Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Hieu bao cao 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.83 KB, 6 trang )

HYOSUNG VIET NAM LTD., CO.
STEEL CORD PLANT
WD DERARTMENT
DAILY REPORT
May 22th, 2014
Name:

Pham The Hieu

Manager: Vo Van Nam

ID:
V140362
Position:
Assistant
Contents/ Nội dung:
I. Plans/ Kế hoạch:
1. Tìm hiểu các loại cấu trúc đang chạy ở bộ pgận Wetdraw.
2. Tìm hiểu các giá trị T/S, Torsion, %Cu, khối lượng mạ của sợi brassed wire và sợi filament.
3. Tìm hiểu các cấu trúc sử dụng hoặc không sử dụng killing roller, lọc filter, dầu sun oil.
II. Results/ Kết quả thực hiện.

BẢNG CÁC LOẠI CẤU TRÚC ĐANG CHẠY Ở BỘ PHẬN WETDRAW


Cấu trúc
Pay off

Cấu trúc
take up


Tốc độ
Số lượng
(m/phút)
Dies
Wetdraw

Cấu trúc Stranding

0.9HT

0.175HT

700

24

1.05ST

0.175ST

700

24

1.15HT

0.2HT

400


25

1.28HT

0.2HT

700

25

1.35NT

0.22NT

750

25

1.35HT

0.22HT

700

24

1.35ST

0.21UT


500

27

1.20ST

0.185UT

750

27

1.45NT

0.25NT

850

24

2+2*0.25NT

1.55HT

0.26HT

650

25


2+2*0.26HT; 2+7*0.26HT

1.55HT

0.245HT

1.55HT

0.27HT

750

24

3*0.27HT

1.85HT

0.295HT

600

25

2*0.295HT; 2+2*0.295HT

1.85HT

0.3HT


700

26

2*0.3HT-CONTI

1.85HT

0.35HT

700

25

2+2*0.35HT

1.85NT

0.35NT

750

25

3+6*0.35NT

1.85NT

0.375NT


400

24

1*0.375NT+6*0.335NT

1.85ST

0.33HT

500

25

3+8*0.33HT

1.85ST

0.3ST

350

28

2*0.3ST-HK

1.85ST

0.3ST


500

26

2*0.3ST-NK

1.90SST

0.3ST

400

26

2+2*0.3ST-MC; 2+4*0.3ST-MC

1.90SST

0.3ST

500

26

2*0.3ST-CP

0.21HT

0.335NT


400

26

1*0.375NT+6*0.335NT

0.21ST

0.35UT

400

31

4+3*0.35UT

2.15ST

0.35UT

400

31

3+2*0.35UT; 4+3*0.35UT

0.22SST

0.35ST


450

28

2+2*0.35ST-CP; 3+3*0.35ST-GY

BẢNG GIÁ TRỊ T/S (kg/mm2) VÀ TORSION CỦA BRASSED WIRE
Qui cách

T/S (kg/mm2)

TORSION (vòng)


0.9HT

1.28±5

≥27

1.05NT

118±6

≥30

1.05ST

139±5


≥25

1.15HT

124±4

≥27

1.15ST

138±5

≥25

1.20ST

138±3

≥25

1.28NT

115±5

≥30

1.28HT

125±5


≥27

1.35NT

114±6

≥30

1.35HT

125±6

≥27

1.35ST

135±4

≥25

1.45NT

113±4

≥30

1.45HT

125±4


≥27

1.55HT

124±4

≥27

185NT

113±6

≥30

1.85HT

124±6

≥27

1.85SST

125±5

≥27

1.85ST

135±6


≥20

1.90SST

125±4

≥27

2.1NT

112±6

≥27

2.1HT

123±6

≥27

2.1ST

133±4

≥20

2.15ST

133±4


≥20

2.2SST

125±5

≥27

Ghi chú: T/S
S=

với

T/S
: Lực căng dây (kg/mm2)
B/F : Lực làm đứt dây (kg)
d
: Đường kính sợi thép (mm2)
S
: Tiết diện sợi thép
Torsion: Lực xoắn của dây (vòng)

BẢNG GIÁ TRỊ T/S (kg/mm2), %Cu, W/C (g/kg), TORSION CỦA SỢI FILAMENT
Qui cách

T/S (kg/mm2)

%Cu

Khối lượng mạ

W/C (g/kg)

TORSION


0.175HT
0.175ST
0.185UT
0.2HT
0.2ST
0.21UT
0.22HT
0.22NT
0.245HT
0.25HT
0.25NT
0.26HT
0.27HT
0.295HT
0.3HT
0.3NT
0.3ST
0.335ST
0.35HT
0.35NT
0.35ST
0.35UT
0.375NT

≥280

≥330
≥360
≥300
≥340
≥350
≥360
≥270
≥300
≥300
≥270
≥300
300-320
≥290
≥290
≥240
≥320
≥315
≥280
≥240
≥320
≥330
≥200

61-66
61-66
61-66
61-66
61-66
61-66
61-66

61-66
61-66
61-66
61-66
61-66
61-66
61-66
62-66
62-66
61.5-65.5
62-66
62-66
62-66
61-66
61-66
62-66

3.3/6.1
3.6/6.1
3.6/5.6
3.0/5.6
3.1/5.6
3.6/5.6
3.0/5.6
3.1/4.7
2.4/44
3.1/4.7
2.4/4.4
3.1/4.5
3.4/4.2

2.5/4.5
3.05/4.05
2.4/4.4
3/5
3.3/4.3
3.2/4.1
2.9/4.5
2.55/4.75
2.55/4.75
3.3/4.3

≥60
≥55
≥60
≥60
≥55
≥60
≥30
≥30
≥55
≥60
≥30
≥60
≥50
≥60

CÁC LOẠI CẤU TRÚC SỬ DỤNG VÀ KHÔNG SỬ DỤNG DẦU SUN OIL

Cấu trúc sử dụng dầu Sun oil
2+4*0.3ST-MC (BOBBIN 12”)

2*0.3HT-HK

Cấu trúc không sử dụng dầu Sun oil
2+7*0.26HT
2+2*0.250NT


2*0.3ST-MC
3*0.3HT
3*0.27HT

2+4*0.3ST-MC (BOBBIN 18”)
0.22NT
3+6*0.35NT
2+2*0.3ST-MC
2*0.295HT
3+8*0.33HT
0.2HT
2+2*0.3ST-MC
0.245HT
3*0.27HT
2+1*0.3HT-NK
0.185UT

CÁC LOẠI CẤU TRÚC SỬ DỤNG VÀ KHÔNG SỬ DỤNG KILLING ROLLER
Cấu trúc sử dụng dầu killing roller

Cấu trúc không sử dụng dầu killing roller

3+6*0.35NT


0.175ST

2*0.295HT

2+7*0.26HT

3+8*0.33HT

2+2*0.250NT

2*0.3ST-MC

2+4*0.3ST-MC

2+1*0.3HT-NK

0.22NT
2+2*0.3ST-MC
0.2HT
2*0.3HT-NK
3*0.3HT
0.245HT
0.185UT

CÁC LOẠI CẤU TRÚC SỬ DỤNG VÀ KHÔNG SỬ DỤNG LỌC FILTER
Cấu trúc sử dụng dầu lọc filter

Cấu trúc không sử dụng dầu lọc filter


3+2*0.35UT

2+2*0.35ST-CP

3+3*0.35ST-GY

3*0.27HT


4+3*0.35UT

2*0.3ST-CP

0.175ST

2*0.3ST-MC

1+6*0.335NT

3*0.2HT

2+2*0.250NT

3*0.27HT

2+2*0.295HT

2*0.3HT-NK

2+2*0.26HT


3+6*0.35NT

2+7*0.26HT

3*0.3HT

0.20ST
0.21UT
0.22HT
2*0.3HT-MC
2+4*0.3ST-MC
2*0.295HT
3+8*0.33HT
2+2*0.3ST-MC
0.245HT
2+1*0.3HT-NK
0.185UT



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×