Tải bản đầy đủ (.docx) (66 trang)

Đại số đều trong giải tích phức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.33 KB, 66 trang )

MÖC LÖC
Möc löc.............................................................................................................................................. 1
Líi nâi

ƒu............................................................................................................................. 2

Ch÷ìng 1: Cì sð lþ thuy‚t................................................................................................ 4
1.1 Ideal..................................................................................................................................... 4
1.2 Khæng gian tæpæ..................................................................................................... 4
1.3 Khæng gian ành chu'n v khæng gian Banach................................... 6
1.4 BŒ • Zorn.......................................................................................................................... 8
1.5 ành lþ Stone - Weiesstrass............................................................................. 9
1.6 ành lþ Hanh - Banach........................................................................................... 9
Ch֓ng 2:

⁄i sŁ Banach giao ho¡n.................................................................. 14

2.1 PhŒ v gi£i thøc......................................................................................................... 14
2.2 Khæng gian c¡c Ideal cüc⁄i................................................................................ 16
2.3 C¡c v‰ dö........................................................................................................................ 23
2.4 Bi¶n Shilov...................................................................................................................... 25
2.5 Hai ành lþ cì b£n....................................................................................................... 28
2.6 Bao v h⁄t nh¥n............................................................................................................. 30
2.7 B - ⁄i sŁ giao ho¡n...................................................................................................... 35
Ch֓ng 3:

⁄i sŁ

•u.................................................................................................. 38

3.1 C¡c ⁄i sŁ tr¶n c¡c t“p con cıa m°t phflng phøc.................................... 38


3.2 º

o bi”u di„n............................................................................................................... 47

K‚t lu“n........................................................................................................................................... 52
T i li»u tham kh£o................................................................................................................ 53

1


LI NI

U

Lun vôn bữợc u tm hiu v i s Banach v i s u trong giÊi t
ch phức, mửc ch ca lun vôn l khflng nh tm quan trồng ca
viằc nghiản cứu i s Banach giao hoĂn cũng vợi i s u, m rng
l m rê hỡn nhng g m chúng ta  ữổc hồc v tm hiu trong b
mổn GiÊi tch h m.
v

Nhn thĐy tm quan trồng trong ứng dửng i s u v ữổc sỹ
nh hữợng ca thy giĂo Th.S Lữỡng Quc Tuyn, tĂc giÊ Â quyt nh
chồn nghiản cứu t i: " i s u trong giÊi tch phức."
Vợi mửc ch nghiản cứu nhữ trản, t i ữổc chia l m 3 chữỡng vợi
cĂc ni dung chnh nhữ sau:
Chữỡng 1. Cỡ s lỵ thuyt. Trong chữỡng n y, chúng ta trnh
b y li mt s khĂi niằm v nh nghắa cỡ bÊn ca tổpổ i cữỡng phửc
vử cho viằc chứng minh cĂc nh lỵ, b , mằnh , ... cĂc chữỡng
sau.

Chữỡng 2. i s Banach giao hoĂn. Chữỡng n y ữa ra mt s
khĂi niằm cỡ bÊn ca i s Banach giao hoĂn l ph, giÊi thức, khổng
gian cĂc ideal cỹc i, cĂc v dử v i s Banach. CĂc khĂi niằm ữổc ữa
ra khĂ tng quĂt nhữ nh lỵ cỡ bÊn v ph ( nh lỵ 1.1) li ữổc
chứng minh khĂ ỡn giÊn. Ngo i ra, chữỡng n y cặn tip tửc xem xt
mt s khĂi niằm trong i s Banach gỗm biản Shilov, bao ca ideal.
Chữỡng 3. i s u. Trồng tƠm ca chữỡng l nghiản cứu cĂc i
s u - mt lợp i s Banach c biằt v cĂc h m xĂc nh trản i s
compact phflng (tức l cĂc tp compact trong mt phflng phức C).
2


Trong quĂ trnh thỹc hiằn lun vôn tĂc giÊ Â thu thp, ồc cĂc t i
liằu cõ liản quan v trnh b y cĂc vĐn li theo t i m lun vôn  xĂc
nh. õng gõp khiảm tn ca tĂc giÊ l  vit bÊn lun vôn mt cĂch ho n
chnh nhữ mt nhp mổn v i s Banach v i s u theo hữợng giÊi t
ch phức. Â chứng minh mt cĂch chi tit phn lợn cĂc nh lỵ m ữổc
trnh b y rĐt cổ ng v vn tt. Â xƠy dỹng mt s v dử v nản ữổc ỵ
nghắa ca cĂc kt quÊ trong lun vôn.
ho n th nh t i n y tĂc giÊ Â ữổc sỹ giúp ù ca rĐt nhiu thy
cổ v bn b. u tiản cho php tĂc giÊ ữổc b y tọ lới cÊm ỡn sƠu sc
nhĐt tợi thy Lữỡng Quc Tuyn, thy  hữợng dÔn tn tnh trong sut
quĂ trnh l m t i. TĂc giÊ xin chƠn th nh cÊm ỡn Ban ch nhiằm khoa
ToĂn, cĂc thy cổ giĂo trong T GiÊi tch, Khoa ToĂn, Â nhiằt tnh
giÊng dy. Cui cũng tĂc giÊ xin chƠn th nh cÊm ỡn tĐt cÊ cĂc bn b,
c biằt l cĂc bn trong lợp 08CTT2 Â ng viản giúp ù
v

to mồi iu kiằn thun lổi cho tĂc giÊ trong sut quĂ trnh hồc tp


v

nghiản cứu.
Mc dũ Â cõ nhiu c gng những b i vit vÔn khổng th trĂnh khọi

nhng thiu sõt cÊ v ni dung lÔn hnh thức. V vy, tĂc giÊ rĐt mong
nhn ữổc nhng lới ch bÊo quỵ bĂu ca cĂc thy cổ giĂo v nhng gõp


ca bn ồc, tĂc giÊ xin chƠn th nh cÊm ỡn!
Nfing, ng y 20 thĂng 5 nôm
2012 TĂc giÊ

3


Ch֓ng 1
CÌ S— LÞ THUY T
1.1

Ideal

1.1.1

ành ngh¾a Ideal

T“p con J cıa

⁄i sŁ giao ho¡n A


(a)

J l khæng gian vectì con cıa A:

(b)

xy 2 J; 8 x 2 A; 8 y 2 J:

÷æc gåi l ideal n‚u:

+ N‚u ideal J 6= A th… J ÷æc gåi l ideal thüc sü.
Mºt ideal thüc sü m khæng bà chøa trong mºt ideal thüc sü n o lîn
hìn ÷æc gåi l ideal cüc ⁄i.
+

1.1.2
(a)

M»nh

• [3]

Khæng mºt ideal thüc sü n o cıa ⁄i sŁ A l⁄i chøa phƒn tß kh£
nghàch cıa ⁄i sŁ n y.

(b) N‚u J l mºt ideal trong ⁄i sŁ Banach A th… J còng l ideal.

4



1.2

Khổng gian tổpổ

1.2.1

nh nghắa

Cho X l mt tp hổp v l hồ cĂc tp con n o õ ca X: Khi õ ta nõi l
mt tổpổ trản X nu nõ thọa mÂn 3 iu kiằn sau:
1)

;;X2 :

2)

Hổp tũy ỵ cĂc phn tò ca l mt phn tò ca , nghắa l : nu
S

nhữ fF g 2

3) Nu A v B

th

F 2:

2

th A \ B


:

Khi õ, ta nõi cp (X; ) l mt khổng gian tổpổ. Hỡn na, mỉi phn tò
ca ữổc gồi l mt tp m.
1.2.2

LƠn cn

Cho A l mt tp con ca khổng gian tổpổ X. Khi õ, tp U X ữổc
gồi l lƠn cn ca A nu tỗn ti tp m V (V 2 ) sao cho: AVU:
c biằt, nu U l tp m th ta nõi U l lƠn cn m ca A:
1.2.3

Cỡ s

GiÊ sò l mt tổpổ trản X, B . Ta nõi B l cỡ s ca (hoc ca X) nu
mỉi phn tò ca l hổp n o õ cĂc phn tò ca B, nghắa
S

l : nu U 2
1.2.4

th U =

2

B ; trong

õ: B 2 B; 8


2 :

Cỡ s lƠn cn

GiÊ sò x thuc X v U(x) l hồ tĐt cÊ cĂc lƠn cn ti x: Ta nõi B(x) U(x)
l cỡ s lƠn cn ti im x nu vợi mồi U 2 U(x); tỗn ti
B

2 B(x) sao cho x 2 B U:
5


1.2.5

CĂc tiản

tĂch

T1 - khổng gian

X ữổc gồi l T1 - khổng gian nu vợi x; y 2 X v x 6= y th tỗn ti lƠn
cn U ca x sao cho y 2= U:
T2 - khổng gian (khổng gian Hausdorff)

X ữổc gồi l T2 - khổng gian (hay l khổng gian Hausdorff ) nu vợi
mồi x; y 2 X; x 6= y; tỗn ti cĂc lƠn cn (m) U ca x, V ca y sao cho:
U\V =;:
Khổng gian chnh quy


X ữổc gồi l khổng gian chnh quy nu vợi mồi x 2 X, mồi tp õng
F X sao cho x 2= F; luổn tỗn ti cĂc lƠn cn m U ca x v V ca F sao
cho: U \ V = ;:

1.3

Khổng gian nh chu'n v k

1.3.1

Chu'n

Cho E l khổng gian vectỡ trản trữớng K (K = C hoc K = R). Mt
chu'n trản E l h m x 7! xkk t E v o R thọa mÂn cĂc iu kiằn sau vợi
mồi x; y 2 E, mồi 2 K :
1)

kxk 0; kxk = 0 , x = 0;

2)

k xk = j j : kxk ;

3)

kx + yk kxk + kyk :

1.3.2
i)


nh nghắa

Khổng gian vectỡ E ữổc gồi l khổng gian nh chu'n nu trản E
cõ chu'n k k. Khi õ ta k hiằu (E; k k):
6


ii) Khổng gian nh chu'n (E; k k) l khổng gian Banach nu E cũng
vợi mảtric sinh bi chu'n l khổng gian mảtric y .
1.3.3

Tp lỗi, tp b chn

GiÊ sò A l tp con ca khổng gian nh chu'n E:
(1) A ữổc gồi l lỗi nu vợi mồi x; y 2 A; 8
Ta cõ: x + (1
)y 2 A:
K hiằu:
f x + (1
f x + (1
(2)

2 [0; 1]:

)y : 2 (0; 1)g ữổc gồi l khoÊng ni gia 2 im x; y:
)y : 2 [0; 1]g ữổc gồi l on ni gia 2 im x; y:

A ữổc gồi l tp b chn nu vợi mồi lƠn cn U ca 0 trong E, tỗn ti
r > 0 sao cho: A rU = frx : x 2 Ug:


1.3.4

nh lỵ tĂch tp lỗi

Cho f l phim h m tuyn tnh trản khổng gian nh chu'n E. Khi õ
vợi mồi 2 R ta gồi : H = fx : f(x) = g l siảu phflng thỹc trong E. Xt bn
tp lỗi:
F = fx : f(x)

g;

F = fx : f(x)

g;

G = fx : f(x) >

G = fx : f(x) <

g:
g:

Nu f liản tửc (hay mt cĂch tữỡng ứng H õng) th F ; F l cĂc tp õng;
G ; G l cĂc tp m.
Hai tp A; B gồi l ữổc tĂch (tĂch thỹc sỹ) nu tỗn ti siảu phflng H sao
cho A F ; B F (A G ; B G ).
nh lỵ tĂch tp lỗi thứ nhĐt. A l tp lỗi trong khổng gian nh chu'n
E sao cho int(A) 6= ; v B l mt tp lỗi khĂc rỉng trong E khổng giao
vợi int(A). Khi õ tỗn ti mt siảu phflng thỹc õng H tĂch A v B. Nu cÊ A
v B u m th nõ tĂch thỹc sỹ.

nh lỵ tĂch tp lỗi thứ hai. Nu A v B l cĂc tp lỗi khĂc rỉng
7


khổng giao nhau, A õng, B compact. Khi õ tỗn ti mt siảu phflng õng
H tĂch thỹc sỹ A v B.
1.3.5

nh l [1]

Nu F l khổng gian vectỡ con õng v G l khổng gian con hu hn
chiu ca khổng gian nh chu'n E th F + G l khổng gian con õng
ca E:
Chứng minh. Bng qui np ta ch cn chứng minh trữớng hổp G mt
chiu, tức l G = Ka: Nu a 2 F th F + Ka = F l õng trong E: Nu a 2=
F th mồi x 2 F + Ka u ữổc vit mt cĂch duy nhĐt dữợi dng x = f(x)a
1

+ y: V f l phim h m tuyn tnh v f (0) = F l õng nản f l phim h m
liản tửc trản F + Ka:
GiÊ sò fxng l

mt dÂy trong F + Ka; xn ! x: Ta ch cn chứng tọ

x 2 F + Ka: Ta vit xn = f(xn)a + yn: V f liản tửc nản:
jf(xm)

f(xn)j = jf(xm

xn)j


kfk : kxm

x nk

Theo bĐt flng thức n y, v dÂy fx ng hi tử nản dÂy ff(xn)g l Cauchy
trong K: T õ f(xn) ! 2 K v do õ:
yn = xn

f(xn)a ! x

a:

Bi v f õng nản x
a 2 F v x 2 F + Ka:
Vy F + G l khổng gian con õng ca E:

1.4

B Zorn

GiÊ sò X l mt tp hổp v l mt thứ tỹ (b phn) trản X, tức l vợi mồi
x; y; z 2 X ta cõ x x; nu x y v y x th x = y v nu x y; y z th x z
(phÊn x, i xứng, bc cu).
Mt tp con A thuc X ữổc gồi l sp tuyn tnh nu mồi x; y 2 A
th x y hoc y x. Phn tò a 2 X ữổc gồi l mt biản (cn) trản
8


ca A nu: x a vợi mồi x 2 A. Phn tò a 2 X ữổc gồi l phn tò cỹc i nu

mồi x 2 X m a x th a = x.
PhĂt biu b Zorn. Cho tp X 6= ; v l mt thứ tỹ trản X: Nu mồi
tp con ữổc sp tuyn tnh ca X u cõ cn trản th trong X cõ phn
tò cỹc i.

1.5

nh lỵ Stone - Weiesstrass

GiÊ sò A l mằt tp cĂc h m xĂc
+

nh trản E: Khi õ ta nõi:

A phƠn biằt cĂc im ca E nu mồi x1; x2 2 E; x1 6= x2 u tỗn ti f 2 A
f(x2) 6= f(x2):

+

A chứa cĂc hng s nu cĂc h m hng u thuc A:

GiÊ sò E l khổng gian mảtric compact v CR(E) (hay CC(E)) l khổng
gian Banach cĂc h m thỹc (phức) liản tửc trản E vợi chu'n sup. PhĂt
biu nh lỵ Stone - Weiesstrass
Nu i s con A CR(E) phƠn biằt cĂc im ca E v chứa cĂc hng s th
A trũ mt trong CR(E).
Nu i s con A CC(E) phƠn biằt cĂc im ca E, chứa cĂc hng s v f 2
A ko theo f 2 A th A trũ mt trong CC(E).

1.6


nh l Hahn - Banach

Cho E l mt khổng gian vectỡ v p : E ! R l mt h m thỹc. Khi õ:

+

p ữổc gồi l mt sỡ chu'n nu p( x) = p(x) vợi mồi > 0; x 2 E v p(x +
y) p(x) + p(y) vợi mồi x; y 2 E.

+

p ữổc gồi l mt sỡ chu'n nu p(x) 0; vợi mồi x 2 E; p( x) = j j p(x) vợi
mồi vổ hữợng (R hoc C); x 2 E; p(x + y) p(x) + p(y) vợi mồi x; y
2 E.
9

Nhữ vy chu'n l nòa chu'n v nòa chu'n l sỡ chu'n.


1.6.1 nh l Hahn - Banach cho khổng gian vectỡ thỹc

GiÊ sò E l mt khổng gian vectỡ thỹc, F l khổng gian con ca E
v

p : E ! R l mt sỡ chu'n xĂc nh trản E: Khi õ, nu f : F ! R

l

mt phim h m tuyn tnh xĂc nh F thọa mÂn f(x) p(x) vợi mồi


x 2 F th tỗn ti phim h m tuyn tnh f : E ! R xĂc nh trản E sao

cho:

1.6.2

B

H m f : E ! C l phim h m tuyn tnh trản E nu v ch nu tỗn ti mt
phim h m tuyn tnh thỹc f1 trản E sao cho:
f(x) = f1(x)

1.6.3

if1(ix); 8 x 2 E:

nh l Hahn - Banach cho khổng gian vectỡ phức

GiÊ sò E l mt khổng gian vectỡ phức, F l khổng gian con ca E
v

p l nòa chu'n trản E: Khi õ, nu f : F ! K l mt phim h m tuyn tnh

thọa mÂn: jf(x)j p(x); vợi mồi x 2 F; th tỗn ti phim h m tuyn tnh
fe: E ! K thọa mÂn:
8

>f
<


e

=f

F

> fe(x)
:

p(x); 8 x 2 E:

10


1.6.4

H» qu£

Gi£ sß F l mºt khæng gian vectì con cıa khæng gian ành chu'n E
v vectì v 2 EnF sao cho d(v; F ) = > 0. Khi â tçn t⁄i phi‚m h m tuy‚n t
‰nh li¶n töc f tr¶n E sao cho kfk = 1; fjF = 0 v f(v) = .
°c bi»t n‚u F = f0g th… kfk = 1 v f(v) = kvk.

1.7
1.7.1

ành l‰ ¡nh x⁄ mð
BŒ • [1]


Gi£ sß f : E ! F l
mºt ¡nh x⁄ tuy‚n t‰nh li¶n töc tł khæng gian
Banach E l¶n khæng gian Banach F . °t:
E

B = BF (0; 1) = fx 2 E : kxk < 1g
Khi â, tçn t⁄i
1.7.2

F

> 0 sao cho: B (0; ) = fy 2 F : kyk < g

Ph¡t bi”u

E

f(B ):

ành l‰ ¡nh x⁄ mð [1]

Mºt ¡nh x⁄ tuy‚n t‰nh li¶n töc f tł mºt khæng gian Banach E l¶n
mºt khæng gian Banach F l mð, tøc l vîi måi t“p mð U E; f(U) l t“p mð
trong F:
1.7.3

H» qu£ cıa

ành l‰ ¡nh x⁄ mð


N‚u f l song ¡nh tuy‚n t‰nh tł khæng gian Banach E l¶n khæng
gian Banach F v f li¶n töc th… f l ph†p çng phæi.

1.8

Nguy¶n l‰ bà ch°n

•u

Gi£ sß E l khæng gian Banach, khæng gian ành ch'n v ff g 2 v
F l l mºt hå c¡c ¡nh x⁄ li¶n töc tł E
o F . Khi â, n‚u 8 x 2 E m
sup kf (x)k < 1 th… sup kf k < 1:
2

2

11


Tht vy, vợi mỉi 2 ta t p (x) = kf (x)k : Khi õ d d ng kim tra ữổc p l
mt nòa chu'n liản tửc trản E; 8 2 :
V vy ta cõ: fp g 2 l hồ cĂc nòa chu'n liản tửc trản E, sup p (x) < 1;
2

vợi mồi x 2 E ) 9 sup p < 1: Hỡn na, p(x) = sup p (x) l h m liản
2

tửc trản E: Do


2

õ kp(x)k

kf (x)k = kp (x)k

kpk : kxk ; 8 x 2 E, nản:

sup p (x) = p(x)

kpk : kxk :

2

Suy ra kf k

kpk ; 8 2 :

V vy, ta cõ: sup kf k kpk < 1 ( iu phÊi chứng minh).
2

1.9

nh lỵ Alaoglu

Cho E l mt khổng gian vectỡ. Khổng gian vectỡ E gỗm tĂch cÊ
cĂc phim h m tuyn tnh trản E gồi l khổng gian liản hổp ca E. E =
(E ) gồi l khổng gian liản hổp thứ hai ca E.
Tổpổ yu nhĐt trản E mồi f 2 E liản tửc gồi l tổpổ yu trản E.
Nu E l mt khổng gian nh chu'n, Ănh x : E ! E xĂc nh bi (x)(f) =

f(x); 8 x 2 E; f 2 E l mt php nhúng.
Do vy, ta cõ th coi E

E:

Tức l mỉi x 2 E ữổc ỗng nhĐt vợi mt phim h m trản E . Tổpổ yu
nhĐt trản E cĂc phim h m x 2 E (E) E liản tửc gồi l tổpổ yu trản
E.
PhĂt biu nh lỵ Alaoglu Nu E l mt khổng gian nh chu'n th h
nh cu ỡn v õng:
B = fg 2 E : kgk

1g

l tĂch Hausdorff v compact yu.

12

1.10

nh lỵ Fejer


Cho f

1

Cm =

2


R

f(x)+1

Chuỉi: f(x) =
n

kP

sn(x) =

t: n(x) =
bnh cng ca n + 1 tng riảng u tiản.
PhĂt biu
nh lỵ Fejer. Nu f liản tửc, tun ho n vợi chu ký 2 th
ta cõ lim n(x) = f(x)
u trản to n trửc s.
n!1

1.11

nh lỵ Liouville

H m phức f xĂc nh trản mt tp chứa im z 0 ca mt phflng phức
ữổc gồi l giÊi tch (hay chnh hnh) ti z 0 nu cõ mt lƠn cn ca
0

im z0 f xĂc nh v cõ o h m phức f (z) ti mồi z thuc lƠn cn n y. Mt
cĂch tữỡng ữỡng, cõ mt lƠn cn ca im z0 mồi z trong lƠn cn n y h

m f khai trin ữổc th nh chuỉi lụy tha:
f( ) = a0 + a1(

2

z) + a2(

z) +

+ a n(

n

z) +

vợi bĂn knh hi tử dữỡng.
PhĂt biu nh lỵ Liouville. Nu f l mt h m chnh hnh trản to n mt
phflng phức v b chn (tức l tỗn ti M < 1 sao cho jf(z)j M vợi mồi z 2
C) th f =const.

13


Chữỡng 2
I Să BANACH GIAO HO N
Trong chữỡng n y, chúng ta s phĂt trin nhng kin thức cỡ bÊn
nhĐt ca lỵ thuyt Gelfand v i s Banach giao hoĂn.
i s Banach A l mt t hổp khổng gian Banach A: A l i s
Banach khi:


+

kf:gk
+

kfk : kgk ; 8 f; g 2 A:

i s Banach A ữổc gồi l giao hoĂn nu:
f:g = g:f; 8 f; g 2 A:

+

i s Banach A ữổc gồi l cõ ỡn v, m ta k hiằu l 1 hoc e nu:
1:f = f:1; 8 f 2 A; k1k = 1 hay e:f = f:e; 8 f 2 A; kek = 1:

Trong phn n y chúng ta ch nghiản cứu i s Banach giao hoĂn cõ
ỡn v, ta quy ữợc ỡn v ca nõ l 1:

2.1

Ph v giÊi thức
1

+ Vợi mồi f 2 A; f

ữổc gồi l khÊ nghch nu tỗn ti f 2 A : sao

1

cho f:f = 1.

+ S phức

ữổc gồi l thuc v o giÊi thức ca f nu:

nghch.
1

1

Ta k hiằu: A = ff 2 A : 9 f g:
14

K hiằu: (f) = { 2 C :

f khÊ


ca f:
2.1.1

nh lỵ 1.1

Vợi mồi f thuc A ta cõ ph (f) ca f khổng rỉng v compact.
nh x g: ! (
nghắa l

tỗn ti

Chứng minh. Nu j j > kfk, chuỉi n=0
g


( ) giÊi tch ti
Do õ (f) ữổc chứa trong hnh cu õng cõ bĂn knh l kfk.
GiÊ sò rng

0

thuc giÊi thức ca f. Chuỉi

hi tử tợi h m

cu cõ dang:
ữổc h( ) = (
ta biu din
GiÊ sò cõ h m L A; L((
trong giÊi thức ca f, nõ s triằt tiảu ti 1. Theo nh lỵ Liouville, nu (f)
1

= ; th L(( f) ) s ỗng nhĐt 0. Dỹa v o nh lỵ Hahn - Banach, ( f)
cụng s ỗng nhĐt vợi 0, iu n y l vổ lỵ.
V vy (f) 6= ; v compact ( iu phÊi chứng minh).
T chứng minh nh lỵ 1.1, ta suy ra:
2.1.2
Nu

nh lỵ 1.2
thuc v o ph (f) ca f th j j

15


kfk :

1


2.1.3 nh lỵ 1.3
Nu thuc giÊi thức ca f v d( ; (f))
(f), khi õ:

1

d( ; (f))

2.1.4

nh lỵ (Gelfand - Mazund)

Nu i s Banach giao hoĂn cõ ỡn v A l mt trữớng th A flng cĐu
flng cỹ vợi C.
Chứng minh.
+

Ta cõ nhn xt mồi i s Banach cõ ỡn v n m trong i s con

flng cỹ vợi C.
+

Ta cõ: C = { :1 : 2 C}.

GiÊ sò f 2 A theo


nh lỵ 1.1, ta cõ (f) 6= ; ) 9
1

Suy ra
f 2= A : V A l trữớng nản
Do õ A f :1 :
2 Cg:
V vy A flng cĐu flng cỹ vợi C.

f = 0 do

2.2

i

Khổng gian cĂc Ideal cỹc

2 (f):
õf= :

GiÊ sò J l cĂc ideal ca i s A. J ữổc gồi l ideal cỹc i nu: J khĂc A
0

0

0

v mồi ideal thỹc sỹ J ca A m J J th J = J:
K hiằu: MA = {ideal cỹc i ca A}. Khi õ MA l khổng gian cĂc ideal

cỹc i.
2.2.1

B

Cho A l mt
i)

i s Banach giao hoĂn cõ ỡn v, khi õ:

Mồi ideal thỹc sỹ ca A u tỗn ti mt ideal cỹc i chứa nõ.
16


ii) I l ideal cỹc i ca A
Chứng minh.
i) GiÊ sò J l ideal thỹc sỹ ca A: K hiằu P l
sỹ ca A chứa J. Trản P ta xt quan hằ thứ tỹ: M
N,M
N:
GiÊ sò Q l tp con sp thứ tỹ tuyn tnh ca P theo quan hằ trản.
K hiằu: P =

S

I.

I2Q

V Q sp thứ tỹ tuyn tnh nản P l

GiÊ sò P = A dÔn n 1 2 P suy ra @I 2 Q sao cho: 1 2 I.
Suy ra I = A dÔn n mƠu thuÔn nản P A.
Vy P l ideal thỹc sỹ ca A v
Theo B Zorn, trong P tỗn ti phn tò cỹc i M. M chnh l
cỹc i ca A chứa J ( iu phÊi chứng minh).
ii) +) iu kiằn cn: GiÊ sò A l
cỹc i ca A. Suy ra I l
2.2.2 sau) nản

A

/I l mt khổng gian Banach vợi chu'n:
k

Do õ, vợi mồi " > 0; tỗn ti a; b 2 I sao cho:
kx

ak

kx + Ik + "

ky bk ky + Ik + "
Suy ra k(x a)(y

b)k

kx

ak : ky bk


(kx + Ik+"):(ky + Ik+"):

Do (x a)(y b) = xy (ay+bx ab) v ay; bx; ab 2 I ) ay+bx ab 2 I, nản ta
cõ:
k(x
) kxy

a)(y b)k
Ik

kxy Ik

kx + Ik : ky + Ik :

A

LĐy x + I 2 /I; x 2= I. t J = fax + b j a 2 A; b 2 Ig:
Khi õ, J l mt ideal ca A; J ) I suy ra J = A, ta cõ tỗn ti a 2 A vĂ b 2 I:
ax + b = e suy ra (a + I)(x + I) = e + I:
17


V vy mồi phn tò khĂc 0 ca

A

/I u khÊ nghch.

A =


Theo nh l Gelfand - Mazund ta cõ: /I

A

C.

+) iu kiằn : Cho /I l mt trữớng.
GiÊ sò ngữổc li, I khổng phÊi l ideal cỹc i ca A. Khi õ tỗn ti mt
ideal cỹc i J ca A sao cho J ) I:

A

LĐy a 2 JnI ) a + I 6= 0: V /I l mt trữớng nản tỗn ti b 2 A:
(a + I)(b + I) = e + I ) ab + I = e + I ) e 2 ab + I:
V a 2 J; J l
J

ideal, v vy ab 2 J: Mt khĂc, v I 2 J nản: ab + I 2

)12J:

Suy ra J = A. iu n y l mƠu thuÔn v J l mt ideal cỹc i ca i s A.
V vy I l mt ideal cỹc i ca A.
2.2.2

nh lỵ 2.2

(

Nu J l ideal cỹc i ) J õng.


(

J cỹc i )

A

/J flng cĐu, flng cỹ vợi C.

Chứng minh.
(

1

Nu f 2 A : k1 fk < 1 th f 2 A .

Tht vy k1

fk < 1 ) 1 2=

(1 f) ) 1

(1

1

1

f) 2 A hay f 2 A .


GiÊ sò I l
V A

1

Vy ta cõ 8 f 2 I
I l ideal thỹc sỹ th I
Do õ I l ideal thỹc sỹ th I cụng vy.
GiÊ sò J l ideal cỹc i ca A, theo chứng minh trản J l ideal thỹc sỹ


JJA

cıa

v

.
6

B¥y gií ta chøng minh J = A:
MuŁn v“y, ta chøng minh J khæng chøa phƒn tß kh£ nghàch n o cıa A:
Gi£ sß ng÷æc l⁄i J chøa phƒn tß kh£ nghàch cıa A:
V… x 2 G(A), vîi G(A) mð n¶n tçn t⁄i h…nh cƒu mð x 2 U
18

G(A):


V x 2 J; x 2 U nản U \ J =6 ;:

M U G(A) nản J chứa phn tò khÊ nghch ca A: iu n y l mƠu thuÔn
vợi J l ideal thỹc sỹ.
V J cỹc i nản J = J: Vy J

õng.

V vy, nu J l ideal cỹc i th J õng.
(

A

J l ideal cỹc i ca A nản J õng (theo chứng minh trản). Suy ra
/J l khổng gian Banach vợi chu'n:
kf + Jk = inffkf + gk : g 2 Jg

D d ng thĐy rng:
kf g + Jk

kf + Jk : kg + Jk ; 8 f; g 2 A:

A

V vy /J l i s Banach giao hoĂn.
Vợi mồi f 2 J, do J l ideal cỹc
i nản f khổng khÊ nghch.
V vy k1 + fk > 1.
Ta cõ: k1 + fk = inf k1 + fk
0 2 J nản k1 + Jk
Do õ k1 + Jk = 1.


0.

k1k = 1:

A

Vy /J l i s Banach giao hoĂn.
Vợi mồi f 2 J cõ phn tò ỡn v l 1 + J.
Theo nh lỵ Gelfand - Mazun th
C.
Chú ỵ. GiÊ sò J cỹc i thuc A v
: A!

A

A

/J

flng cĐu flng cỹ vợi

l php chiu chnh tc, vợi:

/J f 7! f

+J
Khi õ, l mt ỗng cĐu.
f

Ker =


f

Do õ, cõ th xem : A ! C l
V vy ta xem mỉi ideal cỹc i J ca A ữổc xem l
ỗng cĐu phức khĂc 0; tht vy:
19


+) Nu f 2 A th nh nghắa:(f) =
Nản ta cõ
f 2 J:

:

+ J = f + J:

+) Ngữổc li , giÊ sò l mt ỗng cĐu phức khĂc 0 ca A v J lag Ker ca
th

2.2.3

A

/J l mt trữớng, theo B 2.1 th J l I ảan cỹc i ca A:

nh lỵ 2.3

K hiằu:


Al

tp tĐt cÊ cĂc ỗng cĐu phức khĂc khổng ca A.

Khi õ Ănh x:
A!

MA

7! Ker
l song Ănh.
0

Chứng minh. ;
Suy ra
2.2.4
2

=

0

: )

2 A : Ker = Ker

(e) =

0


: (e) )

0

:

=1)

=

0

.

B
A

) liản tửc, k k = 1 = (1).

Chứng minh.
2

l ỗng cĐu ) ( (1)) = (1:1) = (1).
"

=)
(1)=1
(1)=0
Nu (1) = 0 th (f) = (1:f) = (1): (f) = 0; 8 f 2 A; iu n y l mƠu thuÔn
v 2 A nản 6= 0 suy ra (1) = 1:

1

Nu f 2 A : kfk < j j 2 C )
Suy ra 1 = (1) =

(

f2A :
f): ((

1

f) ) nản

(

f) 6= 0:

V vy (f) 6= 0 ) (f) 6= ; 8 2 C; kfk < j j suy ra j (f)j kfk ; 8 f 2 A:

20


Do õ liản tửc v k k
1:
Mt khĂc (1) = 1 nản k k = 1 ( iu phÊi chứng minh).
2.2.5

nh lỵ 2.5


Khổng gian ideal cỹc i MA ca A l khổng gian Hausdorff compact
( i vợi tổpổ yu*).
Chứng minh.
Ta cõ nhn xt sau: Giợi hn yu* ca mt php bin i tổpổ thọa mÂn
(1) = 1 th nõ l mt php bin i tổpổ khĂc 0.
GiÊ sò f g MA (dÂy suy rng),
Ta cõ l ỗng cĐu v (1) = lim
V vy

! :
(1) = lim 1 = 1.

6= 0.

Theo nhn xt trản th MA l php bin i tổpổ khĂc 0, v vy MA l
õng yu* ca mt hnh cu ỡn v ca A .
Theo nh lỵ Alaoglu, hnh cu ỡn v B[0; 1] l compact trong A i vợi
tổpổ yu*.
Do õ MA õng trong B[0; 1] - compact.
V vy MA l compact.
V A l Hausdorff i vợi tổpổ yu* nản MA cụng vy.
T õ ta cõ MA l khổng gian Hausdorff compact ( iu phÊi chứng
minh).
nh nghắa. GiÊ sò f thuc i s A. Khi õ
fb: MA !

C

7! fb( ) := (f):
ữổc gồi l php bin i Gelfand ca f.

K hiằu: Ab = ffb: f 2 A}.

21


2.2.6

nh lỵ 2.6

Ab l mt i s con ca C(MA). Hỡn na, Ab chứa cĂc hng, tĂch cĂc
im ca MA. Php bin i:
G:
mt ỗng cĐu khổng tông. Chu'n:

l

Chứng minh.
+

Ab - i s C(MA).

+

LĐy { g MA : ! ) fb( ) = (f) ! (f) = fb( ).
V vy fb liản tửc trản MA.

+

Ta cõ: fb( ) = j (f)j
k k : kfk ; 8 f 2 MA:

M k k = 1 ) jf( )j kfk ; 8 f 2 MA suy ra fb kfk :
LĐy 1 2 A ) G(1) = b1 - ỡn v ca A:b
Ta cõ 8 2 C : G( ) = :b1 = b 2 A:b V vy A chứa cĂc hng.
Ab chứa cĂc hng.

+

LĐy 1;

2

2 MA.

GiÊ sò vợi mồi f 2 A u cõ fb( 1) = fb( 2).
Nản ta cõ 1(f) = 2(f) ) 1 = 2:
V vy, Ab tĂch cĂc im ca MA.
nh lỵ Â ữổc chứng minh.
2.2.7

nh lỵ 2.7

Vợi mồi f 2 A ta cõ

(f) = fb(MA).

Chứng minh.
22

+) Vợi mồi 2 (f) ta cõ
Do õ, (

Theo B 2.1, tỗn ti ideal cỹc i J chứa


Gi£ sß 2 MA; J = Ker .
Ta câ (
V“y

(

+) L§y

b

Ta câ: (
V“y f(MA)

(f).

b

Tł (1) v

2.3
2.3.1

(2) câ i•u ph£i chøng m

C¡c v‰ dö
V‰ dö 1


Gi£ sß C(X) = ff : X ! C; f li¶n töc}, trong â X l T2 - khæng gian, compact th…:
kfk = sup jf(x)j ; 8 f 2 C(X):
x2X

Khi â, C(X) l

⁄i sŁ Banach giao ho¡n câ ìn và.

MŁi quan h» giœa X vîi MC(X) : 8 x 2 X, x¡c
x

: C(X)!

ành ¡nh x⁄:

C

f 7! f(x):
x

l mºt çng c§u phøc x¡c ành tr¶n ⁄i sŁ C(X). V… v“y

Lóc â, ta nâi

xl

çng c§u ành gi¡ trà t⁄i x, x¡c

X


!M

C(X)

x 7!

x

23

x2

ành bði:

MC(X).


2.3.2

V dử 2

GiÊ sò A l mt i s con ca C(X), A ữổc gồi l õng u nu {fng A; fn f
(theo chu'n sup) th f 2 A, A chứa cĂc hng s. Khi õ A cụng l i s
Banach giao hoĂn cõ ỡn v vợi chu'n sup. Nu A tĂch cĂc im ca X th
tữỡng ứng:
:X!

MA
x 7!


x

l mt php nhúng ca X nhữ l mt tp con õng ca MA, vợi MC(X) nm
trong MA.
Ta cõ: = fz 2 C : jzj
1g, b = fz 2 C : jzj = 1g.
P (b ) = ff 2 C(b ) : 9 ffng a thức bin z, Pn
Khi õ, P (b ) l i s con ca C(b ).
Hằ s Fourier thứ k ca f 2 C(b )

Theo nh lỵ Fejer, tỗn ti

(+)

n

f,

n

f trản b g.

ữổc cho bi cổng thức:

=

Nu C

fm =


m

P
k

= m

V vy fm l
n

f trản b . Khi õ, theo Nguyản lỵ mổ un cỹc i, tỗn ti f l m

rng liản tửc ca f lản sao cho f 2 H(int ).
(+) Ngữổc li nu
trản int . Khi õ theo cổng thức tch phƠn Cauchy th Ck = 0; 8 k < 0.

k

C


×