Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

MỘT SỐ HỢP CHẤT HỮU CƠ HAY GẶP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.67 KB, 1 trang )

Thanh Vũ (094.533.7794)

MỘT SỐ GỐC HIĐROCACBON
CT
TÊN
Metyl
CH3

C2H5

Etyl

C3H7

CH2

CH2CH2
CH2=CH

CH2=CHCH2
C6H5

C6H5CH2
CH3CH

CH3

CH2=C

CH3
CH3CHCH2


CH3

CH3CH2CH

CH3

Propyl

Metylen
Etylen
Vinyl

Anlyl

Phenyl
Benzyl

Isopropyl
Isopropenyl

CH3
CH3C

CH3

Pentyl (Amyl)

CH3CCH2

Neopentyl


CH3

C6H10O5

C6H5NH2
C2H5O2N
C3H7O2N
C5H11O2N
C5H9O4N
C6H14O2N2

29
43

Tinh bột

Xenlulozơ
Anilin
Glyxin
Alanin
Valin
Axit glutamic
Lysin

MỘT SỐ HỢP CHẤT HỮU CƠ
CT
TÊN
CH4
Metan


CH3CH3
CH2=CH2

Etan

Etilen

14

CH3CH=CH2

Propilen

41

HCC–CH=CH2
CH2 =CH–CH=CH2

Vinyl axetilen

28
27
77
91
43
41

57


Tertbutyl

CH3[CH2]3CH2
CH3

PTK
15

Isobutyl
Secbutyl

– www.facebook.com/thanhzu94

HCCH

CH3–CCH

162
93
75
89
117
147
146

Propin

Butađien

30

28
42
24
40
52
54

CH2 =C(CH3)–CH=CH2
C6H6
CH3C6H5
(CH3)2CHC6H5
CH3–C6H4–CH3

Isopren
Benzen
Toluen
Cumen
(o, m, p) Xilen

68
78
92
120
106

CH2=CHCH2OH

Ancol anlylic

58


C6H5–CH=CH2
CH3OH
C2H5OH

C6H5CH2OH
C2H4(OH)2
C3H5(OH)3
C6H5OH
HO–C6H4–CH3
HCHO
CH3CHO
HOCCHO

71

Axetilen

PTK
16

CH3COCH3
HCOOH
CH3COOH
C15H31COOH
C17H35COOH
C17H33COOH
CH2=CH–COOH

CH2=C(CH3)–COOH

HOOC–COOH
HOOC(CH2)4COOH
C6H5–COOH
C6H12O6

C12H22O11

Stiren

Ancol metylic
Ancol etylic

104
32
46

Ancol Benzylic
Etylen glicol
Glixerol
Phenol
(o, m, p) Crezol
Fomanđehit
Anđehit axetic

108
62
92
94
108
30

44

Axit fomic
Axit axetic
Axit panmitic
Axit stearic
Axit oleic
Axit acrylic

45
60
256
284
282
72

Axit oxalic
Axit ađipic
Axit benzoic
Glucozơ
Fructozơ
Saccarozơ
Mantozơ

90
146
122

Anđehit oxalic
Axeton


Axit metacrylic

58
58

86

180
342



×