Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

nhan loi moi va tu choi loi moi trong tieng anh giao tiep

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.25 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN
CÁCH ĐÁP LẠI LỜI MỜI TRONG TIẾNG ANH
Trong giao tiếp tiếng Anh, khi bạn nhận được lời mời của ai đó nhưng bạn không biết cách
trả lời như thế nào? Hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh khác nhau giúp
bạn đọc nhận lời hoặc từ chối lời mời phù hợp.
1. Nhận lời mời trong tiếng Anh giao tiếp
Cách diễn đạt bằng tiếng Anh khi bạn nhận lời mời
Để diễn đạt bằng tiếng anh khi bạn nhận lời mời của ai đó, bạn có thể nói:
- Thank you very much. (Trang trọng)
- Thanks for your invitation. I'd be delighted to. (Trang trọng)
- Thanks for your invitation. I'd be love to. (Trang trọng) (delighted): thích thú
- Thanks. I'd like to have dinner with you on Monday.
- Thanks. I'd like to visit you next weekend at the beach.
- Sure.That would be fun.
- Sure.That would be wonderful.
- What a nice idea! I'd really like that.
- What a terrific idea! I'd really love to.
- What a nice idea! I'd really love to.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí

- Sounds great! (Thân mật)
- Sounds like fun! (Thân mật)
- Great! (Thân mật)
- Sure (thing)! (Thân mật)
- Super! (Thân mật)


I'd delighted to và I'd love to là những lời đáp thường được phụ nữ dùng hơn là đàn ông.
2. Từ chối lời mời trong tiếng Anh giao tiếp
Cách từ chối lời mời bằng tiếng Anh
Để từ chối lời mời của một ai đó bằng tiếng Anh, thì tùy theo ngữ cảnh trang trọng hay thân mật
thì bạn nên sử dụng các mẫu câu tương ứng.
Dưới đây là những mẫu câu bạn nên nói khi từ chối lời mời bằng tiếng Anh.
- Thank you, but I'm afraid I have other plans for that night. (Trang trọng) (Lý do: có kế hoạch
khác cho tối đó rồi)
- Thank you, but I'm afraid I have an appointment that day. (Trang trọng)
(Lý do: có cuộc hẹn khác rồi)
- I'm sorry. I can't go to the movie with you, I... (đưa ra lý do)
- I'm sorry. I can't join you in New York that weekend, I... (đưa ra lý do)
- I wish I could, but I'm busy. Maybe another time, though.
- I hate to turn you down, but I must... (đưa ra lý do)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí

- I would love to any other time, but I've already made plans.
- I would like to any other time, but I've already made plans.
- Thanks for asking, but... (đưa ra lý do)
- I appreciate the invitation, but I'm afraid I can't.
- I'm afraid I can't, but thanks anyway.
- I'm tied up that day. What about the 14th?
- I'm tied up that night. What about a rain check (tied up: bận; rain check: dịp khác)
Trong đó:
+ turn (someone hoặc something) down = refuse: từ chối. Chúng ta turn down (từ chối) người,
lời mời, lời yêu cầu, ...
+ A rain check là một sự đồng ý miệng và trong trường hợp đó người ta có thể xác nhận lại sau

cái điều đang được yêu cầu lúc này. Ví dụ:
- I can't go to the movie now, but I'd like a rain check.
- Mình không thể đi xem phim bây giờ được, nhưng mình sẽ đi vào dịp khác.
3. Cách nói đang do dự khi nhận được lời mời tiếng Anh
Khi do dự, chưa thể trả lời ngay
Khi nhận lời mời của ai đó, đôi lúc bạn có thể không muốn trả lời ngay là yes hay no. Do dự
cũng có nhiều cách, nếu bạn cần thời gian để suy nghĩ kỹ về lời mời trước khi quyết định.
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau khi thể hiện thái độ do dự của mình trong tình huống này:


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí

- I'm not sure what my plans are at this moment. Could I let you know on Friday?
- I may be busy that day. Do you mind if I tell you in a few days?
- Well, I'm not sure, but I may be busy.
- Well, I'm not sure, but I may be playing golf.
- My plans for that day are still up in the air. I'll let you know by Tuesday, if that's okay with
you.
- I appreciate the invitation, but I might have an appointment at that time. Could I let you know
later this week? (appreciate: cảm kích)
- Thanks a lot for the invitation, but I'll have to check my calendar.
- Could I get back to you tonight? (calendar: lịch công tác, lịch làm việc, ...)
Cấu trúc to be still up in the air = not finalized yet hoặc not complete hoặc unsure có nghĩa là
chưa chắc chắn.
Trên đây là Hướng dẫn cách đáp lại Lời mời bằng tiếng Anh.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như:
Tài liệu luyện 4 kỹ năng: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh online: Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến




×