngày, tiêm TM
Ampicillin 12g/ngày, tiêm TM
Thời gian điều trị 2-4 tuần/đến khi DNT trở về bình thường
-ĐIều trị hỗ trợ:
+Viêm màng não mủ:
-Hỗ trợ hô hấp
-Chống phù não: corticoid: methylprednisolon 0.5-1mg/kg/24h
Mannitol 20% 0.5-1g/kg IV
-Chống co giật: diazepam 0,1mg/kg
+Nhiễm khuẩn huyết:
-Hỗ trợ hô hấp
-Đảm bảo khối lượng tuần hoàn: truyền dịch, thuốc vận mạch (dopamin)
-Điều chỉnh điện giải và thăng bằng kiềm toan
-Suy thận: furosemid khi duy trì được HATT >90mmHg, chạy thận nhân tạo
-Truyền plasma tươi hoặc khối tiểu cầu khi cần
-Truyền khối hồng cầu khi xuất huyết nặng, Hb<70g/l
5.Phòng bệnh
-Tuân thủ nguyên tắc an toàn trong chăn nuôi
-Tiêm phòng cho lợn
-Không giết mổ, chế biến, ăn thịt lợn bị bệnh
-Không tiếp xúc với lợn và các chế phẩm từ lợn mà không có đồ phòng hộ