Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Từ mới toàn bộTA 11 - cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.51 KB, 9 trang )

By Hoa Nguyen – 01682 414 424
NEWWORDS
GRADE 11 (STANDARD SCHEDULE)
Unit 1: Friendship
1. troubled a băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
2. brighten up v làm sáng sủa, làm bừng sáng
3. dark a,n tối, sự tối
4. acquaintance n mối quan hệ
5. common a thông thường, phổ biến
6. incapable of a bất tài, bất lực
7. last v kéo dài
8. special a đặc biệt
9. quality n chất lượng
10. unselfishness n tính không ích kỷ
11. feeling n cảm giác
12. affair n mặt
13. constancy n tính kiên trì, kiên định
14. enthusiasm n sự hăng hái, nhiệt tình
15. attraction n sự thu hút
16. uncertain a không chắc chắn, dễ thay đổi
17. loyalty n lòng trung thành
18. suspicion n sự nghi ngờ
19. believe v tin, tin tưởng
20. rumour a lời đồn, tin đồn
21. gossip n,v tán gẫu, buôn chuyện, chuyện phiếm
22. give and take n cho và nhận
23. two-sided a 2 mặt
24. perhaps av có lẽ
25. mutual a lẫn nhau
26. lastly av sau cùng
27. sympathy n sự đồng cảm


28. pursuit n sự theo đuổi
29. pleasure n thoải mái, hài lòng
30. such av như thế
31. impossible a không thể
Unit 2: Personal experience
1. embrrassing a xấu hổ
2. experience n kinh nghiệm
3. floppy a mềm, nhẹ
4. extremely av vô cùng
5. excited a phấn khởi
6. decide v quyết định
7. glance v nhìm chằm chằm
8. turn away v quay đi
9. sneaky a vụng trộm, giấu giếm
10. imagining tưởng tượng
11. notice v chú ý
12. wad 1 nắm tiền (số lượng lớn tiền)
13. dollar n tờ đô la (đơn vị tiền tệ của Mỹ)
14. exactly av chính xác
15. thief n ăn trộm
16. fuss n sự ồn ào, nhặng xị
17. carefully av một cách cẩn thận
18. own a của
19. dream n,v giấc mơ
20. course n quá trình, diễn biến
21. reply v trả lời
22. point n chỉ, điểm
23. idol n thần tượng
24. affect n ảnh hưởng
25. appreciate v biết ơn, cám ơn

By Hoa Nguyen – 01682 414 424
26. attitude a thái độ, quan điểm
27. confidence a sự tự tin
28. embrace a xấu hổ
29. memorable a đáng nhớ
30. outlook n cảnh nhìn thấy bên ngoài
31. protect v bảo vệ
32. scream v hét lên, gào lên
33. terrified a kinh hãi
34. replace v thay thế
Unit 3: A Party
1. candle n nến
2. blow n tai hoạ, (v)sự nở hoa
3. toy n đồ chơi
4. clothe n quần áo
5. celebrate v kỷ niệm, chúc mừng
6. adult n người lớn
7. cake n bánh
8. joke n trò đùa
9. perhaps av có lẽ
10. anniversary n lễ kỷ niệm
11. get married v cưới nhau, kết hôn
12. gift n quà tặng
13. couple n cặp đôi
14. wedding n đám cưới
15. husband n chồng
16. wife -> wives n vợ
17. restaurant n nhà hàng
18. silver a,n bạc
19. golden a vàng

20. milestone n giai đoạn quan trọng, mốc lịch sử
21. relationship n mối quan hệ
22. together av cùng với nhau
23. childish a trẻ con
24. clap v vỗ tay
25. cosy a ấm cúng
26. enthusiastic a hăng hái, nhiệt tình, say mê
27. helicopter n máy bay, trực thăng
28. host n chủ nhà
29. icing n sự đóng băng
30. new year’s eve n giao thừa
31. party-goer n người đi dự tiệc
32. refreshment n sự nghỉ ngơi tĩnh dưỡng
Unit 4: Volunteer Work
1. voluntarily av tự ý
2. volunteer n người làm việc tình nguyện
3. college n trường cao đẳng
4. orphanage n trại tế bần
5. aged n người cao tuổi
6. problem n vấn đề
7. law n luật
8. mow n đống, đụn (rơm rạ)
9. organization n tổ chức
10. baseball n bóng chày
11. disadvantage n sự bất lợi
12. handicapped a tật nguyền
13. university n trường đại học
14. participate v tham gia
15. during av trong suốt
16. vacation n kì nghỉ

17. remote a ở xa, biệt lập, hẻo lánh
18. mountainous a vùng núi
By Hoa Nguyen – 01682 414 424
19. charity n công việc từ thiện
20. clear a sạch sẽ
Unit 5: Illiteracy
1. province n tỉnh
2. throughout pre từ đầu đến cuối
3. complete v hoàn tất
4. education n giáo dục
5. illiteracy n mù chữ
6. aradicate v xoá bỏ
7. population n dân số
8. able a có thể
9. mean v có nghĩa là
10. promotion n sự thăng tiến
11. campaign n chiến dịch
12. hundred n 1 trăm
13. ethnic a thuộc tộc người
14. minority n thiểu số
15. northen a phía nam
16. skill n kĩ năng
17. village n làng
18. receive v nhận được
19. reach v đạt tới
20. effective a hiệu quả
21. way n cách thức, con đường
22. take part in v tham gia vào
23. fight against v đánh lại, chống lại
24. consider v cho là

25. honorable a xứng đáng
26. prepare v chuẩn bị
27. relevant a liên quan
28. material n chất liệu
29. farm n trang trại
30. technique n kỹ năng
31. plan n kế hoạch
32. promise v hứa
33. activity v hoạt động
34. central a trung tâm
35. gradually av dần dần
36. decrease v giảm xuống
37. struggle n sự đấu tranh
38. rate n tỉ lệ
39. expand v mở rộng
Unit 6: Competitions
1. representative n người đại diện
2. represent v đại diện cho
3. annual a hàng năm
4. competition n cuộc thi
5. stimulate v kích thích, khuyến khích
6. among av giữa
7. sponsor n,v cha, mẹ đỡ đầu, người đỡ đầu, bảo trợ
8. explain v giải thích
9. rule n luật
10. contest n cuộc tranh cãi
11. sheet n khăn trải, lá, tấm, phiên, tờ
12. judge n quan toà, thẩm phán
13. observe v quan sát
14. award v giành giải

15. almost av hầu hết
16. difficulty n việc, sự khó khăn
17. poem n bài thơ
By Hoa Nguyen – 01682 414 424
18. enjoyment n sự thích thú, sự thưởng thức
19. aim n mục đích
20. announce n thông báo
21. fomally av một cách trang trọng
22. spirit n tinh thần
Unit 7: Word Population
1. population n dân số
2. increase v tăng lên
3. fast a nhanh chóng
4. probably av hầu như chắc chắn
5. double gấp đôi
6. expect v mong muốn
7. enough a đủ
8. resource n nguồn
9. different a khác nhau
10. scientist n nhà khoa học
11. support n hỗ trợ
12. limit n giới hạn
13. metal n kim loại
14. safe birth-control method n phương pháp hạn chế sinh đẻ
15. farming n nghề nông trại
16. planning n sự lên kế hoạch
17. available a có sẵn, có thể dùng được
18. government n chính phủ
19. internation n quốc tế
20. growth n sự tăng trưởng

21. continue v tiếp tục
22. third n thứ 3
23. raise v tăng lên
24. animal n động vật
25. overpopulation n sự đông dân quá mức
Unit 8: Celebration
1. celebration n lễ kỉ niệm, sự trang trí
2. grand a rất quan trọng, vĩ đại
3. important a quan trọng
4. occasion n dịp
5. western a phía tây
6. calender n lịch
7. agrarian a thuộc ruộng đất
8. preparation n sự chuẩn bị
9. decorate v trang trí
10. coloured a đầy màu sắc
11. light n ánh sáng
12. traditional a thuộc về truyền thống
13. apricot quả, cây mơ
14. blossom n hoa (của cây ăn quả)
15. south a phía nam
16. kumquat tree n cây quất
17. comment v,n bình luận
18. dress up v ăn mặc
19. green bean n đậu xanh
20. influence n sự ảnh hưởng
21. longevity n tuổi thọ
22. lucky money n tiền mừng tuổi
23. plum n quả, cây mận
24. pray v cầu nguyện

25. shrine n đền thờ
26. envelope n phong bì
27. polite a lịch sự
28. exchange v trao đổi
29. themselves av tự chúng, tự họ
By Hoa Nguyen – 01682 414 424
30. adult n người lớn
31. various a khác nhau, thuộc về nhiều loại
32. entertainmen t n giải trí
33. festival n lễ hội
Unit 9: The post office
1. equipped a được trang bị thích hợp
2. advanced a nâng cao
3. technology n công nghệ
4. spacious a rộng rãi, có nhiều chỗ
5. pleasant a thoải mái
6. front a trước
7. service n
8. well-trained a đào tạo tốt
9. staff n nhân viên
10. courteous a lịch sự, nhã nhặn
11. customer n khách hàng
12. surface n bề mặt
13. deliver n mang, vận chuỷên
14. possible a có thể
15. maximum a lớn nhất
16. competitive a cạnh tranh, đua tranh
17. imagine v tưởng tượng
18. relative n quan hệ, họ hàng
19. thousand n hàng ngàn

20. quickly av nhanh chóng
21. speedy a vận động nhanh
22. secure a,v yên tâm, bảo đảm
23. thoughtful a trầm ngâm, suy tư
24. transfer v chuyển
25. ordinary a thường, thông thường
26. notify v báo tin, thông báo
27. provide v cung cấp
28. messenger n tin nhắ
29. recipient n,a người nhận, (a) dễ tiếp thu, lĩnh hội
30. document n văn kiện, tài liệu
31. original n nguồn gốc
32. shape n hình dáng
33. facsimile n,v bản sao chép, (v) sao chép
34. distance n khoảng cách (không gian)
35. transmission n sự phát, truyền, chuyển giao
36. distribution n sự phân phối
37. subscribe v quyên góp, ký tên, tán thành
38. bother v làm phiền
Unit 10: Nature in Danger
1. nature n thiên nhiên
2. danger n nguy hiểm
3. human n loài người
4. species n loài vật
5. planet n hành tinh
6. environment n môi trường
7. city n thành phố
8. forest n rừng
9. affect n ảnh hưởng
10. supply n nguồn cung cấp

11. industry n ngành công nghiệp
12. agriculture n nông nghiệp
13. condition n điều kiện
14. pollutant n chất gây ô nhiễm
15. respect v tôn trọng
16. habit n thói quen
17. result v kết quả

×