Phân phối chơng trình tự chọn lớp 10
Môn: Toán.
Ban: Cơ bản.
Tuần Tên bài Tiết
1 Ôn tập kiến thức cũ 1
2 Ôn tập kiến thức cũ 2
3 Hàm số và đồ thị. 3
4 Hàm số và đồ thị. 4
5 Các định nghĩa + Tổng hai vectơ. 5
6 Hàm số và đồ thị. 6
7 Hàm số và đồ thị. 7
8 Hiệu hai vectơ + Tích của vectơ với một số. 8
9 Hiệu hai vectơ + Tích của vectơ với một số. 9
10 Phơng trình quy về phơng trình bậc nhất, bậc hai. 10
11 Hệ trục toạ độ. 11
12 Hệ trục toạ độ. 12
13 Phơng trình quy về phơng trình bậc nhất, bậc hai. 13
14 Giá trị lợng giác của một góc từ 0
0
đến 180
0
. 14
15 Phơng trình và hệ phơng trình bậc nhất nhiều ẩn. 15
16 Phơng trình và hệ phơng trình bậc nhất nhiều ẩn. 16
17 Tích vô hớng của hai vectơ. 17
18 Tích vô hớng của hai vectơ. 18
20 Bất đẳng thức. 19
21 Bất đẳng thức. 20
22 Bất phơng trình và hệ bất phơng trình một ẩn 21
23 Bất phơng trình và hệ bất phơng trình một ẩn 22
24 Các hệ thức lợng trong tam giác và giải tam giác 23
25 Các hệ thức lợng trong tam giác và giải tam giác. 24
26 Dấu nhị thức. 25
27 Bất phơng trình bậc nhất hai ẩn. 26
28 Phơng trình đờng thẳng. 27
29 Dấu của tam thức bậc hai. 28
30 Dấu của tam thức bậc hai. 29
31 Thống kê. 30
32 Phơng trình đờng tròn. 31
33 Cung lợng giác. 32
34 Giá trị lợng giác của một cung. 33
35 Phơng trình elip. 34
36 Công thức lợng giác. 35
Công thức lợng giác. 35,5
Phân phối chơng trình tự chọn lớp 11
Môn: Toán.
Ban: Cơ bản.
Tuần Tên bài Tiết
1 Ôn lại kiến thức lớp 10 1
2 Ôn lại kiến thức lớp 10 2
3 Các hàm số lợng giác. 3
4 Phơng trình lợng giác cơ bản. 4
5 Phơng trình lợng giác cơ bản. 5
6 Một số phơng trình lợng giác thờng gặp. 6
7 Một số phơng trình lợng giác thờng gặp. 7
8 Bài tập về các phép biến hình. 8
9 Hai quy tắc đếm cơp bản. 9
10 Bài tập về phép vị tự. 10
11 Hoán vị, tổ hợp và chỉnh hợp. 11
12 Phép đồng dạng. 12
13 Xác suất của biến cố. 13
14 Xác suất của biến cố. 14
15 Đại cơng về đờng thẳng và mặt phẳng. 15
16 Hai đờng thẳng chéo nhau và hai đờng thẳng song song. 16
17 Cấp số cộng. 17
18 Cấp số cộng. 18
20 Cấp số nhân. 19
21 Cấp số nhân. 20
22 Ôn tập hình học. 21
23 Ôn tập hình học. 22
24 Ôn tập. 23
25 Giới hạn của dãy số. 24
26 Giới hạn của dãy số. 25
27 Hai đờng thẳng vuông góc. 26
28 Đờng thẳng vuông góc với mặt phẳng. 27
29 Giới hạn của hàm số. 28
30 Giới hạn của hàm số. 29
31 Hai mặt phẳng vuông góc. 30
32 Hàm số liên tục. 31
33 Ôn tập. 32
34 Khoảng cách. 33
35 Ôn tập. 34
36 Các quy tắc tính đạo hàm. 35
37 Các quy tắc tính đạo hàm 36
Phân phối chơng trình tự chọn lớp 12 Môn: Toán
Ban: Cơ bản.
Tuần Tên bài Tiết
1 Ôn lại chơng đạo hàm SGK 11 nâng cao 1
2 Ôn lại chơng đạo hàm SGK 11 nâng cao 2
3 Sự đồng biến , nghịch biến của hàm số
4 Cực trị của hàm số.
5 Khái niệm về khối đa diện + Khối đa diện lồi và khối đa
diện đều
6 Khái niệm về thể tích khối đa diện. 6
7 Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số+ đờng tiệm
cận.
7
8 Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số+ đờng tiệm
cận.
8
9 Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. 9
10 Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. 10
11 Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. 11
12 Khái niệm về mặt tròn xoay. 12
13 Khái niệm về mặt tròn xoay.
14 Luỹ thừa + Hàm số luỹ thừa. 13
15 Lôgarit. 14
16 Lôgarit. 15
17 Hàm số mũ. Hàm số lôgarit. 16
18 Mặt cầu 17
20 Phơng trình mũ và phơng trình lôgarit. 18
21 Phơng trình mũ và phơng trình lôgarit. 19
22 Phơng trình mũ và phơng trình lôgarit. 20
23 Bất phơng trình mũ và bất phơng trình lôgarit. 21
24 Hệ toạ độ trong không gian. 22
25 Hệ toạ độ trong không gian. 23
26 Nguyên hàm. 24
27 Tích phân. 25
28 Phơng trình mặt phẳng. 26
29 ứng dụng của tích phân trong hình học. 27
30 Phơng trình mặt phẳng. 28
31 Phơng trình đờng thẳng trong không gian. 29
32 Số phức + Cộng, trừ, nhân số phức+Phép chia số phức. 30
33 Phơng trình bậc hai với hệ số thực. 31
34 Phơng trình đờng thẳng trong không gian. 32
35 Phơng trình bậc hai với hệ số thực. 33
36 Ôn tập kiến thức lớp 12 34
37 Ôn tập kiến thức lớp 12 35
¤n tËp kiÕn thøc líp 12 35,5