Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

de thi xep lop toan 12 nam 2019 2020 truong nguyen viet xuan vinh phuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.8 KB, 6 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN

ĐỀ THI XẾP LỚP MÔN TOÁN 12
NĂM HỌC 2019-2020
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
001

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Tính góc giữa mặt phẳng  ABCD  và  ACC A .
A. 60 .
B. 30 .
C. 90 .
D. 45 .
Câu 2: Cho phương trình cos 3x  cos 2 x  m cos x 1  0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
 

phương trình có đúng 7 nghiệm x   ; 2 
 2

A. 4
B. 2
C. 8
D. 1
12

 2

Câu 3: Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển của biểu thức  3  x 5 


x

A. 126720 .
B. 7920 .
C. 126720 .
1
Câu 4: Cho hàm số f  x  
. Tập hợp tất cả các giá trị thực của x để
3x  6
A. S   ; 2  .
B. S   ; 2  .
C. S   2;    .
8

Câu 5: Hàm số y  x 2  x  1 có đạo hàm trên  là
A. y   3 x .
B. y   2 x  1 .
C. y  x 2  x .
Câu 6: Tính lim
x 5

với x  0 là
D. 7920 .
f  x   0 là:

D. S   2;    .
D. y  2  x .

x 2  12 x  35
.

25  5 x
2
B.  .
5

A.  .

C.

2
.
5

D.  .


2

Câu 7: Nghiệm của phương trình cos  x   
là:
4
2

 x  k
 x  k 2

A. 
B.
(k  Z )
k  Z 

 x     k 2
 x     k

2

2
 x  k 2
 x  k
C. 
D. 
(k  Z )
(k  Z )
 x     k 2
 x     k

2

2
  
Câu 8: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng AB  AC  AD .




A. 2 AD.
B. 2 AC.
C. 2 AB.
D. 0.
Câu 9: Một nhóm học sinh gồm bốn bạn nam trong đó có bạn Quân và bốn bạn nữ trong đó có bạn Lan.
Xếp ngẫu nhiên tám bạn trên thành một hàng dọc. Xác suất để xếp được hàng dọc thỏa mãn các điều

kiện: Đầu hàng và cuối hàng đều là nam và giữa hai bạn nam gần nhau có ít nhất một bạn nữ đồng thời
bạn Quân và bạn Lan không đứng cạnh nhau bằng
3
3
9
39
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
112
80
280
1120
Câu 10: Tập xác định của hàm số y  tan 2 x là:
A. x 


8

k


2

.


B. x 


2

 k .

C. x 


4

 k .

D. x 


4

k


2

.

Câu 11: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x 2  3x  2  x  2
Trang 1/5 - Mã đề thi 001 - />


3
.
D. 3 .
2
Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là
 17 1 
H  ;   , chân đường phân giác trong góc A là D  5;3 và trung điểm của cạnh AB là M  0;1 . Tìm
5
 5
tọa độ đỉnh C .
A. C  9; 11 .
B. C  2;9  .
C. C  2; 10  .
D. C  9;11 .
A. 1 .

B. 2 .



Câu 13: Phương trình x3  5 x 2  9 x  9

C.



x  1  3  x 2  x   0 có một nghiệm âm dạng

a
là phân số tối giản. Khi đó a 2  2b  c 2 bằng

c
A. 103 .
B. 246 .
C. 101 .

a 3 b
, với
c

a, b, c  * ,

D. 126 .

Câu 14: Cho hình chóp S . ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng  SAD  và

 SBC  là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
A. BD .

B. AC .

D. DC .

C. AD .

Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 3 x  4 y  10  0 và điểm M  3; 1 .
Khoảng cách từ M đến đường thẳng  là
A. d  2.

B. d  3.


C. d 

13
.
5

D. d 

15
5

.

Câu 16: Một chất điểm chuyển động có phương trình S  2t 4  6t 2  3t  1 với t tính bằng giây (s) và S
tính bằng mét (m). Hỏi gia tốc của chuyển động tại thời điểm t  3( s ) bằng bao nhiêu?
A. 76  m/s 2  .

B. 88  m/s 2  .

C. 228  m/s 2  .

D. 64  m/s 2  .

C. f   x   2sin 2 x .

D. f   x   cos 2 x .

Câu 17: Cho hàm số f  x   sin 2 x . Tính f   x  .
1
A. f   x    cos 2 x .

2

B. f   x   2 cos 2 x .

Câu 18: Giải phương trình 8.cos 2 x.sin 2 x.cos 4 x   2




 x  32  k 4
A. 
(k  ) .
3


x 
k
 32
4



 x  16  k 8
C. 
(k  ) .
3


x 
k

 16
8

 

x  8  k 8
B. 
(k  ) .
3


x 
k

8
8



 x   32  k 4
D. 
(k  ) .
5


x 
k
 32
4


 
Câu 19: Cho hàm số y  cos 2 x . Khi đó y 3   bằng
3
A. 2 .
B. 2 3 .
C. 2 3 .

Câu 20: Cho dãy số  un 

A.

8144648
.
12103

u1  2

xác định bởi :  un 1
2n  1  3un

1

,
2
u
n

3
u
n

 n
B.

8144648
.
12105

C.

8144648
.
12107

D. 2 .

 n 
*

. Giá trị của u2018 là

D.

20182
.
2019

Câu 21: Với mọi n  * , dãy số  un  nào sau đây không phải là cấp số cộng hay cấp số nhân?
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 - />

u1  1

A. 
.
un 1  2017un  2018
u1  1

C. 
.
un
un 1  2018 , n  1, 2,3,...

B. un  2017 n  2018 .
n

 2017 
D. un   1 
 .
 2018 
n

Câu 22: Một tổ công nhân có 12 người. Cần chọn 3 người để đi làm cùng một nhiệm vụ, hỏi có bao
nhiêu cách chọn?
A. C123
B. 123
C. 12!
D. A123
Câu 23: Cho hình bình hành ABCD có các điểm M , I , N lần lượt thuộc các cạnh AB, BC , CD sao cho
1
1
AM  AB, BI  kBC , CN  CD . Gọi G là trọng tâm tam giác BMN . Xác định k để AI đi qua G .
3

2
12
9
6
1
A.
.
B.
.
C. .
D. .
13
13
11
3
1
Câu 24: Cho một cấp số cộng  un  có u1  , u8  26. Tìm công sai d
3
3
11
10
3
A. d  .
B. d  .
C. d  .
D. d  .
10
3
3
11

Câu 25: Phương trình tiếp tuyến của đường cong y  x3  3 x 2  2 tại điểm có hoành độ x0  1 là
A. y  9 x  7 .
B. y  9 x  7 .
C. y  9 x  7 .
D. y  9 x  7 .
 x  1  t
Câu 26: Cho hai điểm A(1;2), B(3;1) và đường thẳng : 
. Tọa độ điểm C thuộc  để tam
 y  2  t

giác ABC cân tại C là
7 13
7 13
13 7
7 13
A. ( ; )
B. ( ; )
C. ( ; )
D. ( ;  )
6
6
6 6
6 6
6 6
Câu 27: Cho đường thẳng (d ) : 3x  4y  6  0 . Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường
thẳng (d )





A. u  (4; 3).
B. u  (4; 3).
C. u  (3; 4).
D. u  (4; 3).

Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có cạnh SA vuông góc với mặt phẳng

 ABC  ,

biết AB  AC  a ,

BC  a 3 . Tính góc giữa hai mặt phẳng  SAB  và  SAC  .
A. 150 .
B. 30 .
C. 120 .
D. 60 .
Câu 29: Cho tam giác ABC . Với điểm Q bất kỳ. Mệnh đề nào đúng?
   
   
A. AB  CQ  AC  BQ .
B. AB  CQ  AQ  CB .
   
   
C. AB  CQ  AC  BQ .
D. AB  CQ  AQ  CB .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy là tam giác ABC vuông tại A có BC  2a ,
AB  a 3 . Khoảng cách từ AA đến mặt phẳng  BCC B  là:
A.

a 7

.
3

Câu 31: lim

B.

a 5
.
2

C.

a 3
.
2

D.

a 21
.
7

4n 2  1  n  2
bằng
2n  3

3
.
D. 2.

2
Câu 32: Cho hình chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của
SC và BC . Số đo của góc  IJ , CD  bằng

A. 1.

B.  .

C.

A. 45 .

B. 30 .

C. 90 .

D. 60 .

Trang 3/5 - Mã đề thi 001 - />

 1 
Câu 33: Cho tam giác ABC , N là điểm xác định bởi CN  BC , G là trọng tâm tam giác ABC . Hệ
2



thức tính AC theo AG và AN là
 3  1 
 4  1 
A. AC  AG  AN .

B. AC  AG  AN
4
2
3
2
 3  1 
 2  1 
C. AC  AG  AN
D. AC  AG  AN
4
2
3
2

Câu 34: Phương trình cos 2 x  2cos x  3  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng  0; 2019  ?
A. 1010 .
B. 320 .
Câu 35: Phát biểu nào sau đây là sai ?
1
A. lim k  0  k  1 .
n
C. lim q n  0  q  1 .

C. 1009 .

D. 321.

1
 0.
n

D. lim un  c ( un  c là hằng số ).

B. lim

Câu 36: Cho a , b là các số thực sao cho parabol y  ax 2  bx  2 có đỉnh là I  2;  2  . Khi đó tổng

S  a  b là
A. S  2 .
Câu 37: Cho lim

x 

B. S  5 .



C. S  3 .

D. S  4 .



x 2  ax  5  x  5 . Khi đó giá trị a là

A. 6 .
B. 10 .
C. 6 .
D. 10 .
Câu 38: Tìm m để hai đường thẳng y  2 x  4 và y   x  m  2 cắt nhau tại một điểm trên trục hoành.
A. m  4.

B. m  2.
C. m  2.
D. m  3.
Câu 39: Cho hình chóp S . ABCD , G là điểm nằm trong tam giác SCD . E , F lần lượt là trung điểm của
AB và AD . Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng  EFG  là
A. Ngũ giác.

B. Tam giác.

C. Tứ giác.

D. Lục giác.

Câu 40: Cho tứ diện ABCD có AB  3a , AC  a 15 , BD  a 10 , CD  4a . Biết rằng góc giữa đường
5a
thẳng AD và mặt phẳng  BCD  bằng 45 , khoảng cách giữa hai đường thẳng AD và BC bằng

4
hình chiếu của A lên mặt phẳng  BCD  nằm trong tam giác BCD . Tính độ dài đoạn thẳng AD .
A. 2 2a .

B.

5a 2
.
4

C.

3a 2

.
2

1
 4

x2 y 5

Câu 41: Nghiệm của hệ phương trình 
là  x0 ; y0  . Khi đó
 5  2 3
 x  2 y
A. x0  y0  1.
B. x0  y0  4.
C. x0  y0  2.

D. 2a .

D. x0  y0  3.

2 x  3 khi x  1

Câu 42: Cho hàm số f ( x)   1  5x
khi  1  x  2 . Tính T  f ( 2)  2 f (2)  f (3)
 2
 x  4 x  1 khi x  2
A. 18 .
B. 9 .
C. 45 .
D. 36 .

cos 4 x  cos 2 x  2sin 2 x
 0. Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm
cos x  sin x
biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác.
2
2
.
.
A.
B. 2 2.
C.
D. 2.
4
2

Câu 43: Cho phương trình:

Câu 44: Tìm m để đồ thị hàm số y  5 x  m đi qua điểm A 1; 2  ?
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 - />

A. m  7 .

B. m  3 .

Câu 45: Tập xác định của hàm số y 
A. D   \ 0 .

C. m  7 .

D. m  3 .


C. D   \ 2;0 .

D. D  (0; ) .

x2

3
x

B. D   .

2

2

Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn  C  có phương trình  x  1   y  2   4. Hỏi phép vị
tự tâm O tỉ số k  2 biến  C  thành đường tròn nào sau đây:
2

2

B.  x  2    y  4   16 .

2

2

D.  x  2    y  4   16 .


A.  x  4    y  2   4 .
C.  x  4    y  2   16 .

2

2

2

2

Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng

 d2  : x  y  2  0 . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến

 d1  : 2 x  3 y  1  0



d1 thành d 2 .

A. 4 .
B. Vô số.
C. 1 .

  

Câu 48: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u  i  3 j và v   2; 1 . Tính u.v .




A. u.v   2; 3  .
B. u.v  1 .
C. u.v  1 .

D. 0 .


D. u.v  5 2 .

Câu 49: Lập phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y  f  x  thỏa mãn f 2 1  2 x   x  f 3 1  x  tại
điểm có hoành độ x  1 ?
1
6
1
6
1
6
A. y  x  .
B. y  x  .
C. y   x  .
7
7
7
7
7
7
Câu 50: Tìm m để phương trình 3sin x  4 cos x  2m có nghiệm?
5
5

5
5
5
A.   m 
B.   m 
C. m 
2
2
2
2
2

1
6
D. y   x  .
7
7

D. m  

5
2

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 5/5 - Mã đề thi 001 - />

made

001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001

001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001

cautron
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

dapan
C
D
B
A
B
C
C
B
C
D
D
D
A
C
B
C

B
D
C
A
A
A
C
B
B
B
D
C
A
C
A
D
A
D
C
C
B
A
A
D
B
B
D
C
A
D

D
B
D
A



×