Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Số liệu mẫu khoan thí nghiệm đất dùng cho đồ án nền móng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.92 KB, 1 trang )

CÔNG TRÌNH: THỰC TẬP ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

TÍNH CHẤT VẬT LÝ
eo
WL

G

HK1

SỐ HIỆU LK:
SỐ HIỆU MẪU:

UD1

W

ρw

ĐỘ SÂU (m):

1.5 - 2.0

99.4

1.41

NGÀY TN:

19/12/2013


ρd
0.71

2.61

97

2.676

IP

B

49

29

1.74

BÙN SÉT lẫn ít thực vật, màu xám đen

TÊN ĐẤT (TCXD45-78):

THÍ NGHIỆM CẮT

THÍ NGHIỆM NÉN

Phương pháp thí nghiệm:

Cắt nhanh trực tiếp


Điều kiện thí nghiệm:

Tự nhiên

Phương pháp thí nghiệm:

Nén nhanh không nở hông

Điều kiện thí nghiệm:

Áp lực cắt σ (KN/m2)

25

50

75

Sức chống cắt τ (KN/m2)

9.0

10.1

11.7

Kết quả thí nghiệm:

Tự nhiên


Độ biến dạng

∆h1

∆h2

∆h3

∆h4

của mẫu (mm)

0.560

1.148

2.095

3.711

Kết quả thí nghiệm:

tgϕ = 0.054

ϕ = 03°05´

c =

7.6


KN/m2

Áp lực σ (KN/m2)

0

25

50

100

200

Hệ số rỗng, e

2.676

2.573

2.465

2.291

1.994

4.12

4.32


3.48

2.97

Hệ số nén lún (m2/MN)

BIỂU ĐỒ THÍ NGHIỆM CẮT
14

3.00

12

2.50

10

Hệ số rỗng, e

τ (KN/m2)

78

WP

8
6
4
2


ĐƯỜNG CONG NÉN LÚN

2.00
1.50
1.00
0.50
0.00

0
0

25

σ (KN/m2)

50

0

75

50

100

150

σ (KN/m2)


200

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT
Sét

Bột

<0.002 0.002-

Cát
0.01 -

0.01
59.1

15.7

0.08 -

0.08
21.6

0.1 0.1

0.25

0.25 -

Sạn
0.50 -


0.5

1.0 1

2.0 2

3.2

0.4

Đường kính hạt d (mm)

0.005

0.01

0.05

0.10

0.25

Hàm lượng tích lũy(%)

59.1

74.8

96.4


99.6

100.0

5.0 5

0.50

Dăm
10.0 -

10

1.0

>20
20

2.0

5.0

10.0

20.0

50.0

ĐƯỜNG CONG CẤP PHỐI HẠT

100.0
90.0

Hàm lượng tích lũy (%)

80.0
70.0
60.0
50.0
40.0
30.0
20.0
10.0
0.0
0.001

0.01

0.1

Đường kính hạt (mm)

1

10

100




×