消消消/ Xiāofèi zhé/消người tiêu dùng
消消/ jūn héng/: cân bằng
消消/tiáojiàn/: điều kiện
消消/zuìshì/: tối ưu
消消/Fùzá/: phức tạp
消消/Bǐlǜ/: tỉ số
消消/xiàolǜ/: hiệu quả
消消/Yùsuàn/:ngân sách
消消消消/yībān lái jiǎng/: nói chung, tóm lại
消消/hòuhuǐ/: hối hận
消消/jiéjú/: kết cục
消消/dìjiǎn/: giảm sút
消消/Biānjì/: cận biên
消消/suízhe/: Với sự
消消/suì jiàn/: sau đó dần dần
消消/Bùduàn/: liên tục, không ngừng
消消/Rènhé/: bất cứ
消消/Yǒngyǒu/: để có
消消/Bùpèi/: không xứng
消消/huíyì/: hồi ức
消消/Zhuīxún/: tìm kiếm
消消/Dá'àn/: đáp án
消消/Xíngchéng/: hình thành
消消/Gōngjù/: công cụ
消消/Gōngnéng/: chức năng
消消/Zhī jiān/消giữa
消消/Qiáoliáng/: cầu nối
消消/Jiāoyì/: giao dịch
消消/Juéxīn/: quyết tâm
消消消消/Rónghuá wéirào/: vinh hoa phú quý
消消/Bèihòu/: phía sau, đằng sau
消消/Jíhé/: tập hợp
消消/Mǒu xiē/: một số
消消/píngjià/: đánh giá
消消/ Shāo hòu/: chờ đợi
消消/ Dǎrǎo/: làm phiền
消消/ Fàncuò/: phạm lỗi
消消/Jízhuó/: vội vàng
消 消/ Línjū/: Hàng xóm
消消/hǎochù/: lợi ích, tiện ích
消消/jiùsuàn/: còn
消消/ liúliàn/: lưu luyến
消消/shǔyú/: thuộc về
消消/ Yōuhuì/: Ưu đãi
消消/ Qíxiàn/: thời hạn, kỳ hạn
消消/ Nìzhuǎn/: Sự đảo chiều
消消/ guókù/: kho bạc nhà nước
消消/ zhèngquàn/: chứng khoán
消消/ Zòng zhóu/: trục tung
消消/ Héng zhóu /: trục hoành
消消/ jiěshì/: giải thích
消消/ shízhèng/: chứng thực
消消/ xíng tài/: hình thái
消消/ qū gé/:phân đoạn
消消/ Mìqiè/: mật thiết
消消/Shuāituì/: Suy thoái
消消/ fúhào/: ký hiệu
消消/ Cèlüè/: sách lược (chiến lược)
消消/ qíngxíng/: tình hình
消消/ bǐcǐ /: tương hỗ
消消/ Hùxiāng /: lẫn nhau
消消/ Yìyù /: ý muốn
消消/ fǎnyìng /: phản ánh
消消/ Qīngxiàng/: khuynh hướng
消消/Héshí/: khi nào
消消/ Dǎozhì/: dẫn đến
消消/ yīnsù/: yếu tố
消消/ wéijī/: khủng hoảng
消消/bēngpán/: sụp đổ
消消/Xiàdié/: rơi, rớt (giá)
消消/Biǎnzhí/: mất giá trị
消消/Jiǎnsǔn/: giảm bớt
消消/quèdìng/: xác định
消消/cáizhèng/: ngân sách
消消/chìzì/: thâm hụt
消消/Jiēduàn/: giai đoạn
消消/Qǐyuán/: nguồn gốc, xuất xứ
消消/Chuàngxīn/: sự đổi mới
消消/Pàomò/: bong bóng
消消/jǐnsuō/: thắt chặt
消消/Kǒnghuāng/: khủng hoảng
消消/ dǐyā/: thế chấp
消消/ Pòmiè/: vỡ, phá vỡ
消消/ Mànyán/: lan rộng
消消/ dǎobì/: sụp đổ
消消/ Jiēguǎn/: tiếp quản
消消/ Xīnxīng/: mới nổi
消消/ Tújìng/: phương án tiếp cận
消消/ Zhǔzhāng/: chủ trương
消消/ kòngzhì/: khống chế
消消/ kāifàng/: khai phóng
消消/ kuàguó/: đa quốc gia
消消/ jīngyíng/: kinh doanh
消消/ Yánzhòng/: nghiêm trọng
消消/ Wàihuì/: ngoại hối
消消/Zhìdù/: chế độ
消消消消/Yínháng jǐduì/: đột biến rút tiền gửi
消消/pínghéng/: cân đối
消消/Tuījiàn/: đề nghị, giới thiệu
消消/Náshǒu/: đặc trưng, sở trường
消消/Guòmǐn/: dị ứng
消消消/ Bù duìchèn /: bất đối xứng
消消/ zīxùn /: thông tin
消消/ hézhǔn /: phê chuẩn
消消/ Zhízé/: chức trách
消消/qiángzhì /: cưỡng chế, bắt buộc
消消/Jīhū/: hầu như, hầu hết
消消/xiànmù/: ngưỡng mộ
消消/ jídù/: ghen tị
消消/chóngdié/: chồng chéo
消消/ jùlí/: cự li
消消/ Chǔlǐ/: xử lí
消消/ Biànrèn/: nhận biết, xác định
消消/Tíchū/: đề xuất
消消/ jìngzhēng/: cạnh tranh
消消/ xīyǐn/: hấp dẫn
消消/ Jìnzhǐ/: nghiêm cấm
消消/ zūnshǒu/: tuân thủ
消消/jiànyì/: tư vấn (ý kiến)
消消/ wéichí/: duy trì
消消/ shībài/: thất bại
消消/ juānzhù/: quyên góp, tài trợ
消消/Zǒngcái/: chủ tịch
消消/Sīrén/: tư nhân
消消/Pínggū/: đánh giá
消消/wěiyuán/: Ủy ban
消消消/ yǒu zhù yú/: góp phần
消消/ Cāozuò/: thao tác, vận hành
消消/Hézhǔn/: Phê chuẩn
消消/ Jiěchú/: bãi bỏ
消消/ rènmìng/: bổ nhiệm
消消/ rènqí/: nhiệm kỳ
消消/ Liánrèn/: tái nhiệm
消消/ tánpàn/: đàm phán
消消/ gānrǎo/: can thiệp
消消/ chuàngzào/: sáng tạo
消消/kuāzhāng/: phóng đại
消消/yúkuài/: tốt lành
消消/ zháomí/: mê mẩn
消消/làngfèi/: lãng phí
消消/rúcǐ/: như thế, như vậy
消消/zhùyì/: chú ý
消消/xíguàn/: quen
消消/wúliáo/: buồn, nhàm chán
消消/ huájī/: buồn
消消/zhídé/: xứng đáng
消消/míngxiǎn/: hiển nhiên
消消/Lún dào/: đến lượt
消消/Fàngsōng/: nghỉ ngơi
消消消消/hùxiāng qīngmù/: như nhau cả thôi
消消/Kǎolǜ/: nghĩ về vấn đề
消消/zāogāo/: tệ hại
消消/ sāhuǎng/: nói dối
消消/dǎ jià/: đánh nhau
消消/chǎojià/: cãi nhau, chửi nhau
消消/jiēwěn/: hôn
消消/Cǎihóng/: cầu vồng
消消/Sùmìng/: định mệnh
消消 /límíng/: Bình minh
消消 /huáng hūn/: Hoàng hôn
消消 /zìpāi/: chụp ảnh tự sướng
消消/Púsà/: bồ tát
消消/Bù mán/: thành thật
消消/Chéng lǐng/: gánh vác
消消/Kělián/: đáng thương
消/Yáo/: lắc, rung
消消/Lìkè/: ngay lập tức
消消/Ǒu'ěr/: thỉnh thoảng
消消/Shèngdàn/: giáng sinh
消/Shù/: cây
消消/Hèkǎ/: thiệp chúc mừng
消消/Děngdài/: đợi chờ
消/Kào/: dựa vào
消消/Fēnxiǎng/: chia sẻ
消消/Shānghài/: tổn thương
消消/zhēnxī /: trân trọng
消消/fàngqì /: vứt bỏ, buông xuống
消/huǐ/: huỷ hoại
消消/Jīnglǐ/: giám đốc
消消/Mìshū/: thư kí
消消消/Mótuō chē/: xe máy