Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ THI TIN HỌC 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.29 KB, 3 trang )

ĐỀ THI HỌC KÌ II
MÔN :TIN HỌC 8
A/ Trắc nghiệm khách quan: (4 điểm-15 phút)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời em cho là đúng ( mỗi câu 0,25 điểm)
1/ Cho đọan chương trình sau :
x:= 0; tong:=0;
While tong <=51 do
Begin
writeln(tong);
tong:=tong+1
End;
x:=tong;
Sau khi đọan chương trình trên được thực hiện , giá trị của x bằng bao nhiêu?
a.51 b.52 c.53 d.Không xác định được
2/ Câu lệnh lặp có cú pháp là:
a.for :<biến điếm> :=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do < câu lệnh>;
b.for <biến điếm> :=<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do < câu lệnh>;
c.for <biến điếm> =<giá trị đầu> to <giá trị cuối> do < câu lệnh>;
d.for <biến điếm> :=<giá trị đầu> to <giá trị cuối>; do < câu lệnh>;
3/ Câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước có cú pháp là:
a.While :<điều kiện> do < câu lệnh>;
b.While <điều kiện> do :< câu lệnh>;
c.While <điều kiện> do < câu lệnh>;
d.While <điều kiện> do; < câu lệnh>;
4/ Trong câu lệnh lặp
for i:=1 to 25do begin………..end;
Câu lệnh ghép được thực hiện bao nhiêu lần?
a.Không lần nào b.24 lần c.25 lần d.26 lần
5/ Câu lệnh sau từ khóa do của lệnh lặp while……..do có thể là:
a. Lệnh tính toán b. Lệnh điều kiện
c. Lệnh lặp d. Tất cả đúng


6/ Cú pháp khai báo biến mảng là:
a.Var<tên biến mảng>:array[<chỉ số đầu>..<chỉ số cuối>] of < kiểu dữ liệu>;
b.Var<tên biến mảng>:array[<chỉ số cuối>..<chỉ số đầu>] of < kiểu dữ liệu>;
c.Var<tên biến mảng>:array(<chỉ số đầu>..<chỉ số cuối>) of < kiểu dữ liệu>;
d. Var<tên biến mảng>:array[<chỉ số đầu>...<chỉ số cuối>] of < kiểu dữ liệu>;
7/ Cho đoạn chương trình sau:
j:=2; k:=3;
for i:=1 to 5 do j:=j+1;
k:=k+j;
Writeln (j,k);
Hãy cho biết lệnh Writeln in ra màn hình giá trị của j và k là bao nhiêu?
a. j=7; k=3 b. j=1; k=10 c. j=7; k=10 d. j=7; k=28
8/ / Cho đoạn chương trình sau:
j:=2; k:=3;
for i:=1 to 5 do begin j:=j+1;k:=k+j end;
Writeln (j,k);
Hãy cho biết lệnh Writeln in ra màn hình giá trị của j và k là bao nhiêu?
a. j=7; k=3 b. j=1; k=10 c. j=7; k=10 d. j=7; k=28
9/ Cho đoạn chương trình sau:
i:=1 ; j:=2; k:=3;
While i<6 do i:=i+1; j:=j+1;k:=k+j;
Writeln (i,j,k);
Hãy cho biết lệnh Writeln in ra màn hình giá trị của i, j và k là bao nhiêu?
a. i=6;j=3; k=6 b. i=6;j=7; k=28 c. i=6;j=7; k=6 d.i=6;j=3; k=28
10/ Cho đoạn chương trình sau:
i:=1;j:=2; k:=3;
While i<6 do begin i:=i+1; j:=j+1;k:=k+j end;
space:=’ ’;
Writeln ( i , space , j, space, k);
Hãy cho biết lệnh Writeln in ra màn hình giá trị của i, j và k là bao nhiêu?

a. i=6;j=3; k=6 b. i=6;j=7; k=28 c. i=6;j=7; k=6 d.i=6;j=3; k=28
11/ Các câu lệnh Pascal sau đúng hay sai??
Đánh dấu “ X” vào ô thích hợp: ( mỗi câu 0,25 điểm)
CÂU ĐÚNG SAI
a/ for i:=1 to 10 do x:=x+1;
b/ for i:=10 to 1 do x:=x+1;
c/ while i:=1 do t:=10
d/ kitu: array(1..255) of real;
e/ a: array[1.......100] of integer;
f/ b: array[1..n] of real;

B/ Tự luận ( 6điểm -30 phút)
1/ Viết chương trình in một chữ ‘A’ trên màn hình 50 lần.
2/ Viết chương trình tính tích của N số tự nhiên đầu tiên , với N là số tự nhiên được nhập từ
bàn phím. ( N!=1.2.3......N)
3/ Viết chương trình nhập vào một số tự nhiên N từ bàn phím và kiểm tra số đó có phải là hợp
số hay không?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×