Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

ôn tập hè cho khối 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (337.42 KB, 25 trang )

Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần 1. Lợng giác
1. Công thức lợng giác
a) Công thức cộng
( )
sin sin cos cos sin =
( )
cos cos cos sin sin = +
( )
cos cos cos sin sin + =
( )
tan tan
tan
1 tan tan

=
+
( )
tan tan
tan
1 tan tan
+
+ =

b) Công thức cung nhân đôi
sin 2 sin cos =
2 2
2
2
cos sin


cos2 1 2sin
2 cos 1

=

2
2 tan
tan 2
1 tan

=

c) Công thức góc nhân góc nhân ba
3
sin 3 3sin 4sin =
3
cos3 4cos 3cos =
3
2
3tan tan
tan3
1 3tan

=

d) Công thức biến đổi tổng thành tích
cos cos 2 cos cos
2 2
+
+ =

cos cos 2sin sin
2 2
+
=
sin sin 2sin cos
2 2
+
+ =
sin sin 2 cos sin
2 2
+
=
( )
sin
tan tan
cos cos
+
+ =

( )
sin
tan tan
cos cos

=

( )
sin
cot cot
sin sin

+
+ =

( )
sin
cot cot
sin sin

=

e) Công thức biến đổi tổng thành tích
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 1
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
( ) ( )
2 cos cos cos cos = + +
( ) ( )
2sin cos sin sin = + +
( ) ( )
2sin sin cos cos = +
A) Phơng trình lợng giác
Để giải phơng trình lợng giác ta thờng tiến hành theo các bớc sau:
1. Đặt điều kiện cho phơng trình có nghĩa
Phơng pháp 1. Xem phơng trình cần giải có thuộc dạng quen thuộc hay không?
Phơng pháp 2: Xem phơng trình cần giải có thể:
+) Đa về phơng trình tích đợc hay không?
+) Có thể đa về phơng trình phụ thuộc vào 1 hàm lợng giác hay không? Nếu đợc ta chọn
ẩn là hàm lợng giác đó
Phơng pháp 3: Sau khi không áp dụng đợc hai phơng pháp trên

Xem phơng trình có thuộc một trong các dạng sau:
+) A
2
+ B
2
= 0
+)
A B 0+ =
+) Dạng đối lập
A M
A M
B M
B M
A B


=




=


=

+) Dạng
1
1
1

1
1 1
A A
A A
B B
B B
A B A B


=




=


+ = +

Bài tập
Giải các phơng trình lợng giác sau
Dạng 1. Phơng trình lợng giác cơ bản
a) sin(2x+50
0
) = cos(x+120
0
)
b)
tan x cot x 0
5



+ =


Dạng 2. Phơng trình bậc nhất, bậc hai theo một hàm số lợng giác
a)
3 2sin 2x 0 =
b) tan3x.tanx=1
c) Giải và biện luận (4m-1)sinx = m sinx 8
d) sin
2
2x 2cos
2
x +
3
4
= 0
e)
4 2
tan x 4 tan x 3 0 + =
f) cos2x + 9cosx + 5 = 0
h) Giải và biện luận: m.cos2x 2m + 3 = (2m +3)cosx
Dạng 3. Phơng trình bậc nhất đối với sinx và cosx : asinx + bcosx = c
a)
3 2
2sin x sin x
4 4 2



+ + =
ữ ữ

b)
2
2sin x 3 sin 2x+
c)
3 cos2x sin 2x 2sin 2x 2 2
6


+ + =


-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 2
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Dạng 4. Phơng trình đối xứng, phơng trình đẳng cấp đối với sinx và cosx
a)
2 2
4sin x 3 3 sin 2x 2 cos x 4+ =
b)
3 2 3
sin x 2sin x cosx 3cos x 0+ =
c) Giải và biện luận
( )
2 2
msin x m 3 cos x msin x 1 0+ + + =
d)

( )
2sin 2x 3 3 sin x cos x 8 0 + + =
e)
cos x sin x 3sin 2x 1 0 + =
f) Xác định m để phơng trình sau có nghiệm:
sin x cosx sin x cosx m 0 + =

về ptlg cơ bản, ptlg gần cơ bản
về pt bậc nhất đối với sinx và cosx
Bài 1: Giải phơng trình lợng giác
1) cos(x-2) = - cos(5x+2)
2) tanx = cot(x+60
o
), x(0
o
; 270
o
)
3) sinx
2
= cosx
2

4) cos(x
2
-x) = sin(x-

/2)
5) tan3x + cot2x = 0
6) tan(


cosx) = tan(2

cosx), x[0
o
; 360
o
)
7*) sin(cosx) = cos(sinx)
Bài 2: Giải phơng trình lợng giác
1) cos(2x+1)= 1/2
2) tan
2
x = cot
2
x, x(0; 7

)
3) sin
2
(6x-

/3) + cos
2
(x+

) = 1
4*) cot3x.tan2x = 1
Bài 3: Giải và BL phơng trình
1) sin

2
x + (2m-1)cos
2
(x+

) = m
2) m(tanx + cotx) = 2cotx
Bài 4: Giải phơng trình lợng giác
1) sinx - cosx =
2
31
+
, x(0; 2

)
2) sin
2
x - 2sinxcosx = 5
3) 2sin
2
5x +(3+
3
)sin5xcos5x +
+ (
3
-1) cos
2
5x = -1
4)
3

cos4x - 2sin2xcos2x = 2
5)
3
(cos4x + sin3x) = cos3x sin4x
6) 2- tanx = 2/ cosx
Bài 2: Tìm m để phơng trình sau có
nghiệm (2m-1)sinx + (m-1)cosx = m-3
Bài 3: Cho PT mcos2x + sin2x = 2
1. GPT với m = 2
2. m = ? PT có nghiệm.
Bài 4: Giải và BL phơng trình
msin(x/3) + (m+2)cos(x/3) = 2
Bài 5: Tìm GTLN, GTNN của hàm số

xx
x
y
sincos2
cos2
+
+
=
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 3
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài 6: Tìm m để mọi nghiệm của phơng trình sinx + mcosx = 1
đều là nghiệm của phơng trình
msinx + cosx = m
2

##
đại số hoá ptlg
Bài 1: Giải phơng trình lợng giác
1) sin
2
x +
3
cos
2
x +
3
cosxsinx = -
2
1
sin2x
2) 2
2
sin
2
x -
3
sin2x =
2
-
6

3) 2sin
2
x + sin 2x =-1
4) cosx + sinx - 4sin

3
x = 0
5) sinx(2cosx + sinx) = 2cos
2
x +1/2
6) 5sinx 2 = 3(1- sinx)tan
2
x
Bài 2: Giải phơng trình lợng giác
1) cos2xsin
2
x + 1 = 0
2) 2- tan
2
x = 2/ cos
2
x
3) 4(tanx + cotx) + 3(tan
2
x + cot
2
x)=-2
4) tan2x - tanx = 0,5sin2x
5) tan2x + cotx = 4cos
2
x
6) tan(x+/4) = 1+ sin2x
7) tanx +tan
2
x+ tan

3
x +cotx +cot
2
x+ cot
3
x =6
8)
1tan2
2cos1
2cos1
=
+

x
x
x
Bài 3: Giải phơng trình lợng giác
1) 1+ sin2x = cosx + sinx
2) 1+ cosx + sinx + cos2x + sin2x = 0
4) sin
3
x - cos
3
x = cos2x
5) sin
3
x + cos
3
x = cosx + sinx+ sin2x
6) cosx - sinx + 4sin2x = 1

7) tanx+cotx+cosx+sinx = - 2 -
xx sin
1
cos
1

Bài 4: Giải phơng trình lợng giác
1) 3sin3x -
3
cos9x = 1+ 4sin
3
3x
2) 8cos
4
x = 3+5 cos4x
3)






++=+
2
sin
2
sin
sin
4
sin

2
2
x
x
x
x
4) 2cos
2
(6x/5) + 1 = 3cos(8x/5)
5)
6
1sin4cos3
6
sin4cos3
=
++
++
xx
xx
6) sin
4
x +(1+ sinx)
4
= 17
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 4
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ptlg đa về dạng tích
Bài 1: Giải phơng trình lợng giác

1) cosxsinx(1+ tanx)(1+ cotx) = 1
2) (1+ tanx +
xcos
1
) (1+ tanx -
xcos
1
) = 2
3
3) cos(10
0
-x)sin(20
0
+x) = 1/2
4) (2cosx - 1)(2sinx + cosx) = sin2x - sinx
5) cotx 1 = sin
2
x -
2
1
sin2x +
x
x
tan1
2cos
+
6) cos3x - 2cos2x + cosx = 0
Bài 2: Giải phơng trình lợng giác
1) sin
2

x + sin
2
2x+ sin
2
3x = 3/2
2) cos
2
3xcos2x - cos
2
x = 0
3) cos
3
xcos3x +sin
3
x sin3x =
2
/4
4) cos
3
xcos3x +sin
3
x sin3x = cos
3
4x
5) sin
4
x + cos
4
x + cos(x-/4)sin(3x-/4) = 3/2
6) cos

2
x = cos(4x/3)
7) 2cos
2
(3x/5) + 1 = 3cos(4x/5)
8) sin
8
x + cos
8
x = (17/16) cos
2
2x
Bài 5: Giải phơng trình
x
x
x
x
x
x
tan1
tan1
2sin1)2
sin1
cos1
tan)1
2

+
=+


+
=
x
x
x
3
3
2
sin1
cos1
tan)3


=
4) tan20
0
tanx+ tan40
0
tanx + tan20
0
tan40
0
=1
5) tan2x- tan3x- tan5x = tan2xtan3xtan5x
6) tan
2
2x- tan
2
3x- tan
2

5x = tan
2
2xtan
2
3xtan
2
5x
7) (
3
/cosx)- (1/sinx) = 8sinx
Bài 6: Giải phơng trình
1) sin
2
x + sin
2
y + sin
2
(x +y)=9/4
2) tan
2
x + tan
2
y + cot
2
(x +y)=1
Bài 7: Tính các góc của tam giác ABC
không tù thoả mãn
Cos2A + 2
2
cosB + 2

2
cosC = 3.
Ptlg chứa tham số
Bài 1: Tìm m để phơng trình có nghiệm
msin2x + cos2x + sin
2
x + m = 0
Bài 2: Cho phơng trình
msinx + (m+1)cosx = m/cosx
1) Giải phơng trình với m = 1/2
2) Tìm m để phơng trình có nghiệm ?
3) Tìm m để phơng trình có nghiệm x(0;

/2) ?
Bài 3: Cho phơng trình
(1-m)tan
2
x -2(1/cosx) +1+3m = 0
1) Giải phơng trình với m = 1/2
2) Tìm m để phơng trình có nhiều hơn một nghiệm x(0;

/2) ?
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 5
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài 4: Tìm m để phơng trình có nghiệm
m(tanx - cotx) = tan
2
x + cot

2
x
Bài 5: Chứng minh với mọi m, phơng trình sau luôn có nghiệm
1) sin
4
x + cos
4
x+m cosxsinx = 1/2
2) (1/cosx)- (1/sinx) = m
Phn 2: PHNG TRèNH LNG GIC KHễNG MU MC
Phng phỏp 1: Dựng cỏc cụng thc lng giỏc a v phng trỡnh dng tớch.
Vớ d 1. Gii phng tỡnh: sin
2
x + sin
2
3x = cos
2
2x + cos
2
4x (1).
Gii
Phng trỡnh (1) tng ng vi:
1 cos 2 1 cos6 1 cos4 1 cos8
2 2 2 2
x x x x + +
+ = +
cos2x+cos4x+cos6x+cos8x = 0
2cos5xcosx+2cos5xcos3x = 0
2cos5x(cos3x+cosx) = 0
4cos5x.cos2x.cosx = 0

5
10 5
2
cos5 0
cos2 0 2 , ( , , )
2 4 2
cos 0
2 2

k

x
x k
x
l
x x k x k l n
x

x k x n


= +
= +


=







= = + = +




=





= + = +




Â
Vớ d 2. Gii phng trỡnh: cos
6
x+sin
6
x = 2 ( cos
8
x+sin
8
x) (2).
Gii
Ta cú (2) cos

6
x(2cos
2
x1) = sin
6
x(12sin
2
x)
cos2x(sin
6
xcos
6
x) = 0
cos2x(sin
2
xcos
2
x)(1+sin
2
x.cos
2
x) = 0
cos2x = 0

2 ,( )
2 4 2
k
x k x k= + = + Â
Vớ d 3: Gii phng trỡnh:
6 3 4

8 2 cos 2 2 sin sin 3 6 2 cos 1 0x x x x+ =
(3).
Gii
Ta cú:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 6
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
3 3 3
2 2
2
(3) 2 2 cos (4cos 3cos ) 2 2 sin sin 3 1 0
2cos .2cos cos3 2sin .2sin sin 3 2
(1 cos2 )(cos2 cos 4 ) (1 cos2 )(cos2 cos4 ) 2
2(cos2 cos 2 cos4 ) 2
2
cos 2 (1 cos 4 )
2
2
cos 2 .cos 2
4
2
cos 2
2 8
x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x
x x x
x x
x x


x x
+ =
+ =
+ + + =
+ =
+ =
=
= = ,( )k k+ Â
Phng phỏp 2: t n ph a phng trỡnh lng giỏc v phng trỡnh i s:
Vớ d 4. Gii phng trỡnh lng giỏc:
8 8
17
sin cos
32
x x+ =
(4).
Gii
Ta cú (4)
4 4
4 2
1 cos 2 1 cos 2 17 1 17
(cos 2 6 cos 2 1)
2 2 32 8 32
x x
x x
+

+ = + + =
ữ ữ


t cos
2
2x = t, vi t[0; 1], ta cú
2 2
1
17 13
2
6 1 6 0
13
4 4
2
t
t t t t
t

=

+ + = + =


=


Vỡ t[0;1], nờn
2
1 1 cos 4 1 1
cos 2
2 2 2 2
x

t x
+
= = =
cos4x = 0
4 ,( )
2 8 4

x k x k k= + = + Â
Vớ d 5. Gii phng trỡnh lng giỏc: 2sin
3
x cos2x + cosx = 0 (5)
Gii
Ta cú (5) 2(1 cos
2
x)sinx + 2 2 cos
2
x + cosx 1 = 0
(1 cosx )[2(1 + cosx)sinx + 2(1 + cosx) 1] = 0
(1 cosx)(2sinx+ 2cosx + 2sinxcosx+1) = 0
cos 1 2 ,( )
2sin 2cos 2sin cos 1 0 (*)
x x k k
x x x x
= =



+ + + =

Â

Gii (*): t sinx + cosx = t, iu kin
| | 2t
, khi ú phng trỡnh (*) tr thnh:
2t + t
2
1 + 1 = 0 t
2
+ 2t = 0
0
sin -cos ,( )
2 (
4
t

x x x n n
t lo
=

= = +

=

Â
ại)

Vy nghim ca phng trỡnh ó cho l:
4

x n= +
;

2 , ( , ) x k n k= Â
Phng phỏp 3: Quy phng trỡnh lng giỏc v vic gii h phng trỡnh lng giỏc
bng cỏch ỏnh giỏ, so sỏnh, s dng bt ng thc.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 7
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Vớ d 6. Gii phng trỡnh:
|sin |
cos
x
x=
(6).
Gii
iu kin: x 0
Do
| sin | 0,x
nờn
|sin | 0
1
x
=
, m |cosx| 1.
Do ú
2 2 2
0
| sin | 0 ,( )
(6)
0
| cos | 1 ,( )

k n
x k k n
x x k k
x
x n x n
x x n n
+

= =

= =

= =



=
= =
= =




Â
Â
(Vỡ k, n
Â
). Vy phng trỡnh cú nghim duy nht x = 0.
Phng phỏp 4: S dng tớnh cht hm s.
Vớ d 7: (H S phm 2) Gii phng trỡnh:

2
1 cos
2
x
x =
.
Gii
t
2
( )= cos
2
x
f x x +
. D thy f(x) = f(x),
x

Ă
, do ú f(x) l hm s chn vỡ vy trc
ht ta ch xột vi x 0.
Ta cú: f(x)=sinx+x, f(x) = cosx+1, x0 f(x) l hm ng bin, do ú f(x)f(0),
vi x0 f(x) ng bin vi x0 .
Mt khỏc ta thy f(0)=0, do ú x=0 l nghim duy nht ca phng trỡnh.
Vớ d 8: (H Bỏch Khoa) Vi n l s t nhiờn bt kỡ ln hn 2, tỡm x thuc khong
0;
2




tho món phng trỡnh:

2
2
sin cos 2
n
n n
x x

+ =
.
Gii
t f(x) = sin
n
x + cos
n
x, ta cú : f(x) = ncosx.sin
n-1
x nsinx.cos
n-1
x.
= nsinx.cosx(sin
n-2
x cos
n-2
x)
Lp bng bin thiờn ca f(x) trờn khong
(0; )
2

, ta cú minf(x) = f(
4


) =
2
2
2
n

Vy x =
4

l nghim duy nht ca phng trỡnh ó cho.
BI TP
Gii cỏc phng trỡnh sau:
1. cos
3
x+cos
2
x+2sinx2 = 0 (Hc Vin Ngõn Hng) S:
2 ; 2
2
x k x n


= = +
2. tanx.sin
2
x2sin
2
x=3(cos2x+sinx.cosx) (H M a Cht)
HD: Chia hai v cho sin

2
x S:
; 2
4 3
x k x n


= + = +
3. 2sin3x(1/sinx)=2cos3x+ (1/cosx) (H Thng Mi)
S:
7
; ; .
4 4 12 12
x k x n x m


= + = + = +
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 8
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
4. |sinxcosx| + |sinx+cosx|=2 (H Quc Gia H Ni) S:
2
x k

=
.
5. 4(sin3xcos2x)=5(sinx1) (H Lut H Ni)
S:
2 ; 2 ; 2 ;

2
x k x n x l


= + = + = +
vi
1
sin
4

=
.
6. sinx4sin
3
x+cosx =0 (H Y H Ni) S:
4
x k


= +
.
7.
sin 3 sin 2 .sin
4 4
x x x


= +
ữ ữ


; (Hc Vin BCVT) S:
4 2
x k

= +
8. sin
3
x.cos3x+cos
3
x.sin3x=sin
3
4x
HD: sin
2
x.sinx.cos3x+cos
2
x. cosx.sin3x=sin
3
4x S:
12
x k

=
.
9.
1 1 7
4sin
3
sin 4
sin

2
x
x
x



+ =






S:
4
8
5
8
x k
x k
x k









= +




= +



= +


10.
3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3sin cosx x x x x x =
HD: Chia hai v cho cos
3
x S: x =
3
k


+
,
4
x k


= +
11.2sinx(1+cos2x)+sin2x=1+2cosx

HD: a v cung x t tha s S:
2
2 ( )
4 3
x k x k k


= + = + Â
12.Gii phng trỡnh lng giỏc:
( )
2 cos sin
1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x

=
+
Gii
iu kin:
( )
cos .sin 2 .sin . tan cot 2 0
cot 1
x x x x x
x
+






T (1) ta cú:
( )
2 cos sin
1 cos .sin 2
2 sin
sin cos2 cos
cos
1
cos sin 2 sin
x x
x x
x
x x x
x
x x x

= =
+
2sin .cos 2 sinx x x =
( )
2
2
4
cos
2
2
4
x k
x k

x k





= +

=


= +


Â
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 9
Giáo án ôn tập hè khối 11 ban KHTN Ngày soạn: 10/09/2013
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
So vi iu kin, ta c h nghim ca phng trỡnh ó cho l
( )
2
4
x k k


= + Â
13.Gii phng trỡnh:
( )
4 4

sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
+
= +
Gii
( )
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
+
= +
(1)
iu kin:
sin 2 0x
2
1
1 sin 2
1 sin cos
2
(1)
sin 2 2 cos sin
x

x x
x x x


= +


2
2
1
1 sin 2
1 1
2
1 sin 2 1 sin 2 0
sin 2 sin 2 2
x
x x
x x

= = =
Vy phng trỡnh ó cho vụ nghim.
14.Gii phng trỡnh:
xxx tansin2)
4
(sin2
22
=

.
Gii

Pt
xxx tansin2)
4
(sin2
22
=

(cosx
)0

xxxxx sincos.sin2cos)]
2
2cos(1[
2
=


(1sin2x)(cosxsinx) = 0

sin2x = 1 hoc tanx = 1.
15.Gii phng trỡnh:
( )
( )
3
sin 2 cos 3 2 3 os 3 3 os2 8 3 cos sinx 3 3 0x x c x c x x+ + =
.
Gii
3
2 3 2
sin 2 (cos 3) 2 3.cos 3 3.cos 2 8( 3.cos sin ) 3 3 0

2sin .cos 6sin .cos 2 3.cos 6 3 cos 3 3 8( 3.cos sin ) 3 3 0
x x x x x x
x x x x x x x x
+ + =
+ + + =
0)sincos3(8)sincos3(cos.6)sincos3(cos2
2
=+
xxxxxxxx
2
2
( 3 cos sin )( 2cos 6cos 8) 0
tan 3
3 cos sin 0
cos 1
cos 3cos 4 0
cos 4 ( ai)
x x x x
x
x x
x
x x
x
+ =

=

=

=



+ =



=

lo
,
3
2
x k
k
x k




= +



=

Z
16.Gii phng trỡnh: cosx=8sin
3
6
x



+


Gii
cosx=8sin
3
6
x


+



cosx =
( )
3
3 sin cosx x+

3 2 2 3
3 3 sin 9sin cos 3 3sin cos cos cos 0x x x x x x x+ + + =
(3)
Ta thy cosx = 0 khụng l nghiờm
(3)
3 2
3 3 tan 8tan 3 3 tan 0x x x+ + =
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên: Trơng Ngọc Hạnh Trang 10

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×