Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Thì của "to be" trong câu bị động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.38 KB, 1 trang )

Hoàng Văn Huy THCS Đồng Việt
Tenses of to be in Passive voice
Tenses to be in Passive Ghi chú
Hiện tại đơn Is/ am/ are
Hiện tại tiếp diễn Is/ am/ are + being
Hiện tại hoàn thành Have/ has + been
Quá khứ đơn Was/ were
Quá khứ tiếp diễn Was/ were + being
Quá khứ hoàn thành Had + been
Tơng lai đơn Will + be
Modal verbs (Modals) Modals + be
Eg. CĐ: Hai often washes the bike in the afternoon.
BĐ-> That bike is often washed in the afternoon by Hai.
Eg 2. CĐ: He can do this test well.
BĐ: This test can be done well by him
Chúc các em thành công!
HTĐ
S
1
O
1
S
2
To be in HTĐ
P
II
O
2
S
1
O


1
Modal
to be with Modals

×