l
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
NHÂN SINH
NHÂN GIAN
NHÂN
TỔ TIÊN
THÂN THÍCH
PHU PHỤ
TRƯỜNG NAM
CHỦ NHÂN
SONG TỬ
MÊ TỬ
THA NHÂN
ĐỊCH
VỊ PHƯƠNG
BÚT GIẢ
THỌ MỆNH
TƯƠNG LAI
TÀI NĂNG
NĂNG LỰC
TRƯỜNG SỞ
CÁ TÍNH
DI TRUYỀN
ĐỘNG TÁC
CHÂN TỰ
THỤY MIÊN
THỰC DỤC
NGOẠI THỰC
GIA SỰ
XUẤT SẢN
GIỚI HỘ
CỘNG ĐỘNG
XUẤT CẦN
XUẤT THẾ
ĐỊA VỊ
THỤ NGHIỆM
CHUYÊN CÔNG
CHI ĐỘ
TOÀN THÂN
TRỨU
PHỤC TRANG
LỄ
THẾ TỪ
NGÔN DỊCH
THOẠI ĐỀ
人人
人人
人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
Cuộc sống
Con người
Người
Tổ tiên
Họ hàng
Vợ chồng
Trưởng nam
Chồng, chủ
Sinh đôi
Trẻ lạc
Người khác
Kẻ thù
Bạn bè
Tác giả
Tuổi thọ
Tương lai
Tài năng
Năng lực
Sở trường
Cá tính
Di truyền
Động tác
Bắt chước
Ngủ
thèm ăn
Ăn ngoài
Việc nhà
Sinh đẻ
Chăm sóc
Cùng làm
Đi làm
Thành đạt
Địa vị, vị trí
Tg kì thi
Chuyên ngành
Chuẩn bị
Full body
Nếp nhăn
Quần áo, tp
Lễ, cảm ơn
Nịnh, ca tụng
Lí do
Chủ đề
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
KHIÊM TỐN
KÌ ĐÃI
KHỔ LAO
Ý TƯ
CẢM TÌNH
TÀI LIÊU
THẠCH
NỮU
KHOÁN
DANH BỘ
BIỂU
CHÂM
XUYÊN
THANG KHÍ
NHẬT ĐƯƠNG
KHÔNG
TÀ
LÍ LỊCH
NGU LẠC
TI HỘI
HOAN NGHÊNH
SONG KHẨU
THỦ TỤC
ĐỒ BỘ
TRÚ XA
VI PHẢN
BÌNH NHẬT
NHẬT PHÓ
NHẬT TRUNG
NHẬT TRÌNH
NHẬT QUY
THUẬN TỰ
THỜI KÌ
HIỆN TẠI
LÂM THỜI
PHÍ DỤNG
ĐỊNH GIÁ
CÁT DẪN
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人
人人
人
人人人
人人人
人人
人人人人
人人人人
人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人
人人
人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人
人人人
人人人
人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人
人人人人人
人人人
人人人人人人
人人人人人
人人人人
人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人
人人人人
人人
人人人
人人人人
人人人
VÔ LIỆU
HIỆN KIM
HỢP KẾ
THU NHẬP
人人
人人
人人
人人
44
89
BÍ MẬT
TÔN KÍNH
人人
人人
人人人
人人人人
Bí mật
Tôn trọng
88
133
CHI XUẤT
人人
90
91
LỢI ÍCH
XÍCH TỰ
人人
人人
人人人
人人人
Lợi ích
Thâm hụt, lỗ
134
135
人
人人
人
人
人
人人
人人人人
人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人
人人人
人人人
人人
人人人人人
人人人人人
人人
人人
人人
人人人
人人人
人人
人人
人人
人人人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人
人人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人
人人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
Khiêm tốn
Mong đợi
Vất vả
Ý chí
Biểu cảm
Ngliệu
Đá
Dây
Vé
Danh bạ
Bảng biểu
Kim
Nút, nắp
Hơi, khí
Nơi có as
Trống rỗng
Nghiêng
Lý lịch
Vui chơi
Chủ hội
Hoan ng
Cửa bán vé
Thủ tục
Đi bộ
Đỗ xe
Vi phạm
Ngày thường
Ngày tháng
Trong ngày
Lịch, nhật trình
Đi về trong ngày
Sự theo thứ tự
Thời kì
Hiện tại
Tạm thời, lâm thời
Chi phí, lệ phí
Giá cố định
Giảm giá
Khuyến mãi
Miễn phí
Tiền mặt
Tổng số
Thu nhập
人人人人
人人
Chi ra
Được dời ra, dời đi
chỗ khác
Tránh ra chỗ khác
Đội, mang (mũ) tưới
lên
人人人
人人人
92
KINH PHÍ
人人
人人人
Tiền chi tiêu
136
93
94
95
KHÁM ĐỊNH
BIỆN THƯỜNG
THỈNH CẦU
人人
人人
人人
人人人人人
人人人人人
人人人人人
Tính toán. Tài khoản
Bồi thường
Yêu cầu
137
138
139
96
97
98
99
100
101
102
103
104
CẢNH KHÍ
MỘ KIM
MỘ TẬP
GIÁ TRỊ
HẢO
HIỀM
NGUYỆN
CAM
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人人
Tình hình kinh tế
Quyên tiền
Chiêu mộ, tuyển dụng
Giá trị
Yêu thích, sở thích
Chán ghét, chê, kị
Cầu nguyện, yêu cầu
Làm nũng, chiều theo
Thương yêu, yêu mến
105
106
KHÍ PHÓ
NGHI
人人人
人人
人人人
人人人人
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
177
178
179
181
KHỔ
BI
人人人
人人人
LỆ
人人人
TRƯƠNG THIẾT
UY TRƯƠNG
NỘ MINH
BẠO
人人人人
人人人
人人人
人人人
CẦN
GIÁ
CHI PHẤT
THỤ THỦ
PHẤT NHẬP
PHẤT LỆ
DẪN XUẤT
人人人
人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
LẠC NHẬP
MẠI
MẠI THIẾT
PHÓ
PHÓ
CỐ
CỐ
SÚC
SÚC
TRẦM
TRẦM
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人
人人人
人人
人人人
人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人
人人
KÍCH
TÀO
人人
人人
140
141
142
143
144
145
146
147
148
PHU
人人
PHỐI
PHÓNG
QUẬT
人人
人人
人人
KẾ
CHIÊM
DẪN TRƯƠNG
人人
人人
人人人人
人人
人人
人人人
人人人
人人
人人
人人人
人人人人
人人人人
Nhận ra
Nghi ngờ, thắc mắc
149
150
ĐỘT
ĐỘT ĐƯƠNG
人人
人人人人人
人人
人人人人人
Khó khăn, buồn phiền
Đau buồn
Thất vọng
Khích lệ, động viên
Gật đầu, đồng ý
Hăng hái
Kiêu căng
Hét lên
Làm ầm ĩ
Ngồi chồm hổm
Làm việc, đảm nhiệm
Kiếm (tiền) câu(giờ)
Chi trả
Nhận lấy, đảm nhiệm
Đóng vào, giao nộp
Trả lại
Kéo ra
Sinh lời
Kiếm lời
Bình tĩnh, lắng xuống
Được bán
Bán sạch
Dính lấy, quấn quýt
Dán vào, gắn lại
Cứng, đông lại
Làm đông, cứng lại
co,rút ngắn
làm ngắn lại
chìm
nhấn chìm
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
219
220
221
223
LẬP CHỈ
CẬN KÍ
HOÀNH THIẾT
CHUYỂN
人人人人人
人人人
人人人
人人
THỐNG
人人
TÚY
THỔ
CHẨN
KIẾN VŨ
人人
人人
人人
人人人
KHÔ
KHÔ
THƯƠNG
THẤP
ĐỐNG
CHẤN
HUY
人人人
人人人
人人
人人
人人
人人人
人人
DƯ
MỤC LẬP
KIẾN HẠ
CHIẾN
BẠI
ĐÀO
人人
人人人
人人人人
人人
人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人
人人人人
人人人
人人人
人人
人人
人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
Đậy lên, trùm lên, đẩy
(trách nhiệm)
Cắn
Bắn
Chèo (thuyền)
Đạp( bàn đạp)
Trải(thảm)
Thêm vào, rót dội
Phân phát, quan tâm
Vứt bỏ
Đào(hố)
Cuộn tròn
Đo đạc
Bói, dự đoán
Kéo căng/ Lôi kéo
Nhéo (tai)
Đâm chọc /Đánh dấu
Chỗ tận cùng
Đụng chướng ngại
Đứng lại, dừng lại
Tiếp cận, giao du
Xuyên qua
Té ngã
Sảy chân, trượt chân
Tông phải
Chết đuối
Đau
Nhiễm (bệnh)
Say(rượu bia,tàu xe)
Ói, mửa
Chuẩn đoán, xem xét
Thăm viếng
Lõm, hằn xuống
Mở, cởi ra
Mở, cởi ra
Khô héo
Làm khô
Bị thương
ẩm ướt
Đóng băng
Run rẩy
Sáng chói
Ngập, tràn đầy
Du thừa
Nổi bật
nhìn xuống
chiến đấu
thất bại
chạy
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
HẠ
HẠ
CHUYỂN
CHUYỂN
KHUYNH
KHUYNH
LÍ PHẢN
TÁN
TÁN
TÁN
KHẮC
HIỆP
HIỆP
人人人
人人人
人人人
人人人
人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人
人人人
人人
YÊN
TÀ MA
人人
人人人
TAO
HOẢNG
人人人人
人人人人人
TƯ
HÀ KHÍ
人人人人人人
人人人人
TĂNG
TĂNG
HIỂM
TÂN
人人人人
人人
人人人
人人
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
HOANG
CƯỜNG DẪN
THẮNG THỦ
CƯỜNG KHÍ
NGOAN CỐ
QUÁ THẶNG
TRỌNG ĐẠI
THÂM KHẮC
KHÍ LẠC
AN DỊCH
人(人)
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人
人人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人
giảm
hạ xuống
lăn
làm cho lăn
nghiêng về
làm cho hướng về
lật ngược
bừa bộn
bày bừa bộn
vứt lung tung
thái
bị mắc kẹt
kẹp vào
bị đè bẹp
đè bẹp,
dai dẳng
dài dòng
khói
vướng víu
ồn ào,
inh ỏi
bận rộn
hấp tấp
ngoài dự tính
tình cờ
không cần thiết
vô nghĩa,
ngốc nghếch
linh tinh
bừa bộn
trơ trẽn
láu cá
đáng ghét
đáng ghét
nguy hiểm
đau đớn
chặt chẽ,chật chội
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
gấp, dữ dội
cưỡng bức
tùy tiện
vững chắc
ngoan cố
thừa thãi
trọng đại
nghiêm trọng
thoải mái
dễ dàng
243
244
245
246
247
248
24
250
251
252
ĐÀO
LỆ
LỆ
人人人
人人
人人
TRÁP
QUAN
MỤC CHỈ
LẬP
NGHÊNH
TRÌ
人人
人人人
人人人
人人
人人人
人人人
NỖ
VỤ
VỤ
THỦ TIÊU
CHUNG
HÔ
HÔ XUẤT
HỮU NAN
THÂN DỊCH
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
HẠNH
LUYẾN
HOÀI
ẤU
TÂM TẾ
人人人
人人人
人人人人
人人
人人人
KHÍ ĐỘC
BẦN
TÍCH
SĨ PHƯƠNG
ĐẮC
DIỆN ĐẢO
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人人人
人人人人人
人人
人人
人人
ĐĂNG TRƯỜNG
HỒI PHỤC
VIỆN TRỢ
BẢO HIỂM
TRUY GIA
ỨNG DỤNG
HỒI ĐÁP
KẾT LUẬN
ÁN
TẬP TRUNG
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人人人人
人人人
人人人
人人人人
thả ra
quay lại
đem trở lại
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人
人人人人人人
đi vào
hồi phục
viện trợ
bảo hiểm
thêm vào
ứng dụng
trả lời
kết luận
dự thảo
tập trung
chôn
đối xử
liên quan
nhắm đến
đứng
đón
được hoannghênh
ví dụ
nỗ lực
Tốn sức
làm việc
hủy bỏ
kết thúc
kêu gọi
triệu tập
biết ơn
xin lỗi
hạnh phúc
may mắn
yêu quý
thương nhớ
trẻ thơ
cô đơn
đáng thương
tội nghiệp
thiếu thốn
không nỡ
hết cách
đành phải chấp nhận
phiền phức
rộng,lỏng
cùn
sắc
人人
人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人
人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
vận mệnh
linh cảm
cảm giác
thần kinh
trí nhớ
dáng điệu
bầu không khí
sức hấp dẫn
tâm trạng
sự quan tâm
sự ước muốn
toàn lực
đúng đắn
ý thức
cảm kích
đồng tình
đồng ý
đồng cảm
đối lập
chủ trương
yêu cầu
lãi
lỗ
sự thắng thua
tràn trề sinh lực
sự phát nổ
tai họa
thời tiết
khô khan
quan sát
thảm họa
phát sinh
人人
人人人
Phân bố, phân phát
328
THIẾT THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Hoàn thành
THẤT CÁCH
人人
人人人人
Mất tư cách
329
SÀO THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
DƯ HẠ
人人
人人
Thời gian rảnh rỗi
330
MA THƯỢNG
人人人人人
人人人人人人
Sớm hơn (dự định,
thời gian)
Đánh bóng
HÀNH SỰ
人人
人人人人
Hành động
331
ĐOÁN THƯỢNG
人人人人人
人人人人人人
Dạy dỗ, rèn luyện
LÍ TƯỞNG
人人
人人人
Lý tưởng
332
THƯ THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Viết xong
HIỆN THỰC
人人
人人人人
Hiện thực, sự thật
333
DỤC THƯỢNG
人人人人人
人人人人人人
Nuôi dưỡng
THỂ NGHIỆM
人人
人人人人
Trải nghiệm
334
ĐỘC THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Đọc ra
KHÔNG TƯỞNG
人人
人人人人
Không tưởng, mơ mộng
335
SỐ THƯỢNG
人人人人人
人人人人人人
Đếm, liệt kê
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
VẬN
KHÁM
CẢM GIÁC
THẦN KINH
KÍ ỨC
DẠNG TỬ
PHÂN VI KHÍ
MỊ LỰC
CƠ HIỀM
QUAN TÂM
Ý DỤC
TOÀN LỰC
BỔN KHÍ
Ý THỨC/CHÍ
CẢM KÍCH
ĐỒNG TÌNH
ĐỒNG Ý
ĐỒNG CẢM
ĐỐI LẬP
CHỦ TRƯƠNG
YẾU CẦU
ĐẮC
TỔN
THẮNG PHỤ
THẾ
BẠO PHÁT
TAI HẠI
THIÊN HẬU
KIỀN TÁO
QUAN TRẮC
TAO NAN
PHÁT SINH
28
5
28
6
28
7
28
8
28
9
29
0
29
1
29
2
PHỐI BỐ
人
人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人
人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
KHU BIỆT
SAI BIỆT
TRUNG GIAN
NGHỊCH
人人
人人
人人
人
NGOẠI
CẢNH
BÁN
PHỔ ĐOẠN
NHẬT THƯỜNG
NHẤT BAN
THƯỜNG THỨC
人
人
人人
人人
人人
人人
人人
QUYỀN LỢI
NGHĨA VỤ
人人
人人
HÀNH ĐỘNG
SỬ DỤNG
ĐỀ XUẤT
KÌ HẠN
DUYÊN KÌ
DUYÊN TRƯỜNG
ĐOẢN SÚC
ÁNH TƯỢNG
TOÁT ẢNH
BỐI CẢNH
ĐỘC LẬP
HẬU BỔ
CHI TRÌ
ĐẦU PHIẾU
ĐƯƠNG TUYỂN
TRỪU TUYỂN
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人人
人人人人人
人人人
人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
人人人
人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人
人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
phân biệt
phân biệt
giữa
ngược
nơi khác
khác
danh giới
một nửa
bình thường
ngày thường
thông thường
k.thức thông thường
tục ngữ
quyền lợi
nghĩa vụ
cơ hội
hành động
sử dụng
sự nộp
thời hạn
trì hoãn
kéo dài
rút ngắn
hình ảnh
chụp ảnh
bối cảnh
đọc lập
ứng cử
duy trì
bỏ phiếu
trúng tuyển
rút thăm
29
3
29
4
29
5
29
6
29
7
29
8
29
9
30
0
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
30
6
30
7
30
8
30
9
31
0
311
THỰC VẬT
人人
人人人人
Hiện thực, thực chất
336
ĐẦU XUẤT
人人人人
人人人人
Gác chân, vứt bỏ
THỰC HIỆN
人人
人人人人
Thực hiện
337
TRÌ XUẤT
人人人人
人人人人
Mang ra ngoài
THỰC THI
人人
人人人
Thực thi
338
TRUY XUẤT
人人人人
人人人人
Đuổi, xua đuổi
HỨA KHẢ
人人
人人人
Cho phép
339
PHÓNG XUẤT
人人人人
人人人人人
Vứt đi, bỏ cuộc
TOÀN THỂ
人人
人人人人
Toàn thể, cả người
340
THẢI XUẤT
人人人人
人人人人
Cho vay
BỘ PHẬN
人人
人人人
Bộ phận
341
VĂN XUẤT
人人人人
人人人人
THỐNG NHẤT
人人
人人人人
Thống nhất
342
LIÊN XUẤT
人人人人
人人人人
Chất vấn, lấy thông
tin
Dẫn ra ngoài
KHUẾCH ĐẠI
人人
人人人人
Khuếch đại, mở rộng
343
DẪN TƯỞNG XUẤT
人人人人人人
人人人人人人
Lôi, kéo ra ngoài
SÚC TIỂU
人人
人人人人人人
Thu nhỏ, nén lại
344
ĐÀO XUẤT
人人人人
人人人人
Bỏ chạy, chạy trốn
TẬP HỢP
人人
人人人人人
Tập hợp
345
PHI XUẤT
人人人人
人人人人
bay ra, phóng ra
PHƯƠNG HƯỚNG
人人
人人人人
Phương hướng
346
KIẾN XUẤT
人人人人人
人人人人人
Tìm thấy
GIAN CÁCH
人人
人人人人
Khoảng cách
347
THAM XUẤT
人人人人
人人人人人
Tìm thấy được
HIẾP
人
人人
nách
348
THƯ XUẤT
人人人人
人人人人
Viết ra
THÔNG QUÁ
人人
人人人
Thông qua, vượt qua
349
PHI NHẬP
人人人人
人人人人
Lao, nhảy vào
DI ĐỘNG
人人
人人人
Di động, di chuyển
350
KHU NHẬP
人人人人
人人人人
Chạy vào (lớp)
ĐÌNH CHỈ
人人
人人人
Đình chỉ
351
CÁT NHẬP
人人人人
人人人人
Chen ngang
ĐÊ HẠ
人人
人人人
Suy giảm, kém đi
352
SAI NHẬP
人人人人
人人人人
Dọi vào, cắm vào
SIÊU QUÁ
人人
人人人人
Vượt quá
352
NHIỄM NHẬP
人人人人
人人人人
Thấm qua
LẬP THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
354
DẪN NHẬP
人人人人
人人人人
Lui vào, co vào
31
2
31
3
31
4
31
5
31
6
31
7
PHI THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Đứng dậy, khởi động
(IT)
Bay lên, nhảy lên
355
CẬT NHẬP
人人人人
人人人人
Nhồi, nhét
PHÙ THƯỢNG
人人人人人人
人人人人人人
356
ẨM NHẬP
人人人人
人人人人
VŨ THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Nổi lên (trong đầu, mặt
nước)
Bay vút lên (tinh thần,..)
357
VẬN NHẬP
人人人人
人人人人人
Nuốt chửng
Hiểu,nắm bắt
Mang vào bên trong
NHIÊN THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Bốc cháy
358
ĐẢ NHẬP
人人人人
人人人人
Nhập, tập trung vào
THỊNH THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Tăng lên, phấn khích
359
CHÚ NHẬP
人人人人
人人人人人
Dồn hết (tình cảm)
PHÍ THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Mãnh liệt, sôi nổi lên
360
DẪN NHẬP
人人人人
人人人人
Lôi kéo, dẫn vào
31
8
31
9
32
0
32
1
32
2
32
3
32
4
32
5
32
6
32
7
TÌNH THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Trong lành, sáng sủa
361
THƯ NHẬP
人人人人
人人人人
CHẤN
人人人人人
人人人人人人
Run rẩy
362
QUYỂN NHẬP
人人人人
人人人人
Đăng tải, nhập dữ
liệu
Cuộn vào, dính vào
SÚC
人人人人人
人人人人人人
Co lại, sợ hãi
363
TRUY NHẬP
人人人人
人人人人
Lùa, dồn vào
CAN THƯỢNG
人人人人
人人人人
Làm khô
364
HÔ NHẬP
人人人人
人人人人
Mời gọi, kêu gọi
THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Hoàn thành
365
TỌA NHẬP
人人人人
人人人人人
Ngồi lì
TRÌ THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Nâng, nhấc
366
TẨM NHẬP
人人人
人人人
Nằm liệt giường
KIẾN THƯỢNG
人人人人
人人人人
367
THOẠI NHẬP
人人人人
人人人人人
TÍCH
人人人人人
人人人人人
Nhìn lên (trời), ngưỡng
mộ
Chất đống
367
MẶC NHẬP
人人人人
人人人人人
Mải nỏi chuyện, nói
chuyện kỹ
Im lặng
ĐẢ
人人人人人
人人人人人
Bắn lên, hoàn thành
369
BẠC NHẬP
人人人人人
人人人人人
Trọ lại
LẬP THƯỢNG
人人人人人
人人人人人
Khởi động, thành lập
370
TRÚ NHẬP
人人人人
人人人人
Sống tại
371
372
CHỬ NHẬP
MẠI NHẬP
人人人
人人人人
人人人
人人人人
Nấu, ninh
Bán hàng, nổi danh
414
415
373
374
375
376
377
LẠI NHẬP
GIÁO NHẬP
THOẠI HỢP
NGÔN HỢP
NGỮ HỢP
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
Yêu cầu, nhờ vả
Đưa vào dạy dỗ
Thảo luận
Tranh luận, cãi cọ
Tâm sự, hàn huyên
416
417
418
419
420
378
379
380
381
382
KIẾN HỢP
HƯỚNG HỢP
TRỢ HỢP
PHÂN HỢP
XUẤT HỢP
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
Nhìn nhau
Đối diện nhau
Giúp đỡ nhau
Chia sẽ
chung nhau, góp chung
421
422
423
424
425
383
THÂN HỢP
人人人人人人
人人人人人人人
Thu xếp, chỉ định
426
384
385
386
387
388
389
390
391
DỤ HỢP
LÂN HỢP
TỔ HỢP
CẬT HỢP
TRỌNG HỢP
CƯ HỢP
THỪA HỘI
TRÌ HỢP
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人人
人人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人人
人人人人人
人人人人人人
人人人人人人
Mời
Nối tiếp, bên cạnh
Kết hợp, liên kết
Đóng gói
Chồng lên nhau
Tình cờ gặp
Đi cùng, đi chung
Mang theo
427
428
429
430
431
431
433
434
392
393
VẤN HỢP
CHIẾU HỢP
人人人人人人
人人人人人人人
人人人人人人
人人人人人人人
Hỏi, hỏi thăm
So sánh, đối chiếu
435
436
NHẤT TẰNG
NHẤT ĐOẠN
人人
人人人
KẾT CỤC
人人
TÁI
人人
KIM ĐỘ
KIM HẬU
HẬU
人人
人人
人
人人人人
人人人人人
人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人
人人人人
人人人人
人人人
TIÊN
人人人
SỰ TIỀN
ĐƯƠNG NHẬT
ĐƯƠNG THỜI
NHẤT ĐƯƠNG
人人人
人人
人人
人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
CHÍ CẤP
TRỰC
人人
人人人
人人人人
人人人人
Hơn, thêm nữa
Hơn hẳn, hơn rất
nhiều
hơn
Kết cục
Cuối cùng
Lại lần nữa
Đột nhiên, ngay lập
tức
Lần này/lần tới
Lần sau
Sau khi, kể từ đó
Sắp sửa
Trong đó (ám chỉ
khoảng time)
Sắp sửa, chẳng mấy
chốc
Một ngày nào đó
Vừa mới
Lâu rồi
Đã, rồi
Trước kia, xưa kia
Đúng ngày hôm đó
Đồng thời
Tạm thời (chỉ time
ngắn)
Gấp gáp, khẩn cấp
Ngay lập tức
394
395
396
397
398
VẤN TRỰC
TRỰC
TRỰC
XUẤT TRỰC
TRÌ TRỰC
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
Nghe lại
Làm lại
Gọi lại
Ra ngoài lần nữa, gọi lại
Đổi thay (tay, thời tiết..)
437
438
439
440
441
399
400
401
402
403
404
405
406
KHẢO TRỰC
TƯ TRỰC
TỐI
人人人人
人人人人
人人
TƯƠNG ĐƯƠNG
CÁT
ĐA THIỂU
THIỂU
人人
人人
人人
人人
人人人人人人人
人人人人人人
人人人人
人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人人人
Xem xét, suy nghĩ lại
Nghĩ lại
Nhất
Hầu như
Tương đương, khá
Tương đối
Ít nhiều, một chút
Một chút
442
443
444
445
446
447
448
449
人人人人
人人人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
HÀ
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
Hoàn toàn
Bất cứ điều gì
Đầy đủ, đủ
450
451
452
人人人人
人人人人人人
人人人人
THỨ ĐỆ
人人人
人人人人人
人人人人
Cố gắng
Dần dần, từng chút
453
454
人人人人
人人人人
TỪ
人人人
人人人人人
人人人
Chầm chậm
Hơn nữa, vả lại
455
456
人人人人
人人人人人
人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人人
Do vậy
Nhưng, tuy nhiên
Hơn nữa
Ngay lập tức
Bởi vì là…
Bởi vì
Tóm lại, nói cách khác
500
501
502
503
504
505
506
GIAM ĐỐC
DƯ TRẮC
DƯ KÌ
PHÁN ĐOẠN
BÌNH GIÁ
CHỈ THỊ
VÔ THỊ
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人
人人人
人人
人人人人
人人人人
人人
人人
464
人人人人
Tức là, có nghĩa là
507
VÔ ĐOẠN
人人
人人人
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
人人人人
人人
人人
人人人人
人人人人人
人人
人人人人人人
人人
人人
人人人人
人人人人人
人人人
人人
人人人
Hoặc là
Và sau đây là…
Vậy thì
Nhân tiện đây
Nhắc mới nhớ
Ngoài trừ
Lương thực
Hạt
Vụn
Trồng trọt
Thu hoạch
Nơi sản xuất
Đất đai
kho
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
THỪA TRI
NẠP ĐẮC
NGHI VẤN
THÔI TRẮC
KHẲNG ĐỊNH
THAM KHẢO
TRÌNH ĐỘ
BÌNH PHÁN
PHÊ BÌNH
THÔI TIẾN
TÍN DỤNG
TÍN LẠI
TÔNG TRỌNG
TÁC NGHIỆP
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
407
408
409
410
411
412
413
457
458
459
460
461
462
463
YẾU
人人人人
NGÔN
人人人人人
THỰC LIÊU
LẠP
人人
人
TÀI BỒI
THU HOẠCH
SẢN ĐỊA
THỔ ĐỊA
THƯƠNG KHỐ
人人
人人
人人
人人
人人
TẢO TỐC
人人
THƯỜNG
TUYỆT
人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
Ngay lập tức
Đột ngột
Thường, luôn luôn
Triền miên
Thường xuyên,
không ngừng
Thường xuyên
hay
Thỉnh thoảng, có lúc
Hiếm
Mỉm cười
Cười nham nhở
Thỉnh thoảng
Lo lắng
phấp phới (hoa rơi)
Nổi giận, đùng đùng
Ướt sững
Đi Lòng vòng, loanh
quanh
Chậm chạp, lầm lũi
Hoa mắt, chóng mặt,
mệt
Loanh quanh
Vì vậy, do vậy
Huấn luyện viên
Dự báo
Mong đợi, dự đoán
Phán đoán
Đánh giá
Chỉ chị
Phớt lờ, không quan
tâm
Việc không được cho
phép
Đồng ý, hiểu
Thừa nhận, đồng ý
Nghi vấn
Suy đoán
Khẳng định
Tham khảo
Trình độ
Bình luận
Phê bình, phê phán
Sự tiến cứ
Tin tưởng, trung thành
Tin tưởng
Tôn trọng
Công việc
479
480
481
482
483
484
SỠ HỮU
THU TẬP
TRỆ TẠI
TIỆN
TIỆN
THIẾT BỊ
人人
人人
人人
人
人
人人
人人人人
人人人人人人
人人人人
人人
人人
人人人
Sở hữu
Thu thập
Lưu trú
Tiện
Chuyến bay
Thiết bị
522
523
524
525
526
527
CÔNG PHU
TIÊU HÓA
HẤP THU
THIẾT TRÍ
THIẾT LẬP
ĐIỀU TIẾT
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人
人人人人
人人人人人人
人人人
人人人人
人人人人人
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
THIẾT KẾ
CHẾ TÁC
CHẾ TẠO
KIẾN TRÚC
NHÂN CÔNG
ÁP LỰC
THỨ KÍCH
MA SÁT
LẬP TRƯỜNG
DỊCH CÁT
PHÂN ĐAM
ĐAM ĐƯƠNG
GIAO THẾ
ĐẠI LÍ
THẨM PHÁN
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
Thiết kế
Chế tác, tạo ra
Chế tạo
Kiến trúc, xây dựng
Nhân tạo
Áp lực
Kích thích
Ma sát
Lập trường, vị trí
Vai trò
Đảm nhận, gánh vác
Đảm nhiệm
Thay đổi (ca,…)
Đại lý, đại diện
Thẩm phán, trọng tài
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
ĐIỀU CHỈNH
GIẢI PHÓNG
TỔNG HỢP
LIÊN TỤC
TRÌ TỤC
TRUNG ĐOẠN
AN ĐỊNH
HỖN LOẠN
THƯỢNG THĂNG
ĐẠT THÀNH
SỰ TÌNH
SỰ THÁI
CHƯỚNG HẠI
PHÚC CHỈ
XÃ HỘI
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人人
人人人
人人人人
54
3
54
4
54
5
54
6
54
7
54
8
54
9
55
0
55
1
55
2
55
3
55
4
55
5
ĐÔ HỘI
人人
人人人
Thành phố
586
BỘ
人人
人人
Chụp, bắt
THẾ LUẬN
人人
人人人
Công luận
587
人人人人人
人人人人人
Thu thập, bàn luận
DÂN TỘC
人人
人人人人
Dân tộc
588
THỦ
THƯỢNG
THỦ NHẬP
人人人人人
人人人人人
Tiếp thu, cầm lấy
TĂNG ĐẠI
人人
人人人人
Mở rộng, tăng thêm
589
TƯỚC
人人
人人人
Gọt (bút chì)
TĂNG LƯỢNG
人人
人人人人人
Tăng lượng
590
PHƯỢC
人人
人人人
Buộc, hạn chế (time)
TĂNG THUẾ
人人
人人人人
Tăng thuế
591
GIẢO
人人
人人人
Vắt, xoay quanh
TĂNG VIÊN
人人
人人人人
Tăng người
592
HỒI
人人
人人人
人―Xoay
NGUYÊN ĐIỂM
人人
人人人人
Giảm điểm
593
HỒI
人人
人人人
人―Xoay
GIẢM THỐI
人人
人人人人
Giảm sút, sa sút
594
KHU THIẾT
人人人
人人人
Cắt, phân chia
GIẢM LIỆU
人人
人人人人人
Giảm lượng
595
TỔ
人人
人人
KHAI PHÁT
人人
人人人人
Phát triển
596
TỔ LẬP
人人人人人
人人人人人
Lắp ráp, khoanh tay, lên
lịch
Lắp ráp, tổ chức
KHAI ĐIẾM
人人
人人人人
Mở cửa hàng
597
GIA
人人人
人人人人
人―Gia nhập, thêm vào
KHAI NGHIỆP
人人
人人人人人
Khởi nghiệp
598
GIA
人人人
人人人人
人―gia nhập, thêm vào
Công phu
Tiêu hóa
Sự hấp thụ
Thiết lập, lắp đặt
Cài đặt, thiết lập
Điều tiết (mang tính
mực độ)
Điều chỉnh (xảy ra v.đề)
Giải phóng
Tổng hợp
Liên tục
Kéo dài
Gián đoạn
An định, ổn định
Hỗn loạn
Tiến lên, lên cao
Đạt được, thành tựu
Tình hình, lý do
Tình hình
Khuyết tật, chướng ngại
Phúc lợi
Xã hội
55
6
55
7
55
8
55
9
56
0
56
1
56
2
56
3
56
4
56
5
56
6
56
7
56
8
56
9
57
0
57
1
57
2
57
3
57
4
57
5
KHAI THÔI
人人
人人人人
Tổ chức
599
SĨ THƯỢNG
人人人人
人人人人
人―Hoàn thành
KHAI PHÓNG
人人
人人人人
Giải phóng
600
SĨ THƯỢNG
人人人人
人人人人
人―hoàn thành
BẾ TỎA
人人
人人人
Phong tỏa, đóng cửa
601
人人人人人
人人人人人人
Tình cơ ngang qua
MẬT BẾ
人人
人人人人
Niêm phong
602
THÔNG
QUẢI
PHI HỒI
人人人人
人人人人人
CẢI THIỆN
人人
人人人人
Cải thiện
603
TUẦN
人人
人人人
Chạy tới chạy lui, lòng
vòng
Đi quanh, đi lòng vòng
CẢI LƯƠNG
人人
人人人人人
Cải tiến (máy móc)
604
BỔ
人人
人人人人
Bù, che đi (khuyết điểm)
CẢI CÁCH
人人
人人人人
Cải cách (hành chính)
605
PHÒNG
人人
人人人
Phòng ngừa, đề phòng
CẢI CHÍNH
人人
人人人人
Chỉnh sửa, sửa đổi
606
CỨU
人人
人人人
Cứu trợ
CẢI ĐỊNH
人人
人人人人
Cải cách (luật, giá)
607
TRỪ
人人
人人人
Loại trừ, xóa bỏ
CẢI TU
人人
人人人人人
Sửa chữa lại
608
TỈNH
人人
人人人
Giản lược, lược bỏ
NHẤT TRÍ
人人
人人人
Nhất trí, thống nhất
609
人人
人人人人
Xin lỗi
NHẤT PHƯƠNG
人人
人人人人
Mặt khác, một bên
610
人人
人人人
Bạo lực, cướp
NHẤT ĐỊNH
人人
人人人人
Xác định, ổn định
611
人人人
Cất vào
NHẤT NHÂN
TIỀN
NHẤT LƯU
人人人
人人人人人人
612
ĐÃI
人人人
人人人人
Lười biếng, trễ nải
人人
人人人人人
1 phần ăn, người trưởng
thành
Bậc nhất, hạng nhất
613
THẤT
人人
人人人人
Thất bại, đánh mất
ÁNH
人人
人人人
人―Được chiếu
614
CÔNG
人人人
人人人
Tấn công
ÁNH
人人
人人人
人―Chiếu
615
人人人
人人人
人―Bị ngâm, ngập
616
TRÁCH
人人人
人人人
Liếc, lườm
Nghi ngờ
Đổ lỗi, trách mắng
人人人
人―Ngâm
617
LÍ THIẾT
人人人
人人人人
Phản bội, thay lòng
PHÙ
人人人
人人人
618
LẠI
人人
人人人
Trông cậy, phụ thuộc
57
6
57
7
57
8
57
9
58
0
PHÙ
人人人人
人人人人
人―Nổi (trên mặt nước)
Hiện lên trong đầu, trên
mặt
人―Nổi
619
TAO
人人
人人
Gặp
PHÙ
人人
人人
Nổi
620
CHIÊU
人人
人人人
Mời, rủ
TIỀM
人人
人人人
Lặn
621
DẪN QUẢI
人人人人人
人人人人人
人 Bị mắc, vướng vào
KHIÊU
人人人
人人人
Bắn tung tóe
622
DẪN QUẢI
人人人人人
人人人人人
人人Treo, móc vào
BỐI PHỤ
人人人
人人人
Gánh vác, đảm đương
623
PHẢN
人人人人人人
人人人人人人人
人人Bị đổ nhào, nhào lộn
ĐOẠT
58
1
58
2
58
3
58
4
58
5
TRUY
人人
人人
Đuổi, bám theo
624
人人人人人人人
人人Lật ngược, đảo ngược
TRUY
人人人人人
人人人人人
Truy đuổi
625
人人人
Đuổi kịp, theo kịp
626
人人人
人人人人
Vượt (xe trước)
627
BĂNG
人人人
人人人人
人人trượt khỏi, đánh lạc
hướng
人人đánh trống lảng, kéo
dài, lùi thêm
人人rối loạn, sụp đổ
TRUY
人人人人
人人人人
TRUY VIỆT
人人人人
CHẤN HƯỚNG
人人人人
人人人人
Nhìn quang, ngoảnh mặt,
làm ngơ
628
BĂNG
人人
人人人
人人rối loạn, đổ, đổi tiền
62
9
63
0
63
1
63
2
63
3
63
4
63
5
63
6
63
7
63
8
63
9
64
0
64
1
64
2
64
3
64
4
64
5
64
6
64
7
HOANG
人人人
人人人
人_bão bùng, loạn
673
人人人人人
Mong ước, hâm mộ
HOANG
人人人
人人人
Phá hủy
674
人人人人
Ghen tỵ
NHẬN
人人人
人人人人
Thừa nhận
675
人人人人人
Bỏ cuộc
KIẾN TRỰC
人人人
人人人人
Nhìn lại, đánh giá lại
676
人人人人
Ngạc nhiên, sốc
KIẾN QUÁN
人人人人
人人人人
Quen mắt, biết rõ
677
KHỦNG
人人人
人人人人
E ngại, khiếp sợ
CẦU
人人人
人人人人
Yêu cầu, hỏi ý kiến
678
HẬN
人人
人人人
Hận thù, căm ghét
LẬU
人人人
人人人
人人Rò rỉ
679
ÚY
人人人
人人人人人
Động viên, an ủi
LẬU
人人人
人人人
人人làm rò rỉ, làn lộ
680
ĐƠN THUẦN
人人人
人人人人人人
Đơn giản
人人
chín
681
THUẦN TÚY
人人人
人人人人人人
THẤU MINH
人人人
人人人人人
Ngây thơm trong
sáng
Trong suốt
人人人人人
Sảng khoái, dễ chịu
PHẢN
人人人人人人
TIÊU
人人人
人人人
Bị cháy, khê
682
PHẢN
人人人
人人人人
Trái lại, đối nhau
683
BÀNH
人人人
人人人人
人人Bánh trướng, phồng lên
684
TỐ TRỰC
人人人
人人人人
Hiền lành, dễ bảo
BÀNH
人人人
人人人人
685
SUẤT TRỰC
人人人
人人人人人人
Thật thà, chân thật
BÀNH
人人人人
人人人人人
Nở (ngực, nụ)tăng lên (hi
vong..)
Lồi lên, phồng lên
686
THÀNH THỰC
人人人
人人人人人
人人人
Nhọn, sắc
687
KHIÊM HƯ
人人人
人人人人人
Thành thực, chân
thành
Khiêm tốn
ĐƯƠNG
人人人人人
人人人人人
Hợp với, áp dụng (luật)
688
HIỀN
人人
人人人人
Thôi minh
TỰU
人人
人人
Được, băt đầu (ngủ..)
689
THẬN TRỌNG
人人人
人人人人人人
Thận trọng
THỤ TRÌ
人人人人
人人人人
690
ỔN
人人人人
人人人人人
TÙNG
人人
人人人人
Đảm nhận, chịu trách
nhiệm
Dựa theo, căn cứ theo
691
CHÂN KIẾM
人人人
人人人人人
Điềm đạm, hiền
lạnh
Nghiêm túc, đứng
đắn
64
8
64
9
65
0
65
1
65
2
65
3
65
4
65
5
65
6
65
7
65
8
65
9
66
0
66
1
66
2
66
3
66
4
66
5
66
6
66
7
66
8
66
9
67
0
67
1
67
2
69
人人人人
Thì thầm, thì thào thì thào
692
CHÍNH THỨC
人人人
人人人人人
Chính thức, trang
trọng
Chủ yếu
THUẬT
人人人
人人人
Phát biểu
693
CHỦ
人人
人人人
MỤC GIÁC
人人人人
人人人人
Mở mắt
694
CHỦ YẾU
人人人
人人人人人
HẠN
人人
人人人
Giới hạn, chỉ có
695
QUÝ TRỌNG
人人人
人人人人人
Quan trọng, trọng
yếu
Đắt đỏ, quý giá
PHIẾN KÍ
人人人
人人人人
696
VĨ ĐẠI
人人人
人人人人
Vĩ đại, xuất chúng
BẠC
人人人
人人人人
Nghiêng lệch, thiếu (dinh
dưỡng)
人_mờ đi, nhạt đi
670
VĨ
人人
人人人
Vĩ đại, tuyệt vời
BẠC
人人人
人人人人
人_làm cho nhạt đi, mờ đi
671
ĐỘC ĐẶC
人人人
人人人人人
Độc đáo, đặc biệt
BẠC
人人人
人人人人
人_phai mờ, yếu đuối
672
ĐẶC THÙ
人人人
人人人人人
Đặc thù, đặc biệt
THẤU THÔNG
人人人人
人人人人人
Trong suốt, trong vắt
673
KÌ DIỆU
人人人
人人人人人
Lạ, kì diệu
TĨNH
人人人
人人人人
人_lắng xuống, yên tĩnh
674
DIỆU
人人
人人人人
TĨNH
人人人
人人人人
人_trấn áp, làm lắng xuống
675
QUÁI
人人人
人人人人
Không bình thường,
lạ
Nghi ngờ
ƯU
人人人
人人人人
Ưu việt, tốt
676
DỊ THƯỜNG
人人人
人人人人人
Dị vật
LẠC TRỨ
人人人人
人人人人
Bình tĩnh, thanh thản
677
CAO ĐỘ
人人人
人人人人
TRƯỜNG DẪN
人人人
人人人人
Kéo dài
678
TÂN
人人人
人人人人
Trình độ cao, tiên
tiến
Sự tươi mới
SUY
人人人
人人人人人
Sa sút, yếu đi
679
HỢP LÍ ĐÍCH
人人人人
人人人人人人
Hợp lý
BỊ
人人人
人人人人
人人tham gia vào, sẵn có
680
KHÍ DỤNG
人人人
人人人人
Khéo léo
BỊ
人人人
人人人人
人人Chuẩn bị, sẵn có
681
THỦ KHINH
人人人
人人人人
SÚC
人人人
人人人人人
Tích trữ
682
THỦ
人人人人
人人人人
Nhẹ nhàng, đơn
giản
Hợp lí
CHỈNH
人人
人人人人
人人được chuẩn bị, sắp xếp
683
CAO GIÁ
人人人
人人人人
Đắt giá
CHỈNH
人人人
人人人人人
684
人人人人人
Lãng phí
PHÚC
人人
人人人
人人Chuẩn bị, điều chỉnh,
gom góp
Che đậy, bao phủ
685
HÀO HOA
人人人
人人人人
Sang trọng
CHIẾU
人
人人
人人Chiếu sáng
686
CAO CẤP
人人人
人人人人人人
Cao cấp
CHIẾU
人人人
人人人
687
THƯỢNG ĐẲNG
人人人
人人人人人人
NHIỄM
人人人
人人人
人人chiếu sáng, chiếu (luật
pháp)
人_nhuộm
688
THƯỢNG PHẨM
人人人
人人人人人人
Thượng đẳng, cao
cấp
Lịch thiệp
NHIỄM
人人人
人人人
人_nhiễm, nhuộm
689
THÍCH ĐỘ
人人人
人人人人
KHOÁI THÍCH
人人人
人人人人人
Sảng khoái
703
CHẾ HẠN
人人
人人人人
Chừng mực, vừa
phải
Hạn chế
0
69
1
69
2
69
3
69
4
69
5
69
6
69
7
69
8
69
9
67
0
67
1
67
2
67
3
67
4
67
5
67
6
67
7
67
8
67
9
68
0
68
1
68
2
68
3
68
4
68
5
KHOÁI
人人
人人人人人
Thoải mái, dễ chịu
704
HẠN ĐỘ
人人
人人人
Hạn độ, có giới hạn
THUẬN ĐIỀU
人人人
人人人人人人人
Thuận lợi
705
HẠN GIỚI
人人
人人人人
Giới hạn
HOẠT PHÁT
人人人
人人人人人
Hoạt bát
706
KIỂM THẢO
人人
人人人人
Xem xét
ĐÍCH XÁC
人人人
人人人人人
Chính xác
707
TUYỂN TRẠCH
人人
人人人人
Lựa chọn
XÁC THỰC
人人人
人人人人人
Chính xác, chắc chắn
708
KHẢO LỰ
人人
人人人人
Xem xét
MINH
人人人人
人人人人人
Rõ rang
709
TRỌNG THỊ
人人
人人人人
Coi trọng, cân nhắc
人人人人人
Mơ hồ
710
KIẾN ĐƯƠNG
人人
人人人人
Ước lượng, đoán
CỤ THỂ ĐÍCH
人人人人
人人人人人人
Mang tính cụ thể
711
ĐÍNH CHÍNH
人人
人人人人
Đính chính
TRỪU TƯỢNG
ĐÍCH
ĐẲNG
人人人人
人人人人人人人人人
Mang tính trừu tượng
712
TU CHÁNH
人人
人人人人人
Chỉnh sửa
人人人
人人人人
Bình đẳng
713
PHẢN KHÁNG
人人
人人人人
Phản đối, chống đối
BÌNH ĐẲNG
人人人
人人人人人人
Bình đẳng
714
ĐÊ KHÁNG
人人
人人人人
Phản đối
CÔNG BÌNH
人人人
人人人人人
Công bằng
715
TAI NẠN
人人
人人人人
Tai nạn, thảm họa
NHÂN VẬT
人人
人人人人
Nhân vật
716
Ô NHIỄM
人人
人人人
Ô nhiễm
GIẢ
人
人人
Người
717
HẠI
人
人人
Tổn hại
CÁC TỰ
人人
人人人
Mỗi người
718
TRUYỀN NHIỄM
人人
人人人人
Truyền nhiễm
KHÍ PHÂN
人人
人人人
Cảm thấy, cảm giác
719
ĐỐI SÁCH
人人
人人人人
Đối sách
KHÍ PHỐI
人人
人人人
Linh cảm
720
XỨ TRÍ
人人
人人人
Biện pháp
SINH
人人人人
人人人人
Lẽ sống, mục đích sống
721
XỨ PHÂN
人人
人人人人
Tiêu hủy
HÀNH NGHI
人人
人人人人
Hành vi, cư xử
722
XỨ LÍ
人人
人人人
Xử lí
PHẨM
人
人人
Sản phẩm
723
LUÂN
人
人
Vòng tròn
TƯ
人
人人人
Hình dáng, dáng vẻ
724
人人人人
Lồi lõm, ổ gà
TƯ THẾ
人人
人人人
Tư thế
725
TÍCH
人
人人
Dấu vết
KIẾN
人人人
人人人
Ngoại hình
726
THỦ GIAN
人人
人人
Thời gian
人人
Giả vờ, ra vẻ
727
NĂNG SUẤT
人人
人人人人
Năng suất
人人人人
Phàn nàn
728
TÍNH NĂNG
人人
人人人人
Tính năng
KHỔ TÌNH
人人
68
6
68
7
68
8
68
9
69
0
69
1
69
2
69
3
69
4
69
5
69
6
69
7
69
8
69
9
70
0
70
1
70
2
KHẨU THỰC
人人
人人人人
Bào chữa, phân trần
729
THAO TÁC
人人
人人人
Thao tác
ĐỘNG CƠ
人人
人人人
Động cơ
730
PHÁT HUY
人人
人人人
Phát huy
BÌ NHỤC
人人
人人人
Chế nhạo, xỉ nhục
731
ĐÍNH ĐIỂM
人人
人人人人人
Đỉnh, điểm
Ý NGHĨA
人人
人人
Ý nghĩa
732
CHU BIÊN
人人
人人人人人
Xung quanh
CHỦ NGHĨA
人人
人人人
Chủ nghĩa
733
HIỆN TRƯỜNG
人人
人人人
Hiện trường
TINH THẦN
人人
人人人人
Tinh thần
734
TRẠNG HUỐNG
人人
人人人人人人
Trạng thái
NIÊN ĐẠI
人人
人人人人
Niên đại
735
TỔ CHỨC
人人
人人人
Tổ chức
THẾ ĐẠI
人人
人人人
Thế hệ
736
CHẾ ĐỘ
人人
人人人
Chế độ
CƠ SỞ
人人
人人
Cơ sở, căn bản
737
CẤU THÀNH
人人
人人人人
Cấu thành
CƠ CHUẨN
人人
人人人人
Tiêu chuẩn
738
HÌNH THỨC
人人
人人人人
Hình thức
TIÊU CHUẨN
人人
人人人人人人
Tiêu chuẩn
739
人人
人人人人
Khuynh hướng
ĐIỂN HÌNH
人人
人人人人
Điển hình
740
KHUYNH
HƯỚNG
PHƯƠNG CHÂM
人人
人人人人
Phương châm
PHƯƠNG NGÔN
人人
人人人人
Tiếng địa phương
741
TRIỆT ĐỂ
人人
人人人人
Triệt để
PHÂN BỐ
人人
人人人
Phân phối
742
PHÂN TÍCH
人人
人人人人
Phân tích
PHÁT TRIỂN
人人
人人人人
Phát triển
743
DUY TRÌ
人人
人人
Duy trì
VĂN MINH
人人
人人人人
Văn minh
744
QUẢN LÍ
人人
人人人
Quản lí
PHỔ CẬP
人人
人人人人
Phổ cập
745
HÀNH PHƯƠNG
人人
人人人
Tung tích
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
ĐOAN
TRƯỜNG
PHÂN DÃ
NHU YẾU
CUNG CẤP
VẬT TƯ
DỤNG ĐỒ
QUAN LIÊN
TIÊU HÁO
KHUYẾT HÃM
DƯ BỊ
PHỤ CHÚC
THỦ ĐƯƠNG
NGUYÊN
人
人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人
人人
人
人人人
人人人人
人人人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
人人
人人人
人人人
人人
Cạnh, bờ, ven
Nơi, chỗ
Lĩnh vực
Nhu cầu
Cung cấp
Vật tư
Sử dụng
Liên quan
Tiêu hao, tiêu thụ
Khiếm khuyết
Dự bị, dự phòng
Đính kèm
Trị liệu
Gốc, cơ bản
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
TỊ
人人人
KIẾN
THIẾU
KIẾN HỢP
KIẾN TỐNG
PHÓNG
DẪN PHẢN
KHỨ
人人人人
人人人
人人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人
VỊ
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人
人人人
人人人人
Bế tắc,bịt,chặn(đường)
Tránh
Tránh, né
Trượt, lờ
Lờ đi, lảng tránh
Nhìn chằm chằm
Nhìn ngắm, quan sát
Nhìn nhau
Đưa tiễn
Đến thăm
Quay lại
Trải qua
Húp, hớp
Nếm
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
DIỆN
THIẾT
SAI
GIAN
PHÂN
CÂN
DƯ DỤ
PHỤ ĐAM
BẢO CHỨNG
THÔI XÚC
THÀNH LẬP
MÂU THUẪN
人
人
人
人
人
人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人
人
人人
人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
Mặt, bề ngoài
Thuyết
Sai khác, khác biệt
Thời gian
Phần
Cốt truyện
Dư ra, thừa
Gách vác
Bảo hành
Thúc giục, gợi ý
Thành lập
Mâu thuẫn
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
人人
人人人
人人
人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
772
773
774
775
776
TỒN TẠI
BIÊN
PHÙNG
CHỈ
THỊ
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人
人人
人人
人人
人人人
Tồn tại
Đan, móc
Khâu, may
Chỉ, nhắm
Biểu thị, chỉ ra
815
816
817
818
819
777
778
779
780
781
782
783
784
CHÚ
人人
XÚC
XÚC
BÃO
BÃO
ĐAM
BÁC
人人
人人人
人人
人人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人
Rót, đổ
Rửa, súc, giũ
Sờ, chạm
Chạm, tiếp xúc
Ôm, nắm
Xách, cầm
Mang vác
Bóc, lột
820
821
822
823
824
825
826
827
THIÊM
KIÊM
THÍCH
TƯƠNG
ĐƯƠNG
BẠN
HƯỞNG
THỨ
LƯỢC
BÁCH
THƯ
THƯ
XÂM
人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人
人人人人
人人人
人人
人人人人
人人人
人人人
人人人
人人人
785
785
787
788
MIÊU
TOÁI
TOÁI
人人
人人人
人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
Vẽ, miêu tả
Vỡ
Đập vỡ, xay
Nghẽn, tắc
828
829
830
831
HIẾP
HIẾP
NGHỊCH
人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
832
833
PHƯƠNG
ĐẢ TIÊU
人人人
人人人人
人人人人人
人人人人
Ngăn chặn, quấy rầy, cản trở
Phủ nhận, bác bỏ
875
876
THỰC
TƯ THIẾT
人人
人人人人
人人人
人人人人人
834
835
836
ỨNG
THỪA
ĐÍNH ĐÁI
人人人
人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人人人人人
Đáp ứng, đáp lại
Hiểu rõ, tiếp nhận
Nhận
877
878
879
HÀ
HÀ
人人人人
人人人
人人人人人
人人人人
人人人人
837
838
839
840
841
842
843
844
HỌC
LUYỆN
PHỤ
QUẢ
DẪN THỤ
TĂNG
KHIẾM
KHIẾM
人人
人人
人人
人人人
人人人人人
人人
人人人
人人人
人人人
人人
人人
人人人
人人人人人
人人
人人人
人人人
Học
Nhào nặn
Gánh vác
Hoàn thành
Đảm nhận
Tăng lên
Thiếu, khuyết
Thiếu, khuyết
880
881
882
883
884
885
886
887
HÀ
HÀ
人人人
人人人
ÁN ĐỊNH
人人人
MÙI
CƠ
GIAN
NGỮ
THỆ
CHI
PHÍ
DỤNG
CẢI
CẢI
THU
THU
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
Ngửi, bốc mùi
Đói lả
Hỏi
Nói, kể cho nhau
Thề, hứa
Hỗ trợ
Dùng, chi dùng
Sử dụng
Cải thiện, thay thế
Cải thiện, sửa đổi
Thu nạp, giải quyết
Giao, nộp, giành được,
cất giữ
Dọc theo, men theo
Kèm theo, đính kèm
Gồm, kết hợp, kiêm
Thích hợp
Tương đương
Phát sinh, kèm theo
Vang vọng
Tiếp theo
Rút gọn, tóm tắt
Tiến sát
Hướng đến, nhắm đến
Phạm tội, vi phạm
Xâm chiếm, xâm
phạm
Đương đầu
Bắt nạt, đe dọa
Dọa, hù dọa
Chống đối, ngược lại
Thực ra, thật sự
Hết sức, dứt khoát, quyết
tâm
Không hiểu sao
Hơi hơi, 1 chút
Bằng cách nào đó, như
thế nào đó
Chẳng làm được gì
Dù thế nào đi nữa
Không … 1 chút nào
Cố tình
Phiền hà
Mất công
Đáng tiếc, không may
Quả nhiên, đúng như dự
tính
845
846
847
848
TRỪNG
TRỌC
TRỌC
SINH
人人
人人
人人
人人人
人人
人人人
人人人
人人人人人
Trong lành, trong sạch
Đục
Làm đục
Phát sinh
888
889
890
891
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
CẬP
CẬP
CHÍ
ĐẠT
THỰC
MỘ
LIỆT
DỊ
LOẠN
LOẠN
人人
人人人
人人
人人人
人人
人人人
人人
人人人
人人人
人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
Lan tới, mở rộng
Gây ảnh hưởng
Dẫn đến
Đạt đến, lan ra
Đạt thành quả, kết quả
Tối, lặn
Kém hơn
Khác
Rối, rối loạn
Đảo lộn, lộn xộn
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
859
860
861
862
863
864
HOÃN
HOÃN
人人
人人人
TIẾP
CHÚC
CHIÊM
人人人
人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人
Lỏng
Nới lỏng
Bị han gỉ
Tiếp xúc
Thuộc về
Chiếm (bao nhiêu%), nắm
giữ
Mệt mỏi, kiệt sức
902
903
904
905
906
907
人人人人
人人人人
人人人
人人人
人人人人
人人人
908
人人人人
Được ban tặng, trời phú
Sôi lên, phun lên
Cười
Đùa cợt, chế nhạo
Hối tiếc
Lưỡng lự, chần chừ
Tôn trọng
Hoàn toàn, sảng khoái
Sảng khoái, khoan khooái,
thoải mái
909
910
911
912
913
914
915
916
917
SINH SINH
人人人人
NHẤT ĐỘ
NHẤT TẾ
CUNG
TƯƠNG HỖ
NHẤT NHÂN
人人人
人人人
人人
人人人
人人人人
Từng cái 1
Đây đó, vài chỗ
Vui long
Nếu có thể
Không … lắm
Có lẽ, có thể
Thà … còn hơn
Quả nhiên, quả thật
Ngược lại
Không hẳn, không nhất thiết
Đơn giản, chỉ là
Vẫn chưa
Nhân tiện
937
938
939
940
941
942
NGUYÊN
BẢN LAI
人人
人人
人人人人人
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
HUỆ
DŨNG
人人人人
人人
HỐI
人人人
KÍNH
人人
SỞ
人人
KHỦNG
人人人
QUẢ
人人人人
TẤT
ĐƠN
人人人人
人人
人人人人人
人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人
人人人人
人人人人
人人人人人人
人人人
人人人人
人人人人
TỤC
人人
Cuối cùng
Quả là, thật đúng là
Dù sao
Dù sao, dù cách này hay
cách khác
Tối thiểu
Tối đa
Dù cho, đằng nào thì
Lén chặt, đầy ắp
Cùng 1 hàng
Nhẹ nhàng, đơn giản
Im lặng, lặng lẽ
Nghiêm chỉnh
Liên tục
Bất thình lình, cùng 1
lúc
Đột nhiên, bất thình lình
Nhanh chóng
Nhanh
Thẳng, khoan khoái
Siêng năng, chăm chỉ
Đại khái, qua loa
人人人人
人人人人
人人
人人人
人人人人
人人人人人
人人人
人人人人
人人人人人人
Lén lút, dấm dúi, vụng
trộm
Sinh động, năng nô
Mờ ảo, không rõ
Đột nhiên
Trực tiếp
Cùng lúc, 1 lần
Cùng lúc
Cùng với, với
Cùng nhau
Từng người
人人人人
人人人人
人人
人人人人
人人人人
人人人人
Vốn dĩ
Bản chất
Mỗi 1
Tất cả
Quan trọng
Cái gọi là
人人人人人
人人人人
931
932
933
934
935
936
NGẪU NHIÊN
人人
THỰC TẾ
ĐỒNG DẠNG
人人
人人
人人人人
人人人人
人人人人
人人人人
Đầu tiên trước hết
Vạn bất đắc dĩ, trường hợp
xấu
Ngẫu nhiên, tình cờ
Thỉnh thoảng, tình cờ
Thực ra là, thực tế
Giống, tương tự