Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

tu vung tieng anh lop 1 theo chu de

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.66 KB, 5 trang )

Bộ ba chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1
giúp bé tiến bộ cực nhanh
Khi bé học tiếng Anh lớp 1, các bạn nhỏ chủ yếu tập trung vào việc học và ghi nhớ
các từ vựng đơn lẻ để làm quen. Học những câu dài sẽ làm bé dẫn đến chán nản. Do
đó, mẹ hãy cùng bé tích lũy và giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông qua tranh
ảnh, vật dụng hằng ngày. Bên cạnh đó cha mẹ có thể dùng thêm flash card – thẻ học
từ vựng để dạy bé từ vựng tiếng Anh.
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh không chỉ giúp bé dễ dàng ghi nhớ mà còn giúp
bé hứng thú hơn trong khi học. Học mà chơi, chơi mà học – cha mẹ hãy lưu ý khi dạy
con học tiếng Anh lớp 1 tại nhà để mang lại hiệu quả cao.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về màu sắc
Màu sắc là một trong những chủ đề dễ và được các con quan tâm nhất vì màu sắc có ở
khắp mọi nơi. Bằng việc vừa dạy các con học từ vựng lớp 1 về màu sắc, phụ huynh
vừa có thể đố con màu đó là gì bằng cách chỉ vào những vật bất kì xung quanh. Hãy
cùng xem những màu sắc phổ biến và dễ nhớ sau đây nhé:
– Red: màu đỏ
– Blue: màu xanh nước biển
– Green: xanh lá cây
– Yellow: vàng
– Orange: màu da cam
– Black :đen
– White: trắng
– Purple: tím
– Pink: hồng


Trẻ sẽ nhớ từ vựng nhất khi có hình ảnh minh họa, và thẻ học hay còn gọi là flashcard
là một trong những phương pháp hữu hiệu. Các vị phụ huynh hãy thử cách học này
nhé!
Phụ huynh có thể in màu và cắt thành các tấm flashcard cho con chơi.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về hoa quả


Hoa quả là một chủ đề khác mà các em nhỏ vô cùng quan tâm bởi tình gần gũi thân
thuộc của chủ đề này. Cha mẹ hãy cùng tham khảo những từ vựng về chủ đề hoa quả
dưới đây cho các bé nhé:
– Watermelon: dưa hấu
– Guava: ổi
– Peach: đào
– Grapes: nho
– Strawberry: dâu tây
– Apple: táo
– Pear: lê
– Avocado: bơ
– Mango: xoài


– Pineapple: dứa
– Papaya: đu đủ
– Lemon: chanh
– Coconut; dừa
– Banana: chuổi
– Tangerine: quýt
– Cherry: anh đào
– Jackfruit: quả mít
– Durian: sầu riêng
Cha mẹ nên tìm các flashcard vừa có hình ảnh và vừa có chữ như dưới đây bởi các
con đã vào lớp 1 và bắt đầu học viết, như vậy sẽ giúp con nhớ được mặt chữ, và cách
viết của các từ.

Hãy chọn những flashcard có chữ để các con có thể học viết nữa nhé!
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về gia đình
Gia đình là một phần quan trọng không thể thiếu của mỗi người, và việc cha mẹ cùng

con học các từ vựng tiếng Anh lớp một về gia đình như thế này sẽ giúp các con hiểu


được tầm quan trọng đó. Các từ vựng về các thành viên trong gia đình (family
members) mà các con nên biết:
– Father/Dad: cha/bố
– Mother/Mom: mẹ/má
– Younger brother: em trai
– Older/Elder brother: anh trai
– Younger sister: em gái
– Older/Elder sister: chị gái
– Twin brother/sister: anh/chị em sinh đôi
– Baby: em bé
– Grandfather: ông
– Grandmother: bà
– Cousin: anh em họ
– Uncle: chú/bác/cậu (anh em của cha mẹ là con trai)
– Aunt/Aunty: cô/dì/mợ/thím (anh em của cha mẹ là con gái)
– Parents: cha mẹ
– Son: con trai
– Daughter: con gái
– Great grandfather: cụ ông
– Great grandmother: cụ bà




×