Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.39 KB, 5 trang )
Diễn đạt lời hứa trong tiếng Anh
Lời hứa không phải chỉ thực hiện những việc mình đã nói ra, mà nó còn bao hàm
cả chữ tín của mình đối với người khác: “Một sự mất tín thì vạn sự bất tin”. Trong
cuộc sống, không ai được phép sử dụng lời hứa một cách tùy tiện mà luôn luôn
phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bài học này sẽ giúp các bạn học viên diễn đạt lời
hứa của mình bằng Anh ngữ.
“Promise me you’ll wait for me, cos I’ll be saving all my love for you, And I will
be home soon”, giai điệu lãng mạn nhưng da diết của bài hát Promise me của
Beverly Craven thường đưa lại cho chúng ta những cảm xúc thật khó tả cũng như
niềm tin tăng lên bội phần như chính Promise.
Mọi người đều giống nhau ở chỗ đã và đang hứa với người khác điều gì đó, không
hứa nhiều thì hứa ít. Khác nhau chỉ ở chỗ cách thức thực hiện lời hứa mà thôi. Lời
hứa không phải chỉ thực hiện những việc mình đã nói ra, mà nó còn bao hàm cả
chữ tín của mình đối với người khác: “Một sự mất tín thì vạn sự bất tin”. Trong
cuộc sống, không ai được phép sử dụng lời hứa một cách tùy tiện mà luôn luôn
phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bài học này sẽ giúp các bạn học viên diễn đạt lời
hứa của mình bằng Anh ngữ.
Khi hứa chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ sau:
Promise
: hứa
Shall/will: sẽ
Make a promise: hứa
Ke
ep a promise: