Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.47 KB, 1 trang )
Bài tập định tính
Dạng 1: Viết phơng trình phản ứng
1.Điền chất và hoàn thành phơng trình
3-6, 3-27, 1-43, 2-51, 2.9, 5.4, 3-149,26.2,26.9,26.12,29.5,30.3,40.4,45.1
2.Xét phản ứng viết phơng trình.
1-6, 2-6, 4-6, 1-19, 1-21, 1-25, 3-33,4-33, 2-41, 3-51, 4-60, 2-69, 4-72, 3.1, 3.2, 15.6,
15.13, 15.18, 19.5,2-76,3-76,4-76,3-81,2-84,4-91,2-139,5-143,1-
148,26.5,29.2,30.1,48.1,37.2
3.Viết phơng trình thực hiện dãy biến hóa
1-11, 5-21, 1-30, 3-41, 4-51, 4-69, 1-71, 2.3, 18.3, 19.3, 19.9, 22.6,5-76,3-91,1-144,
2-155,2-167,3-168, 26.13, 27.4, 29.4
4. Viết phơng trình phản ứng nói chung
5-11, 1-14, 3-14, 3-30, 5-63, 5.1, 5.3, 5.5, 3-101,1-87.
Dạng 2: Điều chế chất
5-11, 1-14, 2-14, 2-21, 4-21, 3-25, 2-27, 3-30, 2-26, 3-54, 2-60, 1-69, 1.1, 4.2, 4.3, 5.3, 5.6,
5.5, 8.3, 9.2, 9.5, 10.1, 10.2, 12.5, 12-6, 22.2, 15.21, 6-143, 7-81, 52.2, 32.7,46.2.
Dạng 3: Nhận biết chất
1-9, 2-9, 2-11, 3-19, 4-25, 1-27, 2-30, 2-33, 4-36, 3-72, 2.4, 4.4, 4.5, 5.2, 7.3, 8.1, 8.2, 9.1,
9.4, 9.3, 10.3, 9.6,6-81, 2-87, 2-133, 2-144, 4-149, 2-152, 4-155, 3-158, 1-167,
4-167, 5-168, 26.4, 32.5, 32.6, 34.4, 36.4, 42.2, 51.4, 46.3.
Dạng 4: Tách và làm khô chất
5-6, 3-11, 3-21, 2-54, 4-58, 3-60, 6-72, 7-72, 8-72, 1.3, 3.3, 15.11, 19.4, 4-81, 4-116,3-119,
38.7, 26.13
Dạng 5: Nêu và giải thích hiện tợng
1-19, 2-25, 5-33, 2-43, 5-51, 4-54, 2-58, 3-58, 2.2, 9.6, 10.1, 15.10, 21.1, 15.19,21.2, 4-87,
3-144, 3-155, 2-160, 1-81, 9-81, 26.3, 26.14, 28.3, 28.4, 29.1, 32.1, 34.4, 48.2, 48.3, 53.2
Bài tập định lợng
Dạng 1.Lập công thức chất
Theo tỉ lệ %, theo tỉ lệ khối lợng
7-101, 5-103, 5-112,4-133,6-168, 3.4, 25.2, 25.4, 25.5, 31.5, 31.6, 32.8, 50.4, 2.14,4.6,
35.4, 35.5, 44.5,45.4