Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Các thuật ngữ về giáo dục bằng tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (296.54 KB, 21 trang )

CÁC THUẬT NGỮ VỀ GD
DANH SÁCH THUẬT NGỮ VỀ GIÁO DỤC
STT

THUẬT NGỮ

MÔ TẢ

1

Abnormal Thyroid Function

chức năng bất thường của tuyến giáp

2

Academic Performance

kết quả học tập

3

Achievement Tests

bài kiểm tra thu hoạch

4

Acne

mụn



5

Acoustic Impedance

trở kháng âm học

6

Acoustic Reflex

phản xạ thính giác

7

Acquiring Developmental
Skill

tiếp nhận kỹ năng phát triển

8

Acquiring skills for following
tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn
directions

9

Acquiring basic language
skills


tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản

10 Acquiring skills for listening

tiếp nhận kỹ năng nghe

11 Adaptive Behaviour

hành vi thích ứng

12 Adapted Curriculum

chương trình học đã chỉnh sửa

13 Adrenalin

adrenalin

14 Aetiology Consideration

cân nhắc nguyên do gây bệnh

15 Affection Consistency

tính kiên định tình cảm

16 Aims

(các) mục tiêu


17 Albinism

chứng bạch tạng

18 Alcoholism

chứng nghiện rượu

19 Algorithms

thuật toán

20 Alliteration

sự điệp âm

21 Alternative Assessment

đánh giá thay thế

22 Alternative Forms Reliability tính tin cậy của các bài kiểm tra thay thế
23 Alzheimers Disease

bệnh mất trí nhớ

24 Amblyopia

chứng giảm sức nhìn


25 Aminoglycosides

hợp chất amino và đường gluco

26 Amniocentesis

sự chọc nước ối

27 Analysis

sự phân tích

28 Anecdotal Records

ghi chép giai thoại

29 Anomaly of the Bowel

sự bất thừong ruột

30 Anoxia

sự thiếu oxy huyết

31 Antibodies

kháng thể

32 Antibiotics


kháng sinh

33 Aphasia

chứng mất ngôn ngữ


34 Application

tính úng dụng

35 Application Knowledge

kiến thức ứng dụng

36

Appropriate Adult
Expectations

các mong đợi thích hợp của người lớn

37 Appropriate Behaviour

hành vi thích hợp

38 Apraxia

chứng mất dùng động tác


39 Asocial

phi xã hội

40

Asocial Maladaptive
Behaviour

hành vi kém thích ứng phi xã hội

41 Assessment

đánh giá

42 Assessment Strategies

phương pháp đánh giá

43 Asthma

bệnh hen, suyễn

44 Ataxic Cerebral Palsy

sự liệt não mất điều hòa

45 Attention

tập trung, chú ý


46 Attention Deficit

giảm tập trung

47

Attention Deficit Hyperactive
rối loạn tăng động giảm tập trung
Disorder

48 Audiology

thính học

49 Audiology Services

khoa thính học

50 Audiologist

nhà (nghiên cứu) thính học

51 Auditory Interaction

tương tác thính giác

52 Auditory Perception

nhận thức thính giác


53 Auditory Skills

kỹ năng thính giác

54 Auditory Style

dạng thính giác

55 Autism

bệnh tự kỷ, tự bế

56 Awareness

sự nhận thức

57 Backbone

xương sống

58 Background of Experience

nền tảng kinh nghiệm

59 Bacterial Meningitis

viêm màng não do vi trùng

60 Barriers to Learning


các rào cản trong việc học tập

61 Barriers to Participation

rào cản/ khó khăn trong việc tham gia hoạt động

62 Baseline Assessment

đánh giá ranh giới

63 Behaviour

hành vi

64 Behavioural Difficulties

khó khăn, rối loạn về hành vi

65 Behavioural Intervention

can thiệp hành vi

66 Benign Tumour

bứu lành tính

67 Bilirubin :

sác tố da cam


68 Bimodal Deviation

độ lệch hai phương thức (mode)

69 Bladder

bàng quang

70 Blind




71 Blindness



72 Blood Cells

tế bào máu

73 Blood Stream

dòng máu

74 Body/Kinesthetic Intelligence tính thông minh về vận động
75 Braille

chữ Braille (cho người khiếm thị)


76 Brain

bộ não

77 Brain Paralysis

bệnh bại/ liệt não

78 Brainstorming

động não (suy nghĩ về nhiều khía cạnh của vấn đề)

79 Brain Tumours

u não

80 Bullying

nạn đe dọa, ức hiếp (của học sinh lớn đối với học sinh nhỏ hơn)

81 Cataracts

bệnh đục nhân mắt

82 Calcium

calcium

83 Cancer


ung thư

84 Case Studies

nghiên cứu theo trường hợp

85 Cell Membrane

màng tế bào

86 Cerebral Malaria

bệnh sốt rét não

87 Cerebral Palsy

bệnh bại/ liệt não

88 Cerebrospinal Fluid

dịch não tủy

89 Cesarean Birth

sinh mỗ

90 Challenging Behaviour

hành vi thách thức


91 Characteristics

đặc điểm

92 Child Development

sự phát triển ở trẻ em

93 Chronic Health Conditions

điều kiện sức khỏe mãn tính

94 Causal Relationships

mối quan hệ nhân quả

95 Challenging Behaviour

hành vi thách thức

96 Checklists

bản danh mục (kiểm tra)

97 Chicken Pox

bệnh thủy đậu

98 Child Friendly Methodology


phuơng pháp (dạy học) thân thiện với trẻ

99 Child Study

nghiên cứu trẻ em

100 Children working in groups

học sinh làm việc theo nhóm

101 Chromosome

nhiễm sắc thể

102 Clarity of purpose

mục đích rõ ràng

103 Class Management

quản lý lớp học

104 Classification

phân loại

105 Classroom interventions

can thiệp trong lớp học


106 Classroom accommodations điều chỉnh trong lớp học
107 Cleft Palate

chứng hỡ vòm miệng

108 Clinical Findings

kết quả lâm sàng

109 Cluster Groups

(các) nhóm âm ghép


110 Collaboration

hợp tác

111 Collaborative Learning

học tập hợp tác

112 Collaborative Management

quản lý hợp tác

113 Collaborative Teachers

giáo viên hợp tác


114 Common Bacteria

vi trùng chung

115 Communicate

giao tiếp

116 Communication

sự giao tiếp

117 Communicative Status

vị thế giao tiếp

118 Community

cộng đồng

119 Components

thành phần

120 Comprehension

sự nhận thức/ lĩnh hội

121 Concepts


(các) khái niệm

122 Conceptual Criteria

(các) tiêu chí khái niệm

123 Conceptual Skills

kỹ năng khái niệm

124 Conditional Knowledge

kiến thức điều kiện

125 Congenital Cataracts

bệnh đục thủy tinh thể bẩm sinh

126 Congenital Disorders

rối lọan bẩm sinh

127

Congenital Metabolic
Disorder

sự rối lọan chức năng chuyển hóa


128 Conservation

sự bảo tồn

129 Consolidation

củng cố

130 Constancy

tính kiên nhẫn

131 Construct

cấu trúc bài kiểm tra

132 Construct of the World

kiến tạo thế giới

133 Construct Validity

tính hiệu lực về cấu trúc

134 Content

nội dung

135 Content Validity


tính hiệu lực về nội dung

136 Continuous Assessment

đánh giá liên tục

137 Constructive Feedback

phản hồi mang tính xây dựng

138 Co-operative Behaviours

hành vi hợp tác

139 Co-operative Groups

(các) nhóm hợp tác

140 Co-operative Learning

học hợp tác

141 Co-operative Structures

cấu trúc hợp tác

142 Copying

sao chép


143 Corneal Disorders

rối lọan giác mạc

144 Cortical Visual Impairment

suy yếu thị lực

145 Counseling

lời hướng dẫn

146 Cough

ho gà

147 Craniofacial Anomalies

sự bất thường về sọ, mặt


148 Criterion-based Assessment đánh giá dựa trên tiêu chí
149 Criterion Validity

tính hiệu lực về tiêu chí

150 Critical Thinking

óc phê phán


151 Cross Contamination

sự nhiễm bệnh

152 Culture

văn hóa

153 Cultural Sensitivity

nhạy cảm về văn hóa

154 Cultural Background

hoàn cảnh văn hóa

155 Cultural Considerations

sự cân nhắc về các vấn đề văn hóa

156 Cultural Development

sự phát triển về mặt văn hóa

157 Curriculum

chương trình học

158 Curriculum Components


bộ phận trong chương trình học

159 Curriculum Differentiation

khác biệt trong chương trình học

160

Curriculum-based
Assessment

đánh giá dựa trên chương trình học

161 Cyst

u nang

162 Cytomeglavirus

(CMV) một lọai của nhóm virus herpes

163 Data-based Research

nghiên cứu dựa trên dữ liệu

164 Decibels

đêxiben (đơn vị đo âm thanh)

165 Declarative Knowledge


kiến thức tuyên nhận

166 Demonstration

sự biểu diễn

167 Deployment

sự triển khai

168

Developing correct letter
formation skills

phát triển kỹ năng viết đúng chính tả

169 Developing fine motor control phát triển kỹ năng vận động tinh
170

Developing problem solving
phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
skills

171 Development

sự phát triển

172 Development Function


chức năng phát triển

173 Developmental Apraxia

sự phát triển chứng mất dùng động tác

174 Developmental Checklists

bản danh mục về phát triển

175

Developmentally appropriate
các kinh nghiệm thích hợp về phát triển
experiences

176 Deviation Increments

số gia độ lệch

177 Diabetes

bệnh tiểu đừong

178 Diabetic Retinopathy

bệnh võng mạc do tiểu đừơng

179 Dictation


bài chính tả (học)/ sự sai khiến (quản lý)

180 Differences

(các) khác biệt

181

Differentiated Instructional
Processes

(các) quá trình giảng dạy khu biệt

182 Differentiation

sự phân biệt

183 Difficulty understanding

khó khăn trong việc hiểu


184 cause relationships

các mối quan hệ nguyên nhân

185 Difficulty understanding

khó khăn trong việc hiểu


186 effect relationships

các mối quan hệ kết quả

187 Difficulty with memory

khó khăn ghi nhớ

188 Difficulty with sequencing

khó khăn xác lập chuỗi (sự việc)

189 Dimension

phương hướng

190 Displacement Activity

hoạt động thay thế

191 Diversity

sự đa dạng

192 Dominant Gene

gene trội

193 Down Syndrome


hội chứng Down

194 Duration Recording

lập hồ sơ theo thời lượng

195 Dynamic Assessment

đánh giá năng động

196 Dynamic Lessons

bài học năng động

197 Dyskinetic Cerebral Palsy

rối lọan não

198 Dyslexia

chứng khó đọc

199 Dysplastic Ear

chứng lọan sản tai

200 Ear Canal

ống tai

DANH SÁCH THUẬT NGỮ VỀ GIÁO DỤC

STT

THUẬT NGỮ

MÔ TẢ

201 Ear Infections

nhiễm trùng tai

202 Early Intervention

can thiệp sớm

203 Ecological Assessment

đánh giá sinh thái

204

Educationally Excluded
Children

205 Effective

trẻ không được đi học
có hiệu quả


206

Effective Individual
Performance

thành tích học tập có hiệu quả của cá nhân

207

Effective Organisational
Performance

thành tích tổ chức có hiệu quả

208 Effective Team Performance thành tích học tập có hiệu quả của nhóm
209 Electrochemical Impulses

sức đẩy điện hóa

210 Electrodes

điện cực

211 Emotional Development

phát triển (về mặt) tình cảm

212 Emotional Difficulties

rối loạn cảm xúc


213 Emotional Status

trạng thái cảm xúc

214 Emotions

tình cảm

215 Encephalitis

viêm não

216 Endocrine Glands

tuyến nội tiết

217 Endometriosis

viêm màng trong tử cung

218 Engagement

sự tham gia


219 Engaging Learning Activities các hoạt động tham gia học tập
220 Entry Level

trình độ đầu vào


221 Environmental Consideration xem xét điều kiện môi trường
222 Environmental Exploration

khám phá môi trường

223 Environmental Factors

các nhân tố môi trường

224 Environmental Strategies

(các) phương pháp liên quan đến môi trường

225 Epilepsy

bệnh động kinh

226 Epileptic Seizure

lên cơn động kinh

227 Epispadias

lỗ tiể lệch trên

228 Equality of Opportunity

công bằng về cơ hội


229 Error Analysis

phân tích lỗi

230 Error Variance

khác biệt lỗi

231 Estrogen

kích thích tố nữ

232 Ethical Practice

thực hành đúng quy cách

233 Evaluation

lượng giá

234 Event Recording

ghi nhận sự kiện

235 Experiments

thử nghiệm

236 Explained


có giải thích

237 Exploration

sự khám phá

238 Expressive Language

ngôn ngữ diễn đạt

239

Expressive Language
Development

240 Externalized
241

Externalized Maladaptive
Behaviour

phát triển ngôn ngữ trình bày
ngoại hiện
hành vi kém thích ứng ngoại hiện

242 Eye Disorders

rối lọan vềmắt

243 Eye/hand Coordination


sự phối hợp hòan hảo giữa tai và mắt

244 Face-to-face Interaction

tương tác trực tiếp

245 Facilitation

việc tạo điều kiện thuận lợi

246 Facilitator

nhân tố tạo thuận lợi

247 Fallopian tubes

vòi Falop

248 Family Medical History

lịch sử bệnh lý gia đình

249 Feeding Ones self

tự thân ăn uống

250 Feelings

cảm xúc/ tình cảm


251 Field Notes

ghi chép thực địa

252 Field Work

công tác thực địa

253 Fine Motor Skills

các kỹ năng vận động tinh

254 Flexible Groupings

sực phân nhóm linh động

255 Folders

tập tài liệu

256 Formal Assessment

đánh giá chính thức


257 Formative Assessment

đánh giá hình thành


258 Framework for Action

khuôn khổ hành động

259 Functional Ability

khả năng thực dụng (làm việc)

260

Gastrointestinal
Abnormalities

sự bất thừong trong dạ dày ruột

261 General Intelligence

trí thông minh, năng khiếu tổng quát

262 Generalised Epilepsy

chứng động kinh phổ biến

263 Genetics

di tuyền

264 Genetic Conditions

điều liện di truyền


265 Genetic Damage

tổn thương gien

266 Genitalia

cơ quan sinh dục ngòai

267 German Measles

bệnh sởi Đức

268 Getting Dressed

mặc quần áo

269 Glaucoma

bệnh tăng nhãn áp

270 Glossary of Terms

bảng chú giải thuật ngữ

271 Goals

(các) mục tiêu

272 Grand Mal


chứng động kinh nặng

273 Graphomotor Skills

các kỹ năng viết tay

274 Gross Motor Skills

các kỹ năng vận động thô

275 Hand-biting

cắn tay

276 Hand-flapping

đập tay

277 Head Trauma

chân thưong đầu

278 Health

sức khỏe, y tế

279 Health Considerations

cân nhắc sức khỏe


280 Hearing

thính giác

281 Hearing Aids

dụng cụ trợ thính

282 Hearing Impaired

sự sút lém thính giác

283 Hearing Impairment

khiếm thính

284 Heart Attack

cơn đau tim

285 Herbicides

thuốc diệt cỏ

286 Hereditary

di truyền

287 Heredity Blood Disease


bệnh di truyền máu

288 Heredity Hearing Loss

sự mất tính ditruyền thính giác

289 Herpes

bệnh mụn rộp

290 Herpes Virus

viru hecpes

291 Hertz

hec (đơn vị đo âm thanh)

292 High Blood Pressure

huyết áp cao

293 High Expectations

các kỳ vọng, mong đợi cao

294 High Stakes Testing

kiểm tra giám sát cao



295 HIV/Aids

HIV/ Aids

296 HIV/Aids

bệnh liệt kháng

297 Holistic

toàn diện, thể chính luận

298 Homework

bài tập nhà

299 Hydrocephalus

bệnh tràn dịch não

300 Hydronephrosis

Chứng thận ứ nước

301 Hyperactivity

tính hiếu động thái quá


302 Hyperbilirrubinemia

tăng bilirubine

303 Hyperkenetic Behaviour

tính tăng động

304 Hypertension

chứng tăng huyết áp

305 Hypospadias

tật lổ tiểu lệch dưới

306 Hypoxia

sự giảm oxy máu

307 Imitation

sự bắt chước

308 Immature

chưa trưởng thành

309 Impact Assessment


đánh giá qua thực tế

310 Impaired Social Interaction

khiếm khuyết tương tác xã hội

311

Impaired Social
Communication

312 Impairment

khiếm khuyết giao tiếp xã hội
khiếm khuyết

313 Important Steps in Learning các bước quan trọng trong học tập
314 Immune System

hệ thống miễn nhiễm

315 Interpreted

có diễn giải

316 Incidental Learning

học tập có liên quan

317 Inclusive Education


giáo dục hòa nhập

318

Inclusive Learning Friendly
Environments

môi trường học tập thân thiện hòa nhập

319 Index for Inclusion

hướng dẫn thực hiện giáo dục hòa nhập

320 Indicators

các tiêu chí/ mục chỉ thị

321 Individual Education Plan

kế hoạch giáo dục cá nhân

322

Individual Family Service
Plan

kế hoạch dịch vụ gia đình cá nhân

323 Individual Input


nhập liệu cá nhân

324 Individual Practice

thực hành cá

325 Individual Student Abilities

năng lực riêng/ cá nhân của học sinh

326 Individual Student Interests

sở thích riêng/ cá nhân của học sinh

327 Individual Student Needs

nhu cầu riêng/ cá nhân của học sinh

328 Industrial Chemicals

hoá chất công nghiệp

329 Infection

nhiễm trùng

330 Influence

ảnh hưởng


331 Influenza

cúm


332 Informal Assessment

đánh giá không chính thức

333 Initial Screening

kiểm tra sàng lọc ban đầu

334 Input Mode

kiểu nhập

335 Inquiry

sự thẩm tra

336 Insecticides

thuốc diệt côn trùng

337 Interest Groups

(các) nhóm hưởng lợi


338 Instruction

việc giảng dạy/ dạy học

339 Instructional Considerations (các) cân nhắc trong giảng dạy
340 Instructional Utility

tính thiết thực giảng dạy

341 Integrated

hội nhập

342 Integrated Education

giáo dục hội nhập

343 Integration

hội nhập

344 Intellectual Disability

chậm phát triển trí tuệ

345 Intellectual Development

phát triển (về mặt) trí tuệ

346 Intensive


tăng cường

347 Interest

quan tâm/ lợi ích

348 Interest Inventory

bản kê các quyền lợi

349 Intermittent Input

nhập liệu không liên tục

350 Internal Consistency

tính kiên định nội tại

351 Internalised

nội tại

352

Internalised Maladaptive
Behaviour

hành vi kém thích ứng nội tại


353 International Classification of Phân loại quốc tế về
354

Functioning Disability and
Health

355 Interpersonal Intelligence
356

Interrupted language
development

chức năng khuyết tật và y tế
trí thông minh, năng khiếu liên nhân
gián đoạn phát triển ngôn ngữ

357 Inter-team Input

nhập liệu liên nhóm

358 Inter-team Practice

thực hành liên nhóm

359 Interview

phỏng vấn

360 Intervention


can thiệp

361 Intrapersonal Intelligence

trí thông minh, năng khiếu đơn nhân

362 Inventories

bản kiểm kê/ tóm tắt

363 IQ Testing

kiểm tra IQ (chỉ số thông minh)

364 Iodine

I-ốt

365 Irregular Menstrual Cycles

bât thừong chu kỳ kinh

366 Irregular Wiring in the Brain

liên kết dây thần kinh bất thường

367

Irregularity of the Ovarian
Function


chức năng bất thường của trứng


368 Ischemia

chứng thếu máu cục bộ

369 Journal

tạp chí chuyên đề

370 Journaling

null

371 Kidneys

thận

372 Kinesthetic

mang tính chất vận động

373 Knowledge

kiến thức

374 Lack of Sleep


thiếu ngủ

375 Language Delays

sự chậm trễ ngôn gữ

376 Lazy Eye

mắt mệt mỏi

377 Language Disorders

rối loạn ngôn ngữ

378 Language Therapist

nhà trị liệu ngôn ngữ

379 Language Therapy

liệu pháp ngôn ngữ

380 Learning Agreements

(các) thỏa thuận học tập

381 Learning Centres

(các) trung tâm hoc tập


382 Learning Contracts

(các) hợp đồng học tập

383

Learning Difficulties and
Disabilities.

Khó khăn và khuyết tật học tập

384 Learning Disability

khuyết tật trong học tập

385 Learning Environment

môi trường học tập

386 Learning Modalities

(các) phương thức học tập

387 Learning Objectives

(các) mục tiêu học tập

388 Learning Profile

hồ sơ học tập


389 Learning Styles

kiểu học tập

390 Learning Theories

lý thuyết học tập

391 Leg Paralysis

liệt chân

392 Limiting Content

nội dung có giới hạn

393 Linguistic Development

phát triển (về mặt) ngôn ngữ

394 Lip Reading

đọc môi

395 Listening

nghe

396 Live Independently


sống độc lập

397 Loop Diuretics

vòng tránh thai

398

Logical/Mathematical
Intelligence

399 Low Vision

trí thông minh, năng khiếu toán học/ logic học
thị lực kém

400 Male Genitalia Abnormalities sự bất thường của cơ quan sinh dục ngòai Malnourishment suy dinh dưỡng
401 Malnutrition

suy dinh dưỡng

402 Manipulating

điều khiển

403 Magnifiers

kính lúp


404 Mainstreaming

chính quy

405 Maintenance Function

chức năng duy trì


406 Maladaptive Behaviour
407

Management Support
Teachers

hành vi kém thích ứng
quản lý giúp giáo viên hỗ trợ

408 Material

tài liệu

409 Maternal Diabetes

tiể đường mẹ

410 Mathematical Skills

các kỹ năng toán học


411 Matrix

ma trận

412 Mean

điểm trung bình

413 Meaningful Learning

học tập có ý nghĩa

414 Meaningful Summation

kết luận có ý nghĩa

415 Mechanical Ventilation

sự lọc máu cơ học

416 Median

điểm phân cách thang điểm thành hai nửa

417 Medical Model

mô hình y tế

418 Medical Practitioners


bác sỹ

419 Memory

trí nhớ

420 Meningitis

viêm màng não

421 Meningocele Spina Bifida

tật nứ đốt sống thóat vị mạng não

422 Mental Retardation

chậm phát triển trí tuệ

423 Methods of Assessment

(các) phương pháp đánh giá

424 Methods of Performance

(các) phương pháp thực hiện/ trình bày

425 Methods of Practice

(các) phương pháp thực hành


426 Methods of Presentation

(các) phương pháp trình bày

427 Mixed Cerebral Palsy

sự liệt não hỗn hợp

428 Mixed Hearing Loss

sự mất thính giác hỗn hợp

429 Mode

điểm xuất hiện thường xuyên nhất, giá trị điểm số

430 Modified Curriculum

chương trình học đã bổ sung

431 Money Concepts

các khái niệm tiền tệ

432 Monitoring

kiểm soát

433 Morphological Abnormalities sự bất thường về hình thái học
434 Motivation


động cơ

435 Motor Abilities

các khả năng vận động

436 Motor Coordination

điều hòa vận động

437 Motor Development

sự phát triển vận động

438 Motor Interaction

sự tương tác vận động

439 Motor Skills

các kỹ năng vận động

440 Multidiscipline Team

nhóm làm việc đa ngành

441 Multi-grade Teaching

dạy học đa khối lớp


442 Multi-level

đa trình độ (cho các trình độ khác nhau)

443 Multi-level Activities

(các) hoạt động đa trình độ


444

Multi-level Instruction
Process

quá trình giảng dạy đa trình độ

445 Multi-level Learning Stations các đơn vị học tập đa trình độ
446 Multi-modal

đa phương thức

447 Multi-modal Activities

(các) hoạt động đa phương thức

448 Multiple Intelligences

trí tuệ đa thành tố


449 Multiple Testing

kiểm tra trắc nghiệm

450 Multiply Handicapped

đa khuyết tật

451 Mumps

bệnh quai bị

452 Muscular Dystrophy

loạn dưỡng cơ

453 Muscular Problems

vấn đề cơ bắp

454 Music/Rhythmic Intelligence trí thông minh, năng khiếu âm nhạc, âm điệu
455

Myelomeningocele Spina
Bifida

thóat vị màng não tủy sống

456 Myoclonic Seizures


chứng máy cơ

457 National Curriculum

chương trình giáo dục quốc gia

458 Natural Hormones

hóc mon tự nhiên

459 Naturalistic Intelligence

trí thông minh, năng khiếu tự nhiên học

460 Nerve Roots

rễ thần kinh

461 Neurologists

nhà thần kinh học

462 Neurons

tế bào thần kinh

463 Neurosensory Deficit

sự khiếm khuyết thần kinh cảm giác


464 Nicotine

ni cô tin

465 Non-verbal communication

giao tiếp phi ngôn ngữ

466 Non-verbal Reasoning

lý luận phi ngôn ngữ

467 Norm-referenced Tests

các bài kiếm tra dực trên chuẩn

468 Numeric

(thuộc) số, bằng số

469 Numerical Analysis

phân tích dùng số liệu

470 Object Permanence

tính bền vững khách thể

471 Objective Tinnitis


ù tai

472 Objectives

(các) mục tiêu

473 Observation

quan sát

474 Obstruction of the Esophagussự tắc nghẽn thực quản
475 Obstruction of the Duodenum tắc nghẽn tá tràng
476 Occipital Lobes

thùy xương chẩm

477 Occupational Therapist

nhà trị liệu lao động

478 Oedema

phù

479 Open-ended Interviews

phỏng vấn có kết thúc mở

480 Open-ended Questions


câu hỏi mở

481 Open-ended Statements

tuyên bố có tính chất mở


482 Opthalmologist

bác sỹ nhãn khoa

483 Optic Nerve Atrophy

teo thần kinh thị giác

484 Optimal Learning Analysis

phân tích học tập tối ưu

485 Oral Language

ngôn ngữ nói

486 Organisational Skills

kỹ năng tổ chức

487 Orthopaedic Impairment

sự suy yếu về chỉnh hình


488 Otitis Media

viêm tai giữa

489 Outcome Based Assessment đánh giá dựa trên kết quả học tập
490 Ovaries

buồng trứng

491 Over-identification

nhận dạng thái quá (sai lầm)

492 Over medication

quá liều thuốc

493 Oxygen

oxy

494 Pacing instruction

việc giảng dạy theo thành tích

495 Pain threshold

ngưỡng đau


496 Paired Groups

(các) nhóm đôi

497 Paired Learning

học tập theo nhóm đôi

498 Partial Epilepsy

động kinh từng cơn

499 Partial Sight

nhìn kém

500 Participant Observation

quan sát của người tham gia
DANH SÁCH THUẬT NGỮ VỀ GIÁO DỤC

STT

THUẬT NGỮ

MÔ TẢ

501 Participation

sự tham gia (vào hoạt động)


502 Partnerships

sự cộng tác

503 Percentile Ranking

định mức phân trăm

504 Performance

sự trình bày/ thành tích (học tập)

505 Performace Assessments

đánh giá thành tích/ kết quả học tập

506 Peri-natal

trong khi sinh

507 Personal Defects

sự khiếm khuyết cá nhân

508 Personal Pronoun

đại từ nhân xưng

509 Perseverative Speech


diễn văn dai dẵng

510 Petit Mal

chứng động kinh nhẹ

511 Phenylketonuria

Phenyl keto niệu khuyết tật bẩm sinh sự chuyển hóa niệu làm chậm phát triển trí
tuệ nghiêm trọng

512 Phenylanine

một acid amon thiết yếu

513 Phonological Segmentation

phân đoạn âm vị học

514 Physical Considerations

sự cân nhắc về hình thức

515 Physical Deformity

khiếm khuyết thể chất

516 Physical Environment


môi trường tự nhiên

517 Physical Handicaps

sự tàn tật thể xác


518 Pinna

loa tai

519 Placenta

nhau

520 Plan

kế hoạch

521 Play-based Assessment

đánh giá dựa trên hoạt động vui chơi

522 Poison

thuốc độc

523 Poisonous Chemicals

hóa chất độc hại


524 Policies

các chính sách

525 Porcencephaly

bệnh rỗ não

526 Portfolios

tập hồ sơ

527 Portfolio Assessment

đánh giá qua hồ sơ cá nhân

528 Positive Interdependence

Sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực

529 Post-natal

sau khi sinh

530 Practical Skills

các kỹ năng thực hành

531 Practices


các thực tiễn

532 Preferred Learning Style

Cách thức học tập ưa thích

533 Premature Birth

sinh non

534 Pre-natal

trước khi sinh

535 Preparation

sự chuẩn bị

536 Pre-referral Strategies

các kế hoạch tiền chuyển đổi

537 Pre-vocational Training

chương trình dạy hướng nghiệp

538 Prior Knowledge

kiến thức sẵn có


539 Problem Solving

giải quyết vấn đề

540 Problem Solving Strategy

chiến lược giải quyết vấn đề

541 Problems at Birth

vấn đề khi sinh

542 Problems During Pregnancy vấn đề trong lúc mang thai
543 Procedural Knowledge

kiến thức theo quy trình

544 Procedural Reliability

tính tin cậy theo quy trình

545 Process

quá trình

546 Process Modifications

thay đổi quá trình


547 Product

sản phẩm

548 Product Modifications

thay đổi sản phẩm

549 Profound Hearing Loss

mất thính lực nặng

550 Professional Development

phát triển nghề nghiệp

551 Prosthetic Replacement

thay bằng bộ phận giả

552 Prostate Gland

tiền lịêt tuyến

553 Protein

chất đạm

554 Psychiatric Disorders


sự rối lọan tâm thần

555 Psycho-biosocial Model

mô hình tâm sinh lý xã hội

556 Psychological Barriers

chướng ngại vật về tâm lý


557 Psychological Services

khoa tâm lý học

558 Qualitative different language ngôn ngữ khác biệt định tính
559 Qualitative Research

nghiên cứu định tính

560 Quantitative Reasoning

lý luận về lượng

561 Quantitive Research

nghiên cứu định lượng

562 Radiation


bức xạ

563 Random Sampling

chọn mẫu ngẫu nhiên

564 Rating Scales

thang định mức

565 Raw Scores

điểm số thô

566 Readiness Indicator

chỉ mục sẵn sàng

567 Reading

đọc

568 Realistic Goals

mục tiêu thực tế

569 Receptive Language

ngôn ngữ lĩnh hội


570

Receptive Language
Development

571 Recessive Gene
572

Recognition of
Accomplishment

phát triển ngôn ngữ tiếp thu
gene lặn
nhận thức kết quả công việc

573 Record Keeping

lưu trữ ghi chép

574 Recorded Observations

quan sát có ghi chép

575 Recording

sự ghi chép/ ghi hình/ thu âm

576 Records

hồ sơ thu thập theo mẫu


577 Recovery Position

sự hồi phục tư thế

578 Reduced Fertility

giảm khả năng sinh sản

579 References

tài liệu tham khảo

580 Regression

sự hồi quy

581 Relationships

các mối quan hệ

582 Resources

(các) nguồn lực

583 Respect for Accomplishmentstôn trọng kết quả công việc
584 Response Mode

kiểu phản ứng


585 Responsibilities

trách nhiệm

586 Responsive Management

quản lý phản hồi

587 Retinal Degeneration

sự thóai hóa võng mạc

588 Retinopathy of Prematurity

bệnh võng mạc của sinh non

589 Retinitis Pigmentosa

viêm võmg mạc sắc tố

590 Reverberation

sự dội âm/ phản chiểu ánh sáng

591 Review of Artefacts

xem xét sự vật

592 Review of Documents


xem xét tài liệu

593 Reviewing School Records

xem xét học bạ

594 Rh Incompatibility Disease

bệnh xung khắc yếu tố Rh


595 Rights

(các) quyền lợi

596 Rigidity of thought processes tính cứng rắn trong các quá trình tư duy
597 Risk Based Hearing

chương trình kiểm tra thính giác

598 Screening Programmes

dựa trên rủi ro

599 Risk taking

chấp nhận mạo hiểm

600 Rote Learning


học vẹt

601 Rubella

sởi

602 Sample

nhóm mẫu

603 Sample Lessons

bài học mẫu

604 Sanctions

hình phạt

605 School

trường học

606 School Culture

văn hóa nhà trường

607 Scoring Reliability

tính tin cậy khi chấm bài kiểm tra


608 Screening

kiểm tra sàng lọc

609 Scrutinizing barriers

xem xét các trở ngại

610 to participation

đối với việc tham gia hoạt động

611 Security

sự an toàn

612 Sequence of Lessons

chuỗi bài học

613 Self-esteem

lòng tự trọng

614 Self-help

sự tự lực

615 Self-knowledge


null

616 Self-mutilation

tự làm tàn tật trong cơ thể

617 Self-regulation

nội quy từng các nhân

618 Semantic Processing

xử lý ngữ nghĩa

619 Sensitive

nhạy cảm

620 Sensoneural Hearing Loss

mất thần kinh cảm nhận thính giác

621 Serum Level

mức độ huyết thanh

622 Sexual Transmitted Diseases bệnh lây nhiễm qua đừong tình dục
623 Short Attention Span

khả năng tập trung kém


624 Sight

thị giác

625 Sign Language

ngôn ngữ ký hiệu

626 Similarities

(các) điểm giống nhau

627 Sincere Attention

sự quan tâm chân thành

628 Skewed Deviation

độ lệch nghiêng

629 Small Groups

(các) nhóm nhỏ

630 Smell

khứu giác

631 Social Development


phát triển (về mặt) xã hội

632 Social Interaction

tương tác xã hội

633 Social Model

mô hình xã hội


634 Social Skills

các kỹ năng xã hội

635 Social Status

vị thế xã hội

636 Socially Stigmatized Children trẻ bị xa lánh về mặt xã hội
637 Social Workers

người làm công tác xã hội

638 Socio-economic Status

trạng thái kinh tế xã hội

639 Sodium


muối

640 Solve Problems

giải quyết vấn đề

641 Spastic Cerebral Palsy

bệnh liệt não

642 Speaking

nói

643 Speech Therapist

nhà trị liệu lời nói

644 Speech Therapy

phương pháp điều trị đặc biệt cho người khuyết tật

645 Speed Processing

xử lý nhanh

646

Special Educational

Programmes

các chương trình giáo dục đặc biệt

647 Special Schools

các trường học đặc biệt

648 Special Units

các đơn vị đặc biệt

649 Specialist

chuyên gia

650 Specific Learning Difficulty

khó khăn học tập cụ thể

651 Specific Stimulai

kích thích cụ thể

652 Spina Bifida

nứt đốt sống

653 Spinal Canal


ống tủy

654 Spinal Cord

dây cột sống

655 Stammering

tật nói lắp

656 Standard Deviation

độ lệch tiêu chuẩn

657 Standard Error Measurement đo lường lỗi chuẩn
658 Standardised Tests

các bài kiểm tra chuẩn hóa

659 Stanine

phân loại Stanine

660 Statistics

thống kê học

661 Statistcal Analysis

phân tích thống kê


662 Statistical Criteria

tiêu chí thống kê

663 Stigmata

dấu hiệu bệnh

664 Strategic Initiatives

phương pháp khởi xướng/ phát động

665 Strokes

đột quỵ

666 Structured Interviews

phỏng vấn có cấu trúc

667 Student Friendships

tình bạn giữa học sinh

668 Student Goal Setting

học sinh lập mục tiêu

669 Student-led Conferences


hội nghị do học sinh chủ trì/ tổ chức

670 Student Reflection

học sinh tự nhận xét

671 Student Search

tìm kiếm học sinh


672 Students

học sinh

673 Study Skills

kỹ năng học tập

674 Summative Assessment

đánh giá tổng hợp

675 Summation

sự kết luận/ tổng kết

676 Summaries


sự tóm tắt

677 Summarising

việc tóm tắt

678 Support

hỗ trợ

679 Support Teachers

các giáo viên hỗ trợ

680 Surveys

khảo sát

681 Synthesis

tổng hợp

682 Syphilis

bệng giang mai

683 Systematic

có hệ thống


684 Tactile Interaction

sự tác động về xúc giác

685 Tactile Learners

người học bằng xúc giác

686 Tactile Style

phương cách/ kiểu xúc giác

687 Taking Risks

chấp nhận rủi ro

688 Task Analysis

phân tích nhiệm vụ

689 Taste

vị giác

690 Teacher Assistance Teams

nhóm giáo viên hỗ trợ

691 Teaching Materials


tài liệu giảng dạy

692 Teaching Modes

kiểu giảng dạy

693 Teaching Teams

nhóm giảng dạy

694 Team Input

nhập liệu nhóm

695 Team Practice

thực hành nhóm

696 Teasing

chọc phá

697 Temporal concepts

các khái niệm thời gian

698 Test Reliability

tính tin cậy của bài kiểm tra


699 Testes

tinh hòan

700 Testosterone

kích thích tố nam

701 Test/re-test Reliability

tính tin cậy của kiểm tra – tái kiểm tra

702 Testing

kiểm tra

703 Test Validity

tính hợp lệ của bài kiểm tra

704 Texts

bài khóa

705 Therapeutic Treatments

phép chữa bệnh

706 Thyroid Diseases


bệnh bứu giáp

707 Time Management

quản lý thời gian

708 Time Sampling

thu thập mẫu theo thời gian

709 Tinnitus

ù tai

710 Toileting

vệ sinh


711 Touch

xúc giác

712 Toxemia

chứng ngộ độc máu

713 Toxic Substances

chất độc hại


714 Toxic Medications

độc dược

715 Toxoplasma

một gống sporazoa hinh liềm sống ký sinh trong tế bào

716 Toxoplasmosis

Bệnh Toxoplasma la bện gây ra củalòai có vú va chim

717 Transaction

null

718 Transition

chuyển tiếp

719 Trauma During Birth

chấn thương đang lúc mang thai

720 Traumatic Brain Injury

sự chấn thương não

721 Triad of Impairments


bộ ba khiếm khuyết

722 Trust

sự tin tưởng

723 Tuberculosis

lao phổi

724 Tympanometry

phép đo màng nhĩ

725 Understanding what is said

hiểu người khác nói gì

726 Ureters

niệu quản

727 Urethra

niệu đạo

728 Urine

nước tiểu


729

Using appropriate
dùng đúng dấu câu và viết hoa
punctuation and capitalization

730 Use of Language

sử dụng ngôn ngữ

731 Usher Syndrome

hội chứng Usher

732 Uterus

tử cung

733 Utilisation

sự tận dụng

734 Vagina

âm đạo

735 Variable Reactions

các phản ứng biến thiên


736 Varying Complexity

null

737 Varying Questions

null

738 Venn Diagram

null

739 Ventricles

tâm thất

740 Ventricular Pathways

đuờng đi của tâm thất

741 Verbal Descriptions

mô tả bằng lời

742 Verbal Reporting

ghi chép trên giấy

743 Verbal/Linguistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu ngôn ngữ

744 Viral Infections

nhiễm khuẩn

745 Vision

thị giác

746 Visual Acuity

thị lực

747 Visual Disturbances

làm rối lọan tầm nhìn

748 Visual Impairment

khiếm thị


749 Visual Perception

tri giác bằng hình ảnh

750 Visual Sequential Memory

trí nhớ chuỗi hình ảnh

751 Visual Short-term Memory


trí nhớ hình ảnh ngắn hạn

752 Visual Skills

các kỹ năng hình ảnh

753 Visual/Spatial Intelligence

trí thông minh, năng khiếu về không gian, hình ảnh

754 Visual Stimuli

kích thích thị giác

755 Visual Style

phương cách/ kiểu thị giác

756 Visualizing

nhìn thấy/ mường tượng

757 Vocabulary

từ vựng

758 Vocational Training

dạy nghề


759

Vulnerable to sensory
overload

dễ bị tổn thương khi giác quan tiếp nhận quá nhiều

760 Water Contamination

ô nhiễm nguồn nước

761 Weak generalizing skills

kỹ năng khái quát yếu kém

762 Welcoming Environments

môi trường chào đón/ tốt

763 Whole-school Approach

phương pháp tiếp cận toàn trường

764 Work Samples

các mẫu công việc

765 World Health Organisation


tổ chức y tế thế giớI

766 Writing

viết

767 Xerophtalmia

bệnh khô mắt



×