Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiểm tra ĐS> 11 chương 1 năm 2019 2020 trường tân lược vĩnh long

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.18 KB, 4 trang )

SỞ GD ĐT VĨNH LONG
TRƯỜNG THPT TÂN LƯỢC

ĐỀ KIỂM TRA NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN ĐS> 11 – CHƯƠNG 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh: ......................................................... Số báo danh: ...................

Mã đề 001

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1.

Câu 2.

Tìm tập xác định của hàm số: y  tan x .
A. D  R \  k , k �Z  .

B. D  R \  k 2 , k �Z  .




C. D  R \ �  k , k �Z �.
�2





D. D  R \ �  k 2 , k �Z �.
�2

Hàm số nào sau đây có tập xác định là D  R \  k , k �Z  ?
A. y  cot x .

B. y  tan x .

C. y 

1
.
sin x  1

D. y  cos x .

tan x
 0  1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
sin x  1
A. Điều kiện xác định của phương trình (1) là: x �R .
B. Điều kiện xác định của phương trình (1) là: sin x �1 .
C. Điều kiện xác định của phương trình (1) là: sin x �1 và cos x �0 .
D. Điều kiện xác định của phương trình (1) là: cos x �0 .

Câu 3.

Cho phương trình


Câu 4.

Cho đồ thị hàm số y  cos 2 x có đồ thị:

Mệnh đề nào sau đây sai?
��
0;
A. Trên đoạn �
hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
� 4�

��
0;
B. Trên đoạn �
hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1 .
� 4�

C. Trên R, hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
D. Trên R, hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1 .
Câu 5.

� �
Hàm số y  sin �x  �đạt giá trị nhỏ nhất khi:
� 3�

5
A. x   .
B. x  0 .
C. x  
.

3
6
1/4 - Mã đề 001

D. x  1 .


Câu 6.

Câu 7.

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y  cos x .
B. y  sin x .

D. y  cot x .

C. T   .

D. T  2 .

Chu kì của hàm số f  x   tan
A. T  4 .

Câu 8.

x
là:
2


B. T  .
2

C. y  tan x .

Cho hàm số y  tan x có đồ thị như hình vẽ:

Khẳng định nào sau đây sai?
� �
A. Hàm số đồng biến trên � ;0 �.
�2 �
��
0; �
B. tan x  0, x ��
.
� 2�
C. Đồ thị hàm số luôn cát trục hoành tại một điểm.
D. Đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng nên hàm số y  tan x là hàm số lẻ.
Câu 9.

Cho phương trình sin x  a . Biết rằng sin   a và k �Z . Khẳng định nào sau đây đúng?
x    k 2

  k 2 , k �Z .
, k �Z .
A. x  �
B. �
x      k 2

C. x    k , k �Z .

D. x    k 2 , k �Z .

Câu 10. Phương trình cos x  1 có họ nghiệm là:


A. x   k 2 , k �Z . B. x   k , k �Z . C. x  k 2 , k �Z .
2
2

D. x  k , k �Z .

�x
0�
Câu 11. Giải phương trình 2sin �  30 � 1  0 .
�2


x  k 7200
, k �Z .
A. �
0
0
x

240

k
720



x  k 7200
, k �Z .
C. �
0
0
x


120

k
720



x  k 3600
, k �Z .
B. �
0
0
x

240

k
360


x  k 3600
, k �Z .

D. �
0
0
x


120

k
360


Câu 12. Giải phương trình cot x  0 .

A. x   k  .
B. x  k .
2

C. x 


 k 2 .
2

Câu 13. Tìm tham số m để phương trình sin x  m 2  2m  1 vô nghiệm.
2/4 - Mã đề 001

D. x  k 2 .



A. 0  m  2 .
Câu 14. Giải phương trình

B. 0 �m �2 .

m  1

C. �
.
m 1


m0

D. �
.
m2


sin 2 x
 0.
1  cos x

� 
x   k
, k �Z .
A. � 2

x    k 2



B. x 

k
, k �Z .
2


D. x  �  k 2 , k �Z .
2

C. x  k , k �Z .

Câu 15. Trong các phương trình sau phương trình nào là phương trình bậc nhất đối với hàm số
y  sin x ?
A. 2 cos x  1  0 .

B. 3sin x  4  0 .

Câu 16. Giải phương trình cos 2 x  cos x  0 .
� 
x   k
, k �Z .
A. � 2

x    k 2



x  �  k 2


, k �Z .
2
C.

x  k

Câu 17. Giải phương trình:

C.

3 tan x  1  0 .

D. 2sin 3 x  1  0 .

� 
x   k 2
, k �Z .
B. � 2

x  k

D. x 

k
, k �Z .
2

3 sin x  cos x  2 .



 k 2 , k �Z .
2

C. x   k 2 , k �Z .
6


 k 2 , k �Z .
3
2
 k 2 , k �Z .
D. x 
3

A. x 

B. x 

Câu 18. Tìm tham số m để phương trình: m sin x  cos x  5 có nghiệm.
m �2

A. �
.
m �2


B. 2 �m �2 .



m � 6
C. �
.
m� 6


D.  6 �m � 6 .

Câu 19. Phương trình tan 2 x  2 3 tan x  3  0 có bao nhiêu nghiệm trên đoạn  10 ;10  ?
A. 9 .
B. 10 .
C. 19 .
D. 20 .
Câu 20. Giải phương trình 4sin x.cos 3 x  1  2sin 2 x .
� 
x   k 2

6
, k �Z .
A. �
5

x
 k 2

� 6
�  k
x



24 2 , k �Z
C. �
.
k

x  24 

2
B. PHẦN TỰ LUẬN

� 
x   k

6
, k �Z .
B. �
5

x
 k

� 6
� 
x
 k 2
, k �Z .
D. � 24

x  24  k 2



3/4 - Mã đề 001


0
Bài 1. (1 điểm) Giải phương trình cos  x  20  

1
.
2

Bài 2. (1 điểm) Giải phương trình sin x  3 cos x  2 .
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 001



×