TÀI LIỆU
THIẾT KẾ CHI TIẾT
HỆ THỐNG THÔNG TIN GIAO DỊCH – INFO GATE
Mã hiệu tài liệu: HNXCORE – TKCT – InfoGate
Phiên bản tài liệu: 2.1
Hà Nội , 12/2012
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
v<2.1>
Bảng ghi nhận thay đổi tài liệu
Ngày thay
đổi
Vị trí thay
đổi
38-BM/PM/HDCV
Lý do
Nguồn gốc
Phiên bản
cũ
Mô tả thay đổi
Phiên bản mới
2/8
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
v<2.1>
Chi tiết các message trao đổi
1.1
Message Index
Là nội dung thông tin về 1 chỉ số mà hệ thống chỉ số gửi ra
Tag
Field Name
Request
8
BeginString
Y
9
BodyLength
Y
35
MsgType
Y
49
SenderCompID
Y
52
SendingTime
Y
58
Text
Y
1
IDIndex
N
Id của chỉ số
2
Name
Y
Tên của chỉ số
3
Value
N
Giá trị chỉ số tại thời điểm hiện tại
4
CalTime
Y
Chu kỳ tính toán
5
Change
N
6
RatioChange
N
Tỷ lệ thay đổi
7
TotalQtty
N
Tổng khối lượng
14
TotalValue
N
Tổng giá trị
19
TradingDate
N
21
CurrentStatus
N
22
TotalStock
N
Y
Tổng số chứng khoán trong rổ
23
PriorIndexVal
N
Y
Giá trị index gần nhất
24
HighestIndex
N
Y
Giá trị chỉ số cao nhât
25
LowestIndex
N
Y
Giá trị chỉ số thấp nhât
26
CloseIndex
N
Y
Giá trị chỉ số khi đóng cửa
27
TypeIndex
N
Y
Loại chỉ số
38-BM/PM/HDCV
Value
HNX.TDS.1
Note
Thông tin phiên bản do HNX quy
định
I
Y
Ngày giao dịch hiện tại
Trạng thái của chỉ số
3/8
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
1.2
v<2.1>
Message về rổ chỉ số
Là nội dung thông tin về chứng khoán trong rổ chỉ số
Tag
Field Name
8
BeginString
Y
9
BodyLength
Y
35
MsgType
Y
49
SenderCompID
Y
52
SendingTime
Y
1
IDIndex
N
ID của chỉ số
2
Name
N
Tên của chỉ số
15
IDSymbol
N
Id của chứng khoán trong rổ
55
Symbol
N
Mã chứng khoán
11
TotalQtty
N
Khối lượng tính chỉ số
12
Weighted
N
Trọng số tính chỉ số
28
AddDate
N
Ngày cho chứng khoán vào rổ
1.3
Request
Value
Note
HNX.TDS.1
S
Message stockInfo
Gửi thông tin chi tiết về chứng khoán cho thành viên thị trường, đây là Msg mà hệ thống TDS
gửi cho BroadCast và sau đó BroadCact gửi cho thành viên thị trường.
Tag
Field Name
Request
Value
Note
8
BeginString
Y
9
BodyLength
Y
35
MsgType
Y
49
SenderCompID
Y
52
SendingTime
Y
55
Symbol
N
Mã chứng khoán
15
SymbolID
N
Id chứng khoán
425
TradingSessionCode
N
Mã bảng của chứng khoán
326
SecurityTradingStatus
N
Trạng thái chứng khoán:
167
SecurityType
N
Loại chứng khoán
225
IssueDate
N
Ngày phát hành
106
Issuer
N
Tổ chức phát hành
107
SecurityDesc
N
38-BM/PM/HDCV
HNX.TDS.1
SI
Người gửi
4/8
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
v<2.1>
132
BestBidPrice
N
Giá mua tốt nhất
1321
BestBidQtty
N
Khối lượng mua tốt nhất
133
BestOfferPrice
N
Giá bán tốt nhất
1331
BestOfferQtty
N
Khối lượng mua tốt nhất
134
TotalBidQtty
N
Tổng KL đặt mua
135
TotalOfferQtty
N
Tổng KL đặt bán
260
BasicPrice
N
Giá tham chiếu
333
FloorPice
N
Giá sàn
332
CeilingPice
N
Giá trần
334
Parvalue
N
Mệnh giá chứng khoán
31
MatchPrice
N
Giá khớp gần nhất
32
MatchQtty
N
KL khớp gần nhất
137
OpenPrice
N
Giá mở cửa
138
PriorOpenPrice
N
Giá mở cửa phiên giao dịch
trước trước
139
ClosePice
N
Giá đóng cửa
140
PriorClosePrice
N
Gia đóng cửa phiên trước
387
TotalVolumeTraded
N
Tong KL giao dich
3871
TotalValueTraded
N
Tổng giá trị giao dịch
631
MidPx
N
Gia binh quan
388
Tradingdate
N
Ngày giao dịch hiện tại
399
Time
N
Thời gian giao dịch
400
TradingUnit
N
Đơn vị giao dịch nhỏ nhất
109
TotalListingQtty
N
Khối lượng niêm yết
17
DateNo
N
Phiên giao dịch thứ.
230
AdjustQtty
N
Khối lượng điều chỉnh
232
ReferenceStatus
N
Trạng thái thực hiện quyền
ảnh hưởng tới giá chứng
khoán
233
AdjustRate
N
Tỷ lệ điều chỉnh khi có
ReferenceStatus
244
DividentRate
N
Tỷ lệ cổ tức / cổ phiếu
255
CurrentPrice
N
Giá dự kiến
2551
CurrentQtty
N
Khối lượng dự kiến
266
HighestPice
N
Giá thực hiện cao nhất
2661
LowestPrice
N
Giá thực hiện thấp nhất
38-BM/PM/HDCV
5/8
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
v<2.1>
277
PriorPrice
N
Gía phiên trước
2771
PriorClosePrice
N
Giá đóng cửa phiên trước
310
MatchValue
N
Giá trị khớp lệnh
320
OfferCount
N
Tổng số lệnh đặt bán
321
BidCount
N
Tổng số lệnh đặt mua
391
NM_TotalTradedQtty
N
Tổng khối lượng giao dịch
thông thường
392
NM_TotalTradedValue
N
Tổng giá trị giao dịch thông
thường
393
PT_MatchQtty
N
Khối lượng thực hiện của giao
dịch thỏa thuận
3931
PT_MatchPrice
N
Giá thực hiện của giao dịch
thỏa thuận
394
PT_TotalTradedQtty
N
Tổng khối lượng của giao dịch
thỏa thuận
3941
PT_TotalTradedValue
N
Tổng giá trị của giao dịch thỏa
thuận
395
TotalBuyTradingQtty
N
Tổng số lượng chứng khoán
đã mua của cả 2 hình thức
giao dịch
3951
BuyCount
N
Tổng số lệnh đã mua
3952
TotalBuyTradingValue
N
Tổng giá trị mua của cả 2 hình
thức giao dịch
396
TotalSellTradingQtty
N
Tổng số lượng chứng khoán
đã bán của cả 2 hình thức
giao dịch
3961
SellCount
N
Tổng số lệnh đã bán
3962
TotalSellTradingValue
N
Tổng giá trị bán của cả 2 hình
thức giao dịch
397
BuyForeignQtty
N
Tổng số lượng chứng khoán
được mua bởi nhà đầu tư
nước ngoài
3971
BuyForeignValue
N
Tổng giá trị được mua của
NDTNN
398
SellForeignQtty
N
Tổng số lượng chứng khoán
được bán bởi nhà đầu tư
nước ngoài
3981
SellForeignValue
N
Tổng giá trị được bán của
NDTNN
3301
RemainForeignQtty
N
Số lượng còn lại cho phép
38-BM/PM/HDCV
6/8
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
v<2.1>
NDTNN đặt lệnh mua
1.4
Message TopNPrice
Đây là msg nhiều bước giá mà HNX sẽ gửi cho các thành viên thị trường , thông tin do hệ thống
TDS tính toán.
Tag
Field Name
Request
8
BeginString
Y
9
BodyLength
Y
35
MsgType
Y
49
SenderCompID
Y
52
SendingTime
Y
55
Symbol
Y
555
NoTopPrice
Y
Value
Note
HNX.TDS.1
TP
Người gửi
Số mức giá tốt nhất
Phần này sẽ lặp lại đối với mỗi mức giá tốt nhất
556
NumTopPrice
Y
Số thứ tự của mức giá: 1, 2, 3,
4, ...
132
BestBidPrice
N
Giá mua
1321
BestBidQtty
N
KL mua
133
BestOfferPrice
N
Giá bán
1331
BestOfferQtty
N
KL mua
Kết thúc phần lặp lại
1.5
Message BoardInfo
Đây là msg thông tin về bảng giao dịch sẽ gửi cho các thành viên thị trường, thông tin do hệ
thống TDS tính toán.
Tag
Field Name
Request
Value
Note
8
BeginString
Y
9
BodyLength
Y
35
MsgType
Y
49
SenderCompID
Y
52
SendingTime
Y
425
BoardCode
Y
Mã bảng giao dịch
426
BoardStatus
N
Trạng thái của bảng
421
Name
N
Tên bảng
422
Shortname
N
Tên viết tắt của bảng
388
Tradingdate
N
Ngày giao dịch hiện tại
399
Time
N
Thời gian giao dịch
38-BM/PM/HDCV
HNX.TDS.1
BI
Người gửi
7/8
HNXCORE - Thiết kế chi tiết InfoGate
v<2.1>
270
TotalTrade
N
Tổng khối lượng giao dịch
250
TotalStock
N
Tổng số chứng khoán có
giao dịch trong phiên
251
numSymbolAdvances
N
Số chứng khoán tăng giá
252
numSymbolNochange
N
253
numSymbolDeclines
N
Sô chứng khoán ko thay đổi
giá
Số chứng khoán giảm giá
17
DateNo
N
Phiên giao dịch thứ
220
totalNormalTradedQttyRd
N
KL giao dịch lô chẵn
221
totalNormalTradedValueRd
N
KL giá trị giao dịch lô chẵn
210
totalNormalTradedQttyOd
N
KL giao dịch lô lẻ
211
totalNormalTradedValueOd
N
KL giá trị giao dịch lô lẻ
240
totalPTTradedQtty
N
KL giao dịch lô thỏa thuận
241
totalPTTradedValue
N
KL giá trị giao dịch thỏa
thuận
1.6
Message AutionMatch
Đây là msg giá tạm khớp trong phiên khớp lệnh định kỳ sẽ gửi cho các thành viên giao dịch.
Tag
Field Name
Request
8
BeginString
Y
9
BodyLength
Y
35
MsgType
Y
49
SenderCompID
Y
52
SendingTime
Y
33
ActionType
Y
Value
Note
HNX.TDS.1
EP
Người gửi
Y
Loại khớp :
A : khớp chính
M : tạm khớp
55
Symbol
N
Y
Mã chứng khoán
31
Price
N
N
Giá khớp
32
Qtty
N
N
KL khớp
38-BM/PM/HDCV
8/8