Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Ngoại ngữ II 1 (tiếng trung) – EN06 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.65 KB, 12 trang )

Ngoại ngữ II.1 (tiếng Trung) – EN06.1
Ngoại ngữ II.1 (tiếng Trung) – EN06.1
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?


Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?


Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?

hǎo
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
你你
māma
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
你你
mèimei
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
你你
dìdi
Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?
你你


bàba
Chọn âm tiết đúng?
bái le
bái le
Chọn âm tiết đúng:
dàxǐ
dàxǐ


Chọn âm tiết đúng?
láolèi
láolèi
Chọn âm tiết đúng:
nǔlì
nǔlì
Chọn âm tiết đúng?
tā de
tā de
Chọn âm tiết đúng?
táitóu
táitóu
Chọn âm tiết đúng:
xìxīn
xìxīn
Chọn âm tiết đúng:


xūyào
xūyào
Chọn âm tiết đúng:
yǎnyuán
yǎnyuán
Chọn âm tiết đúng?
yùxǐ
yùxǐ
Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:

xi`o
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:



Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
gēge
你你
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
Hànyǔ
你你
Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
hěn



Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:
nán

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:


Chọn chữ Hán đúng:
d3

Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
你你…………..
. 你你
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
你你你你 …………..

Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
你你你你 ………..

. 你你
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
你 ………. 你你

Chọn chữ Hán đúng:
w6



Chọn chữ Hán đúng:
y!n

Chọn đáp án đúng:
Tóngxúe
你你
Chọn đáp án đúng:
xuéxí
你你
Chọn đáp án đúng?
你你
. bú dà
Chọn đáp án đúng?
你你你
bù tài máng
Chọn đáp án đúng?
你你
bù hǎo
Chọn đáp án đúng?
你你
bù máng

Chọn đáp án đúng?


你你
bù nán
Chọn đáp án đúng?
你你你
tā hěn máng
Chọn đáp án đúng?
你你你你
Hànyǔ hěn nán
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
你你
shàngwǔ
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:

suì
Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
你你
wǎnhuì
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
kefu
. kèfú
Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao
měihǎo


Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi


Chọn thanh điệu đúng:
Mingzi
m!ngzi
Chọn thanh điệu đúng:
Pengyou
p9ngyou
Chọn thanh điệu đúng:
Renshi
r-nshi
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. bu
b
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. kai
k
Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. te
t
Chọn từ đúng:
2016 你


2016 你
Chọn từ đúng:
你你你
你你你
Chọn từ đúng:
你你
你你

Chọn từ đúng:
你你你
你你你
Chọn từ đúng:
你你
你你
Chọn từ đúng:
你你你
你你你
Chọn từ đúng:
你你你你
你你你
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………
o
Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav


gao …….
ao
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
你你你你你你你______你你你你
你你你你你你
你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
你你你你你你你你你你你
你你: _______你你你你你你你
你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
你你你你你你你

你你: _______!
你你你
Điền từ thích hợp vào chỗ trống?
你你你: 你你你你你你
你你 : __________!
你你你
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?

bộ Nhân, 2 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?



bộ Xích, 3 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?

bộ Tâm, 3 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?

bộ Thủy,3 nét
Nêu tên các bộ và số nét của chúng?

bộ Ngôn, 2 nét
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… gu
t3i
Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… gu
t3i
Nghe và chọn âm đúng: bai 5

…… y^
H3n
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
…….. en
zh
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:


ong
.r
Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
……… u
S
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
c……
ao
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
q ……
ing
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
zh …….
ang
Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
zh …….
ang
Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:
你你你你你你你你你你
你你你你你你你你
你你你你你
你你你你

2143




×