SỞ GD&ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG QUỐC TẾ - HỌC VIỆN ANH QUỐC
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỊCH SỬ THPT
(CƠ BẢN)
Năm học: 2019 – 2020
Giáo viên: Nguyễn Văn Minh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỊCH SỬ KHỐI 10
THỜI GIAN
Học kì I
Học kì II
Cả năm
THỜI LƯỢNG TỐI THIỂU (tiết)
Tối thiểu quy định
Mở rộng/Trải nghiệm
29
0
20
3
49
3
Tổng cộng
29
23
52
PHÂN BỔ TÓM TẮT
STT
TIẾT
1
2
3
4
5
1-2
3-5
6-10
11
12-13
6
14-17
7
18-21
8
22-27
9
28-29
10
30-31
11
32-33
12
34-37
13
38
14
39-43
15
44-47
16
17
48-49
50-52
SỐ TIẾT
Mở rộng/
Trải
nghiệm
NỘI DUNG
Chính
khóa
HỌC KÌ I
Chuyên đề 1: Xã hội nguyên thủy
Chuyên đề 2: Xã hội cổ đại
Chuyên đề 3: Châu Á phong kiến
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 4: Tây Âu phong kiến
Chuyên đề 5: Việt Nam từ thời
nguyên thuỷ đến thế kỉ X
Chuyên đề 6: Việt Nam từ thế kỉ X
đến thế kỉ XV
Chuyên đề 7: Việt Nam trong các
thế kỉ XVI-XVIII
Ôn tập, thi HK1
HỌC KÌ II
Chuyên đề 8: Việt Nam ở nửa đầu
thế kỉ XIX
Chuyên đề 9: Truyền thống yêu
nước của dân tộc VN
Chuyên đề 10: Các cuộc cách mạng
tư sản (từ giữa thế kỉ XVI đến nửa
cuối thế kỉ XVIII)
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 11: Các nước Âu-Mĩ (từ
đầu thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX)
Chuyên đề 12: Phong trào công
nhân (từ đầu thế kỉ XIX đến đầu thế
kỉ XX)
Ôn tập, thi HK 2
Học tập trải nghiệm
CẢ NĂM
29
2
3
5
1
2
29
2
3
5
1
2
4
4
4
4
6
6
2
20
2
23
3
Tổng
cộng
2
2
2
2
4
4
1
1
5
5
4
4
2
2
3
52
49
3
3
GHI
CHÚ
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỊCH SỬ KHỐI 11
THỜI GIAN
Học kì I
Học kì II
Cả năm
THỜI LƯỢNG TỐI THIỂU (tiết)
Tối thiểu quy định
Mở rộng/Trải nghiệm
20
0
13
2
33
2
Tổng cộng
20
15
35
PHÂN BỔ TÓM TẮT
STT
TIẾT
1
1-5
2
6-7
3
8-9
4
10
5
11-12
6
13-16
7
17-18
8
19-20
9
21-22
10
23-27
11
28
12
29-32
13
14
33
34-35
SỐ TIẾT
Mở rộng/
Trải
nghiệm
NỘI DUNG
Chính
khóa
HỌC KÌ I
Chuyên đề 1: Các nước châu Á,
châu Phi và khu vực Mĩ La-tinh
(thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX)
Chuyên đề 2: Chiến tranh thế giới
thứ nhất (1914-1918)
Chuyên đề 3: Những thành tựu
văn hoá thời cận đại
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 4: Cách mạng tháng
Mười Nga năm 1917 và công cuộc
xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Liên
Xô (1921-1941)
Chuyên đề 5: Các nước tư bản
chủ nghĩa giữa hai cuộc chiến
tranh thế giới (1918-1939)
Chuyên đề 6: Các nước châu Á
giữa hai cuộc chiến tranh thế giới
(1918 – 1939)
Ôn tập, thi HK1
HỌC KÌ II
Chuyên đề 7: Chiến tranh thế giới
thứ hai
20
20
5
5
2
2
2
2
1
1
2
2
4
4
2
2
2
13
2
15
Chuyên đề 8: Việt Nam từ năm
1858 đến cuối thế kỉ XIX
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 9: Việt Nam từ đầu thế
kỉ XX đến hết Chiến tranh thế giới
thứ nhất (1918)
Chuyên đề 10: Lịch sử địa phương
Ôn tập, thi HK 2
CẢ NĂM
2
2
3
Tổng
cộng
GHI
CHÚ
2
2
5
1
1
4
4
1
2
33
1
2
35
2
Học
tập
trải
nghiệm
THỜI GIAN
Học kì I
Học kì II
Cả năm
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỊCH SỬ KHỐI 12
THỜI LƯỢNG TỐI THIỂU (tiết)
Tối thiểu quy định
Mở rộng/Trải nghiệm
35
17
52
Tổng cộng
35
17
52
PHÂN BỔ TÓM TẮT
STT
TIẾT
1
1-3
2
4-5
3
6-9
4
10-12
5
13-14
6
15
7
16-19
8
20-26
9
27
10
28-34
11
35
12
36-43
13
44
14
45-50
15
16
51
52
SỐ TIẾT
Mở rộng/
Trải
nghiệm
NỘI DUNG
Chính
khóa
HỌC KÌ I
Chuyên đề 1:
QUAN HÊ QUỐC TẾ TỪ NĂM
1945 ĐẾN NĂM 2000
Chuyên đề 2:
LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯỚC ĐÔNG
ÂU (1945- 1991).
LIÊN BANG NGA (1991- 2000)
Chuyên đề 3:
CÁC NƯỚC Á, PHI,
MĨ LATINH (1945- 2000)
Chuyên đề 4:
MĨ, TÂY ÂU, NHẬT BẢN (19452000)
Chuyên đề 5:
CÁCH MẠNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ XU THẾ TOÀN
CẦU HÓA
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 6:
VIỆT NAM TỪ NĂM 1919 ĐẾN
NĂM 1930
Chuyên đề 7:
VIỆT NAM TỪ NĂM 1930 ĐẾN
NĂM 1945
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 8:
VIỆT NAM TỪ NĂM 1945 ĐẾN
NĂM 1954
Thi HK1
HỌC KÌ II
Chuyên đề 9:
VIỆT NAM TỪ NĂM 1954 ĐẾN
NĂM 1975
Kiểm tra 1 tiết
Chuyên đề 10:
VIỆT NAM TỪ NĂM 1975 ĐẾN
NĂM 2000
Thi HK 2
Lịch sử địa phương
CẢ NĂM
35
35
3
3
2
2
4
4
3
3
2
2
1
1
4
4
7
7
1
1
7
7
1
17
1
17
8
8
1
1
6
6
1
1
52
1
1
52
Tổng
cộng
GHI
CHÚ