Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Làm thế nào để diễn đạt khen thưởng bằng tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.22 KB, 4 trang )

Làm thế nào để diễn đạt khen ngợi bằng Tiếng Anh
Khen ngợi thể hiện sự ngưỡng mộ, quý mến hoặc tán dương một ai đó.
Không chỉ riêng người Anh mà hầu hết mọi người đều muốn nhận được lời
khen từ người khác nếu đó là một lời khen chân thành. Tuy nhiên, mỗi nền
văn hóa, mỗi dân tộc, thậm chí mỗi cá nhân đều có những cách đưa ra lời
khen ngợi riêng.
Nếu bạn đưa ra một lời khen chân thành, đúng lúc, người nghe sẽ cảm thấy
tự tin hơn, vui vẻ hơn, nhưng nếu đó là một lời khen quá cụ thể, riêng tư,
bạn sẽ làm cho người đó cảm thấy bối rối, xấu hổ, và họ không biết đáp lại
bạn thế nào. Do vậy, hãy chú ý khi khen ngợi một ai đó bởi lời khen có thể
là một cách bắt đầu cuộc nói chuyện rất hiệu quả đồng thời đó cũng có thể là
nhân tố làm cho cuộc đối thoại đi vào ngõ cụt.
Sau đây là một vài chủ đề mà người Anh thường khen ngợi người khác:
1. Khen ngợi về diện mạo
Người Anh thường đưa ra lời khen về diện mạo của một ai đó như màu mắt,
kiểu tóc, vóc dáng, hoặc ngoại hình chung. Tuy nhiên, bạn nên tránh đưa ra
lời khen về những bộ phận cụ thể trên cơ thể của họ vì điều đó sẽ làm họ cảm
thấy khó chịu. Sự thân mật, gần gũi của bạn và người đó càng nhiều thì bạn
càng có thể đưa ra những lời khen về những vấn đề riêng tư, cụ thể.
Ví dụ:
a - Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I've never seen such a
gorgeous shade of blue. (Barbara, đôi mắt của em thực sự rất đẹp. Anh chưa
bao giờ thấy đôi mắt màu xanh nào đẹp lộng lẫy như thế cả.)
- Barbara: Thank you, Robert. That's a nice compliment. (Cám ơn anh,
Robert. Đó là một lời khen rất hay.)
b - Abdulla: Goodness, you look great, Beverly! Have you lost weight?
(Lạy chúa, trông em tuyệt quá, Beverly! Em đã giảm cân phải không?)
- Beverly: That's nice of you to notice. I've lost about 10 pounds, but I still
need to lose another 5 or 6. (Rất vui là anh đã chú ý tới điều đó. Em đã giảm
được 10 pounds rồi, nhưng em cần phải giảm thêm 5 hoặc 6 pounds nữa.)
c - Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy! (Kiểu tóc mới của em thật


tuyệt vời, Cindy!)
- Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent
and easy to handle. (Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã tìm ra
kiểu tóc phù hợp với mình.)
2. Khen ngợi về kỹ năng hoặc sự thông minh
Trong trường hợp này, bạn nên chú ý sự khác nhau giữa sự khen ngợi và sự
tâng bốc, xu nịnh. Sự khen ngợi về khả năng hoặc sự thông minh của ai đó
được đưa ra bởi sự chân thành, không với mục đích cá nhân nào cả. Ngược
lại, sự tâng bốc, xu nịnh thường là những lời khen không thật lòng, được đưa
ra với một mục đích cụ thể mà người đưa ra lời khen muốn đạt được.
Dưới đây là một số lời khen về khả năng hoặc sự thông minh mà người Anh
thường dùng và cách đáp lại những lời khen đó:
a - Pat: I didn't know you could play the guitar so well, Jone. Your song was
lovely. (Tớ không biết là cậu lại có thể chơi ghi ta hay đến thế Jone ạ. Tiết
mục của cậu rất tuyệt.)
- Jone: Thanks, Pat. I'm glad you enjoy it. (Cám ơn cậu, Pat. Mình vui là
cậu thích nó.)
b - Yumi: Joe, your backhand (in tennis) is getting stronger every time we
play! (Joe này, cú ve trái của em càng ngày càng mạnh hơn đấy.)
- Joe: Do you really think so? I've been practicing everyday, and I'm pleased
you see an improvement. (Anh nghĩ vậy thật không? Em đã tập luyện hàng
ngày, và em rất vui khi anh thấy được sự tiến bộ.)
c - Mary: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you'd give
me some advice to help my pictures come out better. (Những bức ảnh anh
chụp thật không thể tin được Bud ạ! Em rất hy vọng là anh có thể cho em vài
lời khuyên làm thế nào em có thể chụp ảnh được đẹp hơn.)
- Bud: Thank you, Mary. I'm not sure how much help I can be, but I'd be
glad to give you a few tips. (Rất cám ơn em, Mary. Anh không biết là anh có
thể giúp em được bao nhiêu, nhưng anh rất sẵn lòng chỉ cho em một vài mẹo
nhỏ.)

3. Khen ngợi về công việc đã được hoàn thành
Khi bạn hoàn thành công việc một cách xuất sắc, bạn rất xứng đáng được
nhận sự khen ngợi. Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng từ
"congratulations - chúc mừng". Ngoài ra, còn có một số cách khen ngợi điển
hình mà người Anh thường hay dùng.
Ví dụ:
a - Mike: You did a fine job on the room, Julie. I don't think I've ever seen it
that clean! (Em đã dọn phòng rất sạch Julie ạ. Chưa khi nào anh thấy căn
phòng này sạch sẽ đến thế cả!)
- Julie: Oh, it was nothing. I'm glad I could help. (Không có gì đâu anh. Em
rất vui khi em có thể giúp đỡ được gì đó.)
b - Mr. Jones: Congratulations, Barry! That report you wrote was excellent!
I'd like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng cô,
Barry! Bản báo cáo cô viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó như một bản báo cáo
mẫu cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.)
- Barry: Thank you, Mr. Jones. I'd be flattered for you to use it. (Cám ơn ông
Jones. Tôi rất lấy làm vinh dự.)
4. Khen ngợi vật sở hữu của ai đó
Người Anh thường thích khen ngợi đồ vật mà ai đó sở hữu như một món
trang sức nhỏ, chiếc áo mới, xe hơi, hay ngôi nhà, v.v. Tuy nhiên bạn nên thật
cẩn thận về cách đưa ra lời khen của mình. Bạn sẽ có thể bị coi là mất lịch sự
nếu bạn cố tình tọc mạch vào đời sống cá nhân của họ. Ví dụ, bạn có thể khen
chiếc đồng hồ của Greg rất đẹp - That's a beautiful watch, Greg!, nhưng
nếu bạn hỏi thêm một câu nữa về giá của chiếc đồng hồ đó (How much did
you pay for it?) thì bạn lại bị coi là rất mất lịch sự.
Nếu mối quan hệ của bạn và người đó rất thân mật, gần gũi, bạn có thể hỏi
người ấy những câu hỏi có tích chất cá nhân, tuy nhiên bạn nên rào trước
bằng câu hỏi "Do you mind if I ask...? (Cậu có phiền không nếu mình hỏi
về…?). Bạn phải thật chú ý khi hỏi những câu hỏi mang tính chất riêng tư,
trực tiếp, đặc biệt là những câu hỏi liên quan tới vấn đề tiền bạc, tuổi tác,

hoặc sex. Nếu người ấy muốn tiết lộ thêm điều gì đó (như chiếc đồng hồ giá
bao nhiêu, được mua ở đâu…) thì người ấy sẽ tự nói về chúng mà bạn không
cần phải hỏi. Sau đây là một số cách khen ngợi đồ sở hữu của một ai đó mà
người Ạnh hay dùng:
a - Abdal: Your new sweater is very pretty, Sue. (Chiếc áo len mới của em
trông rất đẹp Sue ạ.)
- Sue: Thank you. My sister gave it to me for my birthday. I like yours, too. Is
it new? (Cám ơn anh. Chị gái em đã tặng em nhân ngày sinh nhật đấy. Em
cũng rất thích cái của anh. Có phải là áo mới không anh?)
b - Mark: Your house is very lovely! I especially like what you've done to
the front yard. (Nhà của em rất đẹp! Anh thực sự rất thích cách em trang trí ở
sân trước.)
- Linda: Really? That's nice of you to say so. (Thật không anh? Anh thật đáng
yêu khi nói như vậy.)
c - Arthur: You know, I do like your glasses, Bob. I don't know exactly what
it is, but they make you look older. (Cậu biết không, tớ rất thích chiếc kính
mới của cậu Bob ạ. Tớ không biết chính xác đó là cái gì, nhưng chúng làm cậu
trông chững trạc hơn đấy.)
- Bob: Thanks. I take that as a compliment, I guess. You think they help my
new image as a banker, don't you? (Cám ơn cậu. Tớ sẽ coi đó như là một lời
khen. Cậu cho là cặp kính sẽ làm tớ trông giống như giám đốc ngân hàng phải
không?)
Lời khen ngợi sẽ rất có ích cho mối quan hệ của bạn với người được khen nếu
chúng được nói ra đúng lúc với sự chân thành. Mong rằng qua bài viết này,
bạn đã nắm được cách đưa ra lời khen như thế nào cho thật hợp lý. Chúc các
bạn thành công!

×